Xu Hướng 12/2023 # Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tính Cách Con Người Chuẩn Khỏi Chê # Top 14 Xem Nhiều

Bạn đang xem bài viết Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tính Cách Con Người Chuẩn Khỏi Chê được cập nhật mới nhất tháng 12 năm 2023 trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

  Từ vựng tiếng Nhật về tính cách con người

Từ vựng tiếng Nhật về tính cách con người

I. TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ TÍNH CÁCH TÍCH CỰC

1. 真面目 (まじめ): nghiêm túc 2. 面白い (おもしろい): thú vị 3. 熱心 (ねっしん): nhiệt tình 4. 明るい (あかるい): vui vẻ 5. 冷静 (れいせい): điềm tĩnh 6. 大胆 (だいたん): táo bạo, gan dạ 7. まめ: chăm chỉ

  Hình 1. Từ vựng tiếng Nhật về tính cách tích cực

Hình 1. Từ vựng tiếng Nhật về tính cách tích cực

8. 厳しい (きびしい): nghiêm khắc 9. 分別がある (ふんべつがある): khôn ngoan 10. 愉快な (ゆかいな) = ユーモア: hài hước 11. やる気がある (やるきがある): chí khí 12. 頼りになる (たよりになる): đáng tin cậy 13. 素直な (すなおな): dễ bảo 14. 寛大な (かんだいな): hào phóng 15. 客観的な (きゃっかんてきな): khách quan 16. 気が利く (きがきく ): khôn khéo 17. 賢い (かしこい ): thông minh 18. 頑張りや (がんばりや): Cô gắng hết mình 19. 我慢強い (がまんづよい ): kiên cường 20. 親しみ易い (したしみやすい ): dễ gần, thân thiện 21. 大伊しい おとなしい: hiền lành 22. 忍耐強い (にんたいづよい ): nhẫn nại 23. 朗らかな (ほがらかな ): vui vẻ, cởi mở 24. 正直な (しょうじきな ): chính trực 25. 大胆な (だいたんな): dũng cảm 26. 誠実な (せいじつな): thành thực 27. 思いやり (おもいやり): thông cảm 28. 包容力 (ほうようりょく): bao dung 29. 一途な (いちずな ): chung thủy 30. 素朴な (そぼくな ): chân chất

  Hình 2. Từ vựng tiếng Nhật về tính cách tích cực

Hình 2. Từ vựng tiếng Nhật về tính cách tích cực

31. 温厚な (おんこうな ): đôn hậu 32. 穏やかな (おだやかな ): ôn hòa 33. 家庭的な (かていてきな ): đảm đang 34. 優しい(やさしい): tốt bụng 35. 真面目(まじめ): đàng hoàng 36. 謙虚(けんきょ): khiêm nhường 37. 素直(すなお): hiền lành 38. 寛容(かんよう): khoan dung 39. 気さく(きさく): hòa đồng, dễ gần 40. 無邪気(むじゃき): hồn nhiên, ngây thơ 41. 親切(しんせつ): ân cần 42. 几帳面(きちょうめん): kĩ càng 43. きちっとした: cầu toàn 44. 大らか(おおらか): rộng lượng 45. 偉い(えらい): vĩ đại 46. たくましい: mạnh mẽ 47. 勇ましい(いさましい): dũng cảm 48. 勤勉(きんべん): cần cù 49. 融通(ゆうず): linh hoạt 50. 質素(しっそ): cần kiệm >>>

15 điều nói lên tính cách người Nhật không cần chỉnh

II. TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ TÍNH CÁCH TIÊU CỰC

51. 意地悪 (いじわる): xấu bụng 52. 我が儘 (わがまま): ích kỷ 53. 暗い (くらい): u ám 54. 保守的な (ほしゅてきな):bảo thủ 55. 頑固 (がんこ): bướng bỉnh 56. 頑固な (がんこな): cứng đầu

  Hình 1. Từ vựng tiếng Nhật về tính cách tiêu cực

Hình 1. Từ vựng tiếng Nhật về tính cách tiêu cực

57. 忘れっぽい (わすれっぽい): hay quên 58. 怠惰 (たいだ): lười biếng 59. いんちき: lừa đảo, gian lận 60. いたずら: tinh nghịch 61. すさまじい: dữ tợn 62. 衝動的な (しょうどうてきな): bốc đồng 63. 風変りな (ふうがわりな): điên 64. 忘れっぽい (わすれっぽい): hay quên 65. 引っ込み思案な (ひっこみじあんな): khép kín 66. ぼん (やりした ): không chú ý 67. 嘘つきな (うそつきな ): giả dối 68. 内気な (うちきな ): nhút nhát 69. 負けず嫌いな (まけずぎらいな ): hiếu thắng 70. 浮気な (うわきな ): lăng nhăng 71. いい加減(いいかげん): cẩu thả, vô trách nhiệm 72. 冷たい(つめたい): lạnh lùng 73. 厳しい(きびしい): khó tính

  Hình 2. Từ vựng tiếng Nhật về tính cách tiêu cực

Hình 2. Từ vựng tiếng Nhật về tính cách tiêu cực

74. 時間にルーズ(じかんにルーズ): hay trễ giờ 75. 頑固(がんこ): ngoan cố 76. だらしない: dơ bẩn 77. 汚らわしい(けがらわしい): lôi thôi 78. せっかち: hấp tấp 79. 気が短い(きがみじかい): nóng nảy 80. 軽率(けいそつ): cẩu thả 81. 臆病(おくびょう): hèn nhát >>>

Giới thiệu bản thân và gia đình bằng tiếng Nhật cực chất

III. MỘT SỐ CÂU TIẾNG NHẬT NÓI VỀ TÍNH CÁCH

1. 笑(わら)いやすい伊は緊張(きんちょう)しやすい。 Người dễ cười là người dễ run

  Hình 1. Một số câu tiếng Nhật nói về tính cách con người

Hình 1. Một số câu tiếng Nhật nói về tính cách con người

2. せっかちな伊は時間(じかん)を大切(たいせつ)にする。 Người vội vàng là người biết quý trọng thời gian. 3. 飽(あ)きやすい伊は物事(ものごと)にハマリやすい. Người dễ chán là người dễ thích. 4. 怒(おこ)られやすい伊は失敗(しっぱい)を恐(おそ)れない。 Người dễ bị giận là người không ngại thất bại. 5. 嫉妬(しっと)しやすい伊は伊を恋(こい)しすぎる. Người dễ ghen là người yêu một người khác rất nhiều.

  Hình 2. Một số câu tiếng Nhật nói về tính cách con người

Hình 2. Một số câu tiếng Nhật nói về tính cách con người

6. 喜(よろこ)びやすい伊は感受性(かんじゅせい)が豊(ゆた)か。 Người dễ vui sướng là người nhạy cảm.   >>> 1

5 tinh hoa văn hóa Nhật Bản khiến cả thế giới phải ngưỡng mộ

Học Ngay Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Tính Cách Con Người

4.9

(98%)

10

votes

1. Từ vựng tiếng Anh về tính cách tích cực

Charming:

xinh đẹp, duyên dáng

Generous:

rộng lượng

Good:

tốt, giỏi

Gentle:

hiền lành

Friendly:

thân thiện

Discreet:

thận trọng, kín đáo

Efficient:

có năng lực

Diligent:

siêng năng

Courteous:

lịch sự

Conscientious:

chu đáo

Creative:

sáng tạo

Clever:

khéo léo

Courageous:

dũng cảm

Hospitable:

hiếu khách

Humble:

khiêm tốn

Cautious:

thận trọng

Honest:

thật thà, lương thiện

Intelligent:

thông minh

Punctual:

đúng giờ

Responsible:

có trách nhiệm

Humorous:

hài hước

Willing:

có thiện ý, sẵn lòng

Nice:

xinh đẹp, dễ thương

Sensitive:

nhạy cảm

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Từ vựng tiếng Anh về tính cách tiêu cực

Greedy:

tham lam

Freakish:

đồng bóng

Egoistical:

ích kỷ

Dishonest:

không trung thực

Fawning:

xu nịnh, bợ đỡ

Discourteous:

bất lịch sự

Crotchety:

cộc cằn

Cowardly:

hèn nhát

Deceptive:

dối trá, lừa lọc

Bossy:

hống hách, hách dịch

Contemptible:

đáng khinh

Blackguardly:

đê tiện

Crafty:

láu cá, xảo quyệt

Badly-behaved:

thô lỗ

Conceited:

kiêu ngạo

Brash:

hỗn láo

Ignoble:

đê tiện

Bad-tempered:

xấu tính

Mean:

bủn xỉn

Stubborn:

bướng bỉnh

Artful:

xảo quyệt

Mad:

điên, khùng

Silly:

ngớ ngẩn

Tricky:

gian xảo

Selfish:

ích kỷ

Negative:

tiêu cực

3. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Armchair critic

“Armchair critic” là cụm từ chỉ một người luôn kêu ca, phàn nàn về mọi thứ mặc dù trong thực tế họ lại chẳng hề làm hay giúp ích bất cứ điều gì cả. 

Ví dụ: Mike is a armchair critic, he just complains and doesn’t help.

(Mike là một kẻ luôn phàn nàn, anh ta chỉ phàn nàn và không giúp đỡ.)

Busy body

Đây là “tuýp người bận rôn”. Tuy nhiên họ bận rộn để ý, soi mói cuộc sống của người khác. 

“Busy body” chỉ một người luôn tò mò cuộc sống của người khác. ‘

Ví dụ: My neighbor is a really busy body! She even knows what time my dog gets up!

(Hàng xóm của tôi là một người soi mói thực sự, bà ta thậm chỉ biết cả giờ thức giấc của con chó nhà tớ!)

Cheap skate

Cụm từ  này trong tiếng Anh chỉ một người rất keo kiệt, không muốn bỏ tiền ra kể cả vào những việc hay trường hợp quan trọng nhất.

Ví dụ: Don’t behave like a cheapskate like that! Every time you eat, you let someone else pay.

(Đừng có keo kiệt như vậy! Lần nào ăn bạn cũng bắt người khác trả tiền.)

Worrywart

Worrywart miêu tả mẫu người luôn luôn lo lắng về mọi thứ.

Ví dụ: She likes a worrywart so she usually has trouble.

(Cô ấy là một người hay lo lắng nên cô ấy thường gặp khó khăn.)

Down to Earth

Đây là từ vựng chỉ tính cách của những người thực tế, có ý thức và rất khiêm tốn.

Ví dụ:  Susan is admired because she is a down to earth person. 

(Susan được mọi người ngưỡng mộ vì cô ấy là một người khiêm tốn)

Behind the time

Bind the time chỉ những người tính cổ hủ, khó tiếp nhận cái mới và không chịu thay đổi. Đây có lẽ là tính cách gây khó chịu đúng không nào?

Cụm từ này chỉ sử dụng trong trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: My grandfather is behind the time.

(Ông tôi là người cổ hủ.)

Have a heart of gold

Đây là từ vựng tiếng Anh chỉ tính cách con người tốt bụng và rộng lượng.

Ví dụ:  Thank you for saving the dog. You’ve got a heart of gold!

A cold fish

Đây là tính từ chỉ tính cách của những người lạnh lùng, không mấy thân thiện.

Ví dụ: Although John is a good person, but some people don’t like him because she is a cold fish.

(Mặc dù John là người tốt nhưng một số người không thích anh ấy vì anh ấy không thân thiện lắm.)

A quick study

Nói về những người thông minh, có khả năng học hỏi nhanh. 

Ví dụ: Jenny is a really quick study. He absorbs knowledge very quickly.

(Jenny là người rất thông minh. Anh ấy tiếp thu kiến thức rất nhanh.)

A shady character

Nói về những người không trung thực, đáng ngờ.

Cụm từ này được sử dụng trong trường hợp không trang trọng.

Ví dụ: Tomis a shady character. He acts very strangely

(Tom là kẻ đáng ngờ. Anh ta hành động rất kỳ lạ.)

4. Phương pháp nhớ từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Đoán nghĩa của từ

Thay vì tra từ điển hay hỏi ai đó ngay lập tức khi bắt gặp từ mới, bạn hãy đoán nghĩa của từ trước. Điều này giúp kích thích tư duy não bộ của bạn và nhớ từ lâu hơn. Hãy cố thử đoán chúng dựa trên văn cảnh. 

Nếu như không được hãy tìm kiếm từ vựng Google Image. Bạn sẽ được trả về kết quả bằng hình ảnh cung cấp thêm “gợi ý” về nghĩa của từ. Việc học từ vựng qua hình ảnh giúp nhớ từ hiệu quả hơn 30% so với từ ngữ thông thường.

Tra từ điển và học cách phát âm

Sau khi đã đoán được nghĩa của từ, bạn hãy nhờ tới sự giúp đỡ của từ điển. Hãy tìm kiếm cách phát âm của từ vựng để nói từ chính xác nhất. 

Thực hành từ đó thật nhiều

Trí nhớ con người chỉ là trí nhớ ngắn hạn. Vì vậy đừng lo lắng về việc bạn bị quên từ ngay sau học nó. Giải pháp chính là hãy “lặp lại” thật nhiều. Nói lại nhiều lần, đặt câu với từ vựng cần học sẽ giúp bạn tạo phản xạ với từ. Hãy sử dụng từ đó nhiều nhất có thể, trong các cuộc đàm thoại tiếng Anh , hay thậm chí khi nói với chính mình. 

Nếu như bạn gặp khó khăn với những phương pháp học truyền thống thì hãy “yêu từ vựng” tiếng Anh với sách Hack não 1500 từ vựng đầy sáng tạo – cuốn sách tích hợp nhiều phương pháp học từ tiếng Anh cùng hình ảnh, video sống động giúp bạn có thể học được 50 từ vựng mỗi ngày.

Comments

Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tính Cách

Tính cách trong tiếng Nhật là 性格 seikau. Khi hỏi về tính cách của ai đó, chúng ta có thể sử dụng câu …さんはどんな 性格ですか (… san ha donna seikaku desuka). Hoặc : …さんはどんな 伊 ですか : Anh/chị … là người như thế nào?

Từ vựng tiếng Nhật về tính cách p1 – Những từ căn bản :

いい : tốt . いいひと người tốt。せいかくがいいです tính cách tốt, tính hay

わるい : xấu. わるいひと người xấu。せいかくがわるい tính cách xấu, tính xấu

やさしい : dễ tính

こわい : đáng sợ, kiểu đầu gấu. こわいひと. người trông dữ dằn đáng sợ.

Từ vựng tiếng Nhật về tính cách p2 – Những từ nâng cao : Nhóm tính cách tích cực :

責伏感 がある sekininkanga aru : có tinh thần trách nhiệm

誠 実 な seijutsu : thành thực

まじめ : chăm chỉ, ngoan ngoãn

さわやかな sáng khoái, tích cực

とっても謙虚 kenkyo : quá khiêm nhường

思 いやりがある omoiyarigaaru : dễ tính, suy nghĩ cho đối phương

負 けず嫌い makezukirai : hiếu thắng, không chịu thua một ai

冷静沈 着 reisei chinchaku : điềm đạm, trầm mặc

神経質 shinkeishitsu : câu nệ tiểu tiết, soi từng cái nhỏ

忍耐 強 い nintai tsuyoi : khả năng nhẫn chịu tốt

地味 な jimina : bình thường, giản dị

おだやか bình tĩnh

むじゃき : trong sáng, không tà khí

おおざっぱ : xuề xoà

朗らかな  ほがらかな : vui vẻ cởi mở

穏やかな  おだやかな : ôn hòa, bình tĩnh

Tiếp theo Từ vựng tiếng Nhật về tính cách thuộc nhóm tích cực là nhóm các tính cách tiêu cực, các bạn nên học theo cặp trái nghĩa để việc ghi nhớ dễ hơn (giống trong bài từ tiếng Nhật trái nghĩa).

Nhóm tính cách tiêu cực :

信心深 い shinjin bukai : quá tin vào thần thánh

のんびり : đủng đỉnh, lúc nào cũng từ từ

頑 固 な がんこな : ngoan cố, cứng đầu

Tính thiết yếu :

Tính cách là một trong những từ vựng tiếng Nhật thông dụng mà chúng ta cần nhớ để có thể giao tiếp tiếng Nhật tốt. Hãy tưởng tượng khi bạn bình phẩm một ai đó. Hoặc khi nghe người khác nói về mình. Nếu chúng ta không biết từ vựng tiếng Nhật chỉ tính cách mà họ nói, chúng ta sẽ không thể giao tiếp tốt được.

Không chỉ cần thiết cho việc giao tiếp hàng này. Những từ vựng tiếng Nhật này còn cần thiết cho việc luyện thi tiếng Nhật. Trong danh sách từ vựng N3, từ vựng N2 và cả từ vựng N1 nữa đều có ít nhiều từ vựng về tính cách. Tham khảo : từ vựng về tính cách cấp độ N2

Hãy bắt đầu bằng những từ vựng tiếng Nhật về tính cách đơn giản, sau đó hãy học tới các từ khó hơn. Hoặc hãy tập đánh giá một ai đó. Nghĩ xem ai có tính cách như mô tả của từ. Gán ngay từ đó vào hình ảnh của người đó. Bạn sẽ nhớ từ vựng tiếng Nhật đó dễ dàng hơn.

Trả lời câu hỏi của đọc giả Ham học hỏi tiếng nhật là gì?

Ham học hỏi hay ham hiểu biết tiếng Nhật là 学問好きな (gakumon sukina). Ví dụ 学問好きな 伊 : người ham học hỏi. Hoặc : 勉強好 きな (benkyou sukina) : yêu thích học hỏi.

Chăm chỉ tiếng Nhật là gì?

Chăm chỉ tiếng Nhật có một số từ như : 勤勉 kinben : chăm chỉ học tập. 働き 者 hataraki mono : người làm việc nhiệt tình, chăm chỉ.

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Con Người

1. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận cơ thể

Ankle /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chân

Calf /kæf/ : bắp chân

Arm /ɑːrm/: tay

Chest /tʃest/: ngực

Elbow /ˈel.boʊ/: khuỷu tay

Finger /ˈfɪŋ.ɡɚ/: ngón tay

Foot /fʊt/: bàn chân

Breast /brest/: ngực

Hand /hænd/: bàn tay

Knee /niː/: đầu gối

Leg /leɡ/: chân

Chin /tʃɪn/: cằm

Beard /bɪrd/: râu

Belly Button – /ˈbel.i ˈbʌt̬.ən/: rốn

Eyebrow /ˈaɪ.braʊ/: lông mày

Back /bæk/: lưng

Hair /her/: tóc

Cheek /tʃiːk/: má

Hip /hɪp/: hông

Jaw /dʒɑː/: quai hàm

Bones /boʊn/: xương

Moustache /ˈmʌs.tæʃ/ : ria

Shoulder /ˈʃoʊl.dɚ/: vai

Muscle /ˈmʌs.əl/: cơ bắp

Nose /noʊz/: mũi

Skin /skɪn/: da

Tongue /tʌŋ/: lưỡi

Tooth /tuːθ/: răng

Toe /toʊ/: ngón chân

Throat /θroʊt/: cổ họng

Bottom /ˈbɑː.t̬əm/: mông

Thigh /θaɪ/: đùi

Waist /weɪst/: eo

Wrist /rɪst/: cổ tay

Ví dụ:

He was a slim young man of medium height witch wavy, shoulder length blonde hair.

(Anh ta là một thanh niên mảnh khảnh với mái tóc vàng phù thủy có chiều cao trung bình, mái tóc vàng dài ngang vai.)

Lan had an oval face with a pale complexion, a small straight nose.

(Lan có khuôn mặt trái xoan với nước da nhợt nhạt, chiếc mũi nhỏ thẳng.)

Mai had a big brown sparkling eyes.

(Mai có một đôi mắt to màu nâu lấp lánh.)

2. Từ vựng tiếng Anh về hình dáng con người

Từ vựng miêu tả độ tuổi, chiều cao:

short /ʃɔːt/: lùn

tall /tɔːl/: cao

medium-height /ˈmiː.di.əm/ / haɪt/: chiều cao trung bình

young /jʌŋ/: trẻ tuổi

old /əʊld/: già

middle-aged /ˌmɪd.l̩ˈeɪdʒd/: trung niên

Từ vựng miêu tả hình dáng, khuôn mặt:

round /raʊnd/ hình tròn

oval /ˈəʊ.vəl/ hình oval, trái xoan

square /skweər/ hình chữ điền

Từ vựng miêu tả hình dáng, màu da:

well-built /wel ‘bɪlt/ khỏe mạnh, to lớn

plump /plʌmp/ tròn trịa, phúng phính

slim /slɪm/ gầy

pale-skinned /peɪl/ /skɪnd/ da nhợt nhạt

yellow-skinned /ˈjel.əʊ/ /skɪnd/ da vàng

dark-skinned /dɑːk/ /skɪnd/ da tối màu

olive-skinned /ˈɒl.ɪv/ /skɪnd/ da màu vàng và hơi tái xanh

Từ vựng miêu tả mái tóc:

long black /lɒŋ/ /blæk/ tóc đen, dài

short black /ʃɔːt/ /blæk/ tóc đen, ngắn

wavy brown hair /ˈweɪ.vi/ /braʊn/ /heər/ tóc nâu lượn sóng

grey hair /ɡreɪ/ /heər/ tóc muối tiêu

ponytail /ˈpəʊ.ni.teɪl/ tóc đuôi ngựa

curly hair /ˈkɜː.li/ /heər/ tóc xoăn sóng nhỏ

short spiky hair /ʃɔːt/ /ˈspaɪ.ki/ /heər/ tóc ngắn đầu đinh

bald /bəʊld/ hói

Ví dụ:

She is very pretty. She is tall and thin. She has a long black hair.

(Cô ấy rất đẹp. Cô ấy cao và gầy. Cô ấy có một mái tóc đen dài.)

Alex is very handsome with beautiful eyes and black mustache

(Alex rất đẹp trai với đôi mắt đẹp và bộ râu màu đen).

3. Hội thoại mẫu sử dụng từ vựng tiếng Anh về con người

– Excuse me, can you help me?

– Yes, may I help you?

– I want to know that has a girl come here?

– Yes, how does she look?

– Umm, she is thin. She has long black hair.

– Aw, Ms. Hoa? She was waiting for you on the second floor

– Oh yes, thank you!

– You’re welcome!

– Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi không?

– Vâng, tôi có thể giúp gì cho anh?

– Tôi muốn hỏi về một cô gái đã đến đây chưa

– Vâng, cô ấy trông như thế nào nhỉ?

– Umm, cô ấy cao gầy và có mái tóc đen dài.

– Aw, Chị Hoa phải không? Chị ấy đang đợi anh trên tầng 2.

– Oh đúng rồi, cảm ơn cô!

– Không có gì!

4. Tài liệu tổng hợp đầy đủ từ vựng tiếng Anh về con người

Học Từ Vựng Tiếng Anh Về Cơ Thể Con Người

1. face /feɪs/ – khuôn mặt 11. back /bæk/ – lưng 2. mouth /maʊθ/ – miệng 12. chest /tʃest/ – ngực 3. chin /tʃɪn/ – cằm 13. waist /weɪst/ – thắt lưng/ eo 4. neck /nek/ – cổ 14. abdomen /ˈæb.də.mən/ – bụng 5. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ – vai 15. buttocks /’bʌtək/ – mông 6. arm /ɑːm/ – cánh tay 16. hip /hɪp/ – hông 7. upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/ – cánh tay trên 17. leg /leg/ – phần chân 8. elbow /ˈel.bəʊ/ – khuỷu tay 18. thigh /θaɪ/ – bắp đùi 9. forearm /ˈfɔː.rɑːm/ – cẳng tay 19. knee /niː/ – đầu gối 10. armpit /ˈɑːm.pɪt/ – nách 20. calf /kɑːf/ – bắp chân

The Hand – Tay

21.wrist /rɪst/ – cổ tay 24. thumb /θʌm/ – ngón tay cái 27. ring finger /rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/ – ngón đeo nhẫn 22.knuckle /ˈnʌk.ļ/ – khớp đốt ngón tay 25. index finger chúng tôi ˈfɪŋ.gəʳ/ – ngón trỏ 28. little finger /ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/ – ngón út 23.fingernail /ˈfɪŋ.gə.neɪl/ – móng tay 26. middle finger /ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/ – ngón giữa 29. palm /pɑːm/ – lòng bàn tay

The Head – Đầu

30. hair /heəʳ/ – tóc 31. part /pɑːt/ – ngôi rẽ 32. forehead /ˈfɒr.ɪd/ – trán 33. sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/ – tóc mai dài 34. ear /ɪəʳ/ – tai 35. cheek /tʃiːk/ – má 36. nose /nəʊz/ – mũi 37. nostril /ˈnɒs.trəl/ – lỗ mũi 38. jaw /dʒɔː/ – hàm, quai hàm 39. beard /bɪəd/ – râu 40. mustache /mʊˈstɑːʃ/ – ria mép 41. tongue /tʌŋ/ – lưỡi 42. tooth /tuːθ/ – răng 43. lip /lɪp/ – môi

The Eye – Mắt

44. eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ – lông mày 45. eyelid /ˈaɪ.lɪd/ – mi mắt 46. eyelashes /ˈaɪ.læʃis/ – lông mi 47. iris /ˈaɪ.rɪs/ – mống mắt 48. pupil /ˈpjuː.pəl/ – con ngươi

The Foot – Chân

49. ankle /ˈæŋ.kļ/ – mắt cá chân 50. heel /hɪəl/ – gót chân 51. instep chúng tôi – mu bàn chân 52. ball /bɔːl/ – xương khớp ngón chân 53. big toe /bɪg təʊ/ – ngón cái 54. toe /təʊ/ – ngón chân 55. little toe /ˈlɪt.ļ təʊ/ – ngón út 56. toenail /ˈtəʊ.neɪl/ – móng chân

The Internal Organs – Các bộ phận bên trong

57. brain /breɪn/ – não 58. spinal cord /spaɪn kɔːd/ – dây thần kinh 59. throat /θrəʊt/ – họng, cuống họng 60. windpipe /ˈwɪnd.paɪp/ – khí quản 61. esophagus /ɪˈsɒf.ə.gəs/ – thực quản 62. muscle /ˈmʌs.ļ/ – bắp thịt, cơ 63. lung /lʌŋ/ – phổi 64. heart /hɑːt/ – tim 65. liver /ˈlɪv.əʳ/ – gan 66. stomach /ˈstʌm.ək/ – dạ dày 67. intestines /ɪnˈtes.tɪns/ – ruột 68. vein /veɪn/ – tĩnh mạch 69. artery /ˈɑː.tər.i/ – động mạch 70. kidney chúng tôi – cật 71. pancreas /ˈpæŋ.kri.əs/ – tụy, tuyến tụy 72. bladder /ˈblæd.əʳ/ – bọng đái Nguồn:

Nguồn: http://hoctienganh.tso.vn

Tags: Tu vung ve co the nguoi, hoc tieng Anh ve co the nguoi

5 225

80 Tính Từ Tiếng Anh Về Tính Cách Thường Dùng

Tổng hợp 70 tính từ miêu tả tính cách thường dùng trong tiếng Anh giúp các bạn dễ dàng trong việc lựa chọn từ vựng khi sử dụng để học tập cũng như giao tiếp thật hiệu quả. 

1. Tính từ chỉ tính cách tích cực: Brave: Anh hùng Careful: Cẩn thận Cheerful: Vui vẻ Easy going: Dễ gần. Exciting: Thú vị Friendly: Thân thiện. Funny: Vui vẻ Generous: Hào phóng Hardworking: Chăm chỉ. Kind: Tốt bụng. Out going: Cởi mở. Polite: Lịch sự. Quiet: Ít nói Smart = intelligent: Thông minh. Sociable: Hòa đồng. Soft: Dịu dàng Talented: Tài năng, có tài. Ambitious: Có nhiều tham vọng Cautious: Thận trọng. Competitive: Cạnh tranh, đua tranh Confident: Tự tin Serious: Nghiêm túc. Creative: Sáng tạo Dependable: Đáng tin cậy Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình Extroverted: hướng ngoại Introverted: Hướng nội Imaginative: giàu trí tưởng tượng Observant: Tinh ý Optimistic: Lạc quan Rational: Có chừng mực, có lý trí Sincere: Thành thật Understantding: hiểu biết Wise: Thông thái uyên bác. Clever: Khéo léo Tacful: Lịch thiệp Faithful: Chung thủy Gentle: Nhẹ nhàng Humorous: hài hước Honest: trung thực Loyal: Trung thành Patient: Kiên nhẫn Open-minded: Khoáng đạt Talkative: Hoạt ngôn.   2. Tính từ chỉ tính cách tiêu cực: Bad-tempered: Nóng tính Boring: Buồn chán. Careless: Bất cẩn, cẩu thả. Crazy: Điên khùng Impolite: Bất lịch sự. Lazy: Lười biếng Mean: Keo kiệt. Shy: Nhút nhát Stupid: Ngu ngốc Aggressive: Hung hăng, xông xáo Pessimistic: Bi quan Reckless: Hấp Tấp Strict: Nghiêm khắc Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule) Selfish: Ích kỷ Hot-temper: Nóng tính Cold: Lạnh l ùng Mad: điên, khùng Aggressive: Xấu bụng Unkind: Xấu bụng, không tốt Unpleasant: Khó chịu Cruel: Đ ộc ác Gruff: Thô lỗ cục cằn Insolent: Láo xược Haughty: Kiêu căng Boast: Khoe khoang  

Cập nhật thông tin chi tiết về Từ Vựng Tiếng Nhật Về Tính Cách Con Người Chuẩn Khỏi Chê trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!