Bạn đang xem bài viết Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Các Thành Viên Trong Gia Đình được cập nhật mới nhất tháng 9 năm 2023 trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
1.1. Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình– Father (familiarly called dad): bố
– Mother (familiarly called mum): mẹ
– Child (plural: children): con
– Brother: anh trai/em trai
– Grandmother (granny,grandma): bà
– Grandfather (granddad,grandpa): ông
– Granddaughter: cháu gái
– Grandchild (plural:grandchildren): cháu
1.2. Từ vựng tiếng Anh về bố – mẹ đỡ đầu và con riêng– Goddaughter: con gái đỡ đầu
– Stepson: con trai riêng của chồng/vợ
– Stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
– Stepbrother: con trai của bố dượng/mẹ kế
– Stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
– Half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
– Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
– Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
– Father-in-law: bố chồng/bố vợ
tu-vung-tieng-anh-chu-de-gia-dinh
– Immediate family: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
– Nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)
– Extended family: gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…)
– Family tree: sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
– Distant relative : họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi)
– Loving family: close-knit family : gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)
– Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
– Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả)
– Troubled childhood: tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bị lạm dụng…)
– Bitter divorce: li thân (do có xích mích tình cảm)
– Messy divorce: li thân và có tranh chấp tài sản
– Broken home: gia đình tan vỡ
– Custody of the children: quyền nuôi con (sau khi li dị ba mẹ sẽ tranh chấp quyền nuôi con)
– Grant joint custody: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con
– Sole custody: chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
– Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.
– Single mother: mẹ đơn thân
– Give the baby up for adoption: đem con cho người ta nhận nuôi
– Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
– Blue blood: dòng giống hoàng tộc
– A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
Luyện từ vựng trên website chúng tôi
Sau đó chọn học theo từ điển Anh – Việt.
Bước 3: Bắt đầu nghe phát âm của từ và luyện phát âm theo hướng dẫn.
Bạn có thể nhấn vào Hướng dẫn sử dụng để biết chi tiết hơn.
Nguồn: ST & Tổng hợp từ Internet: Bích Ngọc (Lopngoaingu.com)
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình
Từ vựng tiếng anh thành viên trong gia đình
Father (familiarly called dad): bố
Mother (familiarly called mum): mẹ
Son: con trai
Daughter: con gái
Parent: bố mẹ
Child (plural: children): con
Husband: chồng
Wife: vợ
Brother: anh trai/em trai
Sister: chị gái/em gái
Uncle: chú/cậu/bác trai
Aunt: cô/dì/bác gái
Nephew: cháu trai
Niece: cháu gái
Grandmother (granny,grandma): bà
Grandfather (granddad,grandpa): ông
Grandparents: ông bà
Grandson: cháu trai
Granddaughter: cháu gái
Grandchild (plural:grandchildren): cháu
Cousin: anh chị em họ
Godfather: bố đỡ đầu
Godmother: mẹ đỡ đầu
Godson: con trai đỡ đầu
Goddaughter: con gái đỡ đầu
Stepfather: bố dượng
Stepmother : mẹ kế
Stepson: con trai riêng của chồng/vợ
Stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
Stepbrother : con trai của bố dượng/mẹ kế
Stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
Half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
Father-in-law: bố chồng/bố vợ
Son-in-law: con rể
Daughter-in-law: con dâu
Sister-in-law: chị/em dâu
Brother-in-law: anh/em rể
Một số từ vựng về gia đình khác:
Immediate family: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
Nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)
Extended family: gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…)
Family tree: sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
Distant relative : họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi)
Loving family: close-knit family : gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)
Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả)
Troubled childhood: tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bị lạm dụng…)
Divorce (v) (n): li dị, sự li dị
Bitter divorce: li thân (do có xích mích tình cảm)
Messy divorce: li thân và có tranh chấp tài sản
Broken home: gia đình tan vỡ
Custody of the children: quyền nuôi con (sau khi li dị ba mẹ sẽ tranh chấp quyền nuôi con)
Grant joint custody: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con
Sole custody: chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.
Single mother: mẹ đơn thân
Give the baby up for adoption: đem con cho người ta nhận nuôi
Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
Blue blood: dòng giống hoàng tộc
A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
– Family means no one gets left behind or forgotten.
Gia đình nghĩa là không ai bị bỏ rơi hoặc bị lãng quên.
– A mother’s love for her child is one of the most wonderful and beautiful things that I’ve ever known.
Tình yêu của người mẹ dành cho con mình là một trong những điều tuyệt vời và đẹp nhất mà tôi từng biết.
– I live in a big family, the so-called extended family, with my grandparents, my uncle and aunt living together. We are very close-knit and quite happy.
Tôi sống trong một gia đình lớn, một gia đình gồm có nhiều thế hệ, với ông bà, chú và dì của tôi cùng sống chung với nhau. Chúng tôi rất gắn bó và khá hạnh phúc.
– My parent devoted all their time to raise me up.
Bố mẹ tôi đã dành hết thời gian của họ để nuôi dạy tôi.
– Lately, more fathers stay at home and take care of their children while mothers go out to work and become the breadwinners in their families.
Gần đây, ngày càng nhiều ông bố ở nhà và chăm sóc con cái của họ trong khi những bà mẹ đi làm và trở thành những những người có thu nhập chính của gia đình.
phương pháp học từ vựng tiếng anh bằng flashcard
phần mềm học từ vựng tiếng anh bằng hình ảnh
Học Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp Về Chủ Đề Gia Đình
Mother (familiarly called mum): mẹ
Child (plural: children): con
Brother: anh trai/em trai
Grandmother (granny,grandma): bà
Grandfather (granddad,grandpa): ông
Granddaughter: cháu gái
Grandchild (plural:grandchildren): cháu
Goddaughter: con gái đỡ đầu
Stepson: con trai riêng của chồng/vợ
Stepdaughter: con gái riêng của chồng/vợ
Stepbrother: con trai của bố dượng/mẹ kế
Stepsister: con gái của bố dượng/mẹ kế
Half-sister: chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Half-brother: anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
Mother-in-law: mẹ chồng/mẹ vợ
Father-in-law: bố chồng/bố vợ
Immediate family: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
Nuclear family: gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)
Extended family: gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ…)
Family tree: sơ đồ gia đình, để chỉ mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình.
Distant relative : họ hàng xa (cũng thuộc trong họ hàng nhưng ko gần gũi)
Loving family: close-knit family : gia đình êm ấm (mọi thành viên trong gia đình đều yêu thương nhau, có quan hệ tốt)
Dysfunctional family: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
Carefree childhood: tuổi thơ êm đềm (không phải lo lắng gì cả)
Troubled childhood: tuổi thơ khó khăn (nghèo khó, bị lạm dụng…)
Bitter divorce: li thân (do có xích mích tình cảm)
Messy divorce: li thân và có tranh chấp tài sản
Broken home: gia đình tan vỡ
Custody of the children: quyền nuôi con (sau khi li dị ba mẹ sẽ tranh chấp quyền nuôi con)
Grant joint custody: vợ chồng sẽ chia sẻ quyền nuôi con
Sole custody: chỉ vợ hoặc chồng có quyền nuôi con
Pay child support: chi trả tiền giúp nuôi con.
Single mother: mẹ đơn thân
Give the baby up for adoption: đem con cho người ta nhận nuôi
Adoptive parents: gia đình nhận nuôi đứa bé (bố mẹ nuôi)
Blue blood: dòng giống hoàng tộc
A/the blue-eyed boy: đứa con cưng
Từ Vựng Về Gia Đình Trong Tiếng Nhật
Ở Nhật Bản có 2 cách khác nhau khi nói về các thành viên trong gia đình. Một là khi nói về các thành viên trong gia đình của bạn cho người khác. Hai là khi nhắc đến các thành viên trong gia đình của một ai đó.
Nhật Bản là đất nước có nền văn hóa mà mọi người luôn tỏ lòng tôn kính dành cho người khác, nên khi nhắc đến các thành viên trong gia đình của một ai đó họ cũng sẽ thể hiện điều này, trong khi đó họ cũng phải thể hiện sự khiêm tốn khi đề cập đến các thành viên trong gia đình mình.
Do đó, nếu họ có đề cập đến các thành viên trong gia đình của một ai đó trong một cuộc trò chuyện, họ sẽ dùng những từ mà thể hiện sự tôn trọng nhiều hơn cho các thành viên trong gia đình của mình.
Cách gọi thành viên gia đình của chính mình
Kanji Hiragana Phiên âm Tiếng Việt
家族 かぞく kazoku Gia đình
祖父 そふ sofu Ông
祖母 そぼ sobo Bà
伯父 おじ oji Chú, bác (lớn hơn bố, mẹ)
叔父 おじ oji Chú, bác (nhỏ hơn bố, mẹ)
伯母 おば oba Cô, gì (
lớn hơn bố, mẹ
)
叔母 おば oba Cô, gì (
nhỏ hơn bố, mẹ
)
両親 りょうしん ryoushin Bố mẹ
父 ちち chichi Bố
母 はは haha Mẹ
兄弟 きょうだい kyoudai anh / em
姉妹 しまい shimai Chị / em
兄 あに ani Anh trai
姉 あね ane Chị gái
弟 おとうと otouto Em trai
妹 いもうと imouto Em gái
夫婦 ふうふ fuufu Vợ chồng
主伊 しゅじん shujin Chồng
夫 おっと otto Chồng
家内 かない kanai Vợ
妻 つま tsuma Vợ
従兄弟 いとこ itoko Anh em họ (nam)
従姉妹 いとこ itoko Anh em họ (nữ)
子供 こども kodomo Con cái
息子 むすこ musuko Con trai
娘 むすめ musume Con gái
甥 おい oi Cháu trai
姪 めい mei Cháu gái
孫 まご mago Cháu
義理の兄 ぎりのあに giri no ani Anh rể
義理の弟 ぎりのおとうと giri no otouto Em rể
義理の息子 ぎりのむすこ giri no musuko Con rể
Cách gọi thành viên gia đình của người khác
Kanji Hiragana Phiên âm Tiếng Việt
ご家族 ごかぞく go kazoku Gia đình của ai đó
お爺さん おじいさん ojii san Ông
お婆さん おばあさん obaa san Bà
伯父さん おじさん oji san Chú, bác
(lớn hơn bố, mẹ)
叔父さん おじさん oji san Chú, bác
(nhỏ hơn bố, mẹ)
伯母さん おばさん oba san Cô, gì
(lớn hơn bố, mẹ)
叔母さん おばさん oba san
Cô, gì
(nhỏ hơn bố, mẹ)
ご両親 ごりょうしん go ryoushin Bố, mẹ
お父さん おとうさん otou san Bố
お母さん おかあさん okaa san Mẹ
ご兄弟 ごきょうだい go kyoudai Anh / em
お兄さん おにいさん onii san Anh trai
お姉さん おねえさん onee san Chị gái
弟さん おとうとさん otouto san Em trai
妹さん いもうとさん imouto san Em gái
ご夫婦 ごふうふ go fuufu Vợ, chồng
ご主伊 ごしゅじん go shujin Chồng
奥さん おくさん okusan Vợ
お子さん おこさん oko san Đứa trẻ
息子さん むすこさん musuko san Con trai
お嬢さん おじょうさん ojou san Con gái
お孫さん おまごさん omago san Cháu
Chia sẻ ngay
Ielts Vocabulary: Từ Vựng Ielts Chủ Đề Family (Gia Đình)
1. Types of Family – Các loại Gia đình
– family – a group of people who are related to each other: gia đình
Ví dụ: Mohit was very nervous when he met his girlfriend’s family for the first time.
– immediate family – your closest relations, such as your parents, children, husband or wife: gia đình ruột thịt (bao gồm ba, mẹ & anh chị em ruột)
Ví dụ: My immediate family are my dad, mum and two sisters.
– nuclear family – parents and their children: gia đình hạt nhân (gồm có bố mẹ và con cái)
Ví dụ: The average nuclear family in the US is made up of parents and two children.
– extended family – a family unit that includes grandmothers, grandfathers, aunts, and uncles, etc. in addition to parents and children: gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ… )
Ví dụ: I have a large extended family with many nieces, nephews and cousins.
– dysfunctional family – a family that is not behaving or working normally, where there is conflict, misbehaviour, etc.: gia đình không êm ấm (các thành viên trong gia đình không yêu thương nhau, hay tranh chấp, cãi vã…)
Ví dụ: Cynthia came from a dysfunctional family and could often be seen wandering the street on her own when she was young.
2. Family Members – Các thành viên trong gia đình
– to be related to – to belong to the same family as: có quan hệ họ hàng
Ví dụ: I’m related to many people in my village as my family has lived here for generations.
– a relative – someone who is part of your family: người thân trong họ hàng
Ví dụ: We are going to visit relatives who live on the coast for our holiday this year.
– blood relative – someone you are related to through birth rather than marriage: có quan hệ ruột thịt
Ví dụ: Aunty Sylvia is my blood relative but Uncle George, her husband, is only related to me by marriage.
– distant relative – generally, a relative who is a third cousin or greater, or a great aunt or uncle, especially when you have little or no involvement with him or her: họ hàng xa
Ví dụ: A member of my family died last week but they were a distant relative and I didn’t know them very well.
– next of kin – the person or group of people you are most closely related to: thân nhân gần nhất
Ví dụ: When you apply for a passport, you have to name your next of kin in case there is an emergency while you are away travelling.
– descendants – a person who is related to you and who lives after you, such as your child or grandchild, and all future generations: con cháu
– ancestors – family members from past generations: tổ tiên
Ví dụ: I’m writing my autobiography so that my descendants will know what life was like for one of their ancestors.
-household – all the people who live in one house: hộ gia đình
Ví dụ: There are now only three people in my household as my older brother has gone away to university.
3. Immediate family – Gia đình ruột thịt
– father – a man in relation to his child or children: bố
–mother – a woman in relation to her child or children: mẹ
– parent – father or mother: bố mẹ
– husband – the male partner in a marriage; a married man: chồng
– wife – the female partner in a marriage; a married woman: vợ
– spouse – a husband or wife: vợ/chồng
– son – a person’s boy child: con trai
– daughter – a person’s girl child: con gái
– big brother / older brother (or sister) – older than you: anh trai (chị gái)
– little sister / younger sister (or brother) – younger than you: em gái (em trai)
– sibling – a brother or sister: anh chị em
Ví dụ: I have three siblings, two brothers and a sister.
– twin – either of two children born to the same mother on the same occasion: sinh đôi
Ví dụ: My sister has just given birth to twins, a boy and a girl.
– identical twins – twins who look exactly the same: cặp song sinh giống hệt nhau
Ví dụ: I have an identical twin brother and even our parents find it difficult to tell us apart.
– an only child – a child who doesn’t have any brothers or sisters: con một
Ví dụ: It can be lonely being an only child as you don’t have siblings to play with.
4. Extended family – Gia đình mở rộng
-uncle – the brother of your mother or father: chú/bác
– aunt – the sister of your mother or father: cô/dì
– nephew – the male child of your brother or sister: cháu trai
– niece – the female child of your brother or sister: cháu gái
– cousin – a child of your uncle or aunt: anh chị em họ
– grandparents – the parents of your parents: ông bà
– grandfather – the father of your mother or father: ông
– grandmother – the mother of your father or mother: bà
– grandchildren – the children of your children: cháu
– grandson – the son of your son or daughter: cháu trai
– granddaughter – the daughter of your son or daughter: cháu gái
5. In-laws – Gia đình thông gia
– in-laws – the relatives of your husband or wife: gia đình thông gia
Ví dụ: When we were first married, we couldn’t afford a place of our own so lived with the in-laws.
– mother-in-law – mother of your spouse: mẹ chồng
Ví dụ: Many people don’t get on with their mother-in-law but mine is really nice.
– father-in-law – father of your spouse: bố chồng
Ví dụ: My father-in-law offered me a job in the family business so he is also my boss.
– son-in-law – the husband of your daughter: con rể
Ví dụ: I didn’t like Amir when I first met him but he’s a great son-in-law and helps me out whenever I need it.
– daughter-in-law – the wife of your son: con dâu
Ví dụ: We are very happy that our son has decided to marry Zehra and look forward to her becoming our daughter-in-law.
– brother-in-law – the husband of your sister: anh rể
Ví dụ: My brother-in-law is lazy and not a very good husband to my sister.
– sister-in-law – the wife of your brother: chị dâu
Ví dụ: I often help my sister-in-law to look after my baby niece.
6. Stepfamilies – Gia đình có cha hoặc mẹ kế
– stepmother – the wife of your father, but not your biological mother: mẹ kế
– stepfather – the husband of your mother, but not your biological father: cha dượng
– stepson – the son of your new wife or husband, but not your biological son: con trai riêng của vợ hoặc chồng
– stepdaughter – the daughter of your new wife or husband, but not your biological daughter: con gái riêng của vợ hoặc chồng
– stepsister – the daughter of your stepmother or stepfather: con gái của mẹ kế/cha dượng
– stepbrother – the son of your stepmother or stepfather: con trai của mẹ kế/cha dượng
– half-brother – a brother you have only one parent in common with: anh (em) trai cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
– half-sister – a sister you have only one parent in common with: chị (em) gái cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
7. Parenting – Nuôi dạy con
– motherhood – the state of being a mother: làm mẹ
Ví dụ: I’d like to have children one day but I’m not ready for motherhood yet.
– fatherhood – the state of being a father: làm cha
Ví dụ: Sakda is taking the responsibilities of fatherhood seriously and now only goes out drinking with his friends once a month.
– to start a family – to have children: có con
Ví dụ: Billy and I are planning to start a family as soon as we get married.
– to give birth – to have a baby: sinh con
Ví dụ: It was a special moment in Cesar’s life when he saw his wife giving birth to their first child.
– offspring – a person’s child or children: con cái
Ví dụ: My two sisters are coming over later with their offspring so the house is going to be very noisy.
– family man – a man who enjoys being at home with his wife and children: người đàn ông của gia đình
Ví dụ: Deepak used to love partying but now that he has kids he’s become a real family man.
Ví dụ: My husband and I enjoy doing lots of activities with our children and we all have a great family life together.
– to raise (a child) – to take care of a child until they become an adult: nuôi một đứa trẻ
Ví dụ: It’s a big responsibility raising children but I love being a parent.
– to bring up (a child) – to raise a child: nuôi một đứa trẻ
Ví dụ: When Jae-min’s husband died, she was left to bring up the children on her own.
– upbringing – the way in which you are treated and educated when young, especially by your parents: sự nuôi dưỡng, dạy dỗ
Ví dụ: I was fortunate to have a good upbringing but not all children have caring parents who look after them well and teach them the right way to behave.
– to support (a family) – to have enough money to be able to look after a family: hỗ trợ gia đình
Ví dụ: Egor earned very low wages and had to work two jobs to support his family.
– breadwinner – the member of a family who earns most of the money that the family needs: trụ cột gia đình
Ví dụ: In many countries, men are expected to be the breadwinner in a family.
– dependant – someone who depends on you for financial support, such as a child or family member who does not work: người phụ thuộc
Ví dụ: I’m working hard to get a promotion and earn more money now that I’m a husband and a father and have dependants who rely on me.
– to adopt – to legally take another person’s child into your own family and take care of them as your own child: nhận nuôi
Ví dụ: Paul and Siri were unable to have children of their own and decided to adopt a baby.
– to foster – to take care of someone else’s child, usually for a limited time, without becoming the child’s legal parent: chăm sóc một đứa trẻ, thường trong một thời gian nhất định, mà không trở thành cha mẹ hợp pháp của con
Ví dụ: Even though I’m an only child, I always had other boy’s and girl’s to play with when I was growing up as mum and dad often used to foster other children.
– over-protective parents – a parent who protect their child too much: cha mẹ kiểm soát con quá đà
Ví dụ: Overprotective parents can prevent their children from building confidence and independence.
– spoilt child – a child who shows bad behaviour because they have been allowed to do or have anything they want: đứa trẻ hư
Ví dụ: I don’t like playing with the girl next door because she’s a spoilt child and gets in a temper if I don’t let her win all the games.
– single parent – a person bringing up a child or children without a partner: cha/mẹ đơn thân
Ví dụ: My sister is a single parent now that her husband has left her.
– stay at home parent / stay at home mum – a parent who stays at home to take care of their children rather than going out to work: cha/mẹ không đi làm mà ở nhà chăm con
Ví dụ: These days, it’s far more usual for men to be a stay-at-home parent than when I was young when it was always the mother who looked after the kids.
– to look after – to take care of: chăm sóc
Ví dụ: I’m going to look after my daughter’s children on Saturday while she has a day out with her friends.
– childcare – the care of children, especially by a crèche, nursery or childminder while parents are working: Chăm sóc trẻ em
Ví dụ: Childcare is a big problem for many working parents and they are lucky if their own parents can help out.
– strict – strongly limiting someone’s freedom to behave as they wish, or likely to severely punish someone if they do not obey: nghiêm khắc
Ví dụ: My parents are very strict with me and I have to finish all my homework before I’m allowed to play or watch TV.
– authoritarian – demanding that people obey completely and refusing to allow them the freedom to act as they wish: độc đoán
Ví dụ: My father was very authoritarian when I was growing up and I was terrified of him.
(Còn tiếp)
Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Gia Đình P2
A
Ancestor: tổ tiên
Aunt: cô, dì, bác gái
B
Bride: cô dâu
Bridegroom: chú rể
Brother: anh, em trai
Brother-in-law: anh, em chồng
C
Child: con (số ít)
Children: con, (số nhiều)
Clan: gia tộc
Cousin: anh chị em họ
D
Dad, daddy: bố (thân mật)
Daughter: con gái
Daughter-in-law: con dâu
Descendant: hậu duệ
E
Extended family: gia đình nhiều thế hệ
F
Family: gia đình
Family tree: gia phả
Father-in-law: bố chồng, bố vợ
First cousin: anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột.
First cousin once removed: cháu gọi bằng bác (chú, cô, dì) ruột
G
Genealogy: phả hệ
Grandchild: cháu (gọi ông bà) (số ít)
Grandchildren: cháu (số nhiều)
Granddaughter: cháu gái
Grandfather: ông
Grandma: bà (thân mật)
Grandmother: bà
Grandpa: ông bà (thân mật)
Grandparent: ông bà
Grandson: cháu trai
Granny: bà nội
Great-granddaughter: chắt
Great-grandfather: cụ ông
Great-grandmother: cụ bà
Great-grandparent: cụ
Great-grandson: chắt trai
Great-aunt: bác gái lớn
Great-uncle: bác trai lớn
Groom: chú rể
H
Half-brother: anh, em trai cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
Half-sister: chị, em gái cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha
Heir: người thừa kế nam
Heiress: người thừa kế nữ
Husband: chồng
I
In-laws: vợ chồng
K
Kin: thân nhân
Kindred: thân hữu
Kinship: tình thân
L
Lineage: huyết thống
M
Ma: mẹ (thân mật)
Mama: mẹ (thân mật)
Mate: bạn đời
Matriarchy: mẫu hệ
Mom: mẹ (thân mật)
mother-in-law: mẹ chồng, mẹ vợ
N
Nephew: cháu trai
Niece: cháu gái
Nuclear family: gia đình hạt nhân, (có 1 – 2 thế hệ)
P
Pa: bố (thân mật)
Papa: bố (thân mật)
Parent: bố mẹ
Patriarchy: phụ hệ
Q
Quadruplets: sinh bốn
Quints: năm đứa bé sinh 5
Quintuplets: sinh năm
Relations: mối quan hệ
Relatives: người thân thích
S
Second cousin: Anh (chị) con bác, em con chú họ; anh (chị, em) con cô con cậu họ.
Sibling: anh chị em
Sister: chị, em gái
Sister-in-law: chị, em dâu
Son: con trai
Son-in-law: con rể
Spouse: Vợ / chồng
Stepbrother: anh, em trai cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha
Stepchild: con riêng (số ít)
Stepchildren: con riêng (số nhiều)
Stepdad: bố kế
Stepdaughter: con gái riêng của vợ/chồng
Stepfather: bố kế
Stepmom: mẹ kế
Stepmother: mẹ kế
Stepsister: chị, em gái cùng cha khác mẹ, cùng mẹ khác cha
Stepson: con trai riêng của vợ/chồng
T
Tribe: bộ tộc
Triplets: sinh ba
Twin brother: anh, em trai sinh đôi
Twin sister: chị, em gái sinh đôi
Twins: sinh đôi
U
Uncle: bác, chú trai
Cập nhật thông tin chi tiết về Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Các Thành Viên Trong Gia Đình trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!