Bạn đang xem bài viết Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 được cập nhật mới nhất trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
1.Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 1: My Hobbies
a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk / dễ ợt
board game (n) /bɔːd ɡeɪm / trò chơi trên bàn cờ
bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ / quan sát chim chóc
collage (n) / ‘kɒlɑːʒ / ảnh nhỏ
carved (adj) / kɑːvd / được chạm, khắc
carve (v) / kɑːv / chạm, khắc
fragile (adj) / ‘frædʒaɪl / dễ vỡ
eggshell (n) / eɡʃel / vỏ trứng
ice-skating (n) / aɪs, ‘skeɪtɪŋ / trượt băng
horse-riding (n) / hɔːs, ‘raɪdɪŋ / cưỡi ngựa
making pottery / ‘meɪkɪŋ ‘pɒtəri / làm đồ gốm
making model / ‘meɪkɪŋ, ‘mɒdəl / làm mô hình
monopoly (n) / mə’nɒpəli / cờ tỉ phú
melody / ‘melədi / giai điệu
skating (n) / ‘skeɪtɪŋ / trượt pa tanh
surfing (n) / ‘sɜːfɪŋ / lướt sóng
share (v) / ʃeər / chia sẻ
strange (adj) / streɪndʒ / lạ
unusual (adj) / ʌn’ju:ʒuəl / khác thường
unique (adj) / jʊˈni:k / độc đáo
2. Từ vựng unit 2: Healh
allergy (n) / ‘ælədʒi / dị ứng
concentrate(v) /’kɒnsəntreɪt / tập trung
compound (n) / ‘kɒmpaʊnd / ghép, phức
conjunction (n) /kən’dʒʌŋkʃən/ liên từ
cough (n) / kɒf / ho
coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt / kết hợp
diet (adj) / ‘daɪət / ăn kiêng
depression (n) / dɪˈpreʃən / chán nản, buồn rầu
expert (n) / ‘ekspɜːt / chuyên gia
essential (n) / ɪˈsenʃəl / cần thiết
itchy (adj) / ‘ɪtʃi / ngứa, gây ngứa
independent (v) / ‘ɪndɪˈpendənt / độc lập, không phụ thuộc
junk food (n) / dʒʌŋk fu:d /: đồ ăn vặt đồ ăn nhanh
obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti / béo phì
put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt / tăng cân
pay attention / peɪ ə’tenʃən / để ý, lưu ý đến
spot (n) /spɒt / mụn nhọt
sickness (n) / ‘sɪknəs / đau yếu, ốm yếu
sunburn (n) / ‘sʌnbɜːn / cháy nắng
stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp / giữ dáng
vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən / người ăn chay
triathlon (n) / traɪˈæθlɒn / cuộc thi thể thao 3 môn kết hợp
3. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 3: COMMUNITY SERVICE
benefit (n) / ‘benɪfɪt / lợi ích
community service (n) / kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs /: dịch vụ công cộng
clean up (n, v) / kli:n ʌp / dọn dẹp sạch sẽ
charitable (adj) / ‘tʃærɪtəbl / từ thiện
donate (v) / dəʊˈneɪt / hiến tặng, đóng góp
disabled people (n) / dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl / người khuyết tật
graffiti / ɡrə’fi:ti / chưa viết hoặc hình vẽ trên tường
elderly people (n) / ‘eldəli ‘pi:pl / người cao tuổi
interview (n, v) / ‘ɪntərvju: / phỏng vấn, cuộc phỏng vấn
homeless people / ‘həʊmləs ‘pi:pl / người vô gia cư
mentor (n) / ‘mentɔːr / người hướng dẫn
make a difference / meɪk ə ‘dɪfərəns / làm điều gì khác biệt (theo hướng tốt đẹp hơn)
mural (n) / ‘mjʊərəl / tranh khổ lớn
nursing home / ‘nɜːsɪŋ həʊm / viện dưỡng lão
organisation (n) /,ɔ:gənai’zeiʃn/ tổ chức
non-profit organization (n)/ nɒn-‘prɒfɪt ɔːɡənaɪˈzeɪʃən / tổ chức phi lợi nhuận
shelter (n) / ‘ʃeltər / nhà tình thương,
street children (n) / stri:t ‘tʃɪldrən / trẻ em lang thang, trẻ em đường phố
sort (n) /sɔ:t/ loại, thứ, hạng
traffic jam (n) / “træfɪk dʒæm / ùn tắc giao thông
to be forced / tu: bi: fɔːst / bị ép buộc
tutor (n, v) / ‘tju:tər / giá sư, dạy kèm
public transport (n): phương tiện giao thông công cộng
plant trees trồng cây
4. Học tiếng Anh lớp 7 từ vựng unit 4: MUSIC AND ARTS
anthem (n) / ‘ænθəm / quốc ca
composer (n) / kəm’pəʊzər / nhạc sĩ
compose (v) / kəm’pəʊz / biên soạn
core subject (n) / kɔːr ‘sʌbdʒekt / môn học cơ bản
control (v) / kən’trəʊl / điều khiển
curriculum (n) / kə’rɪkjʊləm / chương trình học
non-essential (adj) / nɒn-ɪˈsenʃəl / không cơ bản
originate (v) / ə’rɪdʒɪneɪt / bắt nguồn
opera (n) / ‘ɒpərə / vở nhạc kịch
perform (n) / pə’fɔːm / biểu diễn
performance (n) / pə’fɔːməns / buổi biểu diễn, sự trình diễn
puppet (n) / ‘pʌpɪt / con rối
photography (n) / fə’tɒɡrəfi / nhiếp ảnh
rural (adj) / ‘rʊərəl / thuộc về nông thôn
support (v) /sə’pɔ:t/ hỗ trợ, nâng đỡ
water puppetry (n) / ‘wɔːtər ‘pʌpɪtrɪ / nghệ thuật múa rối nước
sculpture (n) / ‘skʌlptʃər / tác phẩm điêu khắc
Tick Tac Toe (n) / tɪk tæk təʊ / cờ ca-rô
5. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 5: VIET NAM FOOD AND DRINK
beat (v) / bi:t / khuấy trộn
bitter (adj) / ‘bɪtə / đắng
delicious = tasty (adj) / dɪˈlɪʃəs / ngon
broth (n) / brɒθ / nước xuýt
eel (n) / i:l / con lươn
fold (n) / fəʊld / gấp, gập
flour (n) / flaʊə / bột
fragrant (adj) / ‘freɪɡrənt / thơm phức, thơm
ham (n) / hæm / giăm bông
green tea (n) / ,ɡri:n ‘ti: / trà xanh
noodles (n) / ‘nu:dlz / mì sợi
omelette (n) / ‘ɒmlət, ‘ɒmlɪt / trứng rán
pepper (n) / ‘pepər / hạt tiêu
pour (v) / pɔː / rót
pork (n) / pɔːk / thịt lợn
salty (adj) / ‘sɔːlti / mặn
sauce (n) / sɔːs / nước xốt
serve (v) / sɜːv / múc/ xới
slice (n) / slaɪs / lát mỏng
sour (adj) / saʊər / chua
soup (n) / su:p / canh, súp, cháo
spicy (adj) / ‘spaɪsi / cay
6. Từ vựng tiếng Anh lớp 7 chương trình mới Unit 6: THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM
construct = build (v) / kən’strʌkt / xây dựng
consist of (v) / kən’sist əv / bao hàm, bao gồm
doctor’s stone tablet (n) / ‘dɒktərz stəʊn ‘tæblət / bia tiến sĩ
grow (v) / grəʊ / trồng
locate (v) / ləʊˈkeɪt / đóng, đặt
recognise (v) / ‘rekəgnaiz / thừa nhận , chấp nhận
pagoda (n) / pə’ɡəʊdə / chùa
relic (n) / ‘relɪk / di tích
Temple of Literature (n) / ‘templ əv ‘lɪtərɪtʃə / Văn Miếu
7. Học tiếng Anh lớp 7 Unit 7: TRAFFIC
pavement (n) /’peɪvmənt/ vỉa hè
park (v) /pɑ:k/ đỗ xe
seatbelt (n) /’si:t’belt/ dây an toàn
train (n) /treɪn/ tàu hỏa
traffic rule (n) /’træfIk ru:l/ luật giao thông
reverse (n) /rɪˈvɜːs/ quay đầu xe
fly (v) /flaɪ/ lái máy bay
vehicle (n) /’viɪkəl/ phương tiện giao thông, xe cộ
prohibitive (adj) /prə’hɪbɪtɪv/ cấm
plane (n) /pleɪn/ máy bay
ship (n) /ʃɪp/ tàu thủy
road sign /rəʊd saɪn/ biển báo giao thông
8. Unit 8: FILMS
animation (n) /’ænɪˈmeɪʃən/ phim hoạt hình
direct (v) /dɪˈrekt/ làm đạo diễn
documentary (n) /,dɒkjə’mentri/ phim tài liệu
gripping (adj) /’ɡrɪpɪŋ/ thú vị, hấp dẫn
horror film = thriller (n) /’hɒrə fɪlm / phim kinh dị
review (n) /rɪˈvju:/ bài phê bình
star (v) /stɑː/ đóng vai chính
violent (adj) /’vaɪələnt/ thuộc về bạo lực, mang tính bạo lực
9. Từ vựng Unit 9: FESTIVALS AROUND THE WORLD
festival (n) /’festɪvl/ lễ hội
celebrate (v) /’selɪbreɪt/ tổ chức lễ, kỷ niệm
camp (n,v) /Kæmp/ trại,cắm trại
feast (n) /fi:st/ bữa tiệc
thanksgiving (n) /’θæŋksgɪvɪŋ/ lễ tạ ơn
turkey (n) /’tə:ki/ gà tây
steep (adj) /sti:p/ dốc
seasonal (adj) /’si:zənl/ thuộc về mùa
10. Unit 10: SOURCES OF ENERGY
always (Adj) / ‘ɔːlweɪz / luôn luôn
never (Adj) / ‘nevə / không bao giờ
sometimes (Adj) / ‘sʌm.taɪmz / thỉnh thoảng
distance (n) / ‘dɪst(ə)ns / khoảng cách
take a shower (n) / teɪk ə ʃaʊə / tắm bằng vòi hoa sen
transport (n) / trans’pɔrt / phương tiện giao thông
biogas (n) /’baiou,gæs/ khí sinh học
electricity (n) /,ɪlɛk’trɪsɪti / điện
energy (n) / ‘enədʒi / năng lượng
footprint (n) / ‘fʊtprɪnt / dấu vết
carbon dioxide (n) / ‘kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd / khí CO2
solar (Adj) / ‘soʊlər / (thuộc về) mặt trời
dangerous (Adj) / ‘deindʒrəs / nguy hiểm
plentiful (Adj) / ‘plentifl / dồi dào
source (n) / sɔ:s / nguồn
renewable (Adj) / ri’nju:əbl / phục hồi
non-renewable (adj) / ,nɔn ri’nju:əbl / không thể phục hồi được
11. UNIT 11: TRAVELLING IN THE FUTURE
safety (n) /’seɪfti/ Sự an toàn
crash (n) /kræʃ/ Va chạm xe
imaginative (a) /ɪˈmædʒɪnətɪv/ Tưởng tượng
fuel (n) /fju:əl/ Nhiên liệu
float (v) /fləut/ Nổi
pedal (v,n) /’pedl/ đạp, bàn đạp
metro (n) /’metrəʊ/ Xe điện ngầm
gridlocked (adj) /’grɪdlɑːkt/ Giao thông đông cứng
skytrain (n) /skʌɪ treɪn/ Tàu trên không
technology (n) /tek’nɒlədʒi/ Kỹ thuật, công nghệ
pollution (n) /pə’lu:ʃ(ə)n/ Ô nhiễm
12. Từ mới tiếng Anh lớp 7 Unit 12: AN OVERCROWDED WORLD
crime (n) /kraim/ Tội phạm
affect (v) /ə’fekt/ Tác động
effect (n) /i’fekt/ Kết quả
cheat (v) /tʃi:t/ Lừa đảo
diverse (adj) /dai’və:s/ Đa dạng
density (n) /’densiti/ Mật độ dân số
explosion (n) /iks’plouƷ ən/ Bùng nổ
hunger (n) /’hʌɳgər/ Sự đói khát
malnutrition (n) /,mælnju:’triʃən/ suy dinh dưỡng
overcrowded (Adj) /,ouvə’kraudid/ Quá đông đúc
megacity (n) /’megəsiti/ Thành phố lớn
poverty (n) /’pɔvəti/ Sự nghèo đói
slumdog (n) /slʌmdɔg/ người sống trong khu ổ chuột
slum (n) /slʌm/ Khu ổ chuột
spacious (Adj) /’speiʃəs/ Rộng rãi
space (n) /speis/ Không gian
13. Phương pháp học từ mới tiếng Anh lớp 7 hiệu quả
– Kết hợp giữa âm thanh cùng hình ảnh. Hình ảnh và âm thanh có khả năng giúp con người nhớ thông tin nhanh hơn so với văn bản thông thường.
– Hiểu ngữ cảnh: Không chỉ nhớ được mặt chữ và cách đọc, học sinh còn phải hiểu được từ vựng đó sử dụng khi nào, như thế nào. Chẳng hạn từ nào nên dùng khi viết văn bản, từ nào chỉ nên sử dụng khi nói chuyện với bạn bè.
– Đặt câu với từ vựng mới học. Việc này rất có lợi cho bộ não ghi nhớ những từ ngữ đó lâu dài hơn và hiểu sâu sắc.
========
Kể từ ngày 01/01/2019, cộng đồng chia sẻ ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh 247 phát triển thêm lĩnh vực đào tạo có tính phí. Chúng tôi xây dựng các lớp đào tạo tiếng Anh online 1 kèm 1 với đội ngũ hơn 200+ giáo viên. Chương trình đào tạo tập trung vào: Tiếng Anh giao tiếp cho người lớn và trẻ em, Tiếng Anh thương mại chuyên ngành, Tiếng Anh để đi phỏng vấn xin việc, Luyện Thi IELTS, TOEIC, TOEFL,..
Tổng Hợp Từ Vựng Lớp 7 (Vocabulary)
Sở thích của tôi
1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk /: dễ ợt
2. arranging flowers /ə’reɪndʒɪŋ ‘flaʊər/: cắm hoa
3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ /: quan sát chim chóc
4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm /: trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carve (v) / kɑːv /: chạm, khắc
6. carved (adj) / kɑːvd /: được chạm, khắc
7. collage (n) / ‘kɒlɑːʒ /: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell (n) / eɡʃel /: vỏ trứng
9. fragile (adj) / ‘frædʒaɪl /: dễ vỡ
10. gardening (n) / ‘ɡɑːdənɪŋ /: làm vườn
11. horse-riding (n) / hɔːs, ‘raɪdɪŋ /: cưỡi ngựa
12. ice-skating (n) / aɪs, ‘skeɪtɪŋ /: trượt băng
13. making model / ‘meɪkɪŋ, ‘mɒdəl /: làm mô hình
14. making pottery / ‘meɪkɪŋ ‘pɒtəri /: nặn đồ gốm
15. melody / ‘melədi /: giai điệu
16. monopoly (n) / mə’nɒpəli /: cờ tỉ phú
17. mountain climbing (n) / ‘maʊntɪn, ‘klaɪmɪŋ /: leo núi
18. share (v) / ʃeər /: chia sẻ
19. skating (n) / ‘skeɪtɪŋ /: trượt pa tanh
20. strange (adj) / streɪndʒ /: lạ
21. surfing (n) / ‘sɜːfɪŋ /: lướt sóng
22. unique (adj) / jʊˈni:k /: độc đáo
23. unusual (adj) / ʌn’ju:ʒuəl /: khác thường
UNIT 2. HEALTH Sức khỏe
1. allergy (n) / ‘ælədʒi /: dị ứng
2. calorie(n) / ‘kæləri /: calo
3. compound (n) / ‘kɒmpaʊnd /: ghép, phức
4. concentrate(v) /’kɒnsəntreɪt /: tập trung
5. conjunction (n) /kən’dʒʌŋkʃən/: liên từ
6. coordinate (v) / kəʊˈɔːdɪneɪt /: kết hợp
7. cough (n) / kɒf /: ho
8. depression (n) / dɪˈpreʃən /: chán nản, buồn rầu
9. diet (adj) / ‘daɪət /: ăn kiêng
10. essential (n) / ɪˈsenʃəl /: cần thiết
11. expert (n) / ‘ekspɜːt /: chuyên gia
12. independent (v) / ‘ɪndɪˈpendənt /: độc lập, không phụ thuộc
13. itchy (adj) / ‘ɪtʃi /: ngứa, gây ngứa
14. junk food (n) / dʒʌŋk fu:d /: đồ ăn nhanh, quà vặt
15. myth (n) / mɪθ /: việc hoang đường
16. obesity (adj) / əʊˈbi:sɪti /: béo phì
17. pay attention / peɪ ə’tenʃən /: chú ý, lưu ý đến
18. put on weight (n) / pʊt ɒn weɪt /: lên cân
19. sickness (n) / ‘sɪknəs /: đau yếu, ốm yếu
20. spot (n) /spɒt /: mụn nhọt
21. stay in shape / steɪ ɪn ʃeɪp /: giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh
22. sunburn (n) / ‘sʌnbɜːn /: cháy nắng
23. triathlon (n) / traɪˈæθlɒn /: cuộc thi thể thao ba môn phối hợp
24. vegetarian (n) /,vedʒi’teəriən /: người ăn chay
UNIT 3. COMMUNITY SERVICE Hoạt động phục vụ cộng đồng
1. benefit (n) / ‘benɪfɪt /: lợi ích
2. blanket (n) / ‘blæŋkɪt /: chăn
3. charitable (adj) / ‘tʃærɪtəbl /: từ thiện
4. clean up (n, v) / kli:n ʌp /: dọn sạch
5. community service (n) / kə’mju:nəti ‘sɜːvɪs /: dịch vụ công cộng
6. disabled people (n) / dɪˈseɪbld ̩ ‘pi:pl /: người tàn tật
7. donate (v) / dəʊˈneɪt /: hiến tặng, đóng góp
8. elderly people (n) / ‘eldəli ‘pi:pl /: người cao tuổi
9. graffiti / ɡrə’fi:ti /: hình hoặc chữ vẽ trên tường
10. homeless people / ‘həʊmləs ‘pi:pl /: người vô gia cư
11. interview (n, v) / ‘ɪntərvju: /: cuộc phỏng vấn, phỏng vấn
12. make a difference / meɪk ə ‘dɪfərəns /: làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)
13. mentor (n) / ‘mentɔːr /: thầy hướng dẫn
14. mural (n) / ‘mjʊərəl /: tranh khổ lớn
15. non-profit organization (n) / nɒn-‘prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən /: tổ chức phi lợi nhuận
16. nursing home / ‘nɜːsɪŋ həʊm /: nhà dưỡng lão
17. organisation (n) /,ɔ:gənai’zeiʃn/: tổ chức
18. service (n) / ‘sɜːrvɪs /: dịch vụ
19. shelter (n) / ‘ʃeltər /: mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ
20. sort (n) /sɔ:t/ : thứ, loại, hạng
21. street children (n) / stri:t ‘tʃɪldrən /: trẻ em (lang thang) đường phố
22. to be forced / tu: bi: fɔːst /: bị ép buộc
23. traffic jam (n) / “træfɪk dʒæm /: ùn tắc giao thông
24. tutor (n, v) / ‘tju:tər /: thầy dạy kèm, dạy kèm
25. volunteer (n, v) / ,vɒlən’tɪər /: người tình nguyện, đi tình nguyện
26. use public transport (bus, tube,…): dùng các phương tiện giao thông công cộng
27. start a clean-up campaign: phát động một chiến dịch làm sạch
28. plant trees: trồng cây
29. punish people who make graffiti: phạt những người vẽ bậy
30. raise people’s awareness: nâng cao ý thức của mọi người
UNIT 4. MUSIC AND ARTS Âm nhạc và nghệ thuật
1. anthem (n) / ‘ænθəm /: quốc ca
2. atmosphere (n) / ‘ætməsfɪər /: không khí, môi trường
3. compose (v) / kəm’pəʊz /: soạn, biên soạn
4. composer (n) / kəm’pəʊzər /: nhà soạn nhạc, nhạc sĩ
5. control (v) / kən’trəʊl /: điều khiển
6. core subject (n) / kɔːr ‘sʌbdʒekt /: môn học cơ bản
7. country music (n) / ‘kʌntri ‘mju:zɪk /: nhạc đồng quê
8. curriculum (n) / kə’rɪkjʊləm /: chương trình học
9. folk music (n) / fəʊk ‘mju:zɪk /: nhạc dân gian
10. non-essential (adj) / nɒn-ɪˈsenʃəl /: không cơ bản
11. opera (n) / ‘ɒpərə /: vở nhạc kịch
12. originate (v) / ə’rɪdʒɪneɪt /: bắt nguồn
13. perform (n) / pə’fɔːm /: biểu diễn
14. performance (n) / pə’fɔːməns /: sự trình diễn, buổi biểu diễn
15. photography (n) / fə’tɒɡrəfi /: nhiếp ảnh
16. puppet (n) / ‘pʌpɪt /: con rối
17. rural (adj) / ‘rʊərəl /: thuộc nông thôn, thôn quê
18. sculpture (n) / ‘skʌlptʃər /: điêu khắc, tác phẩm điêu khắc
19. support (v) /sə’pɔ:t/: nâng đỡ
20. Tick Tac Toe (n) / tɪk tæk təʊ /: trò chơi cờ ca-rô
21. water puppetry (n) / ‘wɔːtər ‘pʌpɪtrɪ /: múa rối nước
UNIT 5. VIET NAM FOOD AND DRINK Đồ ăn và thức uống Việt
1. beat (v) / bi:t /: khuấy trộn, đánh trộn
2. beef (n) / bi:f /: thịt bò
3. bitter (adj) / ‘bɪtə /: đắng
4. broth (n) / brɒθ /: nước xuýt
5. delicious (adj) / dɪˈlɪʃəs /: ngon, thơm ngon
6. eel (n) / i:l /: con lươn
7. flour (n) / flaʊə /: bột
8. fold (n) / fəʊld /: gấp, gập
9. fragrant (adj) / ‘freɪɡrənt /: thơm, thơm phức
10. green tea (n) / ,ɡri:n ‘ti: /: chè xanh
11. ham (n) / hæm /: giăm bông
12. noodles (n) / ‘nu:dlz /: mì, mì sợi
13. omelette (n) / ‘ɒmlət, ‘ɒmlɪt /: trứng tráng
14. pancake (n) / ‘pænkeɪk /: bánh kếp
15. pepper (n) / ‘pepər /: hạt tiêu
16. pork (n) / pɔːk /: thịt lợn
17. pour (v) / pɔː /: rót, đổ
18. recipe (n) / ‘resɪpi /: công thức làm món ăn
19. salt (n) / ‘sɔːlt /: muối
20. salty (adj) / ‘sɔːlti /: mặn, có nhiều muối
21. sandwich (n) / ‘sænwɪdʒ /: bánh xăng-đúych
22. sauce (n) / sɔːs /: nước xốt
23. sausage (n) / ‘sɒsɪdʒ /: xúc xích
24. serve (v) / sɜːv / múc/ xới/: gắp ra để ăn
25. shrimp (n) / ʃrɪmp /: con tôm
26. slice (n) / slaɪs /: miếng mỏng, lát mỏng
27. soup (n) / su:p /: súp, canh, cháo
28. sour (adj) / saʊər /: chua
29. spicy (adj) / ‘spaɪsi /: cay, nồng
30. spring rolls (n) / sprɪŋ rəʊlz /: nem rán
31. sweet (adj) / swi:t /: ngọt
32. sweet soup (n) / swi:t su:p /: chè
33. tasty (adj) / ‘teɪsti /: đầy hương vị, ngon
34. tofu (n) / ‘təʊfu: /: đậu phụ
35. tuna (n) / ‘tju:nə /: cá ngừ
36. turmeric (n) / ‘tɜːmərɪk /: củ nghệ
37. warm (v) / wɔːm /: hâm nóng
UNIT 6. THE FIRST UNIVERSITY IN VIET NAM Trường đại học đầu tiên ở Việt Nam
1. build (v) / bɪld /: xây dựng
2. consider (v) / kən’sɪdər /: coi như
3. consist of (v) / kən’sist əv /: bao hàm/gồm
4. construct (v) / kən’strʌkt /: xây dựng
5. doctor’s stone tablet (n) / ‘dɒktərz stəʊn ‘tæblət /: bia tiến sĩ
6. erect (v) / i´rekt /: xây dựng lên, dựng lên
7. found (v) / faʊnd /: thành lập
8. grow (v) / grəʊ /: trồng, mọc
9. Imperial Academy (n) / ɪm’pɪəriəl ə’kædəmi /: Quốc Tử Giám
10. Khue Van Pavilion (n) / ‘pəvɪljən /: Khuê Văn Các
11. locate (v) / ləʊˈkeɪt /: đóng, đặt, để ở một vị trí
12. pagoda (n) / pə’ɡəʊdə /: chùa
13. recognise (v) / ‘rekəgnaiz /: chấp nhận, thừa nhận
14. regard (v) / rɪˈɡɑːd /: đánh giá
15. relic (n) / ‘relɪk /: di tích
16. site (n) / saɪt /: địa điểm
17. statue (n) / ‘stætʃu: /: tượng
18. surround (v) / sә’raʊnd /: bao quanh, vây quanh
19. take care of (v) / teɪ keər əv /: trông nom, chăm sóc
20. Temple of Literature (n) / ‘templ əv ‘lɪtərɪtʃə /: Văn Miếu
21. World Heritage (n) / wɜːld ‘herɪtɪdʒ /: Di sản thế giới
UNIT 7. TRAFFIC Giao thông
1. cycle (v) /saɪkl/: đạp xe
2. traffic jam (n) /’træfɪk dʒæm/: sự kẹt xe
3. park (v) /pɑ:k/: đỗ xe
4. pavement (n) /’peɪvmənt/: vỉa hè (cho người đi bộ)
5. railway station (n) /’reɪlwei ,steɪ∫n/: nhà ga xe lửa
7. safety (n) /’seɪftɪ/: sự an toàn
8. seatbelt (n) /’si:t’belt/: dây an toàn
9. traffic rule (n) /’træfIk ru:l/: luật giao thông
10. train (n) /treɪn/: tàu hỏa
11. roof (n) /ru:f/: nóc xe, mái nhà
12. illegal (adj) /ɪ’li:gl/: bất hợp pháp
13. reverse (n) /rɪˈvɜːs/: quay đầu xe
14. boat (n) /bəʊt/: con thuyền
15. fly (v) /flaɪ/: lái máy bay, đi trên máy bay
16. helicopter (n) /’helɪkɒptər/: máy bay trực thăng
17. triangle (n) /’traɪæŋɡl/: hình tam giác
18. vehicle (n) /’viɪkəl/: xe cộ, phương tiện giao thông
19. plane (n) /pleɪn/: máy bay
20. prohibitive (adj) /prə’hɪbɪtɪv/: cấm (không được làm)
21. road sign /rəʊd saɪn/: biển báo giao thông
22. ship (n) /ʃɪp/: tàu thủy
23. tricycle (n) /trɑɪsɪkəl/: xe đạp ba bánh
UNIT 8. FILMS Điện ảnh
1. animation (n) /’ænɪˈmeɪʃən/: phim hoạt hoạ
2. critic (n) /’krɪtɪk/: nhà phê bình
3. direct (v) /dɪˈrekt/: làm đạo diễn (phim, kịch…)
4. disaster (n) /dɪˈzɑːstə/: thảm hoạ, tai hoạ
5. documentary (n) /,dɒkjə’mentri/: phim tài liệu
6. entertaining (adj) /,entə’teɪnɪŋ/: thú vị, làm vui lòng vừa ý
7. gripping (adj) /’ɡrɪpɪŋ/: hấp dẫn, thú vị
8. hilarious (adj) /hɪˈleəriəs/: vui nhộn, hài hước
9. horror film (n) /’hɒrə fɪlm /: phim kinh dị
10. must-see (n) /’mʌst si:/: bộ phim hấp dẫn cần xem
12. recommend (v) /,rekə’mend /: giới thiệu, tiến cử
13. review (n) /rɪˈvju:/: bài phê bình
14. scary (adj) /:skeəri/: làm sợ hãi, rùng rợn
15. science fiction (sci-fi) (n) /saɪəns fɪkʃən/: phim khoa học viễn tưởng
16. star (v) /stɑː/: đóng vai chính
17. survey (n) /’sɜːveɪ/: cuộc khảo sát
18. thriller (n) /’θrɪlə /: phim kinh dị, giật gân
19. violent (adj) /’vaɪələnt/: có nhiều cảnh bạo lực
UNIT 9. FESTIVALS AROUND THE WORLD Các lễ hội trên Thế giới
1. festival (n) /’festɪvl/: lễ hội
2. fascinating (adj) /’fæsɪneɪtɪŋ/: thú vị, hấp dẫn
3. religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/: thuộc về tôn giáo
4. celebrate (v) /’selɪbreɪt/: tổ chức lễ
5. camp (n,v) /Kæmp/: trại,cắm trại
6. thanksgiving (n) /’θæŋksgɪvɪŋ/: lễ tạ ơn
7. stuffing (n) /’stʌfɪŋ/: nhân nhồi (vào gà)
8. feast (n) /fi:st/: bữa tiệc
9. turkey (n) /’tə:ki/: gà tây
10. gravy (n) /’ɡreɪvi/: nước xốt
11. cranberry (n) /’kranb(ə)ri/: quả nam việt quất
12. seasonal (adj) /’si:zənl/: thuộc về mùa
13. steep (adj) /sti:p/: dốc
UNIT 10. SOURCES OF ENERGY Các nguồn năng lượng
1. always (Adj) / ‘ɔːlweɪz /: luôn luôn
2. often (Adj) / ‘ɒf(ə)n /: thường
3. sometimes (Adj) / ‘sʌm.taɪmz /: thỉnh thoảng
4. never (Adj) / ‘nevə /: không bao giờ
5. take a shower (n) / teɪk ə ʃaʊə /: tắm vòi tắm hoa sen
6. distance (n) / ‘dɪst(ə)ns /: khoảng cách
7. transport (n) / trans’pɔrt /: phương tiện giao thông
8. electricity (n) /,ɪlɛk’trɪsɪti /: điện
9. biogas (n) /’baiou,gæs/: khí sinh học
10. footprint (n) / ‘fʊtprɪnt /: dấu vết, vết chân
11. solar (Adj) / ‘soʊlər /: (thuộc về) mặt trời
12. carbon dioxide (n) / ‘kɑːrbən daɪˈɑːksaɪd /: khí CO2
13. negative (Adj) / ‘neɡətɪv /: xấu, tiêu cực14. alternative (Adj) / ɔ:l’tə:nətiv /: có thể lựa chọn thay cho vật khác
15. dangerous (Adj) / ‘deindʒrəs /: nguy hiểm
16. energy (n) / ‘enədʒi /: năng lượng
17. hydro (n) / ‘haidrou /: thuộc về nước
18. non-renewable (adj) / ,nɔn ri’nju:əbl /: không phục hồi, không tái tạo được
19. plentiful (Adj) / ‘plentifl /: phong phú, dồi dào
20. renewable (Adj) / ri’nju:əbl /: phục hồi, làm mới lại
21. source (n) / sɔ:s /: nguồn
UNIT 11. TRAVELLING IN THE FUTURE Du lịch trong tương lai
1. safety (n) /’seɪfti/: Sự an toàn
2. pleasant (a) /’pleznt/: Thoải mái, dễ chịu
3. imaginative (a) /ɪˈmædʒɪnətɪv/: Tưởng tượng
4. traffic jam (n) /’træfɪk dʒæm/: Sự kẹt xe
5. crash (n) /kræʃ/: Va chạm xe, tai nạn xe
6. fuel (n) /fju:əl/: Nhiên liệu
7. eco-friendly (adj) /’i:kəu ‘frendli/: thân thiện với hệ sinh thái, thân thiện với môi trường
8. float (v) /fləut/: Nổi
9. flop (v) /flɔp/: Thất bại
10. hover scooter (n) /’hɔvə ‘sku:tə/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân trượt trên mặt đất
11. monowheel (n) /’mɔnouwi:l/: một loại xe đạp có một bánh
12. pedal (v,n) /’pedl/: đạp, bàn đạp
13. segway (n) /’segwei/: một loại phương tiện di chuyển cá nhân bằng cách đẩy chân để chạy bánh xe trên mặt đất
14. metro (n) /’metrəʊ/: Xe điện ngầm
15. skytrain (n) /skʌɪ treɪn/: Tàu trên không trong thành phố
16. gridlocked (adj) /’grɪdlɑːkt/: Giao thông kẹt cứng
17. pollution (n) /pə’lu:ʃ(ə)n/: Ô nhiễm
18. technology (n) /tek’nɒlədʒi/: Kỹ thuật
UNIT 12. AN OVERCROWDED WORLD Một thế giới quá đông đúc
1. affect (v) /ə’fekt/: Tác động, ảnh hưởng
2. block (v) /blɑ:k/: Gây ùn tắc
3. cheat (v) /tʃi:t/: Lừa đảo
4. crime (n) /kraim/: Tội phạm
5. criminal (n) /’kriminəl/: Kẻ tội phạm
6. density (n) /’densiti/: Mật độ dân số
7. diverse (adj) /dai’və:s/: Đa dạng
8. effect (n) /i’fekt/: Kết quả
9. explosion (n) /iks’plouƷ ən/: Bùng nổ
10. flea market (n) /fli:’mɑ:kit/: Chợ trời
11. hunger (n) /’hʌɳgər/: Sự đói khát
12. major (adj) /’meiʤər/: Chính, chủ yếu, lớn
13. malnutrition (n) /,mælnju:’triʃən/: Bệnh suy dinh dưỡng
14. megacity (n) /’megəsiti/: Thành phố lớn
15. overcrowded (Adj) /,ouvə’kraudid/: Quá đông đúc
16. poverty (n) /’pɔvəti/: Sự nghèo đói
17. slum (n) /slʌm/: Khu ổ chuột
18. slumdog (n) /slʌmdɔg/: Kẻ sống ở khu ổ chuột
19. space (n) /speis/: Không gian
20. spacious (Adj) /’speiʃəs/: Rộng rãi
chúng tôi
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Unit 6: After School
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6: After School
Để học tốt Tiếng Anh lớp 7
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 6
Chúng tôi xin giới thiệu đến quý thầy cô giáo và các em học sinh bộ sưu tập Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 6. Bộ sưu tập gồm các tài liệu tổng hợp các từ mới xuất hiện trong Unit 6 tiếng Anh 7 kèm theo nghĩa của các từ được chú thích rõ ràng. Hi vọng, bộ sưu tập này sẽ giúp ích cho việc thực hành ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 của các bạn học sinh. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo!
Bài tập Tiếng Anh lớp 7 Unit 6: After SchoolBài tập tự luận Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 After SchoolBài tập tự luận Tiếng Anh lớp 7 Unit 6 After School Số 1
1. Anniversary/æn əˈvɜr sə ri/ n Ngày/ lễ kỷ niệm
2. Campaign/kæmˈpeɪn/ n Chiến dịch/ đợt vận động
3. Celebration/selɪˈbreɪʃən/ n Sự tổ chức, lễ kỷ niệm
4. Collection/kəˈlekʃən/ n Bộ sưu tập
5. Comic/ˈkɑːmɪk/ n Truyện tranh
6. Concert/ˈkɒnsət/ n Buổi hòa nhạc
7. Entertainment/entəˈteɪnmənt/ n Sự giải trí
8. Orchestra/ˈɔːkɪstrə/ n Dàn nhạc giao hưởng
9. Paint/peɪnt/ v Sơn
10. Pastime/ˈpɑːstaɪm/ n Trò tiêu khiển
11. Rehearse/rɪˈhɜːs/ v Diễn tập
12. Stripe/straɪp/ n Kẻ sọc
13. Teenager/ˈtiːnˌeɪdʒər/ n Thiếu niên (13-19 tuổi)
14. Volunteer/vɒlənˈtɪər/ n Tình nguyện viên
15. Wedding/ˈwedɪŋ/ n Lễ cưới
16. Should/ʃʊd/ v Nên
17. Musical Instrument/ˈmjuː. zɪ. kəl ˈɪnstrəmənt/n Nhạc cụ
18. Bored/bɔːd/ adj Buồn chán
19. Healthy/ˈhelθi/ adj Khỏe mạnh
20. Attend/əˈtend/ v Tham dự
21. Model/ˈmɒdəl/ n Mô hình, mẫu
22. Coin/kɔɪn/ n Tiền xu
23. Environment/ɪnˈvaɪə rənmənt/ n Môi trường
24. Wear/weər/ v Mặc, đội
25. Assignment/əˈsaɪnmənt/ n Bài tập
A. What do you do? (Bạn làm gì?)
Should [ʃʊd] (v): nên
Let’s = let us [letᴧs] (v): chúng ta hãy
Invite [ɪn’vɑɪt] (v): mời
Music room [‘mju:zɪk ru:m] (n): phòng nhạc
Team [ti:m] (n): đội, tổ
Pastime [‘pɑ:stɑɪm] (n): sự giải trí/tiêu khiển
Member [‘membə] (n): thành viên
Group [gru:p] (n): tập đoàn, nhóm
Theatre group [‘əɪətə gru:p] (n): nhóm kịch
Rehearse [rɪ’hɜ:s] (v): tập dượt
Anniversary [ӕnɪ’vɜ:sərɪ] (n): ngày kỉ niệm
Celebration [selɪ’breɪʃn] (n): sự kỉ niệm
Anniversary celebration (n): lễ kỉ niệm hàng năm
President [‘prezɪdənt] (n): chủ tịch, chủ nhiệm
Collector [kə’lektə] (n): người sưu tập
Stamp collector (n): người sưu tập tem
Collect [kə’lekt] (v): sưu tập
Collection [kə’lekʃn] (n): sự/bộ sưu tập
Sporty [‘spƆ:tɪ] (adj): thích thể thao
Lie [lɑɪ] (v): nằm
Comic [‘kɒmɪk] (n): sách truyện tranh
Musical [‘mju:zɪkl] (adj): thuộc vềâm nhạc
Musical instrument (n): nhạc cụ
Tidy [‘tɑɪdɪ] (adj): gọn gàng, ngăn nắp
Bored [bƆ:d] (adj): chán
Be bore with (v): chán với
Have fun [hӕv fᴧn] (v): vui vẻ, thích thú
In the sun [ɪn öe sᴧn] (prep): ngoài nắng
Fit [fɪt] (adj): khỏe mạnh
Keep fit (v): giữ khỏe mạnh
Healthy [‘helər] (adj): mạnh khỏe
Mind [mɑɪnd] (n): tinh thần
Healthy mind (n): tinh thần sáng suốt
Why don’t you + V …?: Bạn nên …
Ví dụ:
– You look tired. Why don’t you take a rest?
Bạn trông có vẻ mệt. Bạn nên nghỉ ngơi đã. Come along (v): đến với …
Ví dụ: – Why don’t you come along with our team?
Mời bạn gia nhập đội chúng tôi.
B. Let’s go. (Chúng ta đi nào.)
What about + V-ing …? = Let’s + V: chúng ta hãy
Ví dụ:
– What about going swimming this afternoon?
Trưa nay chúng ta đi bơi đi?
Assignment [ə’sɑɪnmənt] (n): bài tập làm ở nhà
Come on (v): đi đi mà
Teenager [‘ti:neɪdɜə] (n): thanh thiếu niên
Organization [Ɔ:gənɑɪ’zeɪʃn] (n): sự tổ chức
Scout [skɑʊt] (n): hướng đạo
Guide [gɑɪd] (n): hướng dẫn viên
Western [‘westən] (adj): thuộc hướng tây
Top ten [‘tɒpten] (n): mười hạng đầu
Attend [ə’tend] (v): tham dự
Coin [kƆɪn] (n): tiền đồng
Model [‘mɒdl] (n): mô hình
Help someone with something (v): giúp ai điều gì
Cleaning [‘kli:nɪƞ] (n): việc lau chùi
Leisure [‘li:eɜə] (n): sự nhàn rỗi
Leisure activity (n): sinh hoạt giờ nhàn rỗi
That’s too bad! (expr): tiếc quá
Weeding [‘wedɪƞ] (n): đám cưới
Thanks anyway [‘Ɵӕƞks enɪ’weɪ] (expr): dù sao cũng cảm ơn
Community service [kə’mju:nətɪ sɜ:vɪs] (n): dịch vụ công cộng
Elderly people [‘eldəlɪpi:pl] (n): người có tuổi
Volunteer [vɒlən’tɪə] (n): tình nguyện viên
Candy striper [‘kӕndɪ strɑɪpə] (n): hộ lý tình nguyện
Stripe [strɑɪpə] (n): sọc
Striped [strɑɪpt] (adj): có sọc
Be concerned about (v): quan tâm, lo lắng
Environment [ɪn’vɑɪərənmənt] (n): môi trường
Wear [weə] (v): mang, mặc, đội
As [ӕz/əz] (conj): như
Clean up [‘kli:nᴧp] (v): tổng vệ sinh, dọn dẹp
Campaign [kӕm’peɪn] (n): chiến dịch
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 Unit 9, 10, 11
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 9, 10, 11
Để học tốt Tiếng Anh lớp 7
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 9, 10, 11
Nhằm nâng cao chất lượng dạy và học môn Tiếng Anh trong chương trình giáo dục phổ thông, chúng tôi đã tổng hợp các tài liệu thành bộ sưu tập . Các tài liệu trong bộ sưu tập này sẽ giúp các em học sinh nắm được nghĩa của các từ vựng trong Unit 9, 10, 11 tiếng Anh lớp 7. Từ đó, mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của bản thân. Mời quý thầy cô giáo và các em học sinh tham khảo!
Đề thi học kỳ 1 môn Tiếng Anh lớp 7 Chương trình mới năm học 2016 – 2017 có đáp án
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 7 Unit 9: At home and away
Giải bài tập SGK Tiếng Anh lớp 7 Unit 10: Health and Hygiene
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 UNIT 9: AT HOME AND AWAY
1. recent /’ri:snt/ (adj) gần đây, mới đây
2. welcome /’welk m/ (v) chúc mừng, chào đón
3. welcome back (v) chào mừng bạn trở về
4. think of /θiɳk əv/ (v) nghĩ về
5. friendly /’frendli/ (adj) thân thiện, hiếu khách
6. delicious /di’liʃəs/ (adj) ngon
8. aquarium /ə’kweəriəm/ (n) bể/ hồ nuôi cá
9. gift /gift/ (n) quà
10. shark /ʃɑ:k/ (n) cá mập
11. dolphin /’dɔlfin/ (n) cá heo
12. turtle /’tə:tl/ (n) rùa biển
13. exit /’eksit/ (n) lối ra
14. cap /kap/ (n) mũ lưỡi trai
15. poster /’poustə/ (n) áp phích
16. crab /krab/ (n) con cua
17. seafood /’si:fud/ (n) hải sản, đồ biển
18. diary /’daiəri/ (n) nhật kí
19. rent /rent/ (v) thuê
20. move(to) /mu:v/ (v) di chuyển
21. keep in touch (v) liên lạc
22. improve /im’pru:v/ (v) cải tiến, trau dồi
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE
1. be in a lot of pain /biː ɪn ǝ ǀɒt ǝv peɪn/ đau đớn nhiều
2. be scared of /biː skeəd ǝv/ sợ
3. broken /ˈbrəʊkən/ adj hư, bể, vỡ
4. cavity /ˈkævəti/ n lỗ răng sâu
5. check /tʃek/ v kiểm tra
6. dentist /ˈdentɪst/ n nha sĩ
7. difficult /ˈdɪfɪkəlt/ adj khó khăn
8. explain /ɪkˈspleɪn/ v giải thích
9. fill /fɪl/ v trám, lấp lỗ hổng
10. have an appointment with/hæv ən əˈpɔɪntmənt wɪð/ có cuộc hẹn với
11. healthy /ˈhelθi/ adj lành mạnh, bổ dưỡng
12. hurt /hɜːt/ v làm đau
13. keep sb away /kiːp ˈsʌmbədi əˈweɪ/v ngăn ai đến gần
14. kind /kaɪnd/ adj tử tế, tốt bụng
15. loud /laʊd/ adj to (âm thanh)
16. notice /ˈnəʊtɪs/ v chú ý
17. pain /peɪn/ n sự đau đớn
18. patient /ˈpeɪʃnt/ n bệnh nhân
19. serious /ˈsɪəriəs/ adj nghiêm trọng
20. smile /smaɪl/ v cười
21. sound /saʊnd/ n âm thanh
22. strange /streɪndʒ/ adj lạ lẫm
23. toothache /ˈtuːθeɪk/ n đau răng
24. touch /tʌtʃ/ v sờ, đụng, chạm
25. unhealthy /ʌnˈhelθi/ adj không lành mạnh, không bổ dưỡng
26. personal /ˈpɜː. sən. əl/ adj cá nhân
27. hygiene /ˈhaɪ. dʒiːn/ n phép vệ sinh
28. harvest /ˈhɑː. vɪst/ n, v mùa gặt/thu hoạch
30. shower /ʃaʊəʳ/ n, v vòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen
31. take care of /teɪk keəʳ əv/ n săn sóc, trông nom
32. washing /wɒʃɪŋ/ n việc giặt quần áo
33. do the washing /duː ðə wɒʃɪŋ/ v giặt quần áo
34. iron /aɪən/ v ủi (quần áo)
35. ironing /ˈaɪə. nɪŋ/ n việc ủi quần áo
36. own /əʊn/ adj riêng, cá nhân
37. be bad for (+ noun) /bi bæd fɔːʳ/ v có hại cho…
41. change /tʃeɪndʒ/ v thay đổi
43. brush /brʌʃ/ v, n chải (bằng bàn chải)/bàn chải
44. comb /kəʊm/ v, n chải (tóc)/cái lược
45. take exercise /teɪk ˈek. sə. saɪz/ v tập thể dục
46. reply /rɪˈplaɪ/ n, v câu trả lời/trả lời
47. suitable /ˈsjuː. tə. bļ/ adj thích hợp
48. appointment /əˈpɔɪnt. mənt/ n cuộc hẹn
49. drill /drɪl/ v, n khoan/cái khoan
51. fix /fɪks/ v lắp
52. surgery /ˈsɜː. dʒər. i/ n phòng khám bệnh, giải phẫu
53. nervous /ˈnɜː. vəs/ adj lo lắng, ái ngại
54. painful /ˈpeɪn. fəl/ adj đau đớn
55. sensible /ˈsent. sɪ. bļ/ adj khôn ngoan
56. neglect /nɪˈglekt/ v lơ là
Từ vựng Tiếng Anh lớp 7 UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY
1. check-up /´tʃek¸ʌp/ n khám tổng thể
2. medical check-up ‘medikə tʃek¸ʌp/ n khám sức khỏe tổng thể
3. record /´rekɔ:d/ n hồ sơ
4. medical record ‘medikə rekɔ:d/ n hồ sơ bệnh lí
5. follow /’fɔlou/ v đi theo
6. temperature /´temprətʃə/ n sốt, nhiệt độ
7. run/have a temperature v bị sốt
8. take one’s temperature v đo nhiệt độ
9. normal /’nɔ:məl/ adj bình thường
10. height /hait/ n chiều cao, đỉnh cao
11. measure /’meʤə/ v đo
12. centimetre/centimeter/’senti, mi:tə/ n 1 phân
13. weigh /wei/ v cân, cân nặng
14. scale /skeil/ n tỉ lệ, cân
15. get on /get ɔn/ v lên, bước lên
16. form /fɔ:m/ n mẫu đơn
17. medical form /’medikəfɔ:m/ n đơn/ giấy khám sức khỏe
18. cover /’kʌvə/ v điền
19. missing information /’misiɳ infə’meinʃn/ n thông tin thiếu
20. record card /´rekɔ:d kɑ:d/ n phiếu hồ sơ
Put record card in this box.
21. forename /´fɔ:¸neim/ n tên riêng, tên gọi
22. male /meil/ adj nam, giống đực
23. female /’fi:meil/ adj nữ, giống cái
Cập nhật thông tin chi tiết về Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 7 trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!