Bạn đang xem bài viết Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành: Bảo Hiểm Xã Hội được cập nhật mới nhất trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành: Bảo hiểm xã hội
A
– Absolute assignment: Chuyển nhượng hoàn toàn – Accelerated death benefit rider: Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm – Accidental death and dismemberment rider: Điều khoản riêng về chết và thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn – Accidental death benefit: Quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạn – Accumulated value: Giá trị tích luỹ – Accumulation at interest dividend option: Lựa chọn tích luỹ lãi chia – Accumulation period: Thời kỳ tích luỹ – Accumulation units: Đơn vị tích luỹ – Activity at work provosion: Điều khoản đang công tác – Activities of daily living: Hoạt động thường ngày – Actuaries: Định phí viên – AD & D Rider (acidental death and dismemeberment rider): Điều khoản riêng về chết và tổn thất toàn bộ do tai nạn – Additional insured rider: Điều khoản riêng bổ sung người được bảo hiểm – Additional term insurance dividend option: Lựa chọn sử dụng lãi chia để mua bảo hiểm tử kỳ – Adjustable life insurance: Bảo hiểm nhân thọ có có thể điều chỉnh – Administrrative services only (ASO) contract: Hợp đồng dịch vụ quản lý – Adverse seletion antiselection: Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi) – Aggregate stop loss coverage: Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường – Aleatory contract Hợp đồng may rủi – Allowable expensive: Xin phí hợp lý – Annual return: Doanh thu hàng năm – Annual statement: Báo cáo năm – Annual renewable term (ART) insurance yearly renewable term insurance: Bảo hiểm từ kỳ tái tục hằng năm – Annunity: Bảo hiểm niên kim (Bảo hiểm nhân thọ trả tiền định kỳ) – Annutant: Người nhận niên kim – Annunity beneficiary: Người thụ hưởng của hợp đồng niên kim – Annunity certain: Thời hạn trả tiền đảm bảo niên kim đảm bảo – Annunity date: Ngày bắt đầu trả niên kim – Annunity mortality rates: Tỷ lệ tử vong trong bảo hiểm niên kim – Annunity units: Đơn vị niên kim – Antiselection: Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi) – APL provision automatic premium loan provision: Điều khoản cho vay phí tự động – Applicant: Người yêu cầu bảo hiểm – Assessment method: Phương pháp định giá – Assets: Tài sản – Assignee: Người được chuyển nhượng – Assignment: Chuyển nhượng – Assignment provision: Điều khoản chuyển nhượng – Assignor: Người chuyển nhượng – Attained age: Tuổi hiện thời – Attained age conversion: Chuyển dổi hợp đồng theo tuổi hiện thời – Automatic dividend option: Lựn chọn tự động sử dụng lãi chia – Automatic nonforfeiture benefit: Quyền lợi không thể tự động huỷ bỏ – Automatic premium loan (APL) provision: Điều khoản cho vay phí tự động B – Bargaining contract: Hợp đồng mặc cả (thương thuyết) – Basic medical expense coverage: Bảo hiểm chi phí y tế cơ bản – Beneficiary: Người thụ hưởng – Benefit period: Thời kỳ thụ hưởng – Benefit schdule: Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm – Bilateral contract unilateral contract: Hợp đồng song phương, hợp đồng đơn phương – Blended rating: Định phí theo phương pháp tổng hợp – Block of policy: Nhóm hợp đồng đồng nhất – Business continuation insurance plan: Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh – Business overhead expense ceverage: Bảo hiểm chi phí kinh doanh – Buysell agreement: Thoả thuận mua bán C – Calendaryear deductible: Mức miễn thường theo năm – Canadian Council of Insurance Regulator: Hội đồng quản lý bảo hiểm Canada. – Canadian life and Health Insurance Association (CCIR): Hiệp hội bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada – Canadian life and health insurance compensation corporation (CLHIA): Tổ chức bảo vệ quyền lợi khách hàng bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada – Cancellable policy: Hợp đồng có thể huỷ bỏ – Capital: Vốn – Capitation: Phí đóng theo đầu người – Case management Quản lý theo trường hợp – Cash dividend option: Lựa chọn nhận lãi chia bằng tiền – Cash refund annunity: Niên kim hoàn phí – Cash surrender value: Giá trị giải ước (hoàn lại) – Cash surrender value nonforfeiture option: Lựa chọn huỷ hợp đồng để nhận giá trị giải ước (hoàn lại) – Cash value: Giá trị tích luỹ của hợp đồng – Cede: Nhượng tái bảo hiểm – Ceding company: Công ty nhượng tái bảo hiểm (công ty bảo hiểm gốc) – Certificate holder: Người được bảo hiểm nhóm (trong bảo hiểm nhóm) – Certificate of insurance: Giấy chứng nhận bảo hiểm – Change of occupation provision: Điều khoản về sự thay đổi nghề nghiệp – Children’s insurance rider: Đìều khoản riêng bảo hiểm cho trẻ em – Critical illness coverage (CI): Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo – Claim: Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm – Claim analist: Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm – Claim cost: Chi giải quyết quyền lợi bảo hiểm (trong định giá bảo hiểm) – Claim examiner: Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm – Claim specialist: Tương tự Claim examiner – Class designation: Chỉ định nhóm người thụ hưởng – Class of policies: Loại đơn bảo hiểm – Closed contract: Hợp đồng đóng (Loại hợp đồng chỉ bao gồm các điều kiện, điều khoản trong hợp đồng là có giá trị) – Closely held business: Doanh nghiệp giới hạn số thành viên – Coinsurance povision: Điều khoản đồng bảo hiểm – Collateral assigmenent: Thế chấp – Common disaster clause: Điều khoản đồng tử vong – Community property state Bang: (quốc gia) theo chế độ đồng sở hữu tài sản – Commutative contract: Hợp đồng ngang giá – Compound interest: Lãi gộp (kép) – Comprehensive major mediacal policy: Đơn bảo hiểm chi phí y tế tổng hợp (gộp) – Concurrent review: Đánh giá đồng thời – Conditional promise: Lời hứa có điều kiện – Conditional renewable policy: Hợp đồng tái tục có điều kiện – Conservative mortality table: Bảng tỷ lệ chết thận trọng – Consideration: Đối thường – Contingency reserves: Dự phòng giao động lớn – Contingent beneficiary: Người thụ hưởng ở hàng thứ hai. – Contingent payee: Người thụ hưởng kế tiếp – Continuous premium whole life policy: Đơn bảo hiểm trọn đời đóng phí liên tục – Contract: Hợp đồng – Contract of adhesion: Hợp đồng định sẵn – Contract of indemnity: Hợp đồng bồi thường. – Contractholder: Người chủ hợp đồng – Contractual capacity: Năng lực pháp lý khi ký kết hợp đồng – Contributory plan: Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí – Conversion privilege: Quyền chuyển đổi hợp đồng – Conversion provision: Điều khoản chuyển đổi hợp đồng – Cenvertible term insurance policy: Bảo hiểm tử kỳ có thể chuyển đổi – Coordination of benefit (COB) provision: Điều khoản kết hợp quyền lợi – Copayment: Cùng trả tiền – Corporation: Công ty – Cost of living adjustment (COLA) benefit: Quyền lợi bảo hiểm điều chỉnh theo chi phí sinh hoạt. – Credit life insurance: Bảo hiểm tín dụng tử kỳ – Critical illness (CI) coverage: Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo – Crosspurchase method: Phương pháp mua chéo
D
B – Bargaining contract: Hợp đồng mặc cả (thương thuyết) – Basic medical expense coverage: Bảo hiểm chi phí y tế cơ bản – Beneficiary: Người thụ hưởng – Benefit period: Thời kỳ thụ hưởng – Benefit schdule: Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm – Bilateral contract unilateral contract: Hợp đồng song phương, hợp đồng đơn phương – Blended rating: Định phí theo phương pháp tổng hợp – Block of policy: Nhóm hợp đồng đồng nhất – Business continuation insurance plan: Bảo hiểm gián đoạn kinh doanh – Business overhead expense ceverage: Bảo hiểm chi phí kinh doanh – Buysell agreement: Thoả thuận mua bán C – Calendaryear deductible: Mức miễn thường theo năm – Canadian Council of Insurance Regulator: Hội đồng quản lý bảo hiểm Canada. – Canadian life and Health Insurance Association (CCIR): Hiệp hội bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada – Canadian life and health insurance compensation corporation (CLHIA): Tổ chức bảo vệ quyền lợi khách hàng bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada – Cancellable policy: Hợp đồng có thể huỷ bỏ – Capital: Vốn – Capitation: Phí đóng theo đầu người – Case management Quản lý theo trường hợp – Cash dividend option: Lựa chọn nhận lãi chia bằng tiền – Cash refund annunity: Niên kim hoàn phí – Cash surrender value: Giá trị giải ước (hoàn lại) – Cash surrender value nonforfeiture option: Lựa chọn huỷ hợp đồng để nhận giá trị giải ước (hoàn lại) – Cash value: Giá trị tích luỹ của hợp đồng – Cede: Nhượng tái bảo hiểm – Ceding company: Công ty nhượng tái bảo hiểm (công ty bảo hiểm gốc) – Certificate holder: Người được bảo hiểm nhóm (trong bảo hiểm nhóm) – Certificate of insurance: Giấy chứng nhận bảo hiểm – Change of occupation provision: Điều khoản về sự thay đổi nghề nghiệp – Children’s insurance rider: Đìều khoản riêng bảo hiểm cho trẻ em – Critical illness coverage (CI): Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo – Claim: Yêu cầu giải quyết quyền lợi bảo hiểm – Claim analist: Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm – Claim cost: Chi giải quyết quyền lợi bảo hiểm (trong định giá bảo hiểm) – Claim examiner: Người giải quyết quyền lợi bảo hiểm – Claim specialist: Tương tự Claim examiner – Class designation: Chỉ định nhóm người thụ hưởng – Class of policies: Loại đơn bảo hiểm – Closed contract: Hợp đồng đóng (Loại hợp đồng chỉ bao gồm các điều kiện, điều khoản trong hợp đồng là có giá trị) – Closely held business: Doanh nghiệp giới hạn số thành viên – Coinsurance povision: Điều khoản đồng bảo hiểm – Collateral assigmenent: Thế chấp – Common disaster clause: Điều khoản đồng tử vong – Community property state Bang: (quốc gia) theo chế độ đồng sở hữu tài sản – Commutative contract: Hợp đồng ngang giá – Compound interest: Lãi gộp (kép) – Comprehensive major mediacal policy: Đơn bảo hiểm chi phí y tế tổng hợp (gộp) – Concurrent review: Đánh giá đồng thời – Conditional promise: Lời hứa có điều kiện – Conditional renewable policy: Hợp đồng tái tục có điều kiện – Conservative mortality table: Bảng tỷ lệ chết thận trọng – Consideration: Đối thường – Contingency reserves: Dự phòng giao động lớn – Contingent beneficiary: Người thụ hưởng ở hàng thứ hai. – Contingent payee: Người thụ hưởng kế tiếp – Continuous premium whole life policy: Đơn bảo hiểm trọn đời đóng phí liên tục – Contract: Hợp đồng – Contract of adhesion: Hợp đồng định sẵn – Contract of indemnity: Hợp đồng bồi thường. – Contractholder: Người chủ hợp đồng – Contractual capacity: Năng lực pháp lý khi ký kết hợp đồng – Contributory plan: Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí – Conversion privilege: Quyền chuyển đổi hợp đồng – Conversion provision: Điều khoản chuyển đổi hợp đồng – Cenvertible term insurance policy: Bảo hiểm tử kỳ có thể chuyển đổi – Coordination of benefit (COB) provision: Điều khoản kết hợp quyền lợi – Copayment: Cùng trả tiền – Corporation: Công ty – Cost of living adjustment (COLA) benefit: Quyền lợi bảo hiểm điều chỉnh theo chi phí sinh hoạt. – Credit life insurance: Bảo hiểm tín dụng tử kỳ – Critical illness (CI) coverage: Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo – Crosspurchase method: Phương pháp mua chéo
D
– Declined risk: Rủi ro bị từ chối – Decreasing term life insurance: Bảo hiểm tử kỳ có số tiềm bảo hiểm giảm dần – Deductible: Mức miễn thường – Deferred annunity: Niên kim trả sau – Deferred compensation plan: Chương trình phúc lợi trả sau. – Defferred profit sharing plan (DPSP): Chương trình bảo hiểm chia sẻ lợi nhuận – Defined benefit pensionplan defined contribution pension plan: Chương trình hưu trí xác định quyền lợi – Defined contribution pension plan: Chương trình hưu trí xác định phần đóng góp. – Dental expense coverage: Bảo hiểm chi phí nha khoa – Deposit administration contract: Hợp đồng quản lý quỹ hữu trí – Disability buyout coverage: Bảo hiểm mua lại cổ phần khi thương tật – Disability income benefit: Trợ cấp thu nhập khi thương tật – Disability income coverage: Bảo hiểm trợ cấp thu nhập – Dividend options: Các lựa chọn về sử dụng lãi chia – Divisible surplus: Lợi nhuận đem chia – Domestic insurer: Công ty bảo hiểm của bang (thuật ngữ tại Mỹ) – Double indemnity benefit: Quyền lợi chỉ trả gấp đôi – Dread disease (DD) benefit: Quyền lợi bảo hiểm cho một số bệnh (chết) hiểm nghèo. E – EFT method (Electronic Funds Transfer): Phương pháp chuyển tiền điện tử – Eligibility period: Thời hạn chờ đủ điều kiện – Elimination period: Thời gian chờ chi trả – Employee retirement income security: đạo luật bảo đảm thu nhập khi về hưu của người lao động. – Employees’ profit sharing plan (EPSP): Chương trình chia sẻ lợi nhuận cho người lao động – Endorsement: Bản sửa đổi bổ sung – Endorsement method: Phương pháp chuyển quyền sở hữu hợp đồng bảo hiểm bằng văn bản – Endowment insurance: Bảo hiểm hỗn hợp (bảo hiểm và tiết kiệm) – Enrollment period eligibility period: Thời hạn chờ đủ điều kiện – Entire contract provision: Điều khoản về bộ hợp đồng đầy đủ – Entity method: Phương pháp duy trì thực thể – Estate plan: Chương trình xử lý tài sản – Evidence of insurability: Bằng chứng về khả năng có thể bảo hiểm – Exclusion: Điều khoản loại trừ – Exclution rider: Điều khoản riêng loại trừ (loại trừ một số rủi ro xác định) – Expected mortality: Tỷ lệ tử vong dự tính – Experience: Phí tính theo kinh nghiệm – Extended term insurance nonforfeiture option: Lựa chọn sử dụng giá trị tích luỹ để mua bảo hiểm tử kỳ F – Face amount: Số tiền bảo hiểm – Face value: Số tiền bảo hiểm – Facility of payment clause: Điều khoản về lựa chọn thanh toán – Family income coverage: Bảo hiểm thu nhập gia đình – Family income policy: Đơn bảo hiểm thu nhập gia đình – Family policy: Đơn bảo hiểm gia đình – Fiduciary: Người nhận uỷ thác – Field office: Văn phòng khu vực – Financial intermediary: Trung gian tài chính – Financial services industry: Ngành dịch vụ tài chính – First beneficiary primary beneficiary: Người thụ hưởng hàng thứ nhất – First dollar coverage: Bảo hiểm toàn bộ chi phí y tế – Fixed amount option: Lựa chọn trả góp số tiền bảo hiểm – Fixed benefit annunity: Niên kim quyền lợi xác định – Fixed period option: Lựa chọn thời hạn chỉ trả xác định – Flexible premium annunity: Niên kim có phí bảo hiểm linh hoạt – Flexible premium variable life insurance: Phí bảo nhân thọ biến đổi đóng phí linh hoạt – Foreign insurer: Công ty bảo hiểm ngoài bang (thuật ngữ tại Mỹ) – Formal contract: Hợp đồng chính tắc – Fraternal benefit sociaty: Hội trợ cấp ái hữu – Fraudulent claim: Khiếu nại gian lận – Fraudulent misrepresentation: Kê khai gian lận – Free examination provisionFree look: Điều khoản về thời hạn xem xét (cân nhắc) – Fully insured plan: Chương trình bảo hiểm nhóm đầy đủ – Fully self insured plan: Chương trình tự bảo hiểm đầy đủ – Funding mechanism: Cơ chế (phương pháp) gây quĩ – Funding vehicle: Phương tiện gây quĩ – Future purchase option benefit: Lựa chọn mua thêm quyền lợi bảo hiểm G – Gatekeeper: Người giám sát – General investment account: Tài khoản đầu tư tổng hợp – GI benefit: Quyền lợi khả năng bảo hiểm được đảm bảo – Grace period: Thời gian gia hạn nộp phí – Grace period provision: Điều khoản về thời gian gia hạn nộp phí – Graded premium policy: Đơn bảo hiểm định kỳ tăng phí – Gross premium: Phí toàn phần – Group creditor life insurance: Bảo hiểm nhân thọ nhóm cho chủ nợ – Group deferred annunity: Niên kim nhóm trả sau – Group insurance policy: Đơn bảo hiểm nhóm – Group insureds: Người được bảo hiểm trong đơn bảo hiểm nhóm – Group policyholder: Chủ hợp đồng bảo hiểm nhóm – Gurantted income contract: Hợp đồng đảm bảo thu nhập – Guaranteeed insurability (GI) benefit: Quyền lợi về khả năng bảo hiểm được đảm bảo – Guaranted investment contract: Hợp đồng đầu tư bảo đảm – Guaranted renewable policy: đơn bảo hiểm tái tục được đảm bảo H – Head office: Trụ sở chính – Health insurance policy: Đơn bảo hiểm sức khoẻ – Health maintenance organization (HMO): Tổ chức đảm bảo sức khoẻ – Home service agent: Đại lý bảo hiểm phục vụ tại nhà – Home service distribution system: Hệ thống phân phối qua đại lý phục vụ tại nhà – Hospital expense coverage: Bảo hiểm chi phí nằm viện I – Immediate annunity: Niên kim trả ngay – Impairment rider: Điều khoản riêng loại trừ bệnh – Income protection insurance: Bảo hiểm bảo đảm thu nhập – Incontestable clause: Điều khoản thời hạn miễn truy xét – Increasing term life insurance: Bảo hiểm tửkỳ có số tiền bảo hiểm tăng dần – Indemnity benefits: Quyền lợi bồi thường – Indeterminate premium life insurance policy: đơn bảo hiểm có phí bảo hiểm không xác định – Individual insurance policy: Đơn bảo hiểm cá nhân – Individual retirement account: Tài khoản hưu trí cá nhân – Individual retiremenet annunity: Niên kim hưu trí cá nhân – Individual retiremenet arrangement (IRA): Chương trình bảo hiểm hưu trí cá nhân – Individual stop loss coverage: Bảo hiểm vượt mức bồi thường cá nhân – Informal contract: Hợp đồng không chính tắc – Initial premium: Phí bảo hiểm đầu tiên – Installment refund annunity: Niên kim hoàn phí trả góp – Insurable interest: Quyền lợi có thể được bảo hiểm – Insurance agent: Đại lý bảo hiểm – Insurance companies act: Đạo luật quản lý công ty bảo hiểm – Insured: Người được bảo hiểm – Insurer administered plan: Chương trình bảo hiểm do công ty bảo hiểm quản lý (bảo hiểm nhóm) – Interest: Lãi – Interest option: Lựa chọn về lãi – Interest sensitive whole life insurance: Bảo hiểm trọn đời biến đổi theo lãi suất – Interpleader: Quyền lợi được phán quyết bởi toà án – Irrevocable beneficiary: Người thụ hưởngkhông thể thay đổi
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật
Trân trọng cảm ơn người dùng đã đóng góp vào hệ thống tài liệu mở. Chúng tôi cam kết sử dụng những tài liệu của các bạn cho mục đích nghiên cứu, học tập và phục vụ cộng đồng và tuyệt đối không thương mại hóa hệ thống tài liệu đã được đóng góp.
Many thanks for sharing your valuable materials to our open system. We commit to use your countributed materials for the purposes of learning, doing researches, serving the community and stricly not for any commercial purpose.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật
Từ vựng luôn đóng vai trò chủ chốt được coi là một trong “tứ trụ” khi học tiếng Anh. Nhưng với những người mới bắt đầu học tiếng Anh thường bị “sốc” bởi vốn từ vựng tương đối lớn. Họ đang không biết học cách nào, chọn phương pháp học ra sao cho hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật
Luật luôn là một chuyên ngành khó và đòi hỏi chuyên môn cao. Người làm luật sư luôn phải thu thập các bằng chứng cũng như tham khảo các văn bản, tài liệu tiếng Anh để nâng cao nghiệp vụ của bản thân. Hiểu được điều đó, Boston English đã tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành luật được sử dụng nhiều nhất và phổ biến nhất hiện nay. Hy vọng các từ này sẽ giúp bạn trong công việc và cuộc sống.
A: Từ điển tiếng Anh chuyên ngành luật
1. Bail – /beil/: Tiền bảo lãnh
2. Detail – /’di:teil/: Chi tiết
3. Lecturer – /’lekt∫ərə/: Thuyết trình viên
4. Governor – /’gʌvənə/: Thống đốc
5. Commit – /kə’mit/: Phạm tội, phạm lỗi
6. Damage – /’dæmidʒ/: Khoản đền bù thiệt hại
7. Jurisdiction – /,dʒuəris’dik∫n/: Thẩm quyền tài phán
8. Independent – /ˌɪndɪˈpɛndənt/: Độc lập
9. Magistrate – /’mædʒistrit/: Thẩm phán hành chính
10. Justify – /’dʒʌstifai/: Giải trình
11. Discovery – /dis’kʌvəri/: Tìm hiểu
12. Moot – /mu:t/: Việc có thể tranh luận
13. Fine – /fain/: Phạt tiền
14. Probation – /prə’bei∫n/: Tù treo
15. Party – /’pɑ:ti/: Đảng
16. Proposition – /,prɔpə’zi∫n/: Dự luật
17. Republican – /ri’pʌblikən/: Cộng hòa
18. Arraignment – /ə’reinmənt/: Sự luận tội
19. Parole – /pə’roul/: Thời gian thử thách
20. Organizer – /’ɔ:gənaizə(r)/: Người tổ chức
21. Misdemeanor – /,misdi’mi:nə/: Khinh tội
22. Plaintiff – /’pleintif/: Nguyên đơn
23. Justiciability – /ʤʌsˌtɪʃɪəˈbɪlɪti/: Phạm vi tài phán
24. Fund – /fʌnd/: Cấp kinh phí
25. Juveniles – /ˈʤuːvɪnaɪlz/: Vị thành niên
26. Libertarian – /,libə’teəriən/: Tự do
27. Deal – /di:l/: Giải quyết
28. Crime – /kraim/: Tội phạm
29. Delegate – /’deligit/: Đại biểu
30. Complaint – /kəm’pleint/: Khiêu kiện
31. Defendant – /di’fendənt/: Bị cáo
32. Equity – /ˈɛkwɪti/: Luật công bằng
33. Designates – /ˈdɛzɪgnɪts/: Phân công
34. Congress – /ˈkɒŋgrɛs/: Quốc hội
35. Lobbying – /ˈlɒbiɪŋ/: Vận động hành lang
36. Judgment – /ˈʤʌʤmənt/: Án văn
37. Activism – /ˈæktɪvɪz(ə)m/: Tính tích cực của thẩm phán
38. Reside – /ri’zaid/: Cư trú
B: Thuật ngữ chuyên ngành luật bằng tiếng Anh
Để tìm hiểu chuyên sâu các kiến thức về ngành Luật đòi hỏi bạn phải nắm vững vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật. Bởi luật có cách biểu đạt không đơn giản giống như các lĩnh vực khác.
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hóa Học
Ngành hóa học đang ngày càng chứng minh được tầm quan trọng của mình. Vì thế ngày càng nhiều các chuyên gia hóa học được tạo cơ hội làm việc ở các tập đoàn nước ngoài hoặc trực tiếp ra nước ngoài làm việc. Và để nắm bắt được những cơ hội đó thì bạn phải chuẩn bị cho mình một bộ từ điển tiếng Anh chuyên ngành hóa học. Bài viết sau đây UNI Academy sẽ chia sẻ đến bạn tiếng Anh chuyên ngành hóa học.
1. Từ vựng chuyên ngành hóa học
A – B – C
Acupuncture needle: Kim châm cứu
Alcohol burner: Đèn cồn
Aliphatic compound: hợp chất béo
Alkali metals or alkaline: kim loại kiềm
Aluminium foil: Giấy bạc
Aluminum alloy: hợp kim nhôm
Analytical balance: Cân phân tích
Analytical chemistry: hoá học phân tích
Analyze: hoá nghiệm
Applied chemistry: hoá học ứng dụng
Atom: nguyên tử
Atom: nguyên tử
Atomic density weight: nguyên tử lượng
Atomic energy: năng lượng nguyên tử
Atomic energy: năng lượng nguyên tử
Balance: cân bằng
Beaker: Cốc đong
Biochemical: hoá sinh
Bivalent or divalence: hoá trị hai
Break up: phân huỷ
Buck reflex hammer: Búa gõ thử phản xạ
Bunchner flask: Bình lọc hút chân không
Bunchner funnel: Phễu lọc hút chân không
Bunsen burner: Đèn bunsen
By nature: bản chất
Caloricfic radiations: bức xạ phát nhiệt
Cellulose- dialysis tubing celllose membrane: Màng lọc thẩm thấu
Clamp: Dụng cụ kẹp
Compose: cấu tạo
Compound: hợp chất
Concentration: nồng độ
Condensation heat: nhiệt đông đặc
Condenser: Ống sinh hàn
Cotton wool: Bông gòn
Crucible: Chén nung
Crystal or crystalline: tinh thể
Chain reaction: phản ứng chuyền
Chemical action: tác dụng hoá học
Chemical analysis: hoá phân
Chemical attraction: ái lực hoá học
Chemical energy: năng lượng hoá vật
Chemical fertilizer: phân hoá học
Chemical products: hoá phân tích
Chemical properties: tính chất hoá học
Chemical substance: hoá chất
Chemical: hoá chất
Chemist: nhà hoá học
Chemistry: hoá học
Chemosynthesis: hoá tổng hợp
Chemotherapy: hoá liệu pháp
Chromatography column: Cột sắc ký
D – E – F
Desccicator: Bình hút ẩm
Desciccator bead: Hạt hút ẩm
Dispensing bottle: Bình tia
Distil: chưng cất
Dropper: Ống nhỏ giọt
Effect: tác dụng
Electrolysis: điện phân
Electrolytic dissociation: điện ly
Element: nguyên tố
Elementary particle: hạt cơ bản
Erlenmeyer Flask: Bình tam giác
Etreme / extremun: cực trị
Evaporating flask: Bình cầu cô quay chân không
Exothermal/ exothermic: phát nhiệt
Face mask: Khẩu trang
Falcon tube: Ống ly tâm
Filter paper: Giấy lọc
Flat bottom florence flask: Bình cầu cao cổ đáy bằng
Flourescent microscope: Kính hiển vi huỳnh quang
Funnel: Phễu
Fusion power: năng lượng nhiệt hạch
G – H – I – L
Glass bead: Hạt thủy tinh
Glass rod: Đũa thủy tinh
Glass spreader: Que trải thủy tinh
Goggle: Kính bảo hộ
Humidity indicator paper: Giấy đo độ ẩm
Hydrolysis: thuỷ phân
Interact: tác dụng lẫn nhau
Lab coat: Áo blouse
Laboratory bottle: Chai trung tính
Liquid: chất lỏng
Liquify: hoá lỏng
M – N – O – P
Measuing cylinder: Ống đong
Measuring cylinder: Ống đong
Medical glove: Găng tay y tế
Microscope slide: Lam kính
Microscope: Kính hiển vi
Microtiter plate: Tấm vi chuẩn
Mineral substance: chất vô cơ
Mortar and pestle: Chày và cối
Nitrogen and protein determination system: Máy chưng cất đạm
Nonferrous metals: kim loại màu
Organic substance: chất hữu cơ
Overhead stirrer: Máy khuấy đũa
Pecipitating agent: chất gây kết tủa
Petri dish: Đĩa petri
Petrifilm plate: Đĩa petrifilm
PH meter: Máy đo pH
Pipette Tip: Đầu tip
Polarize: phân cực
Polarizer: chất phân cực
Precious metals: kim loại quý
precision balance: Cân kỹ thuật
Prepare: điều chế
pressure gauge: Đồng hồ đo áp suất
Pressure: áp suất
Pressure: áp suất
Propellant: chất nổ đẩy
Pyrochemistry: hoá học cao nhiệt
Physical chemistry: hoá học vật lý
Q – R – S
Quantic: nguyên lượng
Radiating energy: năng lượng bức xạ
Reactant: chất phản ứng
Reaction / react / respond react: phản ứng
Reactor: lò phản ứng
Recirculating chiller: Bộ làm mát tuần hoàn
Research: nghiên cứu
Ring clamp: Vòng đỡ
Round bottom flask: Bình cầu cao cổ đáy tròn
Rubber button: Nút cao su
Sampling bottle: Bình đựng mẫu
Sampling tube: Ống lấy mẫu
Scissor: Kéo
Scoop: Muỗng
Scrubber: Bộ hút và trung hòa khí độc
Secondary effect: tác dụng phụ
Seive: Sàn rây
Semiconductor: chất bán dẫn
Side effect: phản ứng phụ
Solidify: đông đặc
Stirrer shaft: Trục khuấy
Stirring bar: Cá từ
Straight: nguyên chất
Sulphite indicator paper: Giấy thử sulphite
Syrine filter: Đầu lọc syrine
T – U – V – W
Test [chemically]: hoá nghiệm
Test tube cleaning brush: Chổi ống nghiệm
Test tube holder: Kẹp ống nghiệm
Test tube rack: Gía đỡ ống nghiệm
Test tube: Ống nghiệm
Touch: tiếp xúc
Tweezer, forcep: Kẹp nhíp
Two neck round botton flask: Bình cầu hai cổ đáy tròn
Thermometer: Đồng hồ đo nhiệt độ
Three neck round bottom flask: Bình cầu ba cổ đáy tròn
Ultrapure water system: Máy lọc nước siêu sạch
UV lamp: Đèn UV
Vacuum oven: Lò nung chân không
Vacuum pump: Bơm chân không
Volume: thể tích
Volumetric Flask: Bình định mức
Water distiller: Máy cất nước
Weighing paper: Giấy cân
Wire gauze: Miếng amiang
2. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hóa học
1. Inorganic chemistry – Hóa vô cơ
(The study of chemical reactions and properties of all the elements and their compounds , with the exception of hydrocarbons, and usually including carbides, oxides of carbon, metallic carbonates, carbon-sulfur compounds, and carbon-nitrogen compounds)
2. Organic chemistry – Hóa hữu cơ
(the study of the composition, reactions and properties of carbon-chain or carbon-ring compounds or mixtures thereof)
3. Analitycal chemistry – Hóa phân tích
(The branch of chemistry dealing with techniques which yield any type of information about chemical systems)
4. Stereochemistry – Hóa lập thể
(The study of the spatial arrangement of atoms in molecules and the chemical and physical consequences of such arrangement)
5. Physical chemistry – Hóa lý
(The branch of chemistry that deals with the interpretation of chemical phenomena and properties in terms of the underlying physical processes, and with the development of techniques for their investigation)
6. Quantum chemistry – Hóa lượng tử
(A branch of physical chemistry concerned with the explanation of chemical phenomena by means of the law of quantum mechanics)
7. Colloid chemistry – Hóa keo
(The scientific study of matter whose size is approximately 10 to 10000 angstroms (1 to 1000 nanometers), and which exists as a suspension in a continuous medium, especially a liquid, solid, or gaseous substance)
8. Biochemistry – Hóa sinh
(The study of chemical substance occurring in living organisms and the reactions and methods for identifying these subsatances)
9. Radiochemistry – Hóa phóng xạ
(That area of chemistry concerned with the study of radioactive substances)
10. Food chemistry – Hóa thực phẩm
(The study of chemical processes and interactions of all biological and non-biological components of foods)
11. Substance – chất
(a type of solid, liquid or gas that has particular qualities)
12. Compound – thành phần/ hỗn hợp
( a subtance formed by a chemical reaction of two or more element im fixed amount relative.
13. Reaction – phản ứng
(a chemical change produced by two or more substances acting on each other)
14. addition reaction – Phản ứng cộng
(a reaction in which radicals are added to both sides of a double or triple bond)
15. elimination reaction – Phản ứng thế
(Any reaction in which a small molecule is removed from that of the reactants)
16. ionic bonds – Liên kết ion
(- Ionic bonds are atomic bonds created by the attraction of two differently charged ions.
– Example of ionic bonds include: NaCl (Sodium Chloride))
17. covalent bond – Liên kết cộng hóa trị
(A chemical bond formed by the sharing of one or more electrons, specially pairs of electrons, between atoms.)
18. Formula – Công thức
(letters and symbols that show the parts of a chemical compound)
19. Isomer – Đồng phân
(any of two or more chemical compounds having the same constituent elements in the same proportion by weight but differing in physical or chemical properties because of differences in the structure of their molecules)
20. Chiral – bất đối / thủ tính
(designating or of an asymmetrical form, as a molecule, that cannot be superimposed on its mirror image)
21. Element – Nguyên tố
(gold, oxygen, carbon,…are all elements)
22. Atom – Nguyên tử
(the smallest part of a chemical element that can take part in a chemical reaction)
23. Molecule – Phân tử
(A molecule of water consists of two atoms of hydrogen and one atom of oxygen)
24. Bond – Liên kết
(the way in which atom are held together in a chemical compound)
25. periodic table – Bảng hệ thống tuần hoàn
(a list of all the chemical elements, arranged according to their atomic number)
26. Metal – Kim loại
( iron, gold, copper,….are all metals)
27. Nonmetal – Phi kim
( carbon, oxygen, nitrogen,….are all nonmetals)
28. mass number – Số khối (A=Z+N)
(the total number of protons and neutrons in an atom)
29. atomic number – Số hiệu nguyên tử (Z=P=E)
(the number of protons in the nucleus of an atom)
30. noble gas – Khí trơ (khí hiếm)
(any of group of gases that do not react with other chemicals. Argon, helium, neon and krypton are noble gases)
Từ Vựng Chuyên Ngành Kế Toán
Kế toán hiện đang là một trong những ngành hot hiện nay. Kế toán đóng vai trò quan trọng nhất định trong toàn thể bộ phận công ty, từ từng đơn vị nhỏ cho đến phạm vi lớn hơn trong việc quản lý kinh tế tài chính. Cũng không ít học viên học tiếng Trung để phục vụ cho học tập cũng như trong công việc. Hôm nay mình xin giới thiệu tới các bạn từ vựng chuyên ngành kế toán.
1 会计 kuàijì Kế toán
2 工业会计 gōngyè kuàijì Kế toán công nghiệp
3 企业会计 qǐyè kuàijì Kế toán doanh nghiệp
4 单式簿记 dān shì bùjì Kế toán đơn
5 成本会计 chéngběn kuàijì Kế toán giá thành
6 复式簿记 fùshì bù jì Kế toán kép
7 银行会计 Yínháng kuàijì Kế toàn ngân hàng
8 工厂会计 gōngchǎng kuàijì Kế toán nhà máy
9 制造会计 zhìzào kuàijì Kế toán sản xuất
10 会计主任 kuàijì zhǔrèn Kế toán trưởng
11 结账 jiézhàng Kết toán sổ sách
12 财务结算 cáiwù jiésuàn Kết toán tài vụ
13 工资等级 gōngzī děngjí Bậc lương
14 预算草案 yùsuàn cǎo’àn Bản dự thảo ngân sách
15 损益表 sǔnyì biǎo Bảng báo cáo lỗ lãi
16 财务报表 cáiwù bàobiǎo Bảng báo cáo tài chính
17 合并决算表 hébìng juésuàn biǎo Bảng báo cáo tài chính hợp nhất
18 工作日表 gōngzuò rì biǎo Bảng báo cáo thời gian làm việc hằng ngày
19 资产负债表 zīchǎn fùzhài biǎo Bảng cân đối kế toán
20 对账单 duì zhàngdān Bảng đối chiếu nợ
21 收支对照表 shōu zhī duìzhào biǎo Bảng đối chiếu thu chi
22 成本计算表 chéngběn jìsuàn biǎo Bảng kê giá thành
23 用料单 yòng liào dān Bảng kê nguyên vật liệu, phiếu vật tư
24 库存表 kùcún biǎo Bảng kê quỹ, bảng báo cáo tiền mặt
25 银行结单 yínháng jié dān Bảng kê tài khoản ngân hàng
26 工资单, 工资表 gōngzī dān, gōngzī biǎo Bảng lương
27 决算表 juésuàn biǎo Bảng quyết toán
28 比较表 bǐjiào biǎo Bảng so sánh
29 汇总表 huìzǒng biǎo Bảng tổng hợp thu chi
30 工资汇总表 gōngzī huìzǒng biǎo Bảng tổng hợp tiền lương
31 旬报 xún bào Báo cáo 10 ngày
32 年报 niánbào Báo cáo năm
33 日报 rìbào Báo cáo ngày
34 月报 yuè bào Báo cáo tháng
35 统计图表 tǒngjì túbiǎo Biểu đồ thống kê, bảng thống kê
36 其它长期应收款项 qítā chángqí yīng shōu kuǎn xiàng Các khoản phải thu dài hạn khác
37 预付款项 yùfù kuǎnxiàng Các khoản trả trước
38 其它预付款项 qítā yùfù kuǎnxiàng Các khoản trả trước khác
39 租赁权益改良 zūlìn quányì gǎiliáng Cải thiện quyền lợi thuê
40 租赁权益改良 zūlìn quányì gǎiliáng Cải thiện quyền thuê
41 财务拨款 cáiwù bōkuǎn Cấp phát tài chính
42 起动费 qǐdòng fèi Chi phí sơ bộ
43 制造费用 zhìzào fèiyòng Chi phí chế tạo
44 办公费 bàngōngfèi Chi phí hành chính
45 查账费用 cházhàng fèiyòng Chi phí kiểm toán
46 利息费用 lìxí fèiyòng Chi phí lợi tức
47 业务费用 yèwù fèiyòng Chi phí nghiệp vụ
48 公费 gōng fèi Chi phí nhà nước
49 人事费用 rénshì fèiyòng Chi phí nhân sự
50 摊派费用 tānpài fèiyòng Chi phí phân bổ
51 债券发行成本 zhàiquàn fāxíng chéngběn Chi phí phát hành trái phiếu
52 管理费用 guǎnlǐ fèiyòng Chi phí quản lý
53 广告费 guǎnggào fèi
54 临时费 línshí fèi Chi phí tạm thời
55 开办费 kāibàn fèi Chi phí thành lập
56 预付费用 yùfù fèiyòng Chi phí trả trước
57 运输费 yùnshū fèi Chi phí vận chuyển
58 岁出 suì chū Chi tiêu hàng năm
59 浮支 fú zhī Chi trội
60 买卖远汇折价 mǎimài yuǎn huì zhéjià Chiết khấu
61 审计主任 shěnjì zhǔrèn Chủ nhiệm kiểm toán
62 伪造单据 wèizào dānjù Chứng từ giả
63 转账 zhuǎnzhàng Chuyển khoản
64 每日出差费 měi rì chūchāi fèi Công tác phí hàng ngày
65 数字颠倒 shùzì diāndǎo Đảo số
66 长期不动产投资 chángqī bùdòngchǎn tóuzī Đầu tư bất động sản dài hạn
67 长期股权投资 chángqī gǔquán tóuzī Đầu từ cổ phiếu dài hạn
68 长期投资 chángqī tóuzī Đầu tư dài hạn
69 短期投资 duǎnqī tóuzī Đầu tư ngắn hạn
70 涂改痕迹 túgǎi hénjī Dấu vết tẩy xóa
71 资本收益 zīběn shōuyì Doanh lợi
72 营业收入 yíngyè shōurù Doanh thu
73 预付 yùfù Dự chi
74 旧欠账 jiù qiàn zhàng Dư nợ gốc
75 国家预算 guójiā yùsuàn Dự toán nhà nước
76 临时预算 línshí yùsuàn Dự toán tạm thời
77 追加减预算 zhuījiā jiǎn yùsuàn Dự toán tăng giảm
78 追加预算 zhuījiā yùsuàn Dự toán tăng thêm
79 岁入预算数 suìrù yùsuàn shù Dự toán thu nhập hàng năm
80 特别公积 tèbié gōng jī Dự trữ đặc biệt
81 法定公积 fǎdìng gōng jī Dự trữ pháp định
82 簿记 bùjì Ghi chép sổ sách
83 记一笔账 jì yī bǐ zhàng Ghi một món nợ
84 记某人账 jì mǒu rén zhàng Ghi khoản thiếu, chịu
85 漏记 lòu jì Ghi sót
86 原始成本 yuánshǐ chéngběn Giá gốc, giá vốn
87 平均成本 píngjūn chéngběn Giá thành bình quân
88 分部成本 fēn bù chéngběn Giá thành bộ phận
89 主要成本 zhǔyào chéngběn Giá thành chủ yếu
90 分步成本 fēn bù chéngběn Giá thành công đoạn sản xuất
91 单位成本 dānwèi chéngběn Giá thành đơn vị
92 预计成本 yùjì chéngběn Giá thành dự tính
93 间接成本 jiànjiē chéngběn Giá thành gián tiếp
94 原料成本 yuánliào chéngběn Giá thành nguyên liệu
95 装置成本 zhuāngzhì chéngběn Giá thành thay thế
96 分批成本 fēn pī chéngběn Giá thành theo lô
97 实际成本 shí jì chéngběn Giá thành thực tế
98 直接成本 zhíjiē chéngběn Giá thành trực tiếp
Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập : 98 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN
Tiếng trung Nghiêm Thùy Trang: https://tiengtrungntt.vn/
Fanpage: TIẾNG TRUNG NGHIÊM THÙY TRANG
Địa chỉ: Số 1/14 ngõ 121 Chùa Láng, Đống Đa . 098 191 82 66
Cập nhật thông tin chi tiết về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành: Bảo Hiểm Xã Hội trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!