Xu Hướng 5/2023 # Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Y Tế Hữu Ích Nhất # Top 11 View | Theolympiashools.edu.vn

Xu Hướng 5/2023 # Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Y Tế Hữu Ích Nhất # Top 11 View

Bạn đang xem bài viết Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Y Tế Hữu Ích Nhất được cập nhật mới nhất trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

5

(100%)

8

votes

1. Từ vựng tiếng anh về y tế thông dụng

Bạn đang là sinh viên ngành y hay bạn đã đi làm trong lĩnh vực y khoa và đang cần vốn từ vựng tiếng Anh? Bạn đang học theo tài liệu tiếng Anh chuyên ngành nhưng vốn từ vựng còn hạn hẹp? Chắc chắn những từ vựng tiếng Anh về y tế sau đây sẽ giúp đỡ bạn khỏi những bối rối.

Từ vựng về các loại thuốc

Aspirin:

Thuốc aspirin

Antibiotics:

Kháng sinh

Cough mixture:

Thuốc ho nước

Diarrhoea tablets:

Thuốc tiêu chảy

Emergency contraception:

Thuốc tránh thai khẩn cấp

Eye drops:

Thuốc nhỏ mắt

Hay fever tablets:

Thuốc trị sốt mùa hè

Indigestion tablets:

Thuốc tiêu hóa

Laxatives:

Thuốc nhuận tràng

Lip balm (lip salve):

Sáp môi

Medicine:

Thuốc

Nicotine patches:

Miếng đắp ni-cô-tin

Painkillers:

Thuốc giảm đau

Plasters:

Miếng dán vết thương

Prescription:

Đơn thuốc

Sleeping tablets:

Thuốc ngủ

Throat lozenges

:

Thuốc đau họng viên

Travel sickness tablets:

Thuốc say tàu xe

Vitamin pills:

Thuốc vitamin

Medication:

Dược phẩm

Capsule:

Thuốc con nhộng

Injection:

Thuốc tiêm, chất tiêm

Ointment:

Thuốc mỡ

Paste:

Thuốc bôi

Pessary:

Thuốc đặt âm đạo

Powder:

Thuốc bột

Solution:

Thuốc nước

Spray:

Thuốc xịt

Suppository:

Thuốc đạn

Syrup:

Thuốc bổ dạng siro

Tablet:

Thuốc viên

Painkiller, pain reliever:

Thuốc giảm đau.

Từ vựng về các dụng cụ y tế tiếng Anh

Trong y tế, bên cạnh học từ vựng tiếng Anh về những loại thuốc thì việc học kiến thức về những dụng cụ y tế tiếng Anh cũng rất cần thiết.

Inhaler:

Ống hít

Pregnancy testing kit:

Dụng cụ thử thai.

Syringe:

Ống tiêm.

Ambulance:

Xe cấp cứu.

Plaster:

Bó bột.

Thermometer:

Nhiệt kế.

First aid kit:

Hộp sơ cứu.

Pill:

Viên thuốc.

Infusion bottle:

Bình truyền dịch.

Tweezers:

Cái nhíp.

Medical clamps:

Kẹp y tế.

Stethoscope:

Ống nghe.

Scalpel:

Dao phẫu thuật.

Bandage:

Băng cứu thương.

Một số từ vựng chuyên ngành khác

Coroner:

Nhân viên pháp y

Allergy:

Dị ứng

Arthritis:

Viêm khớp

Dementia:

Chứng mất trí

Diabetes:

Bệnh tiểu đường

Diarrhoea:

Bệnh tiêu chảy

Lab (laboratory):

Phòng xét nghiệm

Lab results (noun):

Kết quả xét nghiệm

Life support (noun):

Máy hỗ trợ thở.

Operating theatre:

Phòng mổ

Operation (noun):

Ca phẫu thuật.

Waiting room:

Phòng chờ

Ward:

Phòng bệnh

Routine check-up:

Khám hàng định kỳ

Contraception:

Biện pháp tránh thai

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Cụm từ vựng tiếng Anh ngành y tế

I’d like to see a doctor

(Tôi cần đi khám bác sĩ)

Is it urgent?

(Có nguy cấp không?)

I’d like to make an appointment to see Dr.

(Tôi lịch hẹn khám với bác sĩ)

I’ve got a temperature

(Tôi bị sốt)

I’ve got a sore throat

(Tôi bị viêm họng)

My joints are aching

(Các khớp của tôi đang rất đau)

I’m in a lot of pain

(Tôi đang rất đau)

I’ve been having difficulty sleeping

(Gần đây tôi bị mất ngủ)

I feel dizzy and I’ve got no appetite

(Tôi chóng mặt và chán ăn)

Breathe deeply, please

(Hãy thở đều)

You need to have a blood test

(Bạn cần phải thử máu)

Does it hurt when I press here?

(Tôi ấn vào đây có đau không?)

I think I might be pregnant

(Tôi nghĩ mình mang thai)

I sprained my ankle when I tell

(Tôi ngã trật mắt cá chân)

3. Phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về y tế hiệu quả

Hiểu được vấn đề này, Step Up sẽ gợi hai phương pháp học từ vựng tiếng Anh về y tế thông minh, hiệu quả mà bạn nên biết.

Học tiếng anh bằng flashcard

Cách học với Flashcard là phương pháp học được khá nhiều người sử dụng do hiệu quả của nó mang lại rất tốt. Sử dụng flashcard, bạn hoàn toàn có thể làm nó để tiết kiệm chi phí cũng như giúp nhớ từ lâu hơn.

Học từ vựng bằng hình ảnh

Não bộ con người ghi nhớ hình ảnh dễ dàng hơn là chữ viết, văn bản. Vì cách học từ vựng qua hình ảnh sẽ mang lại hiệu quả cao. Nhìn vào hình ảnh bạn có thể đoán được nghĩa của từ vựng mà chưa cần đến từ điển giúp phát triển tư duy não bộ.

Việc học với hình ảnh sẽ giúp bạn học từ mà không bị nhàm chán. Từ đó tạo cho bạn cảm hứng, sự thích thú với tiếng Anh.

Ngoài ra để tiết kiệm thời gian cho việc học từ vựng tiếng Anh về y tế, bạn có thể tìm hiểu sách từ vựng tiếng Anh.

Học với sách Hack Não 1500

Sách Hack Não 1500 là cuốn sách từ vựng thông minh với sự kết hợp giữa phương pháp học từ vựng với âm thanh tương tự và truyện chêm. Ngoài việc liệt kê các từ vựng, sách còn có 50% là hình ảnh, audio minh họa sinh động kích thích bạn học, kết hợp với app luyện phát âm chuẩn như người bản ngữ. Đây là cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 và 2019.

Comments

Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình Đầy Đủ Nhất

2.9

(58.27%)

185

votes

1. Từ vựng tiếng Anh về gia đình

Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình

Mother:

mẹ

Father:

bố

Husband:

chồng

Wife:

vợ

Daughter:

con gái

Son:

con trai

Parent:

bố/ mẹ

Child:

con

Sibling:

anh/ chị/ em ruột

Brother:

anh trai/ em trai

Sister:

 chị gái/ em gái

Uncle:

bác trai/ cậu/ chú

Aunt:

bác gái/ dì/ cô

Nephew:

cháu trai

Niece:

cháu gái

Grandparent:

ông bà

Grandmother:

Grandfather:

ông

Grandson:

cháu trai

Granddaughter:

cháu gái

Grandchild:

cháu

Cousin:

anh/ chị/ em h

Relative:

họ hàng

Từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình

Nuclear family:

Gia đình hạt nhân

Extended family:

Đại gia đình

Single parent:

Bố/mẹ đơn thân

Only child:

Con một

Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình

Get along with:

Có mối quan hệ tốt với ai đó

Close to:

Thân thiết với ai đó

Rely on:

Dựa dẫm vào tin tưởng vào

Look after:

Chăm sóc

Admire:

Ngưỡng mộ

Bring up:

Nuôi dưỡng

Generation gap:

Khoảng cách thế hệ

Mother-in-law:

mẹ chồng/ mẹ vợ

Father-in-law:

bố chồng/ bố vợ

Son-in-law:

con rể

Daughter-in-law:

con dâu

Sister-in-law:

chị/ em dâu

Brother-in-law:

anh/ em rể

[FREE]

Download Ebook Hack Não Phương Pháp –

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về gia đình

Bring up:

nuôi, nuôi dưỡng

Ví dụ: I was brought up by my grandparents from a young age.

(Tôi được ông bà nuôi dưỡng từ nhỏ.)

Grow up:

trưởng thành, khôn lớn 

Ví dụ: When I grow up, I want to be a doctor. 

(Khi lớn lên, tôi muốn làm bác sĩ.)

Take care of/Look after:

chăm sóc

Ví dụ: My grandmother looked after me when I was sick. 

(Bà tôi đã chăm sóc tôi khi tôi bị ốm.)

Get married to sb:

cưới ai làm chồng/vợ

Ví dụ: She has just got married. 

(Cô ấy vừa mới kết hôn.)

Propose to sb:

cầu hôn ai

Ví dụ: Last night, my boyfriend proposed to me.

(Tối qua bạn trai tôi đã cầu hôn tôi.)

Give birth to:

sinh em bé

Ví dụ: Anna has just given birth to a lovely girl.

(Anna vừa mới sinh một bé gái xinh xắn.)

Take after:

giống (ngoại hình)

Ví dụ: Everyone says I take after my father. 

 (Ai cũng bảo tôi giống hệt bố tôi.)

Run in the family:

có chung đặc điểm gì trong gia đình

Ví dụ: The high nose runs in my family.. 

(Gia đình tôi ai có mũi cao.)

Have something in common:

có cùng điểm chung  

Ví dụ: I and john have many things in common.

(Tôi với John có rất nhiều điểm tương đồng.)

Get on with/get along with somebody:

hoàn thuận với ai

Ví dụ: My father and always get along with each other.

(Tôi và bố luôn luôn hòa hợp với nhau.)

Settle down:

ổn định cuộc sống 

Ví dụ: I want to settle down at the age of 24.

(Tôi muốn ổn định cuộc sống vào tuổi 24.)

Get together:

tụ họp 

Ví dụ: My family get together once a week. 

(Gia đình tôi tụ họp một tuần một lần.)

Tell off:

la mắng 

Ví dụ: Mom told me off for breaking the vase. 

(Tôi bị mẹ la mắng vì làm vỡ bình hoa.)

Fall out (with sb):

cãi nhau với ai 

Ví dụ: Tim left home after falling out with his parents. 

(Tim bỏ nhà ra đi sau khi cãi nhau với bố mẹ.)

Make up (with sb):

làm hòa với ai 

Ví dụ: You still haven’t made up with him? 

(Bạn vẫn chưa làm hòa với anh ấy à?)

3. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh về gia đình hiệu quả

Đặt câu với từ cần học

Ví dụ: Từ Bring up: Nuôi dưỡng

(Tôi được ông bà nuôi dưỡng từ nhỏ.)

Ghi âm từ vựng

Hãy ghi âm lại những từ vựng đã học. Bạn có thể nghe mọi lúc mọi nơi, thậm chí nghe trong lúc ngủ! Việc vận dụng càng hiểu giác quan vào việc học, bạn sẽ càng nhớ kiến thức lâu hơn. Khi nghe lặp lại nhiều lần một từ, bạn sẽ tạo thói quen với từ vựng đó và sử dụng chúng tự nhiên hơn.

Làm flashcards, ghi chú

Bạn cũng có thể học từ vựng cùng sách Hack Não 1500 với 50% là hình ảnh và audio chi tiết minh họa cho từng từ vựng

Ví dụ khi học từ vựng tiếng Anh về gia đình, bạn bắt gặp từ “Child”, đừng chỉ học mình nó, hãy liên tưởng đến một số từ khác như: children, childlike, childish, childhood, having a child,…

Bằng cách này bạn có thể học được nhiều từ vựng hơn, nhớ được lâu hơn bởi chúng tương đương nhau về mặt chữ và nghĩa.

Hãy kiên nhẫn!

“Đừng nản lòng!”. Việc hôm nay bạn học tiếng Anh nhưng mai quên mất là chuyện hoàn toàn bình thường bởi trí nhớ con người là trí nhớ ngắn hạn.

Mỗi ngày, hãy dành 30 phút để “yêu” tiếng Anh. Việc bạn lặp đi lặp lại với kiến thức đã học sẽ giúp tạo cho bạn phản xạ tự nhiên với ngôn ngữ. Khi bạn sử dụng chúng giao tiếp tiếng Anh cũng tự nhiên hơn.

Comments

Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người Đầy Đủ Nhất

Bạn có biết các hành động “đảo mắt” hay “nhún vai” nói thế nào trong tiếng Anh?

Các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh: the body

Các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh: tay

Các bộ phận cơ thể người tiếng Anh: đầu

Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: chân

Các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người cho các bộ phận bên trong

Một số cụm từ vựng về hoạt động cơ thể người

When I told her my old story, she listened sympathetically and nodded her head.

Khi tôi kể cho cô ấy nghe về chuyện của tôi, cô ấy nghe và gật đầu một cách đồng cảm

2. Shake your head: Lắc đầu

I asked Jack if he’d seen Tom lately but he shook his head.

T ôi hỏi Jack dạo này có gặp Tom không nhưng anh ta lắc đầu.

3. Turn your head: ngoảnh mặt đi hướng khác, quay đầu

She turned over right after she realized I was looking.

Cô ấy ngoảnh mặt đi hướng khác ngay khi nhận ra tôi đang nhìn.

When I suggested they should buy a new house, she rolled her eyes in disbelief.

Khi tôi đề nghị họ mua một căn nhà mới, cô ấy đảo mắt hoàn nghi.

5. Blink your eyes: Nháy mắt

You’ve got something in your eye, just try blinking a few times.

Có gì đó ở trong mắt cậu, thử chớp mắt vài cái đi.

6. Raise an eyebrow: Nhướn mày

My dad raised an eyebrow when I said I had completed the homework.

Bố tôi nhướn mày khi tôi bảo đã làm xong bài tập về nhà.

He tried to blow his nose and a a strand of spaghetti flew out!

Anh ta cố gắng hỉ mũi và một sợi mì bay ra ngoài!

8. Stick out your tongue: Lè lưỡi

Stop sticking out your tongue while I am talking to you!

( Ngừng ngay việc lè lưỡi ra trong khi mẹ đang nói chuyện với con!

My grandfather cleared his throat and started his endless old

Ông tôi hắng giọng rồi bắt đầu bài ca vô tận cũ rích đó.

Tim shrugged his shoulders and repeated the sentence.

Tim nhướn vai và lặp lại câu nói.

Bài tập 2:

Tin nhắn bí mật: Keep your ear to the ground. (Chú ý vào mọi thứ xung quanh.)

1. Học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người bằng hình ảnh

2. Học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người bằng hành động

Phương pháp này đặc biệt phù hợp để áp dụng với từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng. Với mỗi bộ phận, hãy gán nó với một hành động, vừa nhắc đi nhắc lại vừa thực hiện hành động đó. Việc bạn lẩm nhẩm từ “head” trong khi đang nhảy điệu “headbangz” sẽ làm bạn không thể quên được từ đó luôn đấy!

3. Học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người qua bài hát

Rõ ràng rồi, chúng ta có thể ghi nhớ hàng chục lời bài hát nhưng lại “ấp úng” không nhớ nghĩa của từ mới tra 30 phút trước. Chính vì vậy âm nhạc là một công cụ tuyệt vời!

Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Vật Đầy Đủ Nhất

Owl – /aʊl/: Cú mèo

Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng

Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến

Peacock – /ˈpiː.kɒk/: Con công (trống)

Sparrow – /ˈspær.əʊ/: Chim sẻ

Heron – /ˈher.ən/: Diệc

Swan – /swɒn/: Thiên nga

Falcon – /ˈfɒl.kən/: Chim ưng

Ostrich – /ˈɒs.trɪtʃ/: Đà điểu

Nest – /nest/: Cái tổ

Feather – /ˈfeð.əʳ/: Lông vũ

Talon – /ˈtæl.ən/: Móng vuốt

Seagull – /ˈsiː.gʌl/: Mòng biển

Octopus – /ˈɒk.tə.pəs/: Bạch tuộc

Lobster – /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm

Shellfish – /ˈʃel.fɪʃ/: Ốc

Jellyfish – /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứa

Killer whale – /ˈkɪl.əʳ weɪl/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng

Squid – /skwɪd/: Mực ống

Fish – fin – /fɪʃ. fɪn/ – Vảy cá

Seal – /siːl/: Chó biển

Coral – /ˈkɒr.əl/: San hô

Ngoài Từ vựng tiếng Anh về các loài vật, bài viết còn bổ sung thêm một số thành ngữ rất hay về các loài vật để các bạn tham khảo như sau:

Like a fish out of water: Cảm thấy không thoải mái hay bất tiện vì không quen với môi trường xung quanh.

Have bigger/ other fish to fry: Có nhiều điều quan trọng hay thú vị hơn để làm.

There are plenty more fish in the sea: Vẫn còn nhiều người (vật) tốt như người (vật) mà ai đó đã không thể giành lấy được. Thường hay dùng để động viên một ai đó.

A cold fish: Một người dường như không mấy thân thiện.

Drink like a fish: Uống nhiều rượu một cách thường xuyên.

A chicken-and-egg situation: Một trường hợp mà trong đó rất khó để nói cái nào trong hai cái sinh ra cái còn lại.

Run around like a headless chicken: Rất nỗ nực làm điều gì đó, nhưng không tổ chức kỹ càng, dần đến thất bại.

Don’t count your chickens before they are hatched: Đừng nên quá tự tin rằng việc gì đó sẽ thành công vì sẽ có thể có biến cố xảy ra.

A case of dog eat dog: Các trường hợp trong kinh doanh hay chính trị có cạnh tranh khốc liệt, và các đối thủ không ngần ngại làm hại lẫn nhau để thành công.

Give a dog a bad name: Khi một người đã có tiếng xấu thì rất khó để thay đổi điều đó vì những người khác sẽ tiếp tục nghi ngờ họ.

Be raining cats and dogs: Mưa lớn.

As sick as a dog: Bệnh rất nặng.

Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật một cách bất cẩn.

Like a cat on hot bricks: Rất căng thẳng.

When the cat’s away, the mice will play: Khi sếp đi vắng thì các nhân viên bắt đầu thoải mái hơn.

Kill two birds with one stone: Đạt được hai thứ chỉ với một động thái (Nhất tiễn hạ song điêu)

A snake in the grass: Một người ra vẻ là bạn tốt nhưng không đáng tin

Like a duck to water: Một cách dễ dàng, không gặp bất kỳ vấn đề khó khăn hay sợ hãi nào.

Số lượng Từ vựng tiếng Anh về các loài vật là rất phong phú, Qúy vị có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ gửi bản full về Từ vựng tiếng Anh về các loài vật hoặc sử dụng dịch vụ dịch thuật của Phúc An Bình bằng cách liên hệ tại phần: liên hệ báo giá để được hỗ trợ nhanh. Chuyên viên dịch thuật chúng tôi sẽ sẵn sàng hỗ trợ 24/7 mọi yêu cầu của quý khách.

Nếu có nhu cầu dịch thuật, vui lòng liên hệ văn phòng Dịch thuật Nghệ An của chúng tôi

Cập nhật thông tin chi tiết về Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Y Tế Hữu Ích Nhất trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!