Bạn đang xem bài viết Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Y Tế Hữu Ích Nhất được cập nhật mới nhất trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
5
(100%)
8
votes
1. Từ vựng tiếng anh về y tế thông dụng
Bạn đang là sinh viên ngành y hay bạn đã đi làm trong lĩnh vực y khoa và đang cần vốn từ vựng tiếng Anh? Bạn đang học theo tài liệu tiếng Anh chuyên ngành nhưng vốn từ vựng còn hạn hẹp? Chắc chắn những từ vựng tiếng Anh về y tế sau đây sẽ giúp đỡ bạn khỏi những bối rối.
Từ vựng về các loại thuốc
Aspirin:
Thuốc aspirin
Antibiotics:
Kháng sinh
Cough mixture:
Thuốc ho nước
Diarrhoea tablets:
Thuốc tiêu chảy
Emergency contraception:
Thuốc tránh thai khẩn cấp
Eye drops:
Thuốc nhỏ mắt
Hay fever tablets:
Thuốc trị sốt mùa hè
Indigestion tablets:
Thuốc tiêu hóa
Laxatives:
Thuốc nhuận tràng
Lip balm (lip salve):
Sáp môi
Medicine:
Thuốc
Nicotine patches:
Miếng đắp ni-cô-tin
Painkillers:
Thuốc giảm đau
Plasters:
Miếng dán vết thương
Prescription:
Đơn thuốc
Sleeping tablets:
Thuốc ngủ
Throat lozenges
:
Thuốc đau họng viên
Travel sickness tablets:
Thuốc say tàu xe
Vitamin pills:
Thuốc vitamin
Medication:
Dược phẩm
Capsule:
Thuốc con nhộng
Injection:
Thuốc tiêm, chất tiêm
Ointment:
Thuốc mỡ
Paste:
Thuốc bôi
Pessary:
Thuốc đặt âm đạo
Powder:
Thuốc bột
Solution:
Thuốc nước
Spray:
Thuốc xịt
Suppository:
Thuốc đạn
Syrup:
Thuốc bổ dạng siro
Tablet:
Thuốc viên
Painkiller, pain reliever:
Thuốc giảm đau.
Từ vựng về các dụng cụ y tế tiếng Anh
Trong y tế, bên cạnh học từ vựng tiếng Anh về những loại thuốc thì việc học kiến thức về những dụng cụ y tế tiếng Anh cũng rất cần thiết.
Inhaler:
Ống hít
Pregnancy testing kit:
Dụng cụ thử thai.
Syringe:
Ống tiêm.
Ambulance:
Xe cấp cứu.
Plaster:
Bó bột.
Thermometer:
Nhiệt kế.
First aid kit:
Hộp sơ cứu.
Pill:
Viên thuốc.
Infusion bottle:
Bình truyền dịch.
Tweezers:
Cái nhíp.
Medical clamps:
Kẹp y tế.
Stethoscope:
Ống nghe.
Scalpel:
Dao phẫu thuật.
Bandage:
Băng cứu thương.
Một số từ vựng chuyên ngành khác
Coroner:
Nhân viên pháp y
Allergy:
Dị ứng
Arthritis:
Viêm khớp
Dementia:
Chứng mất trí
Diabetes:
Bệnh tiểu đường
Diarrhoea:
Bệnh tiêu chảy
Lab (laboratory):
Phòng xét nghiệm
Lab results (noun):
Kết quả xét nghiệm
Life support (noun):
Máy hỗ trợ thở.
Operating theatre:
Phòng mổ
Operation (noun):
Ca phẫu thuật.
Waiting room:
Phòng chờ
Ward:
Phòng bệnh
Routine check-up:
Khám hàng định kỳ
Contraception:
Biện pháp tránh thai
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Cụm từ vựng tiếng Anh ngành y tế
I’d like to see a doctor
(Tôi cần đi khám bác sĩ)
Is it urgent?
(Có nguy cấp không?)
I’d like to make an appointment to see Dr.
(Tôi lịch hẹn khám với bác sĩ)
I’ve got a temperature
(Tôi bị sốt)
I’ve got a sore throat
(Tôi bị viêm họng)
My joints are aching
(Các khớp của tôi đang rất đau)
I’m in a lot of pain
(Tôi đang rất đau)
I’ve been having difficulty sleeping
(Gần đây tôi bị mất ngủ)
I feel dizzy and I’ve got no appetite
(Tôi chóng mặt và chán ăn)
Breathe deeply, please
(Hãy thở đều)
You need to have a blood test
(Bạn cần phải thử máu)
Does it hurt when I press here?
(Tôi ấn vào đây có đau không?)
I think I might be pregnant
(Tôi nghĩ mình mang thai)
I sprained my ankle when I tell
(Tôi ngã trật mắt cá chân)
3. Phương pháp ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về y tế hiệu quả
Hiểu được vấn đề này, Step Up sẽ gợi hai phương pháp học từ vựng tiếng Anh về y tế thông minh, hiệu quả mà bạn nên biết.
Học tiếng anh bằng flashcard
Cách học với Flashcard là phương pháp học được khá nhiều người sử dụng do hiệu quả của nó mang lại rất tốt. Sử dụng flashcard, bạn hoàn toàn có thể làm nó để tiết kiệm chi phí cũng như giúp nhớ từ lâu hơn.
Học từ vựng bằng hình ảnh
Não bộ con người ghi nhớ hình ảnh dễ dàng hơn là chữ viết, văn bản. Vì cách học từ vựng qua hình ảnh sẽ mang lại hiệu quả cao. Nhìn vào hình ảnh bạn có thể đoán được nghĩa của từ vựng mà chưa cần đến từ điển giúp phát triển tư duy não bộ.
Việc học với hình ảnh sẽ giúp bạn học từ mà không bị nhàm chán. Từ đó tạo cho bạn cảm hứng, sự thích thú với tiếng Anh.
Ngoài ra để tiết kiệm thời gian cho việc học từ vựng tiếng Anh về y tế, bạn có thể tìm hiểu sách từ vựng tiếng Anh.
Học với sách Hack Não 1500
Sách Hack Não 1500 là cuốn sách từ vựng thông minh với sự kết hợp giữa phương pháp học từ vựng với âm thanh tương tự và truyện chêm. Ngoài việc liệt kê các từ vựng, sách còn có 50% là hình ảnh, audio minh họa sinh động kích thích bạn học, kết hợp với app luyện phát âm chuẩn như người bản ngữ. Đây là cuốn sách bán chạy Top 1 Tiki năm 2018 và 2019.
Comments
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình Đầy Đủ Nhất
2.9
(58.27%)
185
votes
1. Từ vựng tiếng Anh về gia đình
Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình
Mother:
mẹ
Father:
bố
Husband:
chồng
Wife:
vợ
Daughter:
con gái
Son:
con trai
Parent:
bố/ mẹ
Child:
con
Sibling:
anh/ chị/ em ruột
Brother:
anh trai/ em trai
Sister:
chị gái/ em gái
Uncle:
bác trai/ cậu/ chú
Aunt:
bác gái/ dì/ cô
Nephew:
cháu trai
Niece:
cháu gái
Grandparent:
ông bà
Grandmother:
bà
Grandfather:
ông
Grandson:
cháu trai
Granddaughter:
cháu gái
Grandchild:
cháu
Cousin:
anh/ chị/ em h
ọ
Relative:
họ hàng
Từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình
Nuclear family:
Gia đình hạt nhân
Extended family:
Đại gia đình
Single parent:
Bố/mẹ đơn thân
Only child:
Con một
Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình
Get along with:
Có mối quan hệ tốt với ai đó
Close to:
Thân thiết với ai đó
Rely on:
Dựa dẫm vào tin tưởng vào
Look after:
Chăm sóc
Admire:
Ngưỡng mộ
Bring up:
Nuôi dưỡng
Generation gap:
Khoảng cách thế hệ
Mother-in-law:
mẹ chồng/ mẹ vợ
Father-in-law:
bố chồng/ bố vợ
Son-in-law:
con rể
Daughter-in-law:
con dâu
Sister-in-law:
chị/ em dâu
Brother-in-law:
anh/ em rể
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Một số cụm từ vựng tiếng Anh về gia đình
Bring up:
nuôi, nuôi dưỡng
Ví dụ: I was brought up by my grandparents from a young age.
(Tôi được ông bà nuôi dưỡng từ nhỏ.)
Grow up:
trưởng thành, khôn lớn
Ví dụ: When I grow up, I want to be a doctor.
(Khi lớn lên, tôi muốn làm bác sĩ.)
Take care of/Look after:
chăm sóc
Ví dụ: My grandmother looked after me when I was sick.
(Bà tôi đã chăm sóc tôi khi tôi bị ốm.)
Get married to sb:
cưới ai làm chồng/vợ
Ví dụ: She has just got married.
(Cô ấy vừa mới kết hôn.)
Propose to sb:
cầu hôn ai
Ví dụ: Last night, my boyfriend proposed to me.
(Tối qua bạn trai tôi đã cầu hôn tôi.)
Give birth to:
sinh em bé
Ví dụ: Anna has just given birth to a lovely girl.
(Anna vừa mới sinh một bé gái xinh xắn.)
Take after:
giống (ngoại hình)
Ví dụ: Everyone says I take after my father.
(Ai cũng bảo tôi giống hệt bố tôi.)
Run in the family:
có chung đặc điểm gì trong gia đình
Ví dụ: The high nose runs in my family..
(Gia đình tôi ai có mũi cao.)
Have something in common:
có cùng điểm chung
Ví dụ: I and john have many things in common.
(Tôi với John có rất nhiều điểm tương đồng.)
Get on with/get along with somebody:
hoàn thuận với ai
Ví dụ: My father and always get along with each other.
(Tôi và bố luôn luôn hòa hợp với nhau.)
Settle down:
ổn định cuộc sống
Ví dụ: I want to settle down at the age of 24.
(Tôi muốn ổn định cuộc sống vào tuổi 24.)
Get together:
tụ họp
Ví dụ: My family get together once a week.
(Gia đình tôi tụ họp một tuần một lần.)
Tell off:
la mắng
Ví dụ: Mom told me off for breaking the vase.
(Tôi bị mẹ la mắng vì làm vỡ bình hoa.)
Fall out (with sb):
cãi nhau với ai
Ví dụ: Tim left home after falling out with his parents.
(Tim bỏ nhà ra đi sau khi cãi nhau với bố mẹ.)
Make up (with sb):
làm hòa với ai
Ví dụ: You still haven’t made up with him?
(Bạn vẫn chưa làm hòa với anh ấy à?)
3. Cách nhớ từ vựng tiếng Anh về gia đình hiệu quả
Đặt câu với từ cần học
Ví dụ: Từ Bring up: Nuôi dưỡng
(Tôi được ông bà nuôi dưỡng từ nhỏ.)
Ghi âm từ vựng
Hãy ghi âm lại những từ vựng đã học. Bạn có thể nghe mọi lúc mọi nơi, thậm chí nghe trong lúc ngủ! Việc vận dụng càng hiểu giác quan vào việc học, bạn sẽ càng nhớ kiến thức lâu hơn. Khi nghe lặp lại nhiều lần một từ, bạn sẽ tạo thói quen với từ vựng đó và sử dụng chúng tự nhiên hơn.
Làm flashcards, ghi chú
Bạn cũng có thể học từ vựng cùng sách Hack Não 1500 với 50% là hình ảnh và audio chi tiết minh họa cho từng từ vựng
Ví dụ khi học từ vựng tiếng Anh về gia đình, bạn bắt gặp từ “Child”, đừng chỉ học mình nó, hãy liên tưởng đến một số từ khác như: children, childlike, childish, childhood, having a child,…
Bằng cách này bạn có thể học được nhiều từ vựng hơn, nhớ được lâu hơn bởi chúng tương đương nhau về mặt chữ và nghĩa.
Hãy kiên nhẫn!
“Đừng nản lòng!”. Việc hôm nay bạn học tiếng Anh nhưng mai quên mất là chuyện hoàn toàn bình thường bởi trí nhớ con người là trí nhớ ngắn hạn.
Mỗi ngày, hãy dành 30 phút để “yêu” tiếng Anh. Việc bạn lặp đi lặp lại với kiến thức đã học sẽ giúp tạo cho bạn phản xạ tự nhiên với ngôn ngữ. Khi bạn sử dụng chúng giao tiếp tiếng Anh cũng tự nhiên hơn.
Comments
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Bộ Phận Cơ Thể Người Đầy Đủ Nhất
Bạn có biết các hành động “đảo mắt” hay “nhún vai” nói thế nào trong tiếng Anh?
Các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Anh: the body
Các bộ phận trên cơ thể bằng tiếng Anh: tay
Các bộ phận cơ thể người tiếng Anh: đầu
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
Các bộ phận cơ thể bằng tiếng Anh: chân
Các từ vựng tiếng Anh về cơ thể người cho các bộ phận bên trong
Một số cụm từ vựng về hoạt động cơ thể người
When I told her my old story, she listened sympathetically and nodded her head.
Khi tôi kể cho cô ấy nghe về chuyện của tôi, cô ấy nghe và gật đầu một cách đồng cảm
2. Shake your head: Lắc đầu
I asked Jack if he’d seen Tom lately but he shook his head.
T ôi hỏi Jack dạo này có gặp Tom không nhưng anh ta lắc đầu.
3. Turn your head: ngoảnh mặt đi hướng khác, quay đầu
She turned over right after she realized I was looking.
Cô ấy ngoảnh mặt đi hướng khác ngay khi nhận ra tôi đang nhìn.
When I suggested they should buy a new house, she rolled her eyes in disbelief.
Khi tôi đề nghị họ mua một căn nhà mới, cô ấy đảo mắt hoàn nghi.
5. Blink your eyes: Nháy mắt
You’ve got something in your eye, just try blinking a few times.
Có gì đó ở trong mắt cậu, thử chớp mắt vài cái đi.
6. Raise an eyebrow: Nhướn mày
My dad raised an eyebrow when I said I had completed the homework.
Bố tôi nhướn mày khi tôi bảo đã làm xong bài tập về nhà.
He tried to blow his nose and a a strand of spaghetti flew out!
Anh ta cố gắng hỉ mũi và một sợi mì bay ra ngoài!
8. Stick out your tongue: Lè lưỡi
Stop sticking out your tongue while I am talking to you!
( Ngừng ngay việc lè lưỡi ra trong khi mẹ đang nói chuyện với con!
My grandfather cleared his throat and started his endless old
Ông tôi hắng giọng rồi bắt đầu bài ca vô tận cũ rích đó.
Tim shrugged his shoulders and repeated the sentence.
Tim nhướn vai và lặp lại câu nói.
Bài tập 2:
Tin nhắn bí mật: Keep your ear to the ground. (Chú ý vào mọi thứ xung quanh.)
1. Học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người bằng hình ảnh
2. Học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người bằng hành động
Phương pháp này đặc biệt phù hợp để áp dụng với từ vựng về các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng. Với mỗi bộ phận, hãy gán nó với một hành động, vừa nhắc đi nhắc lại vừa thực hiện hành động đó. Việc bạn lẩm nhẩm từ “head” trong khi đang nhảy điệu “headbangz” sẽ làm bạn không thể quên được từ đó luôn đấy!
3. Học từ vựng tiếng Anh về cơ thể người qua bài hát
Rõ ràng rồi, chúng ta có thể ghi nhớ hàng chục lời bài hát nhưng lại “ấp úng” không nhớ nghĩa của từ mới tra 30 phút trước. Chính vì vậy âm nhạc là một công cụ tuyệt vời!
Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Loài Vật Đầy Đủ Nhất
Owl – /aʊl/: Cú mèo
Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng
Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến
Peacock – /ˈpiː.kɒk/: Con công (trống)
Sparrow – /ˈspær.əʊ/: Chim sẻ
Heron – /ˈher.ən/: Diệc
Swan – /swɒn/: Thiên nga
Falcon – /ˈfɒl.kən/: Chim ưng
Ostrich – /ˈɒs.trɪtʃ/: Đà điểu
Nest – /nest/: Cái tổ
Feather – /ˈfeð.əʳ/: Lông vũ
Talon – /ˈtæl.ən/: Móng vuốt
Seagull – /ˈsiː.gʌl/: Mòng biển
Octopus – /ˈɒk.tə.pəs/: Bạch tuộc
Lobster – /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm
Shellfish – /ˈʃel.fɪʃ/: Ốc
Jellyfish – /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứa
Killer whale – /ˈkɪl.əʳ weɪl/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng
Squid – /skwɪd/: Mực ống
Fish – fin – /fɪʃ. fɪn/ – Vảy cá
Seal – /siːl/: Chó biển
Coral – /ˈkɒr.əl/: San hô
Ngoài Từ vựng tiếng Anh về các loài vật, bài viết còn bổ sung thêm một số thành ngữ rất hay về các loài vật để các bạn tham khảo như sau:
Like a fish out of water: Cảm thấy không thoải mái hay bất tiện vì không quen với môi trường xung quanh.
Have bigger/ other fish to fry: Có nhiều điều quan trọng hay thú vị hơn để làm.
There are plenty more fish in the sea: Vẫn còn nhiều người (vật) tốt như người (vật) mà ai đó đã không thể giành lấy được. Thường hay dùng để động viên một ai đó.
A cold fish: Một người dường như không mấy thân thiện.
Drink like a fish: Uống nhiều rượu một cách thường xuyên.
A chicken-and-egg situation: Một trường hợp mà trong đó rất khó để nói cái nào trong hai cái sinh ra cái còn lại.
Run around like a headless chicken: Rất nỗ nực làm điều gì đó, nhưng không tổ chức kỹ càng, dần đến thất bại.
Don’t count your chickens before they are hatched: Đừng nên quá tự tin rằng việc gì đó sẽ thành công vì sẽ có thể có biến cố xảy ra.
A case of dog eat dog: Các trường hợp trong kinh doanh hay chính trị có cạnh tranh khốc liệt, và các đối thủ không ngần ngại làm hại lẫn nhau để thành công.
Give a dog a bad name: Khi một người đã có tiếng xấu thì rất khó để thay đổi điều đó vì những người khác sẽ tiếp tục nghi ngờ họ.
Be raining cats and dogs: Mưa lớn.
As sick as a dog: Bệnh rất nặng.
Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật một cách bất cẩn.
Like a cat on hot bricks: Rất căng thẳng.
When the cat’s away, the mice will play: Khi sếp đi vắng thì các nhân viên bắt đầu thoải mái hơn.
Kill two birds with one stone: Đạt được hai thứ chỉ với một động thái (Nhất tiễn hạ song điêu)
A snake in the grass: Một người ra vẻ là bạn tốt nhưng không đáng tin
Like a duck to water: Một cách dễ dàng, không gặp bất kỳ vấn đề khó khăn hay sợ hãi nào.
Số lượng Từ vựng tiếng Anh về các loài vật là rất phong phú, Qúy vị có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ gửi bản full về Từ vựng tiếng Anh về các loài vật hoặc sử dụng dịch vụ dịch thuật của Phúc An Bình bằng cách liên hệ tại phần: liên hệ báo giá để được hỗ trợ nhanh. Chuyên viên dịch thuật chúng tôi sẽ sẵn sàng hỗ trợ 24/7 mọi yêu cầu của quý khách.
Nếu có nhu cầu dịch thuật, vui lòng liên hệ văn phòng Dịch thuật Nghệ An của chúng tôi
Cập nhật thông tin chi tiết về Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Y Tế Hữu Ích Nhất trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!