accommodation (n): phòng ở
achieve (v): đạt được
admission (n): sự vào hoặc được nhận vào một trường học
analytical (adj) (thuộc) phân tích
baccalaureate (n): kì thi tú tài
bachelor (n): người có bằng cử nhân
broaden (n): mở rộng, nới rộng
campus (n): khu trường sở, sân bâi (của các trường trung học, đại học)
collaboration (n): cộng tác
college (n): trường cao đẳng hoặc trường chuyên nghiệp
consult (v): hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo
coordinator (n): người điều phối, điều phối viên
course (n): khoá học, chương trình học
critical (adj): thuộc bình phẩm, phê bình
CV (n): viết tắt của curriculum vitae, bản tóm tắt quá trình hoạt động của một người (thường nộp theo đơn xin việc); bản lí lịch
dean (n): chủ nhiệm khoa (một trường đại học)
degree (n): học vị, bằng cấp
diploma (n): bằng cấp, văn bằng
doctorate (n): học vị tiến sĩ
eligible (adj): đủ tư cách, thích hợp
enrol (v): ghi danh
enter (v): gia nhập, theo học một trường
faculty (n): khoa (của một trường đại học)
institution (n): viện, trường đại học
internship (n): giai đoạn thực tập
kindergarten (n): trường mẫu giáo ( cho trẻ 4 – 6 tuổi)
major (n): môn học chính của sinh viên, chuyên ngành
mandatory (adj): có tính bắt buộc
Master (n): thạc sĩ
passion (n): sự say mê, niềm say mê
potential (n): khả năng, tiềm lực
profession (n): nghề, nghề nghiệp
pursue (v): đeo đuổi
qualification (n): văn bằng, học vị, chứng chỉ
scholarship (n): học bổng
skill (n): kĩ năng
talent (n): tài năng, năng lực, nhân tài
training (n): rèn luyện, đào tạo
transcript (n): học bạ, phiếu điểm
tuition (n): tiền học, học phí
tutor (n): thầy giáo dạy kèm
undergraduate (n): sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp
university (n): trường đại học
HocHay tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 7 chương trình mới:
analytical /ˌænəˈlɪtɪkl/ (adj) (thuộc) phân tích
critical /ˈkrɪtɪkl/ (adj) thuộc bình phẩm, phê bình
university /ˌjuːnɪˈvɜːsəti/ (n) trường đại học
college /ˈkɒlɪdʒ/ (n) trường cao đẳng hoặc trường chuyên nghiệp
bachelor /ˈbætʃələ(r)/ (n) người có bằng cử nhân
degree /dɪˈɡriː/ (n) học vị, bằng cấp
undergraduate /ˌʌndəˈɡrædʒuət/ (n) sinh viên đang học đại học hoặc cao đẳng, chưa tốt nghiệp
master/ˈmɑːstə(r)/ (n)thạc sĩ
doctorate /ˈdɒktərət/ (n) học vị tiến sĩ
qualification /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃn/ (n) văn bằng, học vị, chứng chỉ
scholarship /ˈskɒləʃɪp/ (n) học bổng
skill /skɪl/ (n) kĩ năng
major /ˈmeɪdʒə(r)/ (n)môn học chính của sinh viên, chuyên ngành
internship /ˈɪntɜːnʃɪp/ (n) giai đoạn thực tập
institution /ˌɪnstɪˈtjuːʃn/ (n) viện, trường đại học
profession /prəˈfeʃn/ (n) nghề, nghề nghiệp
course /kɔːs/ (n) khoá học, chương trình học
kindergarten /ˈkɪndəɡɑːtn/ (n) trường mẫu giáo ( cho trẻ – tuổi)
pursue /pəˈsjuː/ (v) đeo đuổi
enter /ˈentə(r)/ (v) gia nhập, theo học một trường
baccalaureate /ˌbækəˈlɔːriət/ (n) kì thi tú tài
mandatory /ˈmændətəri/ (a) có tính bắt buộc
broaden /ˈbrɔːdn/ (n) mở rộng, nới rộng
tutor/ˈtjuːtə(r)/ (n) thầy giáo dạy kèm
tuition /tjuˈɪʃn/ (n) tiền học, học phí
campus /ˈkæmpəs/ (n) khuôn viên (của các trường trung học, đại học)
coordinator /kəʊˈɔːdɪneɪtə(r)/ (n) người điều phối, điều phối viên
eligible /ˈelɪdʒəbl/ (adj) đủ tư cách, thích hợp
consult /kənˈsʌlt/ (v) hỏi ý kiến, tra cứu, tham khảo
transcript /ˈtrænskrɪpt/ (n) học bạ, phiếu điểm
accommodation /əˌkɒməˈdeɪʃn/ (n) phòng ở
talent /ˈtælənt/ (n) tài năng, năng lực, nhân tài
passion /ˈpæʃn/ (n) sự say mê, niềm say mê
enrol /ɪnˈrəʊl/ (v) ghi danh
admission /ədˈmɪʃn/ (n) sự vào hoặc được nhận vào một trường học
collaboration/kəˌlæbəˈreɪʃn/ (n) cộng tác
potential /pəˈtenʃl/ (n) khả năng, tiềm lực
achieve /əˈtʃiːv/ (v) đạt được
CV/ˌsiːˈviː/ (n) viết tắt của curriculum vitae, bản tóm tắt quá trình hoạt động của một người (thường nộp theo đơn xin việc); bản lí lịch
dean /diːn/ (n) chủ nhiệm khoa (một trường đại học)
training /ˈtreɪnɪŋ/ (n) rèn luyện, đào tạo
diploma /dɪˈpləʊmə/ (n) : bằng cấp, văn bằng
faculty /ˈfæklti/ (n) khoa (của một trường đại học)
Đề tiếng Anh lớp 11 Unit 7 Further Education
Kiểm tra từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 7
Bài tập trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 7
#hochay #tuvungtienganh #apphoctienganh #webhoctienganh #vocabulary #unit7lop11 #tienganhlop11unit7 #tuvungtienganhlop11unit7
Tiếp theo: