Từ Vựng Tiếng Hàn Quốc Theo Chủ Đề Vật Dụng Gia Đình

Thứ bảy – 11/07/2023 03:33

Các chủ đề từ vựng như từ vựng về món ăn, Một số từ vựng tiếng Hàn về mỹ phẩm, Những từ vựng thông dụng về xây dựng đều nhận được phản hồi tích cực từ bạn đọc. Trung tâm tiếng Hàn SOFL tiếp tục chia sẻ từ vựng tiếng Hàn về vật dụng gia đình. Hi vọng các bạn sẽ ứng dụng được các từ vựng này một cách chính xác và hiệu quả nhất.

2 : 회전식 건조기:– ▶máy sấy quần áo

6 : 핸드 믹서,믹서:– ▶ máy say sinh tố

8 : 식기 세척기:– ▶máy rửa chén

10: 텔레비전:– ▶ti vi , truyền hình

11: 전자 레인지:– ▶lò nướng bằng sóng viba

13: 전기밥솥:– ▶nồi cơm điện

15: 백열 전구:– ▶bóng đèn điện

16: 스위치:– ▶công tắc điện

19: 난로:– ▶lò điện ▶nan lô

21: (전기)선붕기:– ▶quạt điện

27: 다리미질:– ▶hanh dong ui qua ao lien tuc

28: 화장대:– ▶bàn trang điểm

29: 융단:– ▶thảm ▶ yung tan

30: 구두 흙 터는 매트:– ▶thảm chùi

36: 벽 시계:– ▶đồng hồ treo tường

37: 모래 시계:– ▶đồng hồ cát

39: 칸막히:– ▶màn cửa , rèm

43: 소파:– ▶ghế dài , ghế sôfa

48: 테이블보:– ▶khăn trải bàn

51: 재떨이:– ▶gạt tàn thuốc

57: 누비 이불:– ▶drap trải giường

58: 침대 씌우개:– ▶drap phủ giường

65 :밥 주발:– ▶cái chén , cái bát

69 : 포도주잔:– ▶ly uống rượu

74 : 스프용의 큰스푼:– ▶muỗng canh

76 : 국자:– ▶vá múc canh lớn

77 : 커피 스푼:– ▶muỗng cà phê

88 : 체,여과기:– ▶cái rây , sàng

90 : 마개:– ▶cái mở nút chai

91 : 깡통따개:– ▶đồ khui đồ hộp

93 : 뮤봉,절굿공이:– ▶cái chày

101: 이쑤시개:– ▶tăm xỉa răng

105: 세면기:– ▶chậu rửa chén

106: 행주:– ▶khăn lau chén

107: 쓰레받기:– ▶cái hốt rác

110: 공구 상자:– ▶hộp đựng dụng cụ

121: 드라이버:– ▶tuộc nơ vít

122: 벽지:– ▶giấy gián tường

123: 소화기:– ▶bình chữa cháy

125: 구두약:– ▶xi đánh giày

126: 구둣솔:– ▶bàn chải đánh giày

128: 손톱깎이:– ▶đồ cắt móng tay

129: 손톱 다듬는 줄:– ▶đồ dũa móng tay

134: 치약:– ▶kem đánh răng

135: 칫솔:– ▶bàn chải đánh răng

137: 머리 빗는 솔:– ▶bàn chải tóc

Thông tin được cung cấp bởi

Cơ sở 1: Số 365 – Phố vọng – Đồng tâm – Hai Bà Trưng – Hà Nội

Cơ sở 2 : 44 Lê Đức Thọ Kéo Dài – Mai Dịch – Cầu Giấy – Hà Nội.

Cơ sở 3: 54 Ngụy Như Kon Tum – Nhân Chính – Thanh Xuân – Hà Nội.

Tel: 0462 927 213 – Hotline: 0917 86 12 88 – 0962 461 288

Email: [email protected]

Website: http://hoctienghanquoc.org/

Học Tiếng Anh Giao Tiếp Theo Chủ Đề: 10 Chủ Đề Thông Dụng

1.Tiếng Anh giao tiếp khi mở đầu cuộc trò chuyện

Khi gặp gỡ ai đó vào lần đầu tiên, chắc chắn bạn sẽ phải nắm được một số mẫu câu chào hỏi, giới thiệu để tạo thiện cảm với đối phương, cụ thể, bạn có thể áp dụng một số mẫu câu sau:

-Hi, my name is Nguyen. Nice to meet you (Xin chào, tôi là Nguyên, rất vui được gặp bạn)

-How are you? My name is Linh (Bạn khỏe chứ? tôi là Linh)

-Nice to meet you, my name is Ha (Rất vui được gặp bạn, tên tôi là Hà)

-Are you from Bac Giang? (Bạn đến từ Bắc Giang phải không?)

-Are you Canadian? (Bạn là người Canada phải không?)

-How long are you going to stay in Hanoi? (Bạn sẽ ở Hà Nội bao lâu?)

-Hi, Chi, long time no see (Chào Chi, lâu lắm không gặp)

-Where have you been this whole time?(Bạn đã ở đâu trong suốt khoảng thời gian này vậy?)

-It’s been so long since I met you last time (Đã rất lâu rồi kể từ lần cuối tôi gặp bạn)

-Hey, Nga, nice to see you, you haven’t changed at all (Chào Nga, gặp lại cậu rồi, cậu chẳng thay đổi mấy nhỉ)

-You look thinner than the last time I see you (Cậu trông gầy hơn lần trước mình gặp đấy)

2.Tiếng Anh giao tiếp khi muốn động viên ai đó

-How about the exam? Is it ok? (bài kiểm tra thế nào, ổn cả chứ)

-Cheer up, don’t give up, everything will be fine soon (Vui lên nào, đừng từ bỏ, mọi thứ sẽ tốt đẹp ngay thôi)

-You look quite tired? What happened to you? (Trông anh khá mệt mỏi, có chuyện gì vậy?)

-Don’t worry about this problem. It will be solved soon (Đừng quá lo lắng về vấn đề này, nó sẽ được giải quyết sớm thôi)

-There are always two sides of everything, take it as an useful experience. (Mọi thứ luôn có hai mặt, hãy coi nó như một trải nghiệm hữu ích)

-I want to pick up some medicine (tôi muốn mua thuốc)

-I want to buy some antibiotics (Tôi muốn mua một vài loại thuốc kháng sinh)

-How long should I use this medicine? (tôi phải sử dụng số thuốc này trong bao lâu?)

-How much is it all together? (Chỗ thuốc này hết bao nhiêu vậy?)

-Good morning, I am sick, can you recommend me some types of medicine?(Chào buổi sáng, Tôi bị ốm, bạn có thể gợi ý loại thuốc nào không?)

-I have got a terrible toothache, I need some painkillers please! (Tôi bị đau răng, tôi cần thuốc giảm đau)

-Please wrap them up for me (Làm ơn gói chúng lại cho tôi)

– I want to buy the medicine for this prescription, please (Tôi muốn mua thuốc theo đơn này)

-I want to deposit $200 in my bank account (Tôi muốn gửi $200 vào tài khoản ngân hàng của tôi)

-What kind of account do you use, fixed account or current account? (Bạn đang sử dụng loại tài khoản nào, tài khoản có kỳ hạn hay tài khoản vãng lai?)

-How about the interest rate? (Lãi suất như nào?)

-The interest will be added to your account every month (Lãi suất sẽ được cộng vào tài khoản của bạn hàng tháng)

-Good morning, I want to open a new account (Xin chào, tôi muốn mở một tài khoản mới)

-Please tell me about the interest rates of savings account (Vui lòng nói với tôi về lãi suất tài khoản tiết kiệm)

-This is your bankbook (Đây là sổ tiết kiệm của bạn)

Nếu bạn đã đi xem phim rất nhiều lần nhưng vẫn lúng túng vì không biết những mẫu câu giao tiếp nào thường xuyên được sử dụng thì hãy tham khảo một số mẫu câu sau đây:

-What is the most interesting movie at the moment? (Hiện nay có bộ phim nào thu hút nhất?)

-How much does the ticket cost? (Vé xem phim giá bao nhiêu)

-You are right, this is the must-see movie of the year (Cậu nói đúng, đây đúng là bộ phim nhất định phải xem trong năm nay)

-The main actor of this movie is very handsome and his accent is also very good (Diễn viên chính của bộ phim rất đẹp trai, giọng nói của anh ấy cũng rất tuyệt)

-I try to understand what is the meaning behind the movie, but I can’t. (Tôi cố để hiểu ý nghĩa của bộ phim nhưng tôi không thể)

-Have you ever seen “End game”? (Bạn đã xem “End game” rồi chứ)

-I heard that this film was very good, but I haven’t had time to watch it yet. (Tôi đã nghe rằng bộ phim ấy rất hay, nhưng tôi chưa có thời gian để xem nó)

-Do you know where the film is aired? (bạn có biết bộ phim chiếu ở đâu không)

Ở phần tiếng Anh giao tiếp tại spa làm đẹp, chúng tôi cung cấp những mẫu câu thường gặp khi bạn có nhu cầu đến tiệm làm tóc hay làm móng, chăm sóc da, cụ thể bạn có thể sử dụng một số mẫu câu sau:

-I would like to change my hairstyle (Tôi muốn thay đổi kiểu tóc của mình)

-Can I see some pictures of the new hairstyles please. (Tôi có thể có một vài bức ảnh của những mẫu tóc mới không)

-There are some popular hair models such as bobbed hair, swept-back hair, chaplet hairstyle, shoulder-length hairstyle, hair done in a bun. (Có một vài kiểu tóc phổ biến như kiểu tóc ngắn, kiểu chải lật ra phía sau, kiểu quấn vòng quanh đầu, hay làm tóc thành từng búi nhỏ)

-I would like to apply the hair conditioner please (Tôi muốn dùng thêm kem dưỡng tóc)

-The hair dryer is too hot, please adjust it (máy sấy quá nóng rồi, làm ơn chỉnh lại đi)

-It is so beautifully done (rất đẹp)

-I want to have a facial massage. (Tôi muốn mát xa mặt)

-Can you exfoliate the skin as well? (Cô có thể tẩy tế bào da chết không?)

-Good morning Doctor, I am feeling sick (Chào buổi sáng bác sĩ, tôi có triệu chứng ốm)

-I’m feeling chilly, I keep throwing up, feeling dizzy and tired (Tôi cảm thấy hơi ớn lạnh, tôi luôn cảm thấy buồn nôn, chóng mặt, mệt mỏi)

-I am having a terrible stomachache (Tôi đang bị đau bụng kinh khủng)

-My temperature now is 39 degree celsius (Nhiệt độ cơ thể tôi hiện giờ là 39 độ)

-I have got a back pain(Tôi bị đau lưng)

-I feel difficulty breathing (tôi cảm thấy khó thở)

-You must be hospitalized right now (bạn phải nhập viện ngay)

-The operation is scheduled on Monday next week (Cuộc phẫu thuật sẽ diễn ra vào thứ Hai tuần sau)

-You are obesity, you should go on diet. (Bạn bị bệnh béo phì, bạn nên ăn kiêng)

-I got a bit of hangover (Tôi thấy hơi khó chịu)

-I guess I have got a flu (Tôi đoán tôi bị cúm rồi)

-It is really hurt (Tôi bị đau quá)

-I have got a bad toothache and don’t want to eat anything (Tôi đau răng quá và không thiết ăn uống gì hết)

-I feel exhausted recently(Tôi cảm thấy kiệt sức dạo gần đây)

-You need an injection to deaden the pain first (Anh cần một mũi tiêm giảm đau trước)

-Good morning, I want to book a table for two at 8pm tonight. (Chào buổi sáng, tôi muốn đặt một bàn cho hai người vào 8 giờ tối nay)

-Can we see the menu first? (Chúng tôi có thể xem menu trước không?)

-I have already made a reservation (Tôi đã đặt bàn trước rồi)

-Do you have any special drinks? (Nhà hàng có đồ uống gì đặc biệt không)

-Give me a cup of cocktail please (cho tôi một ly cocktail)

-I’ll have a salad and soup, thank you (Tôi sẽ ăn salad và súp, cảm ơn)

-I think it is enough, I’ll call you later (Tôi nghĩ vậy là đủ rồi, tôi sẽ gọi anh sau)

-I’m allergic to mustard, is it included in this food? (Tôi dị ứng với mù tạt, liệu nó có trong món ăn này không?)

-This meal is very delicious, especially the steak. (bữa ăn rất ngon, đặc biệt là món bít tết)

-Sorry, I ordered salad not these vegetables (Xin lỗi tôi gọi salad chứ không phải món rau này)

-Could I have bill please? (Tôi có thể có hóa đơn được chứ?)

-I want to pay by credit card (Tôi muốn thanh toán bằng thẻ)

-We will have a sales meeting tomorrow, have you done the preparation for it? (Chúng ta sẽ có một buổi họp kinh doanh vào sáng mai, cậu đã hoàn thành các bước chuẩn bị cho nó chưa?)

-We need to prepare some solutions for this matter. (Chúng ta phải chuẩn bị một số giải pháp cho vấn đề này)

-That is a good idea, you have got keen insights (ý kiến hay đấy, bạn có một tầm nhìn nhạy bén đấy)

-Firstly, I want to describe our new products (Trước tiên, chúng tôi muốn mô tả sản phẩm mới)

-The design of product is so modern and convenient for consumers (Thiết kế của sản phẩm rất là hiện đại và tiện lợi cho người dùng)

-Our market share makeup for nearly 20 percent of the whole region (Thị phần của chúng tôi chiếm gần 20 phần trăm toàn khu vực)

-We don’t have any plans for developing this product (Chúng tôi chưa có kế hoạch để phát triển sản phẩm này)

-I want to buy a pair of shoes for my mother (Tôi muốn mua một đôi giày cho mẹ tôi)

-I think the white shoes is more suitable, (Tôi nghĩ đôi giày trắng sẽ phù hợp hơn đấy)

-I want size 36, please (Tôi muốn đôi giày size 36)

-Can I have any discounts for this clothes? (Tôi có thể được giảm giá cho món đồ này không?)

-What is the material of this jean? (Chiếc quần này có chất liệu gì vậy?)

-Where is the fitting room? (Cho tôi hỏi phòng thử đồ)

-Can I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?)

Theo chúng tôi

Từ Vựng Tiếng Hàn Quốc Theo Chủ Đề Thông Dụng, Korean Vocabulary By Category

Nếu bạn đang tìm nơi cung cấp kiến thức học tiếng Hàn online thì website chúng tôi chính là sự lựa chọn tốt nhất dành riêng cho bạn.

[00:00:04] 01: Âm nhạc và hội họa [00:02:43] 02: Ẩm thực đồ ăn khô và bánh kẹo [00:04:36] 03: Ẩm thực đồ uống và vật dụng trong ăn uống [00:07:57] 04: Ẩm thực gia vị hay dùng trong chế biến thức ăn [00:10:56] 05: Ẩm thực món tráng miệng món thịt đồ hải sản [00:14:57] 06: Ẩm thực những loại rau thường dùng [00:17:18] 07: Khoa trong bệnh viện và các loại thuốc phần một [00:20:23] 08: Khoa trong bệnh viện và các loại thuốc phần hai [00:23:12] 09: Những cặp từ trái nghĩa nhau phần một [00:26:31] 10: Những cặp từ trái nghĩa nhau phần hai [00:29:53] 11: Thị trường chứng khoán [00:34:36] 12: Những từ ngữ cần thiết khi cư trú phần một [00:39:35] 13: Những từ ngữ cần thiết khi cư trú phần hai [00:44:37] 14: Xuất nhập khẩu [00:49:00] 15: Địa lí và thiên văn với những cung hoàng đạo [00:51:58] 16: Động từ thường dùng phần một [00:54:42] 17: Động từ thường dùng phần hai [00:57:18] 18: Động từ thường dùng phần ba [01:00:04] 19: Động từ thường dùng phần bốn [01:02:41] 20: Động từ thường dùng phần năm [01:05:18] 21: Động từ thường dùng phần sáu [01:08:01] 22: Động từ thường dùng phần bảy [01:10:36] 23: Động từ thường dùng phần tám [01:13:23] 24: Động từ thường dùng phần chín [01:16:14] 25: Giao thông vận tải đường bộ [01:19:43] 26: Giao thông vận tải đường hàng không [01:23:01] 27: Giao thông vận tải đường sắt

※※※SUBCRIBE & LIKE để nhận video mới※※※ ►

※※※XEM THÊM ※※※ 2000 từ vựng thông dụng qua hình ảnh ►

1000 câu giao tiếp tiếng Hàn Quốc ►

6000 từ vựng tiếng Hàn Quốc qua hình ảnh ►

từ vựng tiếng hàn thông dụng,học từ vựng tiếng hàn,học từ vựng tiếng hàn quốc,học từ vựng tiếng hàn thông dụng,học tiếng hàn,từ vựng tiếng hàn cơ bản,tu vung tieng han,tu vung tieng han theo chu de,tu vung tieng han moi ngay,tu vung tieng han thong dung,hoc tu vung tieng han,hoc tu vung tieng han quoc,hoc tu vung tieng han thong dung,hoc tieng han,tu vung tieng han co ban,hoc tieng han 6000 tu vung. Xin chân thành cảm ơn.

Học Tiếng Hàn Theo Chủ Đề Xin Việc

Thứ năm – 07/06/2023 23:07

면접: Phỏng vấn

신체 검사: khám sức khỏe

이력서: Sơ yếu lí lịch

졸업장:Bằng tốt nghiệp

서류: Hồ sơ

자기 소개: Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn

전공: Chuyên ngành

학교 성적: Số điểm học tập

학점 평군: Điểm trung bình

회사: Công ty

발전하다: Sự phát triển

현재: Hiện tại

아르바이트: Công việc làm thêm

직업: Nghề nghiệp

한국어 능력: Khả năng, năng dụng dùng tiếng Hàn

직장 경험: Kinh nghiệm làm việc đã có

판매 경험: Kinh nghiệm bán hàng

경험이 없다: Không có kinh nghiệm

장단 점: Những điểm mạnh và điểm yếu

최종 결과: Kết quả cuối cùng

특별한 기술: Khả năng đặc biệt

외국어: Vốn ngoại ngữ

Sau những tiêu đề mục cần có bằng tiếng Hàn, bạn nên bắt đầu với các mẫu câu cơ bản sau để mở đầu cho các ý muốn và nguyện vọng của bản thân:

존경하는 관계자 분께: Thưa ông, bà ….

존경하는 김철수 님께: Kính gửi ông/bà…..

…(잡지이름) … 호에 소개된 .. 분야의 경험자를 찾고계신다는 글을 관심있게 읽었습니다.: Qua tạp chí…… số…, tôi đã được biết công ty của ông/bà đang tuyển nhân sự cho vị trí… mà tôi rất quan tâm.

…에 지원하고 싶습니다.: Tôi muốn được ứng tuyển vào vị trí….

… 때문에, 저는 특히 이 일에 관심이 있습니다.: Tôi quan tâm đến vị trí này là vì

…를 위해서, 귀하와 함께 일하고 싶습니다.: Tôi muốn được làm việc ở đây là để ….

저의 장점은 … 입니다.: Các điểm mạnh của tôi đó là …..

저는 그 일과 아주 잘 맞는 사람입니다. 왜냐하면: Tôi thấy bản thân mình phù hợp với vị trí này là vì….

비록 … 분야에서의 경험은 없지만: Mặc dù chưa từng có kinh nghiệm trong lĩnh vực này….

…로 일하는 동안, 저는 …. 분야에서의 경험과 지식을 개선/향상/넓혔습니다.: Khi làm việc tôi đã có thời gian tích lũy kinh nghiệm….

… 분야에서 저는 전문적인 지식과 능력을 갖고 있습니다.: Chuyên ngành của tôi là….

저는 높은 수준의 …를 구사할 수 있습니다.: Tôi có khả năng sử dụng …. thành thạo

저는 …로 중간정도의 의사소통을 구사할 수 있습니다.: Tôi có thể sử dụng… ở mức độ khá

저는 …에서 …년 간 일한 경험이 있습니다.: Tôi đã có chúng tôi nghiệm trong lĩnh vực này

다시 한번 이번 기회와 새로운 일들을 저는 기쁜 도전이자 과제로 생각하며, 함께 일하게 될 날을 기대하고 있습니다.: Đây là những thử thách mà tôi luôn mong muốn được trải nghiệm

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Quận Cầu Giấy – Từ Liêm Quận Hai Bà Trưng – Hoàng Mai Quận Thanh Xuân – Hà Đông

Đang truy cập : 12

Hôm nay : 4025

Tháng hiện tại : 120422

Tổng lượt truy cập : 12075851

Ngày làm việc: từ thứ 2 đến chủ nhật.

Thời gian làm việc từ: 8h00 – 21h00

3000 Từ Vựng Tiếng Trung Thông Dụng Theo Chủ Đề

Địa điểm du lịch:

1.万里长城 /Wàn lǐ cháng chéng/: Vạn Lý Trường Thành

2.天安门 /Tiān ān mén/: Thiên An Môn

3.故宫 /gù gōng/: Cố cung (Tử Cấm Thành)

4.颐和园 /yí hé yuán/: Di Hòa Viên

5.上海滩 /ShàngHǎi tān/: Bến Thượng Hải

6.豫园 /Yùyuán/: Vườn Dự Viên

Đồ vật cần mang theo khi đi du lịch TQ:

7.徒步旅行背包 /Túbù lǚxíng bèibāo/: Ba lô du lịch

8.折叠式旅行地图 /Zhédié shì lǚxíng dìtú/: Bản đồ du lịch loại gấp

9.旅行壶 /Lǚxíng hú/: Bình nước du lịch

10.登山鞋 / Dēngshān xié /: Giày leo núi

11.旅游护照 /Lǚyóu hùzhào/: Hộ chiếu du lịch

12.急救箱 /Jíjiù xiāng/: Hộp cấp cứu

1.和善 hé shàn Vui tín

2.勇敢 yǒng gǎn Dũng cả

3.顽皮 wán pí Bướng bỉnh, cố chấp

4.淡漠 dàn mò Lạnh lùn

5.刁蛮 diāo mán Ngổ ngáo

6.急躁 jízào Nóng nảy

7.内在心 nèi zài xīn Nội tâm, khép kín

8.积极 jī jí Tích cực

9.负面 fù miàn Tiêu cực

10.扭捏 niǔ niē Ngại ngùng, thiếu tự tin

11.麻利 máli Nhanh nhẹn

12.斯文 sī wén Lịch sự,lịch thiệp

1.大厅 /dàtīng/: Đại sảnh

2.订单间 /dìngdān jiān/: Đặt phòng đơn

3.订一个团的房 /dìng yīgè tuán de fáng/: Đặt phòng theo đoàn

4.直接订房 /zhíjiē dìngfáng/: Đặt phòng trực tiếp

5.点心 /diǎnxīn/: Điểm tâm

6.内线 /nèixiàn/: Điện thoại nội bộ

7.国际电话 /guójì diànhuà/: Điện thoại quốc tế

8.减伋 /jiǎn jià/: Giảm giá

9.柜台 /guìtái/: Lễ tân

10.查房员 /cháfáng yuán/: Nhân viên dọn phòng

11.高级间 /gāojí jiān/: Phòng hạng sang

12.电脑房门卡 /diànnǎo fáng mén kǎ/: Thẻ phòng (mở cửa)

1.海运贸易 /hǎiyùn màoyì/: Thương mại đường biển

2.自由港 /zìyóugǎng/: Cảng tự do

3.进口港 /jìnkǒu gǎng/: Cảng nhập khẩu

4.通商口岸 /tōngshāng kǒu’ àn/: Cửa khẩu thông thương, cửa khẩu thương mại

5.世界市场 /shìjiè shìchǎng/: Thị trường thế giới

6.出口货物 /chūkǒu huòwù/: Hàng xuất khẩu

7.进口商品 /jìnkǒu shāngpǐn/: Hàng hóa nhập khẩu

8.世界贸易中心 /shìjiè màoyì zhōngxīn/: Trung tâm mậu dịch thế giới

9.商品交易会 /shāngpǐn jiāoyì huì/: Hội chợ giao dịch hàng hóa

10.进口税 /jìnkǒu shuì/: Thuế nhập khẩu

11.出口税 /chūkǒu shuì/: Thuế xuất khẩu

12.本国制造的 /běnguó zhìzào de/: Sản xuất trong nước

1.圣诞节 shèngdànjié giáng sinh/Noel

2.圣诞老伊 shèngdàn lǎorén ông già Noel

3.圣诞蜡烛:shèngdàn làzhú: Nến giáng sinh

4.烟囱:yāncōng: Ống khói

5.圣诞贺卡:shèngdàn hèkǎ: Thiếp chúc mừng Giáng sinh

6.圣诞饰品:shèngdàn shìpǐn: Đồ trang trí giáng sinh

7.精灵:jīnglíng: (Quần áo,trang phục) Yêu tinh noel

8.槲寄生:hú jìshēng:Cây tầm gửi(Cây thông noel)

9.驯鹿:xùnlù: Tuần Lộc

10.圣诞花环:shèngdàn huāhuán: Vòng hoa giáng sinh

11.糖果手杖:tángguǒ shǒuzhàng: Gậy kẹo

12.圣诞袜 shèngdàn wà: Tất giáng sinh

1.除夕 chúxī giao thừa

2.放鞭炮 fàng biānpào đôt pháo

3.春节 chūnjié mùa tết

4.逛庙节 guàng miàojié đi trẩy hội

5.元宵节 yuánxiāojié tết Nguyên Tiêu

6.焰火 yànhuǒ pháo hoa

7.元宵 yuánxiāo bánh trôi

8.清明节 qīngmíngjié tết Thanh Minh

9.端午节 duānwǔjié tết Đoan Ngọ

10.赛龙舟 sài lóngzhōu Đua thuyền rồng

11.粽子 zòngzi bánh chưng

1.Màu đen /hēisè/ 黑色

2.Màu xanh dương /lánsè/ 蓝色

3.Màu xanh lá /lǜsè/ 绿色

4.Màu da cam /júhóngsè/ 橘红色

5.Màu tím /zĭsè/ 紫色

6.Màu đỏ /hóngsè/ 红色

7.Màu trắng /báisè/ 白色

8.Màu vàng /huángsè/ 黄色

9.Màu xám /huīsè/ 灰色

10.Màu vàng kim /jīnsè/ 金色

11.Màu bạc /yínsè/ 银色

12.Màu nâu/zōngsè/ 棕色

1.饮料 yĭn liào: Đồ uống

2.勺 sháo: Muỗng

3.刀 dāo: Dao

4.叉 chā : Nĩa

5.杯子 bēi zi: Ly, cốc

6.盘子 pán zi: Đĩa

7.茶碟 chá dié : Đĩa để lót tách

8.茶杯 chá bēi: Tách trà

9.胡椒摇瓶 hú jiāo yáo píng : Lọ tiêu

10.盐瓶 yán píng: Lọ muối

11.烤 kăo : Nướng, quay

12.油炸的 yóu zhá: Chiên

1.分: Xu /fēn/

2.越盾: VND /yuè dùn/

3.伊民币: Nhân dân tệ /rénmínbì/

4.现金 Tiền mặt /xiànjīn/

现钱: Tiền mặt /xiànqián/

5.信用卡: Thẻ tín dụng /xìnyòngkǎ/

6.银行卡: Thẻ ngân hàng /yínháng kǎ/

7.换钱: Đổi tiền /huànqián/

8.外币: Ngoại tệ /wàibì/

9.兑换率: Tỷ giá /duìhuàn lǜ/

10.贬值: Mất giá, sụt giá (Sức mua của đồng tiền bị hạ thấp) /biǎnzhí/

11.纸币: Tiền giấy /zhǐbì/

12.美元: USD /měiyuán/

Chúc tết 拜年 bài nián

Lễ tết 节日 jié rì

Chơi xuân , du xuân 踏春 tā chūn

Tiền mừng tuổi 压岁钱 yā suì qián

Đón giao thừa 守岁 shǒu suì

Lễ ông công ông táo 灶王节 zào wāng jié

Lễ ông công ông táo 祭灶节 jì zào jié

Têt ông công ông táo小年 xiǎo nián

Tết nguyên đán 大年 dà nián

Câu đối đỏ 红对联 hóng duìlián

Hoa mai腊梅 là méi

Hoa đào 报春花 bào chūn huā

1.Bao gạo 米袋 mǐdài

2.Ấm đun nước 煮水壶 zhǔ shuǐhú

3.Bát ăn cơm, chén 饭碗 fànwǎn

4.Bếp ga 煤气灶 méiqì zào

5.Bồn rửa (chậu rửa) nhà bếp 厨房洗涤槽 chúfáng xǐdí cáo

6.Cái thớt 案板, 砧板 ànbǎn, zhēnbǎn

7.Chảo rán chống dính 不粘底平底煎锅 bù nián dǐ píngdǐ jiān guō

8.Cốc (ly) thủy tinh 玻璃杯 bōlí bēi

9.Dao thái thịt 切肉刀 qiē ròu dāo

10.Đĩa 碟子 diézi

11.Đũa tre 竹筷 zhú kuài

12.Lồng bàn 菜罩, 纱罩 cài zhào, shāzhào

1. 情伊节 (qíngrén jié): Valentine

2. 巧克力 (qiǎokèlì): Sô-cô-la

3. 约会 (yuēhuì): Hẹn hò

4. 求婚 (qiúhūn): Cầu hôn

5. 玫瑰花 (méiguī huā): Hoa hồng

6. 心 (xīn): Trái tim

7. 香水 (Xiāngshuǐ): Nước hoa

8. 爱 伊 (ài rén): Người yêu

9. 初 恋 (chū liàn): tình đầu

10. 糖 果 (táng guǒ): kẹo

11.爱 神 丘 比 特 (ài shén qiū bǐ tè): Thần tình yêu Cupid

12. 一 见 钟 情 (yī jiàn zhōng qíng): tiếng sét ái tình

1.đàm phán giá cả 伋格谈判 Jiàgé tánpàn

2.đơn đặt hàng dài hạn 长期订单 Chángqí dìngdān3.đơn đặt hàng tơ lụa 丝绸订货单 Sīchóu dìnghuò dān4. hợp đồng mua hàng 购货合同 dìnghuò dān5.hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán 销售合同 Xiāoshòu hétóng6.ký kết hợp đồng 合同的签定 Hétóng de qiān dìng7.vi phạm hợp đồng 合同的违反 Hétóng de wéifǎn8.bảng kê khai hàng hóa 舱单 Cāng dān9. vận chuyển hàng hóa bằng container 集装箱货运 Jízhuāngxiāng huòyùn10.giao hàng trên tàu 船上交货 Chuánshàng jiāo huò11. giao cho người vận tải 货交承运伊(指定地点) Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)12.thời gian giao hàng 交货时间 Jiāo huò shíjiān

1.棉衣 /miányī/: Áo bông2.游泳衣 /yóuyǒng yī/: Áo bơi3.有袖衣服 /yǒu xiù yīfú/: Áo có tay4.立领上衣 /lìlǐng shàngyī/: Áo cổ đứng5.长衫 /chángshān/: Áo dài của nam6.裸背式服装 /luǒ bèi shì fúzhuāng/: Áo hở lưng7.夜礼服 /yè lǐfú/: Quần áo dạ hội8.裙裤 /qún kù/: Quần váy9.旗袍 /qípáo/: Sườn xám10.孕妇服 /yùnfù fú/: Trang phục bầu11.裙子/qúnzi/: Váy

1.领带 /lǐngdài/: Cà vạt2.发夹 /fǎ jiā/: Kẹp tóc3.手套 /shǒutào/: Găng tay4.披肩 /pījiān/: Khăn choàng vai (phụ nữ)5.手帕 /shǒupà/: Khăn tay, khăn mùi xoa6.围巾 /wéijīn/: Khăn quàng cổ7.袜子 /wàzi/: Tất, vớ8.裤带 /kù dài/: Thắt lưng