4.4
(88.57%)
7
votes
International Tender; Liner booking note; Letter of Credit
Limited tender; Irrevocable Straight L/C; Irrevocable Confirmed L/C
1. Một số thuật ngữ tiếng Anh giao tiếp trong lĩnh vực xuất nhập khẩu
Freight forwarder:
Người giao nhận hàng hóa
Handling fee:
Phí làm hàng
Freight prepaid
: Cước phí trả trước
Good Storage Practice
: Thực hành tốt bảo quản
Installment Payment
: Thanh toán định kỳ
Insured amount
: Số tiền bảo hiểm
Freight to collect
: Cước phí trả sau
Insurance policy
: Bảo hiểm đơn
Insurance premium
: Phí bảo hiểm
Full container Load
: Phương pháp gửi hàng chẵn bằng container
General average
: Tổn thất chung
Harmonized System
: Khai báo hải quan
International Auction
: Đấu giá quốc tế
House Airway Bill
: Vận đơn nhà
Insured value
: Giá trị bảo hiểm
Inter-Modal Transport
: Vận tải hỗn hợp
Insurer/ Underwriter/ Insurance Company
: Người bảo hiểm
Issuing Bank
: Ngân hàng phát hành
Line charter
: Thuê tàu chợ
International Tender
: Đấu thầu quốc tế
Liner booking note
: Giấy lưu cước tàu chợ
Letter of Credit
: Thư tín dụng
Limited tender
: Đấu thầu hạn chế
Irrevocable Straight L/C
: không hủy ngang có giá trị trực tiếp
Irrevocable Confirmed L/C: L/C
không hủy ngang có xác nhận
Long ton
: Tấn dài
Mail Transfer
: Chuyển tiền bằng thư
Irrevocable Unconfirmed L/C: L/C
không hủy ngang không xác nhận
Master Airway Bill
: Vận đơn chủ
Less than container Load
: Phương pháp gửi hàng lẻ bằng container
Metric ton
: Tấn mét (1000kg)
Marine Vessel, Ocean Vessel
: Tàu (biển) chở hàng
Multimodal Transport Operator
: Người kinh doanh vận tải đa phương thức
Material safety data sheet
: Bảng chỉ dẫn an toàn hóa chất
Mates receipt
: Biên lai thuyền phó
Notice of abandonment
: Tuyên bố từ bỏ hàng
Open account
: Phương thức ghi sổ
Notify party
: Bên được thông báo
Packing List
: Phiếu đóng gói hàng
Paying Bank
: Ngân hàng thanh toán
Partial loss
: Tổn thất bộ phận
Particular average
: Tổn thất riêng
Partial shipment allowed
: Hàng hóa có thể giao từng phần
[FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
TẢI NGAY
2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu phổ biến
Tiếng Anh xuất nhập khẩu cũng tương tự. Việc sử dụng các mẫu câu, cách sử dụng từ, cách diễn đạt thành thạo hoặc phản xạ nhanh sẽ phần nào hỗ trợ bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp trong công việc hàng ngày. Do đó, trong quá trình học tập và làm việc, bạn phải không ngừng tích lũy, cập nhật các thuật ngữ trong ngành hoặc những mẫu câu để vận dụng tốt hơn.
Step Up sẽ cung cấp tới bạn một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu phổ biến nhất giúp bạn có thể hệ thống lại cũng như ứng dụng được ngay vào trong công việc, cuộc sống hàng ngày.
2. What mode of payment do they want to use?: Họ muốn sử dụng phương thức thanh toán nào?
3. Sao Viet’s company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipments in Vietnam: Công ty Sao Việt là một trong những công ty lâu đời và có uy tín nhất trong lĩnh vực sản xuất thiết bị cáp quang tại Việt Nam.
4. Our company have contracts with partners in Asia such as Japan, Thailand, Korea, Malaysia, Singapore….: Công ty chúng tôi thường hợp tác với các đối tác ở khu vực Châu Á như Nhật Bản, Thái Lan, Hàn Quốc, Malaysia, Singapore…
6. We have been started for six years and have a very good reputation in this field: Chúng tôi đã hoạt động trong lĩnh vực này được sáu năm và rất có uy tín.
7. Our company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipments in Vietnam: Công ty chúng tôi là một trong những công ty lâu đời và danh tiếng nhất trong việc sản xuất thiết bị cáp tại thị trường Việt Nam.
8. May we introduce ourselves as a manufacturer of leather shoes and gloves?: Tôi rất hân hạn được giới thiệu với các bạn về công ty chúng tôi – một công ty có truyền thống sản xuất giầy và găng tay da.
9. We have learnt about your company’s products in Vietnam Electric 2013 Exhibition and would like to find out more about these: Chúng tôi đã được tìm hiểu về sản phẩm của công ty các bạn trong cuộc triển lãm Vietnam Electric năm 2013 và chúng tôi rất muốn có thể tìm hiểu kỹ thêm nữa
10. Our company has 30 years’ experience of dealing electronic watches and love to get a opportunity to cooperate with your company: Chúng tôi đã có 30 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kinh doanh đồng hồ điện tử và rất mong có cơ hội hợp tác với công ty ngài.
12. We have been engaged in producing micro-electronic components for 12 years. We are honor to introduce our new products to you: Công ty chúng tôi đã bắt đầu sản xuất linh kiện vi điện tử được 12 năm. Chúng tôi rất vui lòng khi được giới thiệu đến quý ngày những sản phẩm mới của chúng tôi.
13. What mode of payment do you want to use?: Bạn muốn sử dụng phương thức thanh toán nào?
14. We are a big wholesaler of leather products and would like to enter into business relations with you: Công ty tôi là một đại lý phân phối sỉ các mặt hàng thuộc da và rất hi vọng thiết lập quan hệ hợp tắc với công ty các bạn.
15. We have contracts with partners in Asia such as Japan, Korea, India…: Chúng tôi nhận được các hợp đồng lớn từ các đối tác tại các nước châu Á nhật bản, hàn quốc, và ấn độ.
3. Mẫu hội thoại tiếng Anh giao tiếp xuất nhập khẩu
Marie: How do you do, Mr.John? My name is Marie. I am the representative of Y Company. Here is my name card.
Hân hạnh được gặp ông, thưa ông John. Tên tôi là Marie. Tôi là đại diện của công ty Y. Đây là danh thiếp của tôi.
John: Nice to meet you, Miss Marie. What can I do for you?
Hân hạnh được gặp cô, cô Marie. Tôi có thể giúp gì cho cô?
Marie: We deal in leather goods, such as gloves, suitcases and handbags. I am here to see whether we can build up our business.
Chúng tôi kinh doanh các mặt hàng da như găng tay, va-li và túi xách tay. Tôi đến đây để xem liệu chúng ta có thể thiết lập quan hệ kinh doanh hay không?
John: Can you tell me the background of your company?
Xin cô vui lòng cho biết sơ qua về công ty của cô được không?
Marie: Of course. We have three hundred employees who work in 15 production lines in Shenzhen. Our products have enjoyed successful sales wherever they have been introduced.
Dĩ nhiên. Chúng tôi có ba trăm nhân viên làm việc trong 15 dây chuyền sản xuất ở Thẩm Quyến. Các sản phẩm của chúng tôi đều bán rất chạy ở bất cứ nơi nào chúng được đưa ra tiêu thụ.
John: Do you have any catalogues?
Cô có ca-ta-lô nào không?
Marie: Yes, here they are.
Chúng đây ạ.
John: Thank you. Does this show the full range?
Cảm ơn cô. Cuốn này giới thiệu đầy đủ các mặt hàng phải không?
Marie: No. We have hundreds of items, but these are the lists of the most popular ones.
John: Well, I think I need some time to look at these catalogues. I’ll call you as soon as I have made a decision.
À, tôi nghĩ là tôi cần thời gian để xem các ca-ta-lô này. Tôi sẽ gọi cho cô ngay khi quyết định xong.
Marie: All right. We will look forward to receiving your order.
Vâng. Chúng tôi mong sẽ nhận được đơn đặt hàng của ông.
FREE]
Download Ebook Hack Não Phương Pháp –
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
4. Từ vựng tiếng Anh xuất nhập khẩu
Actual wages: Tiền lương thực tế
Additional premium: Phí bảo hiểm phụ, phí bảo hiểm bổ sung
Bottomry loan: Khoản cho vay cầm tàu
C.&F. (Cost & freight): Bao gồm giá hàng hóa và cước phí nhưng không bao gồm bảo hiểm
C.I.F. (Cost, insurance & freight): Bao gồm gái hàng háo, bảo hiểm và cước phí
Call loan: Tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn.
Cargo: Hàng hóa (vận chuyển bằng tàu thủy hoặc máy bay)
Cargo deadweight tonnage: Cước chuyên chở hàng hóa
Certificate of origin: Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa
Certificate of indebtedness: Giấy chứng nhận thiếu nợ
Container port: Cảng công – ten – nơ
Contractual wages: Tiền lương khoán
To containerize: Cho hàng vào công – te – nơ
Customs: Thuế nhập khẩu, hải quan
Customs declaration form: Tờ khai hải quan
Debit: Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, ghi vào sổ nợ
Declare: Khai báo hàng (để đóng thuế)
Debenture holder: Người giữ trái khoán
Demand loan: Khoản vay không kỳ hạn, sự vay không kỳ hạn.
Freight: Hàng hóa được vận chuyển
Export premium: Tiền thưởng xuất khẩu
Extra premium: Phí bảo hiểm phụ
Fixed wages: Tiền lương cố định
Graduated interest debebtures: Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến
Hourdy wages: Tiền lương giờ
Hull premium: Phí bảo hiểm mộc, phí bảo hiểm toàn bộ
Issue of debenture: Sự phát hành trái khoán
Insurance premium: Phí bảo hiểm
Indebted: Mắc nợ, còn thiếu lại
Incur: Chịu, gánh, bị (chi phí, tổn thất, trách nhiệm…)
Maximum wages: Tiền lương tối đa
Money wages: Tiền lương danh nghĩa
Monthly wages: Tiền lương hàng tháng
Merchandise: Hàng hóa mua và bán
Loan: Sự cho vay, sự cho mượn, tiền cho vay, công trái
Packing list: Phiếu đóng gói hàng
Piece wages: Sự trả tiền lương
Pro forma invoice: Hóa đơn tạm thời
Premium: tiền thưởng, tiền đóng bảo hiểm, tiền bù, tiền khuyến khích
Quay: Bến cảng
To incur expenses: Chịu phí tổn, chịu chi phí
Tonnage: Cước chuyên chở, dung tải, dung tích, trọng tải
Stevedorage: Phí bốc dở
Stevedore: Người bốc dỡ, công nhân bốc dỡ
Real wages: Tiền lương thức tế (trừ yếu tố làm phát)
Real payments: Sự trả tiền lương
Wage: Tiền lương, tiền công
Comments