Học Từ Vựng Tiếng Anh Trong Giao Tiếp / Top 12 Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 10/2023 # Top Trend | Theolympiashools.edu.vn

Từ Vựng Tiếng Hàn Giao Tiếp Trong Lớp Học

Học tiếng Hàn giao tiếp hiệu quả

Học tiếng Hàn giao tiếp hiệu quả

Ở các trung tâm tiếng Hàn uy tín tại Hà Nội , như tiếng Hàn SOFL, các bạn sẽ có thời gian được học với giáo viên bản ngữ rất nhiều giờ. Đặc biệt những bạn mới bắt đầu học tiếng Hàn thì lại càng quan trọng. Các bạn cần phải hiểu Giảng viên nói gì, yêu cầu điều gì. Có thể chưa quá giỏi những cũng cần biết các từ vựng tiếng Hàn giao tiếp đặc thù trong lớp học:

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp của Thầy cô

책 펴세요 (Chek-pyo-se-yo):  Hãy mở sách ra.

늦지 마세요.: Vui lòng Đừng đến muộn

한국말로 하세요.(Han-guk-mar-ro-ha-se-yo): Làm ơn nói bằng tiếng Hàn cho tôi

가방을 들고 밖으로나 갔어요.:  Mang cặp sách rồi đi ra ngoài.

읽어 보세요. (ir-go- bo-se-yo): Làm ơn đọc giúp.

대답해 보세요.(De-dab-he-bo-se-yo): Trả lời câu hỏi.

써 보세요.  (Sso- bo-se-yo):  Làm ơn hãy viết nó ra.

알겠어요?  (Ar-ges-so-yo?): Các em/Bạn có hiểu không?

질문 있어요?  (Jil-mun- is-so-yo?) Bạn có câu hỏi nào nữa không?

오늘은 이만 하겠어요.(Ô-nư-rưn-i-man-ha-ge-so-yo.) Hôm nay chúng ta dừng ở đây.

Mẫu câu tiếng Hàn giao tiếp trả lời giáo viên

네, 알겠어요. (Ne, Ar-ge-so-yo): Vâng, em hiểu rồi

[아뇨] 잘 모르겠는데요.(A-ny-ô, jal -mô-rư-gess-nưn-de-yo). Không, tôi không hiểu lắm

네, 있는데요.(Ne, is-nưn-de-yo.) Vâng, tôi có câu hỏi thắc mắc

잊어버렸는데요.(I-jo-bơ-ryon-nun-de-yo):  Tôi đã quên mất rồi.

다시 한번 해 보세요.(Da-si -han-bon -he- bo-sey-o):  Thử lần nữa, cố lần nữa.

맞았어요. (Ma-chas-sờ-yo): Đáp án đã đúng rồi.

틀렸는데요. (Thư -ryơss-nưn-de-yo): Nó không đúng.

잘 모르겠어요  jal-mo–reu-geut-sso-yo: Tôi không biết rõ lắm

다시 설명해주세요 (ta-si-syeol-myeong-hae-ju-sae-yo): Có thể giảng lại giùm em được không?  

가르쳐주셔서감사합니다(ga-reu-chyeo-ju-seo-so-kam-sa-ham-ni-ta): Cảm ơn thầy/cô vì đã giảng bài cho em.

Làm sao để học từ vựng tiếng Hàn tốt?

Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp với bạn bè

Trong môi trường lớp học dù là khóa học tiếng Hàn trực tuyến hay offline bạn đều có những thông tin cần phải trao đổi với bạn bè. Đặc biệt là việc hỗ trợ nhau trong học tập. Tuy nhiên, lời khuyên SOFL dành cho bạn đó là bạn có thể cùng với bạn của mình giao tiếp bằng tiếng Hàn. Đó cũng là cách bạn kiếm người để tương tác và tập nói chuyện được nhiều hơn:

한국말을 공부해  보니까 재미 있어요?: Bạn có thấy học tiếng Hàn thú vị không?

저책이좋겠습니다: Tôi thấy cuốn sách này rất hay đấy

몇학번이에요?: Bạn là sinh viên năm mấy vậy?

내가 혼자 이:  Tôi có thể làm bài tập một mình được chứ?

한국말을 공부하시는: đang học tiếng Hàn đấy à bạn!

어떻게 하면 외국어를 빨리배울수 있나요?: Làm thế nào để học ngoại ngữ nhanh được nhỉ?

한국어배우기가 어려운가 봐요.:  Học tiếng Hàn chắc khó lắm nhỉ?

넌 졸업 후에뭘할래?:Sau khi tốt nghiệp xong bạn sẽ làm gì vậy?

기억력도 좋으셔라,제이름을 기억하시다.: Trí nhớ của bạn tốt thật đấy, còn nhớ cả tên mình nữa á!

제가 책을 읽는데 좀조용히 해주세요.: Tôi đang đọc sách làm ơn giữ trật tự dùm.

Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Cụm Từ Thông Dụng Trong Giao Tiếp

Điều quan trọng nhất trong tiếng Anh có lẽ chính là giao tiếp tốt. Bạn có thể giao tiếp tiếng Anh hằng ngày qua những từ vựng tiếng Anh thông dụng là một cách học nhanh và hay của người học tiếng Anh giao tiếp. Những từ vựng tiếng Anh theo cụm từ thông dụng trong giao tiếp hàng ngày sẽ cung cấp cho các bạn những mẫu cụm từ vựng tiếng Anh để giao tiếp hiệu quả.

1. Những từ vựng tiếng Anh theo cụm từ ngắn gọn và dễ dùng

Absolutely: Đúng vậy, chắc chắn là vậy rồi.

Be careful: Cẩn thận, chú ý.

Thanks a lot: Cảm ơn nhiều.

Just let it be: Kệ nó đi.

It’s up to you: Tùy bạn.

It’s awful: Thật kinh khủng.

I’m broke: Tôi viêm màng túi

Cheer up: Vui vẻ lên nào, phấn khởi lên nào.

Exactly: Chính xác là vậy.

I got it: Tôi hiểu rồi.

My bad: Là lỗi của tôi.

I think so: Tôi nghĩ vậy.

That’s it: Thế đấy, hết.

So do I: Tôi cũng vậy.

Indeed: Thật vậy.

(Các từ vựng tiếng Anh theo cụm từ ngắn gọn, dễ nhớ)

Let me see: Để tôi xem.

What about you?: Còn bạn thì sao?

Right on!: Chuẩn luôn!

I did it: Tôi thành công rồi.

Got a minute?: Có rảnh không?

About when?: Vào khoảng thời gian nào?

Speak up: Hãy nói lớn lên.

Come here: Đến đây.

Come over: Ghé chơi.

Bored to death: Chán chết.

Don’t go yet: Đừng đi vội.

Go for it: Cứ thử đi.

Ask for it: Tự mình làm tự mình chịu đi.

2. Những từ vựng tiếng Anh theo cụm từ thông dụng trong giao tiếp

No problem: Dễ thôi

No offense: Không phản đối

Not long ago: cách đây không lâu

Out of order: Hư, hỏng

Out of luck: Không may

Out of question: Không thể được

Out of the blue: Gây ra sự bất ngờ bất thình lình

Out of touch: Không còn liên lạc

One way or another: Không cách này thì ta làm cách khác

One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác

Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt

Poor thing: Thật tội nghiệp

Last but not least: Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng

Little by little: Từng li, từng tý

Let me go: Để tôi đi

Let me be: Kệ tôi

Long time no see: Lâu quá không gặp

Make yourself at home: Cứ tự nhiên

Make yourself comfortable: Cứ tự nhiên

My pleasure: Hân hạnh

Make best use of: tận dụng tối đa

Nothing: Không có gì

Nothing at all: Không có gì cả

No choice: Không có sự lựa chọn

No hard feeling: Thực sự không giận chứ

Not a chance: Có lẽ chẳng bao giờ như vậy

Now or never: Bây ngay giờ hoặc là không bao giờ

No way out/dead end: không lối thoát, cùng đường

No more: Không hơn

No more, no less: Không hơn, không kém

No kidding?: Không đùa đấy chứ?

Never say never: Không bao giờ nói chẳng bao giờ

None of your business: Đó không phải là việc của anh

No way: Còn lâu

So so: Thường thôi

So what?: Vậy thì sao?

Stay in touch: Giữ liên lạc

Step by step: Từng bước một

See?: Thấy chưa?

Sooner or later: Sớm hay muộn

That’s all: Có thế thôi, chỉ vậy thôi

(Tất tần tật từ vựng tiếng Anh theo cụm từ thông dụng trong giao tiếp)

Too good to be true: Thiệt khó tin

Too bad: Ráng chiụ

The sooner the better: Càng sớm càng tốt

Take it or leave it: Chịu hay không

There is no denial that…: không thể chối cãi là…

Viewed from different angles…: nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau

What is mentioning is that…: điều đáng nói là ….

What is more dangerous,…: nguy hiểm hơn là

Well?: Sao hả?

Well then: Vậy thì

Who knows: Ai biết

Way to go: Khá lắm, được lắm

Why not ?: Sao lại không?

You see: Anh thấy đó

50 Từ Vựng Thông Dụng Trong Giao Tiếp Tiếng Hàn

50 từ vựng thông dụng trong giao tiếp tiếng Hàn

Thứ hai – 02/05/2023 06:45

Cùng trung tâm tiếng Hàn SOFL học 50 từ vựng thông dụng trong giao tiếp tiếng Hàn. Bạn sẽ bất ngờ bởi chúng đều là các từ vựng bạn thường xuyên sử dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Cách nhanh nhất để tăng vốn từ tiếng Hàn là học, học nữa và học mãi. Mẹo học từ vựng tiếng Hàn mà trung tâm tiếng Hàn SOFL đã mách bạn, nếu áp dụng thường xuyên sẽ đem lại hiệu quả hơn là học thông thường.

Trung tâm tiếp tục chia sẻ 50 từ vựng thông dụng trong giao tiếp tiếng Hàn gồm :

1.것 : vật, việc, điều

4. 없다 : không có

7. 않다: không, không làm

9. 우리 : chúng tôi, chúng ta…

11. 아니다 : không là

16. 주다 : đưa cho, làm cho ai việc gì

19. 년 : (niên) năm

22. 일 : công việc

24. 만들다 : làm, tạo ra cái gì

25. 모르다 : không biết

Kinh nghiệm học tiếng hàn nhập môn nhanh chóng

26. 못하다 : không thể làm, bất khả thi

27. 소리 : tiếng, tiếng ồn, tiếng kêu

28.다시 : lại, lại nữa, nữa

29 .함께: cùng nhau

30 .이렇다: như thế này

36. 내다 : tạo ra,gay ra,de xay ra

37. 사이 : khoảng cách

38. 방법 : phương-pháp

40. 지금 : bây giờ

43. 중요하다 : quan trọng

44. 아들 : con trai

45. 세상 : thế gian

47. 얼마나 : bao nhiêu

48. 오늘 : hôm nay

50. 사용하다 : sử dụng

Thông tin được cung cấp bởi:

Cơ sở 1: Số 365 Phố Vọng – Đồng Tâm – Hai Bà Trưng – Hà NộiCơ sở 2: Số 44 Trần Vĩ ( Lê Đức Thọ Kéo Dài ) – Mai Dịch – Cầu Giấy – Hà Nội Cơ sở 3: Số 54 Ngụy Như Kon Tum – Thanh Xuân – Hà NộiCơ sở 4: Số 491B Nguyễn Văn Cừ – Long Biên – Hà NộiEmail: trungtamtienghansofl@gmail.comĐiện thoại: (84-4) 62 921 082 Hoặc: (84-4) 0964 66 12 88website : http://trungtamtienghan.edu.vn/

Bỏ Túi Từ Điển Những Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Trong Giao Tiếp

Trong tiếng Anh, từ vựng đóng vai trò quan trọng nhưng cũng là phần khó nhằn nhất với người học. Bạn đã có những kiến thức cơ bản về tiếng Anh, tuy nhiên vốn từ vựng chưa phong phú? Đừng lo lắng, hãy nhanh tay bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp để có thể tự tin nói chuyện với người nước ngoài một cách dễ dàng ngay!

Từ vựng Tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp để cảm ơn và xin lỗi

Thanks for your … – Cám ơn bạn đã…

…help. – …giúp đỡ.

…hospitality. – …đón tiếp nhiệt tình.

…email. – …gửi email.

I’m sorry. – Mình xin lỗi.

I’m really sorry. – Mình thực sự xin lỗi.

Sorry I’m late. – Xin lỗi mình đến muộn.

Sorry to keep you waiting. – Xin lỗi vì đã bắt bạn phải chờ đợi.

Sorry for the delay. – Xin lỗi vì đã trì hoãn.

Học từ vựng Tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp bằng câu cảm thán

Look! – Nhìn kìa!

Great! – Tuyệt quá!

Come on! – Thôi nào!

Only joking! or Just kidding! – Mình chỉ đùa thôi!

Bless you! (after a sneeze) – Chúa phù hộ cho bạn! (sau khi ai đó hắt xì hơi)

That’s funny! – Hay quá!

That’s life! – Đời là thế đấy!

Từ vựng Tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp với các câu hỏi hay sử dụng

What’s going on? / What’s happening? – Chuyện gì đang xảy ra thế?

What happened? – Đã có chuyện gì vậy?

Where are you? – Bạn ở đâu?

What’s this? – Đây là cái gì?

What’s that? – Kia là cái gì?

What’s this called? – Cái này gọi là gì?

Is anything wrong? – Có vấn đề gì không?

What’s the matter? – Có việc gì vậy?

Is everything OK? – Mọi việc có ổn không?

Have you got a minute? – Bạn có rảnh một lát không?

Have you got a pen I could borrow? – Bạn có cái bút nào không cho mình mượn với?

Really? – Thật à?

Are you sure? – Bạn có chắc không?

Why? – Tại sao?

Why not? – Tại sao không?

Những từ vựng tiếng Anh thông dụng khác

How come? – Sao lại như thế được?

Absolutely! – Chắc chắn rồi!

Definitely! – Quá đúng!

Of course! – Dĩ nhiên!

You better believe it! – Chắc chắn mà!

I guess so. – Tôi đoán vậy.

What’s up? – Có chuyện gì vậy?

How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?

What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?

Nothing much. – Không có gì mới cả.

What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy?

I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.

I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.

It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.

Is that so? – Vậy hả?

No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa).

I got it. – Tôi hiểu rồi.

Right on! (Great!) – Quá đúng!

I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!

Got a minute? – Có rảnh không?

I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

Come here. – Đến đây.

Come over. – Ghé chơi.

Don’t go yet. – Đừng đi vội.

Please go first. After you – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.

Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.

What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.

You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.

I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.

No litter. – Cấm vứt rác.

Go for it! – Cứ làm đi.

How cute! – Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!

ACET- trung tâm luyện giao tiếp hàng đầu

Ngoài ra, nếu muốn giao tiếp tiếng Anh một cách nhuần nhuyễn nhanh chóng nhất cũng như nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình thì hãy đến với ACET – trung tâm Anh ngữ giáo dục và đào tạo hàng đầu tại Việt Nam. Tại ACET, chúng tôi luôn tâm niệm rằng học viên học tiếng Anh không chỉ là học một ngôn ngữ mới. Mà còn học cách tư duy, khai phá kiến thức, học kỹ năng mềm và vốn sống để tự tin hòa nhập môi trường học tập và thành công trong môi trường làm việc toàn cầu. Tại ACET cũng cung cấp phương pháp học Tiếng Anh THCS hiệu quả. Bạn có nhu cầu có thể tìm hiểu thêm. Do đó nếu bạn có nhu cầu học Tiếng Anh giao tiếp hay học thuật thì ACET chính là sự lựa chọn dành cho bạn!

Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Giao Tiếp

Kho từ vựng rất phong phú và đa dạng, vì vậy nếu bạn muốn học hết cũng khó. Tuy nhiên không nên đặt mục tiêu học quá nhiều. Với tiếng Anh giao tiếp thì chỉ cần 1000 từ là bạn có thể giao tiếp thoải mái với bất kỳ người học tiếng Anh nào. Điểm mấu chốt là bạn phải biết sử dụng chúng thành thạo trong cuộc sống hàng ngày.

Tuy nhiên học phải duy trì thói quen hàng ngày như vậy việc học sẽ đạt hiệu quả cao hơn.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp nếu muốn nói tốt bạn nên vận dụng học cả cụm. Ví dụ khi bạn học từ “bike”, hãy luôn nhớ cụm từ “ride a bike”, nếu không bạn sẽ chẳng biết nói “đi xe đạp” tiếng Anh như thế nào. Học cả cụm từ còn giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi nói vì không cần tốn thời gian để “nghĩ” cấu trúc và cách dùng từ.

Nếu muốn giao tiếp tốt thì bạn phải nói tốt. Nhưng để nói tốt thì phần phát âm của bạn phải chính xác. Vì vậy bên cạnh học từ vựng tiếng Anh giao tiếp, bạn nên học các phát âm cơ bản. Có thể học theo bảng IPA hoặc theo dõi các video trên mạng về dạy phát âm tiếng Anh và học theo.

Bạn có thể luyện tập cùng bạn bè hoặc tìm cho mình một người bạn nước ngoài để cùng học, họ sẽ chỉ ra cho bạn những điểm sai và sửa.

Luyện từ vựng tiếng Anh giao tiếp như thế nào?

5. Những câu thường dùng trong tiếng Anh giao tiếp

– What’s up? = Có chuyện gì vậy?

– How’s it going? = Dạo này ra sao rồi?

– What have you been doing? = Dạo này đang làm gì?

– Nothing much = Không có gì mới cả.

– What’s on your mind? = Bạn đang lo lắng gì vậy?

– I was just thinking = Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.

– I was just daydreaming = Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.

– It’s none of your business = Không phải là chuyện của bạn.

– Absolutely! = Chắc chắn rồi!

– You better believe it! = Chắc chắn mà.

– There’s no way to know = Làm sao mà biết được.

– I can’t say for sure = Tôi không thể nói chắc.

– This is too good to be true! = Chuyện này khó tin quá!

– No way! (Stop joking!) = Thôi đi (đừng đùa nữa).

– I did it! (I made it!) = Tôi thành công rồi!

– Got a minute? = Có rảnh không?

– About when? = Vào khoảng thời gian nào?

– I won’t take but a minute = Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.

– This is the limit! = Đủ rồi đó!

– None of your business! – Không phải việc của bạn.

– Don’t peep! = Đừng nhìn lén!