Việc đi du lịch đã trở thành một phần quen thuộc của mỗi người. Tạm gác lại những bộn bề cuộc sống, áp lực công việc, chúng ta chọn đi du lịch để có thể làm mới lại bản thân, và tận hưởng những phút giây quý báu bên những người ta yêu thương. Theo xu thế thì việc đi du lịch nước ngoài cũng dần trở nên phổ biến hơn. Nhưng bạn vẫn còn lo lắng về trở ngại giao tiếp.
Từ vựng tiếng Anh cho người đi du lịch – tổng hợp đầy đủ nhấtBỏ túi ngay 57 mẫu câu tiếng anh khi đi du lịch cực chuẩnTổng hợp những câu nói hay ý nghĩa nhất về du lịch bằng tiếng anh
Accommodation (noun) /əˌkɑməˈdeɪʃən/: Chỗ ở, điều kiện ăn ở
Ví dụ: The accommodation condition of this tour is quite good. (Điều kiện ăn ở của tour du lịch này khá tốt.)
Adventure (noun) /ædˈvɛnʧər/: Cuộc khám phá
Attraction (noun) /əˈtrækʃən/: Sự hấp dẫn, thu hút
Ví dụ: Van Mieu – Quoc Tu Giam is a tourist attraction in Hanoi. (Văn Miếu – Quốc Tử Giám là một điểm thu hút khách du lịch tại Hà Nội.)
Backpack (noun) /ˈbækˌpæk/: Ba lô
Ví dụ: Just one backpack is all he needs for a one-month trip in Asia. (Một cái ba lô là tất cả những gì anh ấy cần cho chuyến đi châu Á một tháng.)
Custom (noun) /ˈkʌstəm/: Phong tục tập quán
Destination (noun) /ˌdɛstəˈneɪʃən/: Điểm đến
Ví dụ: Paris is a famous destination for couples. (Paris là điểm đến nổi tiếng cho các cặp đôi yêu nhau.)
Explore (verb) /ɪkˈsplɔr/: Khám phá
Ví dụ: I decided to go out and explore the town. (Tôi quyết định đi ra ngoài và khám phá thị trấn.)
Flight (noun) /flaɪt/: Chuyến bay
Ví dụ: I have had a great flight with Vietnam Airlines. (Tôi đã có một chuyến bay tuyệt vời với Vietnam Airlines.)
Flight attendant (noun) /əˈtɛndənt/: Tiếp viên hàng không
Ví dụ: The flight attendants work continuously throughout the 12-hour flight. (Các tiếp viên hàng không làm việc liên tục xuyên suốt chuyến bay 12 giờ.)
Journey (noun) /ˈʤɜrni/: Hành trình
Ví dụ: Every journey begins with a single step. (Mọi hành trình đều bắt đầu với một bước chân.)
Map (noun) /mæp/: Bản đồ
Memorable (adjective) /ˈmɛmərəbəl/: Đáng nhớ
Ví dụ: His most memorable trip is the one to Hawaii on their honeymoon. (Chuyến đi đáng nhớ nhất của anh ấy là chuyến đi đến Hawaii trong tuần trăng mật của họ.)
Tour (noun) /tʊr/: Chuyến du lịch
Ví dụ: They decided to go on a tour to Europe. (Họ quyết định đi một chuyến du lịch tới châu Âu.)
Souvenir (noun) /ˌsuvəˈnɪr/: Quà lưu niệm
Ví dụ: She brings home coffee as souvenir from Vietnam. (Cô ấy mang về nhà cà phê làm quà lưu niệm từ Việt Nam.)
Ticket (noun) /ˈtɪkət/: Vé (máy bay, tàu hỏa,…)
Ví dụ: How much is a two-way ticket from Hanoi to Ho Chi Minh City? (Giá một vé khứ hồi từ Hà Nội đến TPHCM là bao nhiêu?)
Tour guide (noun) /tʊr gaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch
Ví dụ: Adam is our friendly tour guide on this trip. (Adam là hướng dẫn viên du lịch thân thiện trong chuyến đi này của chúng tôi.)
Tourist (noun) /ˈtʊrəst/: Khách du lịch
Travel (verb) /ˈtrævəl/: Đi du lịch
Ví dụ: How often do you travel abroad? (Bao lâu thì cậu đi du lịch nước ngoài một lần?)
Memory (noun) /ˈmɛməri/: Kỉ niệm
Ví dụ: Every journey is packed with memories if you travel with the ones you love. (Mọi chuyến đi đều đong đầy kỉ niệm nếu bạn đi cùng những người thân yêu.)
Passport (noun) /ˈpæˌspɔrt/: Hộ chiếu
Ví dụ: She forgot her passport at the hotel and therefore missed the flight. (Cô ấy quên hộ chiếu tại khách sạn và vì vậy nên đã lỡ chuyến bay.)
Sightseeing (noun) /ˈsaɪtˈsiɪŋ/: Tham quan
Ví dụ: We spend a whole day in London to go sightseeing. (Chúng tôi dành nguyên một ngày ở London để đi tham quan.)
Các cụm từ tiếng anh thông dụng khi đi du lịch
Khi bạn gặp một vấn đề cần tới sự giúp đỡ của người khác thì đây là từ cơ bản và lịch sử để thể hiện ý muốn của bạn. Ví dụ , khi bạn đói, bạn có thể sử dụng ngay câu I would like some food.
What time is my flight? (Mấy giờ thì chuyến bay của tôi cất cánh?)
Ở sân bay sẽ có tổng đài thông báo giờ bay , hoãn chuyến hay trường hợp hủy, nhưng không may bạn lại lỡ mất thông báo đó. Mẫu câu trên sẽ hữu ích với bạn trong tình huống này.
What airline are you flying? (Đâu là chuyến máy bay của bạn?)
An airline : hãng máy bay
A gate là lối đi vào máy bay và là nơi bạn sẽ chờ trước khi lên máy bay đó
Where is the restroom? (Đâu là nhà vệ sinh?)
A restroom là cách nói khác của toilet. Ngoài ra, một số nước khác còn gọi toilet là a bathroom, a washroom, the toilets.
Are meals included? (Bữa ăn có kèm theo trong gói vé không?)
A meal là một bữa ăn được phục vụ.
Tại cổng hải quan
I have a connecting flight.(Tôi có một chuyến bay kế tiếp.)
Nếu bạn đến một nước nhưng không ở lại, bạn có thể nói rằng bạn sẽ lên một máy bay khác để đến một nơi khác.
Khi hải quan hỏi về mục đích chuyến đi của bạn.
I am traveling for leisure- Nếu bạn đi du lịch hoặc đi chơi, hãy nói cho nhân viên hải quan biết khi họ hỏi.
I am traveling for work. -Tôi đang đi công tác
I am visiting family. -Tôi đi thăm gia đình.
Khi đến sân bay
Do you have a map? Bạn có bản đồ không?
Where is the currency exchange?
A currency exchange là nơi bạn có thể đổi lấy tiền bản địa để sử dụng tại các điểm tham quan du lịch.
Where can I find a taxi? Tôi có thể bắt taxi ở đâu?
Không có xe bus thì gọi taxi . Một số nơi còn sử dụng usb thay cho taxi
Where is the bus stop?Trạm xe bus ở đâu?
Ngoài ra bạn có thể hỏi ” Where is this bus going?” để hỏi xe bus sẽ đi đến những nơi nào.
Tại khách sạn
Does the room have a bathroom? – Phòng đó có nhà vệ sinh không?
How many beds are in the room? – Phòng đó có mấy giường?
I would like one queen bed, please. – A queen bed là giường 2 người ngủ khá là thoải mái
What floor am I on? – Tôi đang ở tầng nào vậy?
Where are the elevators?– Thang máy ở đâu?
How do I access the Internet? – Bạn muốn kết nối Internet? – Ngoài ra bạn có thể dùng mẫu : What is the password for the Wifi?
My room needs towels.– Phòng tôi cần khăn tắm.
My room is messy, and I would like it cleaned. – Nếu bạn thấy phòng bạn không được sạch, thì đây là cách yêu cầu bộ phận phục vụ dọn phòng cho bạn.
How do I call for room service? Room service là dịch vụ phòng. – Đây là cách hỏi số của nhân viên phục vụ phòng bạn có thể sử dụng.
How do I call down to the front desk? – The front desk là một từ khác của reception desk ( bàn lễ tân). Hầu hết quầy lễ tân của các khách sạn mở cả ngày lẫn đêm. Nếu bạn cần gì, bạn cứ gọi cho họ đầu tiên.
Tổng hợp những câu nói tiếng Anh khi đi du lịchDownload 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng pdfTrình độ kinh nghiệm học tiếng anh để đi du học như thế nào
Đoạn hội thoại tiếng anh kể về chuyến du lịch
Gợi ý hỏi về chuyến du lịch
Did you have a good journey?Chuyến đi của anh tốt đẹp chứ?
How do you think about the trip you took yesterday?-Ông nghĩ thế nào về chuyến đi hôm qua?
Could you tell me the best sightseeing route to take?– Anh chỉ giúp tôi tuyến tham quan tốt nhất được không?
Are there any interesting attractions there?-Ở đó có thắng cảnh nào không?
Would you please tell me some interesting places nearby?-Cô làm ơn giới thiệu cho tôi những danh thắng ở đây được không?
How much luggage can I bring with me?-Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?
Would you mind briefing us on the tour?-Anh có vui lòng tóm tắt cho chúng tôi về chuyến tham quan?
How much is the fare?-Giá vé bao nhiêu?
How much is the guide fee per day?-Tiền thuê hướng dẫn mỗi ngày hết bao nhiêu?
How much is the admission fee?-Vé vào cửa hết bao nhiêu tiền?
What’s special product here?-Ở đây có đặc sản gì?
Cách trả lời những đoạn hội thoại tiếng anh về du lịch
I’d like to buy some souvenirs.-Tôi muốn mua 1 số đồ lưu niệm.
We took lots of pictures.-Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh.
Someday you must go there for sightseeing-Khi nào rảnh anh nên tới đó tham quan.
The scenery is splendid. We’ve enjoyed it very much.-Phong cảnh rất tuyệt. Chúng tôi rất thích nó.
You offered very good service for my group. Thanks a lot-Bạn đã phục vụ đoàn chúng tôi rất tốt. Cảm ơn cô rất nhiều.
After our visit, we’ll have lunch in a local Korean restaurant.-Sau chuyến tham quan,chúng ta sẽ ăn trưa ở nhà hàng Hàn Quốc.
Từ vựng du lịch biển bằng tiếng Anh
Từ vựng tiếng về du lịch Biển
Sea /siː/: biển
Ocean /ˈəʊʃən/: đại dương
Wave /weɪv/: sóng
Island /ˈaɪlənd/: hòn đảo
Harbor, Port: cảng biển
Lighthouse /ˈlaɪthaʊs/: Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)
Lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/: người cứu hộ (ở biển hay hồ bơi),
Seashore /ˈsiːʃɔːr/: bờ biển (cũng: seaside)
Beach /biːtʃ/: biển
Submarine /ˌsʌbmərˈiːn/: tàu ngầm
Ship /ʃɪp/: tàu
Boat /bəʊt/: thuyền (nhỏ)
Captain /ˈkæptɪn/ : thuyền trưởng (trong bóng đá: đội trưởng)
Fisherman /ˈfɪʃəmən/: người đánh cá
Coast /kəʊst/: bờ (biển, đại dương)
Sea gull: chim (mòng) biển
Whale /weɪl/: cá voi
Shark /ʃɑːk/: cá mập
Dolphin /ˈdɒlfɪn/: cá heo
Octopus /ˈɑːktəpəs/: bạch tuộc
Fish /fɪʃ/: cá (nói chung)
Jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/: con sứa
Sea horse: cá ngựa
Seaweed /ˈsiːwiːd/: rong biển
Coral /ˈkɒrəl/: san hô
Coral reef: rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô)
Shellfish: động vật có vỏ (chỉ chung: tôm, cua, sò, …).
Clam: nghêu
Starfish : /ˈstɑːrfɪʃ/: sao biển (vì có hình ngôi sao)
Seal /siːl/: hải cẩu
Turtle /ˈtɜːtl/: rùa
Crab /kræb/: cua
Đặt vé máy bay (Booking Airplane Ticket)
B=Booking Clerk (nhân viên phòng vé); C=customer (khách hàng)
Ví dụ:
B: Good morning. How can I help you? (Xin chào. Tôi có thể giúp được gì cho ông ạ)
C: Hi! I’d like to book two tickets to Hong Kong. (Chào cô, tôi muốn đặt 2 vé máy bay đi Hồng Kông.)
Hội thoại để hỏi về thời gian:
B: When should I be at the airport? – (Tôi nên có mặt ở sân bay lúc mấy giờ vậy?)
A: You’ll have to be at the airport by 6:00 at the latest.- (Ông nên đến sân bay muộn nhất là 6 giờ chiều ạ.)
B: Ok thank you so much.- (Cảm ơn rất nhiều.)
Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khác
A-C
Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)
Aparthotel: khách sạn có căn hộ bao gồm nhà bếp để tự nấu nướng
Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng
Book[bʊk]: Giữ chỗ trước; mua vé trước
Bed and breakfast: (nhà nghỉ) có giường ngủ và đi kèm cả bữa sáng
Bag [bæɡ]: túi xách
Baggage allowance: lượng hành lý cho phép
Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)
Booking: Sự giữ chỗ trước, sự đăng kí, sự đặt phòng trước
Check-in: thủ tục vào cửa
Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không
Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm
Commission: tiền hoa hồng
Cancellation: sự huỷ bỏ
Customer file: hồ sơ khách hàng
Cancel[kænsəl]: xoá bỏ, huỷ bỏ, bải bỏ
Campsite: địa điểm cắm trại
Chalet: nhà gỗ, thường được xây tại những khu vực miền núi
Caravan: xe mooc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động
Compensation: tiền bồi thường
Confirmation:Xác nhận, chứng thực
Consulate:Toà lảnh sự
Change [tʃeɪndʒ]: thay, thay đổi
Cash a traveller’s cheque: trả bằng séc
D-J
Distribution: kênh cung cấp
Domestic travel: du lịch nội địa
Deposit: đặt cọc
Destination: điểm đến
Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu,voucher…)
Exchange[ɛksʧeɪndʒ]: sự trao đổi
Expatriate residents) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam
Embassy [ˈɛmbəsi]: sứ quán, toà đại sứ
Find out: khám phá, tìm ra
Flyer: tài liệu giới thiệu
Geographic features: đặc điểm địa lý
Guide book: sách hướng dẫn
Guest house: nhà nghỉ, khách sạn nhỏ
High season: mùa cao điểm
Hire [ˈhaɪə(ɹ)]: thuê, mướn
Hotel: khách sạn
Hostel: nhà tập thể giá rẻ
Inclusive tour: tour trọn gói
International tourist: Khách du lịch quốc tế
Itinerary: Lịch trình
Itinerary: Kế hoạch về cuộc hành trình; sách hướng dẫn
Inquire [ɪnˈkwaɪɹ :hỏi thông tin
Insurance: bảo hiểm
K-R
Low Season: mùa ít khách
Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên
Luggage insurance: bảo hiểm hành lý
Luggage [ˈlʌɡɪdʒ]: hành lý
Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng
Map [mæp]: bản đồ
Motel: khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô
Passport: hộ chiếu
Preferred product: Sản phẩm ưu đãi
Plan[‘plæn]: Lập kế hoạch
Pack [pæk]: thu xếp, xếp chặt
Route [ruːt]: tuyến đường, lộ trình, đường đi
Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo
Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch
S-Z
Source market: thị trường nguồn
SGLB: phòng đơn
Suitcase: vali
Ticket: vé
Tourism: ngành du lịch
Timetable: Lịch trình
Tourist: khách tham quan
Tour Voucher: phiếu dịch vụ tham quan
Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch
Travel Advisories: Thông tin cảnh báo tham quan
Transfer: vận chuyển (hành khách)
Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch
Traveller: khách du lịch
Travel Trade: Kinh doanh du lịch
TRPB: phòng 3 người
TWNB: phòng kép
Trip cancellation insurance: bảo hiểm huỷ bỏ chuyến đi
UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới
Visa: thị thực
Vaccination: sự chủng ngừa, sự tiêm chủng
Vaccination certificate: sổ tiêm chủng
Way [weɪ]: đoạn đường, quãng đường