Học Từ Vựng Tiếng Anh Đi Du Lịch / Top 12 # Xem Nhiều Nhất & Mới Nhất 3/2023 # Top View | Theolympiashools.edu.vn

Từ Vựng Tiếng Anh Cho Người Đi Du Lịch

Việc đi du lịch đã trở thành một phần quen thuộc của mỗi người. Tạm gác lại những bộn bề cuộc sống, áp lực công việc, chúng ta chọn đi du lịch để có thể làm mới lại bản thân, và tận hưởng những phút giây quý báu bên những người ta yêu thương. Theo xu thế thì việc đi du lịch nước ngoài cũng dần trở nên phổ biến hơn. Nhưng bạn vẫn còn lo lắng về trở ngại giao tiếp.

Từ vựng tiếng Anh cho người đi du lịch – tổng hợp đầy đủ nhấtBỏ túi ngay 57 mẫu câu tiếng anh khi đi du lịch cực chuẩnTổng hợp những câu nói hay ý nghĩa nhất về du lịch bằng tiếng anh

Accommodation (noun) /əˌkɑməˈdeɪʃən/: Chỗ ở, điều kiện ăn ở

Ví dụ: The accommodation condition of this tour is quite good. (Điều kiện ăn ở của tour du lịch này khá tốt.)

Adventure (noun) /ædˈvɛnʧər/: Cuộc khám phá

Attraction (noun) /əˈtrækʃən/: Sự hấp dẫn, thu hút

Ví dụ: Van Mieu – Quoc Tu Giam is a tourist attraction in Hanoi. (Văn Miếu – Quốc Tử Giám là một điểm thu hút khách du lịch tại Hà Nội.)

Backpack (noun) /ˈbækˌpæk/: Ba lô

Ví dụ: Just one backpack is all he needs for a one-month trip in Asia. (Một cái ba lô là tất cả những gì anh ấy cần cho chuyến đi châu Á một tháng.)

Custom (noun) /ˈkʌstəm/: Phong tục tập quán

Destination (noun) /ˌdɛstəˈneɪʃən/: Điểm đến

Ví dụ: Paris is a famous destination for couples. (Paris là điểm đến nổi tiếng cho các cặp đôi yêu nhau.)

Explore (verb) /ɪkˈsplɔr/: Khám phá

Ví dụ: I decided to go out and explore the town. (Tôi quyết định đi ra ngoài và khám phá thị trấn.)

Flight (noun) /flaɪt/: Chuyến bay

Ví dụ: I have had a great flight with Vietnam Airlines. (Tôi đã có một chuyến bay tuyệt vời với Vietnam Airlines.)

Flight attendant (noun) /əˈtɛndənt/: Tiếp viên hàng không

Ví dụ: The flight attendants work continuously throughout the 12-hour flight. (Các tiếp viên hàng không làm việc liên tục xuyên suốt chuyến bay 12 giờ.)

Journey (noun) /ˈʤɜrni/: Hành trình

Ví dụ: Every journey begins with a single step. (Mọi hành trình đều bắt đầu với một bước chân.)

Map (noun) /mæp/: Bản đồ

Memorable (adjective) /ˈmɛmərəbəl/: Đáng nhớ

Ví dụ: His most memorable trip is the one to Hawaii on their honeymoon. (Chuyến đi đáng nhớ nhất của anh ấy là chuyến đi đến Hawaii trong tuần trăng mật của họ.)

Tour (noun) /tʊr/: Chuyến du lịch

Ví dụ: They decided to go on a tour to Europe. (Họ quyết định đi một chuyến du lịch tới châu Âu.)

Souvenir (noun) /ˌsuvəˈnɪr/: Quà lưu niệm

Ví dụ: She brings home coffee as souvenir from Vietnam. (Cô ấy mang về nhà cà phê làm quà lưu niệm từ Việt Nam.)

Ticket (noun) /ˈtɪkət/: Vé (máy bay, tàu hỏa,…)

Ví dụ: How much is a two-way ticket from Hanoi to Ho Chi Minh City? (Giá một vé khứ hồi từ Hà Nội đến TPHCM là bao nhiêu?)

Tour guide (noun) /tʊr gaɪd/: Hướng dẫn viên du lịch

Ví dụ: Adam is our friendly tour guide on this trip. (Adam là hướng dẫn viên du lịch thân thiện trong chuyến đi này của chúng tôi.)

Tourist (noun) /ˈtʊrəst/: Khách du lịch

Travel (verb) /ˈtrævəl/: Đi du lịch

Ví dụ: How often do you travel abroad? (Bao lâu thì cậu đi du lịch nước ngoài một lần?)

Memory (noun) /ˈmɛməri/: Kỉ niệm

Ví dụ: Every journey is packed with memories if you travel with the ones you love. (Mọi chuyến đi đều đong đầy kỉ niệm nếu bạn đi cùng những người thân yêu.)

Passport (noun) /ˈpæˌspɔrt/: Hộ chiếu

Ví dụ: She forgot her passport at the hotel and therefore missed the flight. (Cô ấy quên hộ chiếu tại khách sạn và vì vậy nên đã lỡ chuyến bay.)

Sightseeing (noun) /ˈsaɪtˈsiɪŋ/: Tham quan

Ví dụ: We spend a whole day in London to go sightseeing. (Chúng tôi dành nguyên một ngày ở London để đi tham quan.)

Các cụm từ tiếng anh thông dụng khi đi du lịch

Khi bạn gặp một vấn đề cần tới sự giúp đỡ của người khác thì đây là từ cơ bản và lịch sử để thể hiện ý muốn của bạn. Ví dụ , khi bạn đói, bạn có thể sử dụng ngay câu I would like some food.

What time is my flight? (Mấy giờ thì chuyến bay của tôi cất cánh?)

Ở sân bay sẽ có tổng đài thông báo giờ bay , hoãn chuyến hay trường hợp hủy, nhưng không may bạn lại lỡ mất thông báo đó. Mẫu câu trên sẽ hữu ích với bạn trong tình huống này.

What airline are you flying? (Đâu là chuyến máy bay của bạn?)

An airline : hãng máy bay

A gate là lối đi vào máy bay và là nơi bạn sẽ chờ trước khi lên máy bay đó

Where is the restroom? (Đâu là nhà vệ sinh?)

A restroom là cách nói khác của toilet. Ngoài ra, một số nước khác còn gọi toilet là a bathroom, a washroom, the toilets.

Are meals included? (Bữa ăn có kèm theo trong gói vé không?)

A meal là một bữa ăn được phục vụ.

Tại cổng hải quan

I have a connecting flight.(Tôi có một chuyến bay kế tiếp.)

Nếu bạn đến một nước nhưng không ở lại, bạn có thể nói rằng bạn sẽ lên một máy bay khác để đến một nơi khác.

Khi hải quan hỏi về mục đích chuyến đi của bạn.

I am traveling for leisure- Nếu bạn đi du lịch hoặc đi chơi, hãy nói cho nhân viên hải quan biết khi họ hỏi.

I am traveling for work. -Tôi đang đi công tác

I am visiting family. -Tôi đi thăm gia đình.

Khi đến sân bay

Do you have a map? Bạn có bản đồ không?

Where is the currency exchange?

A currency exchange là nơi bạn có thể đổi lấy tiền bản địa để sử dụng tại các điểm tham quan du lịch.

Where can I find a taxi? Tôi có thể bắt taxi ở đâu?

Không có xe bus thì gọi taxi . Một số nơi còn sử dụng usb thay cho taxi

Where is the bus stop?Trạm xe bus ở đâu?

Ngoài ra bạn có thể hỏi ” Where is this bus going?” để hỏi xe bus sẽ đi đến những nơi nào.

Tại khách sạn

Does the room have a bathroom? – Phòng đó có nhà vệ sinh không?

How many beds are in the room? – Phòng đó có mấy giường?

I would like one queen bed, please. – A queen bed là giường 2 người ngủ khá là thoải mái

What floor am I on? – Tôi đang ở tầng nào vậy?

Where are the elevators?– Thang máy ở đâu?

How do I access the Internet? – Bạn muốn kết nối Internet? – Ngoài ra bạn có thể dùng mẫu : What is the password for the Wifi?

My room needs towels.– Phòng tôi cần khăn tắm.

My room is messy, and I would like it cleaned. – Nếu bạn thấy phòng bạn không được sạch, thì đây là cách yêu cầu bộ phận phục vụ dọn phòng cho bạn.

How do I call for room service? Room service là dịch vụ phòng. – Đây là cách hỏi số của nhân viên phục vụ phòng bạn có thể sử dụng.

How do I call down to the front desk? – The front desk là một từ khác của reception desk ( bàn lễ tân). Hầu hết quầy lễ tân của các khách sạn mở cả ngày lẫn đêm. Nếu bạn cần gì, bạn cứ gọi cho họ đầu tiên.

Tổng hợp những câu nói tiếng Anh khi đi du lịchDownload 1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng pdfTrình độ kinh nghiệm học tiếng anh để đi du học như thế nào

Đoạn hội thoại tiếng anh kể về chuyến du lịch

Gợi ý hỏi về chuyến du lịch

Did you have a good journey?Chuyến đi của anh tốt đẹp chứ?

How do you think about the trip you took yesterday?-Ông nghĩ thế nào về chuyến đi hôm qua?

Could you tell me the best sightseeing route to take?– Anh chỉ giúp tôi tuyến tham quan tốt nhất được không?

Are there any interesting attractions there?-Ở đó có thắng cảnh nào không?

Would you please tell me some interesting places nearby?-Cô làm ơn giới thiệu cho tôi những danh thắng ở đây được không?

How much luggage can I bring with me?-Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý?

Would you mind briefing us on the tour?-Anh có vui lòng tóm tắt cho chúng tôi về chuyến tham quan?

How much is the fare?-Giá vé bao nhiêu?

How much is the guide fee per day?-Tiền thuê hướng dẫn mỗi ngày hết bao nhiêu?

How much is the admission fee?-Vé vào cửa hết bao nhiêu tiền?

What’s special product here?-Ở đây có đặc sản gì?

Cách trả lời những đoạn hội thoại tiếng anh về du lịch

I’d like to buy some souvenirs.-Tôi muốn mua 1 số đồ lưu niệm.

We took lots of pictures.-Chúng tôi đã chụp rất nhiều ảnh.

Someday you must go there for sightseeing-Khi nào rảnh anh nên tới đó tham quan.

The scenery is splendid. We’ve enjoyed it very much.-Phong cảnh rất tuyệt. Chúng tôi rất thích nó.

You offered very good service for my group. Thanks a lot-Bạn đã phục vụ đoàn chúng tôi rất tốt. Cảm ơn cô rất nhiều.

After our visit, we’ll have lunch in a local Korean restaurant.-Sau chuyến tham quan,chúng ta sẽ ăn trưa ở nhà hàng Hàn Quốc.

Từ vựng du lịch biển bằng tiếng Anh

Từ vựng tiếng về du lịch Biển

Sea /siː/: biển

Ocean /ˈəʊʃən/: đại dương

Wave /weɪv/: sóng

Island /ˈaɪlənd/: hòn đảo

Harbor, Port: cảng biển

Lighthouse /ˈlaɪthaʊs/: Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng)

Lifeguard /ˈlaɪfɡɑːd/: người cứu hộ (ở biển hay hồ bơi),

Seashore /ˈsiːʃɔːr/: bờ biển (cũng: seaside)

Beach /biːtʃ/: biển

Submarine /ˌsʌbmərˈiːn/: tàu ngầm

Ship /ʃɪp/: tàu

Boat /bəʊt/: thuyền (nhỏ)

Captain /ˈkæptɪn/ : thuyền trưởng (trong bóng đá: đội trưởng)

Fisherman /ˈfɪʃəmən/: người đánh cá

Coast /kəʊst/: bờ (biển, đại dương)

Sea gull: chim (mòng) biển

Whale /weɪl/: cá voi

Shark /ʃɑːk/: cá mập

Dolphin /ˈdɒlfɪn/: cá heo

Octopus /ˈɑːktəpəs/: bạch tuộc

Fish /fɪʃ/: cá (nói chung)

Jellyfish /ˈdʒelifɪʃ/: con sứa

Sea horse: cá ngựa

Seaweed /ˈsiːwiːd/: rong biển

Coral /ˈkɒrəl/: san hô

Coral reef: rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô)

Shellfish: động vật có vỏ (chỉ chung: tôm, cua, sò, …).

Clam: nghêu

Starfish : /ˈstɑːrfɪʃ/: sao biển (vì có hình ngôi sao)

Seal /siːl/: hải cẩu

Turtle /ˈtɜːtl/: rùa

Crab /kræb/: cua

Đặt vé máy bay (Booking Airplane Ticket)

B=Booking Clerk (nhân viên phòng vé); C=customer (khách hàng)

Ví dụ:

B: Good morning. How can I help you? (Xin chào. Tôi có thể giúp được gì cho ông ạ)

C: Hi! I’d like to book two tickets to Hong Kong. (Chào cô, tôi muốn đặt 2 vé máy bay đi Hồng Kông.)

Hội thoại để hỏi về thời gian:

B: When should I be at the airport? – (Tôi nên có mặt ở sân bay lúc mấy giờ vậy?)

A: You’ll have to be at the airport by 6:00 at the latest.- (Ông nên đến sân bay muộn nhất là 6 giờ chiều ạ.)

B: Ok thank you so much.- (Cảm ơn rất nhiều.)

Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khác

A-C

Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)

Aparthotel: khách sạn có căn hộ bao gồm nhà bếp để tự nấu nướng

Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng

Book[bʊk]: Giữ chỗ trước; mua vé trước

Bed and breakfast: (nhà nghỉ) có giường ngủ và đi kèm cả bữa sáng

Bag [bæɡ]: túi xách

Baggage allowance: lượng hành lý cho phép

Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)

Booking: Sự giữ chỗ trước, sự đăng kí, sự đặt phòng trước

Check-in: thủ tục vào cửa

Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không

Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm

Commission: tiền hoa hồng

Cancellation: sự huỷ bỏ

Customer file: hồ sơ khách hàng

Cancel[kænsəl]: xoá bỏ, huỷ bỏ, bải bỏ

Campsite: địa điểm cắm trại

Chalet: nhà gỗ, thường được xây tại những khu vực miền núi

Caravan: xe mooc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động

Compensation: tiền bồi thường

Confirmation:Xác nhận, chứng thực

Consulate:Toà lảnh sự

Change [tʃeɪndʒ]: thay, thay đổi

Cash a traveller’s cheque: trả bằng séc

D-J

Distribution: kênh cung cấp

Domestic travel: du lịch nội địa

Deposit: đặt cọc

Destination: điểm đến

Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu,voucher…)

Exchange[ɛksʧeɪndʒ]: sự trao đổi

Expatriate residents) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam

Embassy [ˈɛmbəsi]: sứ quán, toà đại sứ

Find out: khám phá, tìm ra

Flyer: tài liệu giới thiệu

Geographic features: đặc điểm địa lý

Guide book: sách hướng dẫn

Guest house: nhà nghỉ, khách sạn nhỏ

High season: mùa cao điểm

Hire [ˈhaɪə(ɹ)]: thuê, mướn

Hotel: khách sạn

Hostel: nhà tập thể giá rẻ

Inclusive tour: tour trọn gói

International tourist: Khách du lịch quốc tế

Itinerary: Lịch trình

Itinerary: Kế hoạch về cuộc hành trình; sách hướng dẫn

Inquire [ɪnˈkwaɪɹ :hỏi thông tin

Insurance: bảo hiểm

K-R

Low Season: mùa ít khách

Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên

Luggage insurance: bảo hiểm hành lý

Luggage [ˈlʌɡɪdʒ]: hành lý

Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng

Map [mæp]: bản đồ

Motel: khách sạn cạnh đường cho khách có ô tô

Passport: hộ chiếu

Preferred product: Sản phẩm ưu đãi

Plan[‘plæn]: Lập kế hoạch

Pack [pæk]: thu xếp, xếp chặt

Route [ruːt]: tuyến đường, lộ trình, đường đi

Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo

Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch

S-Z

Source market: thị trường nguồn

SGLB: phòng đơn

Suitcase: vali

Ticket: vé

Tourism: ngành du lịch

Timetable: Lịch trình

Tourist: khách tham quan

Tour Voucher: phiếu dịch vụ tham quan

Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch

Travel Advisories: Thông tin cảnh báo tham quan

Transfer: vận chuyển (hành khách)

Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch

Traveller: khách du lịch

Travel Trade: Kinh doanh du lịch

TRPB: phòng 3 người

TWNB: phòng kép

Trip cancellation insurance: bảo hiểm huỷ bỏ chuyến đi

UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới

Visa: thị thực

Vaccination: sự chủng ngừa, sự tiêm chủng

Vaccination certificate: sổ tiêm chủng

Way [weɪ]: đoạn đường, quãng đường

Từ Vựng Tiếng Anh Về Du Lịch

Tuổi trẻ chẳng mấy chốc sẽ vội vàng trôi qua như một cơn gió thoảng. Và sẽ thật tiếc nuối nếu tại cái quãng thời gian tươi đẹp nhất của cuộc đời ấy chúng ta không sống thật nồng nhiệt, không trải nghiệm đủ đầy những cung bậc cảm xúc khác nhau, không đi đâu đó thật xa để thu vào tầm mắt toàn bộ một số điều mới mẻ, thú vị của cuộc sống. Có lẽ cũng do vậy mà hầu hết những thanh niên cứ khát khao được ta bà đó đây, được thức dậy tại một nơi xa và tạm gác lại một số nghĩa vụ của bản thân dưới một lúc nào đó.

Từ vựng tiếng Anh về du lịch (Vacation travel)

Airline schedule: /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ lịch bay

Baggage allowance: /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ lượng hành lý cho phép

Boarding pass: /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)

Check-in: /tʃek – ɪn/ giấy tờ vào cửa

Complimentary: /ˌkɒmplɪˈmentri/ (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm

Deposit: /dɪˈpɒzɪt/ đặt cọc

Domestic travel: /dəˈmestɪk ˈtrævl/ du lịch nội địa

Destination: /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến

High season: /haɪ ˈsiːzn/ mùa đắt điểm

Low Season: /ləʊˈsiːzn/ mùa nhỏ khách

Loyalty programme: /ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/ chương trình người dùng thường xuyên

Inclusive tour: /ɪnˈkluːsɪv tʊə(r)/ tour trọn gói

One way trip: /wʌn weɪ trɪp/ Chuyến đi 1 chiều

Round trip: /ˌraʊnd ˈtrɪp/ Chuyến đi khứ hồi

Cancellation penalty: /ˌkænsəˈleɪʃn ˈpenəlti/ Phạt do bãi bỏ

Excursion/promotion airfare: /ɪkˈskɜːʃn/ /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə(r)/ Vé máy bay khuyến mãi / hạ giá

Retail Travel Agency: /ˈriːteɪlˈtrævl eɪdʒənsi/ đại lý bán lẻ về du lịch

Itinerary: /aɪˈtɪnərəri/ Lịch trình

Account payable: sổ ghi tiền phải trả (của công ty)

Airline route map: sơ đồ tuyến bay

Airline schedule: lịch bay

Rail schedule: Lịch trình tàu hỏa

Bus schedule: Lịch trình xe buýt

Baggage allowance: lượng hành lí cho phép

Boarding pass: thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách)

Booking file: hồ sơ đặt chỗ của khách hàng

Brochure: sách giới thiệu (về tour, điểm đến, khách sạn, sản phẩm…)

Carrier: công ty cung cấp vận chuyển, hãng hàng không

Check-in: thủ tục vào cửa

Commission: tiền hoa hồng

Compensation: tiền bồi thường

Complimentary: (đồ, dịch vụ…) miễn phí, đi kèm

Customer file: hồ sơ khách hàng

Deposit: đặt cọc

Destination: điểm đến

Distribution: kênh cung cấp

Documentation: tài liệu là giấy tờ (bao gồm vé, hộ chiếu, voucher…)

Domestic travel: du lịch nội địa

Ticket: vé

Expatriate resident(s) of Vietnam: người nước ngoài sống ngắn hạn ở Việt Nam

Flyer: tài liệu giới thiệu

Geographic features: đặc điểm địa lý

Guide book: sách hướng dẫn

High season: mùa cao điểm

Low Season: mùa ít khách

Loyalty programme: chương trình khách hàng thường xuyên

Manifest: bảng kê khai danh sách khách hàng (trong một tour du lịc, trên một chuyến bay…)

Inclusive tour: tour trọn gói

Itinerary: Lịch trình

International tourist: Khách du lịch quốc tế

Passport: hộ chiếu

Visa: thị thực

Preferred product: Sản phẩm ưu đãi

Retail Travel Agency: đại lý bán lẻ về du lịch

Room only: đặt phòng không bao gồm các dịch vụ kèm theo

Source market: thị trường nguồn

Timetable: Lịch trình

Tourism: ngành du lịch

Tourist: khách du lịch

Tour guide: hướng dẫn viên du lịch

Tour Voucher: phiếu dịch vụ du lịch

Tour Wholesaler: hãng bán sỉ du lịch (kết hợp sản phẩm và dịch vụ du lịch)

Transfer: vận chuyển (hành khách)

Travel Advisories: Thông tin cảnh báo du lịch

Travel Desk Agent: nhân viên đại lý du lịch (người tư vấn về các dịch vụ du lịch)

Travel Trade: Kinh doanh du lịch

Traveller: khách du lịch

SGLB: phòng đơn

TRPB: phòng 3 người

TWNB: phòng kép

UNWTO: Tổ chức Du lịch Thế giới

Vietnam National Administration of Tourism: Tổng cục du lịch Việt Nam

Từ vựng tiếng Anh về du lịch – Trên biển (Sea/Ocean Travel)

Từ vựng tiếng Anh về du lịch – Trên đường bộ (Overland Travel)

have/take a holiday (a vacation)/a break/a day off/a gap year nghỉ mát/nghỉ ngơi/nghỉ làm một ngày/nghỉ ngắt quãng một năm sau khi ra trường

go on/be on holiday (vacation)/leave/honeymoon/safari/a trip/a tour/a cruise/a pilgrimage đi nghỉ mát/đi nghỉ phép/đi nghỉ tuần trăng mật/đi quan sát động vật hoang dã/đi chơi xa/đi tour/đi chơi biển/đi hành hương

Go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi tham quan

Plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình

Book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé

Have/make/cancel a reservation/booking: đặt chỗ/hủy đặt chỗ

Rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô

Hire/rent a car/bicycle/moped: thuê xe hơi/xe đạp/xe máy

Stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động

Cost/charge $100 a/per night for a single/double/twin/standard/en suite room: tính phí $100 một đêm cho phòng đơn/phòng giường đôi/phòng 2 giường đơn/phòng tiêu chuẩn/phòng có toilet riêng

Check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn

Pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách

Call/order room service: gọi/đặt dịch vụ phòng

Cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ

All-in package/package holiday: du lịch trọn gói

Breathtaking view: cảnh đẹp

Charter-flight: hình thức du lịch theo phương thức thuê bao trọn gói

Check-in desk: quầy check-in

Departure lounge: sảnh chờ

Far-off destination: địa điểm ở rất xa

To get away from it all: (nghỉ dưỡng) tránh xa ồn ào của đô thị

Guided tour: tour có hướng dẫn viên

Holiday brochure: tờ thông tin chuyến nghỉ dưỡng

Holiday destination: địa điểm nghỉ dưỡng

Holiday of a lifetime: chuyến nghỉ dưỡng đặc biệt trong đời

Holiday resort:khu nghỉ dưỡng

Hordes of tourists: đám đông khách du lịch

Local crafts: sản phẩm thủ công

Long weekend: ngày nghỉ cuối tuần kéo dài thêm 1 ngày (thứ sáu/ thứ hai)

Out of season: mùa thấp điểm của du lịch

Picturesque village: một ngôi làng rất đẹp

Passport control: nơi kiểm tra passport

Places of interest: địa điểm du lịch ưa thích

Wildlife safari: chuyến du lịch khám phá thiên nhiên hoang dã, thường ở Châu Phi

Self-catering: (du lịch) tự túc đồ ăn

Short break: du lịch ngắn ngày

To go sightseeing: dạo quanh địa điểm du lịch

Stunning landscape: phong cảnh đẹp tuyệt vời

Travel agent: công ty lữ hành

Tourist trap: khu du lịch đắt đỏ, lấy tiền quá đắt (bẫy du khách)

Youth hostel: nhà trọ giá rẻ

Abroad: đi nước ngoài

To the seaside: nghỉ ngoài biển

To the mountains: đi lên núi

To the country: xung quanh thành phố

Camping: đi cắm trại

On a walking holiday: kỳ nghỉ đi bộ

On a sightseeing holiday: đi ngắm cảnh

On a package holiday: kỳ nghỉ trọn gói

Put your feet up: thư giãn

Do some sunbathing: tắm nắng

Get sunburnt: phơi nắng

Try the local food: thử các món đặc sản

Go out at night: đi chơi buổi tối

Dive: lặn

Sailing: chèo thuyền

go backpacking/camping/hitchhiking/sightseeing: đi du lịch ba-lô/đi cắm trại/đi nhờ xe/đi xem

plan a trip/a holiday (a vacation)/your itinerary: lên kế hoạch đi chơi/đi nghỉ/lên lịch trình

book accommodation/a hotel room/a flight/tickets: đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé

have/make/cancel a reservation/booking đặt chỗ/hủy đặt chỗ

I’d like to reserve two seats to…: Tôi muốn đặt 2 chỗ đến …

Will that be one way or round trip?: Đó là chuyến đi một chiều hay khứ hồi vậy?

How much is a round trip ticket? Vé khứ hồi bao nhiêu tiền?

Fasten your seat belt: Hãy thắt dây an toàn

I have a connecting flight: Tôi có một chuyến bay quá cảnh

rent a villa/a holiday home/a holiday cottage: thuê một biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà nhỏ ở ngoại ô

hire/rent a car/bicycle/moped: thuê xe hơi/xe đạp/xe máy

stay in a hotel/a bed and breakfast/a youth hostel/a villa/a holiday home/a caravan: nghỉ ở khách sạn/nhà khách (có điểm tâm)/nhà trọ du lịch/biệt thự/nhà nghỉ riêng ở ngoại ô/nhà lưu động

cost/charge$100 a/per night for a single/double/twin/standard/en suite room: tính phí $100 một đêm cho phòng đơn/phòng giường đôi/phòng 2 giường đơn/phòng tiêu chuẩn/phòng có toilet riêng

check into/out of a hotel/a motel/your room: nhận/trả phòng khách san/phòng của bạn

pack/unpack your suitcase/bags: đóng gói/mở va-li/túi xách

call/order room service gọi/đặt dịch vụ phòng

cancel/cut short a trip/holiday (vacation): hủy/bỏ dở chuyến đi/kỳ nghỉ

Đoạn hội thoại tiếng Anh kể về chuyến du lịch

Teacher: Good morning, everyone! How was your holiday? Who want to share with me and your classmate about what you do in your holiday?

(Chào buổi sáng, học trò của thầy! Ngày nghỉ của các con thế nào? Các bạn nào muốn chia sẻ với thầy và cả lớp về những việc mình đã làm trong ngày nghỉ không?)

Nick: I went to the countryside for a couple of weeks. Mostly, we went hiking in the hills and mountains nearby. We also just hung out in the village, playing cards and eating.

(Con về quê vài tuần. Hầu hết thời gian con leo lên những ngọn đồi và chinh phục những ngọn núi gần đó. Chúng con đi dạo trong làng, chơi đánh bài và ăn uống.)

Rose: I went to Thailand with a group of friends for ten days. We did some sightseeing in Bangkok: the Grand Palace, Wat Pho and so on. Then we hit the beaches in Krabi for some sun, swimming and cocktails.

( Con tham quan Thái Lan với nhóm bạn trong 10 ngày. Tụi con đi ngắm những cảnh đẹp ở Bangkok như Cung điện Grand, Wat Pho, … vân vân. Sau đó chúng con đến những bãi biển Krabi để tắm nắng, bơi lội và nhâm nhi nước cóc-tai.)

Phần 1: Hỏi đáp Definitely! I would like to visit different places, experience other cultures and try different food and dishes. I try to avoid tourist traps … I like to get away from it all and prefer going somewhere off the beaten track … last year I had the holiday of a lifetime … a two week wildlife safari in Kenya.

Q3. What do you like to do when you’re on holiday?

I enjoy visiting the local places of interest … I like to go sightseeing and always sign up for guided tours as it’s a chance to be shown around and take photographs … one of my hobbies.

Q4. Do you have many tourists in your country?

Yes … we have a lot of holiday resorts along the coast that are popular with tourists … most people come on package holidays and stay in one of the many hotels and self-catering apartments.

Q5. What kind of places have you visited in your life?

Actually, I have never been out of my country. But I have visited a lot of beautiful places and tourist spots in different regions in my country.

Q6. Which place would you really like to visit? Why?

Well, of all the places I would like to go to, I would really like to visit Paris. They say it is a very romantic place especially at night, so I would like to take a walk in the streets of Parisat night.

Q7. What’s the best place you’ve ever visited?

The best place I have visited so far is Legazpi, Albay, Philippines with a very beautiful view of the majestic Mayon Volcano, the perfect cone-shaped volcano. I would prefer to travel by train on long journeys. I can relax and at the same time look at the nature during the journey. It’s much easier and affordable to travel now … nowadays you can get cheap charter-flights or all-in packages … to somewhere near or to a far-off destination.

Q8. How do you prefer to travel on long journeys?

The Internet is a great source of information and high street travel agents are still very popular … that’s where I like to go to get holiday brochures for the place I’m interested in.

Q9. What do you think has led to the growth in the tourism industry?

I’m not so sure really … flying can be quite boring … queuing up at the check-in desk … going through passport control … sitting for ages in the departure lounge … then the flight itself can be quite uncomfortable … no … I’m not sure I agree. Phần 2: Describe an interesting journey you have been on. You should say: and say how it affected your life at the time I will talk about an interesting journey I had with my family last year. My mom, brothers, sisters-in-law, nieces and nephew and I went together. We went to several places in two days. We went to a beautiful beach in a virgin island, and then visited a lake, a bee farm and another beach that is popular for being a surfing spot. We started to travel early in the morning. We rented a van. We reached our first destinationwhich was a white sand beach after about 2 hours of travel by car and about 20 minutes by boat. We spent overnight in the beach and headed to a bee farm the next day. It took us about an hour to reach this place. After few hours, we went to see the lake which was just close to the farm. We did kayaking in the lake which was my first time. We had lunch in there. Then, we travelled about another hour to go to a popular surfing spot. My brothers and I tried surfing but it was quite difficult for me even if there was a trainer. This journey is very memorable because we were able to visit many beautiful places together. I can also say that it has been a long time sinceall of us gathered to have such trip. We had a great time. We had fun with the activities as well. We took great photos and everyone was really happy. chúng tôi

Q10. How do people tend to choose a destination?

Q11. People sometimes say flying is the most glamorous form of travel. Do you agree?

Từ Vựng Tiếng Trung: Ngành Du Lịch

导游 hướng dẫn viên du lịch

专职旅游向导 người hướng dẫn du lịch chuyên trách

国际导游 hướng dẫn viên du lịch quốc tế

导游手册 sổ tay hướng dẫn du lịch

旅游指南 sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch

折叠式旅行地图 bản đồ du lịch loại gấp

旅程 lộ trình chuyến du lịch

旅费 tiền chi phí chuyến du lịch

旅游旺季 mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch )

旅游淡季 mùa ít khách du lịch

旅游萧条 mùa du lịch bị sa sút

旅游高峰期 thời kỳ cao điểm du lịch

旅行来回双程票 vé du lịch khứ hồi

敲诈游客(游客被宰)bắt chẹt khách du lịch

旅游纪念品 hàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch

游客接待站 điểm tiếp đón du khách

旅行者(游客)người đi du lịch ,du khách

乘飞机旅行者 du khách đi máy bay

背包族旅行者 khách du lịch ba lô

周末渡假客 người đi du lịch cuối tuần

海上旅行者người đi du lịch trên biển

观光团 đoàn tham quan du lịch

团体旅游 đi du lịch theo đoàn

有导游的团体旅游 đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch

自选旅游地旅行 hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch

公费旅游 du lịch bằng công quỹ

享受优惠的团体旅游 du lịch tập thể được ưu đãi

豪华游 chuyến du lịch sang trọng

经济游 chuyến du lịch bình dân

包含有餐饮服务的旅游 du lịch bao ăn uống

环球旅行 du lịch vòng quanh thế giới

国外旅行 chuyến du lịch nước ngoài

郊外野餐 cuộc picnic dã ngoại

一日游 chuyến du lịch 1 ngày

蜜月旅行 du lịch tuần trăng mật

游山玩水 du ngoạn núi non sông nước

飞行游览 chuyến bay du lịch ngắm cảnh

乘汽车(火车) 旅行 du lịch băng ô tô ( tàu hoả )

自行车旅行 du lịch bằng xe đạp

旅行用品 đồ dùng trong du lịch

帆布行李袋 túi du lịch bằng vải

手提旅行袋 túi du lịch xách tay

旅行闹钟 đồng hồ báo thức du lịch

野餐用箱 hộp đựng dùng cho picnic

景点门票 vé vào cửa tham quan du lịch

不收门票 nơi không thu vé vào cửa

观光旅游点 điểm tham quan du lịch

自然景观 cảnh quan thiên nhiên

游乐园 công viên vui chơi giải trí

国家森林公园 công viên quốc gia ,vườn quốc gia

微缩景区 khu phong cảnh thu nhỏ

假日野营区 trại dã ngoại ngày nghỉ

野营胜地 nơi có cảnh đẹp để cắm trại

野营小屋 phòng nhỏ trong trại dã ngoại

汽车司机宿营地 trại dành cho tài xế ô tô

游客宿营帐篷 lều trại của du khách

避暑渡假区 nơi nghỉ ngơi và nghỉ mát

避暑山庄 sơn trang dành để nghỉ mát

海滨休养区 khu an dưỡng bên bờ biển

不限房型 (ROH): khách sạn sẽ xếp phòng cho bạn bất cứ phòng nào còn trống

连通房: 2 phòng riêng biệt có cửa thông nhau

单人房: phòng đơn (1 giường cho 1 người)

双人房: phòng đôi (1 giường cho 2 người)

双床双人房: phòng đôi (2 giường cho 2 người)

三人房: phòng 3 người (có thể 3 giường hoặc 1 lớn 1 nhỏ)

卫星电视: truyền hình vệ tinh

城市指南: sách chỉ dẫn thành phố

收支平衡: cán cân thanh toán (thu chi cân đối)

都市风景: cảnh quan thành phố

市区观光: chuyến du lịch thành phố

电话热线: đường dây nóng (hot line)

旅客登记薄: sổ đăng ký khách sạn

预定旅馆凭单: tem phiếu khách sạn

勤杂工 (勤杂人员): nhân viên tạp vụ

奖励旅游 (奖励旅行): chuyến du lịch thưởng

时差感 (飞行时差反应): hiện tượng mệt mỏi vì thay đổi múi giờ sau khi đi máy bay

简单套房: căn hộ nhỏ (phòng khách sạn rộng được ngăn riêng bằng vách ngăn)

淡季: mùa thấp điểm, mùa du lịch ế ẩm

自然区域: những vùng thiên nhiên

接待国: nước nhận (có lượng du khách đến nhiều hơn lượng du lịch ra nước ngoài)

探险旅游: du lịch thám hiểm, loại hình du lịch khám phá có chút mạo hiểm

独木舟旅行: Tour thuyền độc mộc, là tour khám phá mà khách du lịch tham gia trực tiếp chèo 1 loại thuyền được thiết kế đặc biệt có khả nảng vượt các ghềnh thác hoặc vũng biển

美式早餐 (ABF): bữa ăn sáng kiểu Mỹ

欧式早餐(大陆式早餐): bữa sáng kiểu lục địa (phổ biến ở các khách sạn Châu Âu)

软饮料 : các loại đồ uống không cồn-不含酒精饮料

长住客: khách lưu trú dài hạn

未预定散客: khách không đặt phòng trước, khách vãng lai tự đến

失物招领: mời nhận tài sản thất lạc

门房: nhân viên sai phái (phục vụ, xách hành lý, đăng ký trước bữa ăn)

客房服务员: nhân viên phục vụ phòng

旺季 mùa du lịch ( ví dụ, mùa hè, các ngày lễ trong năm )

梳妆台 bàn trang điểm ( bàn phấn )

Từ Vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành: Du Lịch

Từ vựng tiếng Trung du lịch dùng cho học tập, giao tiếp trong lĩnh vực du lịch và quản trị khách sạn nhà hàng. Hệ thống từ vựng cũng rất thiết thực cho người đang có dự định di du lịch, tham quan Trung Quốc.

外国游客 wài guó yóu kè Du khách nước ngoài 乘飞机旅行者 chéng/shèng fēi jī lǚ háng/hàng/héng/xíng zhě  Du khách đi máy bay 背包族旅行者 bèi/bēi bāo zú lǚ háng/hàng/héng/xíng zhě khách Du lịch ba lô 周末渡假客 zhōu mò dù jiǎ/jià kè Người đi du lịch cuối tuần 郊游野餐者 jiāo yóu yě cān zhě  Người đi picnic 海上旅行者  hǎi shàng lǚ háng/hàng/héng/xíng zhě Người đi du lịch trên biển 观光团  guān guāng tuán Đoàn tham quan du lịch 旅游团  Đoàn du lịch 团体旅游  tuán tǐ lǚ yóu Đi du lịch theo đoàn 有导游的团体旅游  yǒu dǎo yóu de/dì/dí tuán tǐ lǚ yóu  Đi du lịch theo đoàn có hướng dẫn viên du lịch 自选旅游地旅行zì  xuǎn lǚ yóu dì/de lǚ háng/hàng/héng/xíng  Hành trình du lịch tự chọn điểm du lịch 公费旅游  Du lịch bằng công quỹ 享受优惠的团体旅游  xiǎng shòu yōu huì de/dì/dí tuán tǐ lǚ yóu  Du lịch tập thể được ưu đãi 豪华游 háo huá/huà yóu  Chuyến du lịch sang trọng 经济游 jīng jì/jǐ yóu  Chuyến du lịch bình dân 包含有餐饮服务的旅游  bāo hán yǒu cān yǐn fú wù de/dì/dí lǚ yóu  Du lịch bao ăn uống 包价旅行  bāo jià lǚ háng/hàng/héng/xíng Du lịch bao giá 环球旅行  Du lịch vòng quanh thế giới 国外旅行  guó wài lǚ háng/hàng/héng/xíng chuyến Du lịch nước ngoài 观光旅游  guān guāng lǚ yóu  Tham quan du lịch 郊外野餐  jiāo wài yě cān  Cuộc picnic dã ngoại 一日游  yī rì yóu Chuyến du lịch 1 ngày 两天游  liǎng tiān yóu Chuyến du lịch 2 ngày 蜜月旅行  mì yuè lǚ háng/hàng/héng/xíng Du lịch tuần trăng mật 周末游  zhōu mò yóu Du lịch cuối tuần 春游  chūn yóu Du lịch mùa xuân   旅游路线  lǚ yóu lù xiàn Tuyến du lịch 旅程  lǚ chéng Lộ trình chuyến du lịch 旅游日记 lǚ yóu rì jì  Nhật ký du lịch 旅行距离  lǚ háng/hàng/héng/xíng jù lí Khoảng cách du lịch 旅行目的地  lǚ háng/hàng/héng/xíng mù de/dì/dí dì/de Nơi đến du lịch 旅费  lǚ fèi Tiền chi phí chuyến du lịch 旅游旺季 lǚ yóu wàng jì  Mùa du lịch ,mùa cao điểm ( du lịch ) 旅游淡季  lǚ yóu dàn jì Mùa ít khách du lịch 旅游萧条  lǚ yóu xiāo tiáo Mùa du lịch bị sa sút 旅游高峰期  lǚ yóu gāo fēng qī Thời kỳ cao điểm du lịch 旅行来回双程票 lǚ háng/hàng/héng/xíng lái huí shuāng chéng piào  Vé du lịch khứ hồi 敲诈游客(游客被宰)Bắt chẹt khách du lịch 旅游纪念品  lǚ yóu jì/jǐ niàn pǐn Hàng lưu niệm ,quà lưu niện du lịch 游客接待站  yóu kè jiē dài/dāi zhàn Điểm tiếp đón du khách 旅客住宿点  lǚ kè zhù xiǔ diǎn Nơi ở của du khách 旅游宾馆 lǚ yóu bīn guǎn  Khách sạn du lịch 旅行者(游客)lǚ háng/hàng/héng/xíng zhě (yóu kè) Người đi du lịch ,du khách 旅伴 lǚ bàn Bạn du lịch 游客 yóu kè Du khách 旅游业 lǚ yóu yè  Ngành du lịch 旅游代理 lǚ yóu dài lǐ  Đại lý du lịch 旅游服务 lǚ yóu fú wù  Dịch vụ du lịch 导游  dǎo yóu Hướng dẫn viên du lịch 专职旅游向导  zhuān zhí lǚ yóu xiàng dǎo Người hướng dẫn du lịch chuyên trách 国际导游  guó jì dǎo yóu Hướng dẫn viên du lịch quốc tế 旅游证件  lǚ yóu zhèng jiàn Thẻ du lịch 导游手册  dǎo yóu shǒu cè Sổ tay hướng dẫn du lịch 旅游指南  lǚ yóu zhǐ nán Sách hướng dẫn du lịch .sách chỉ dẫn về du lịch 游览图  yóu lǎn tú Bản đồ du lịch 折叠式旅行地图  shé/zhé/zhē dié shì lǚ háng/hàng/héng/xíng dì/de tú Bản đồ du lịch loại gấp 旅行支票  lǚ háng/hàng/héng/xíng zhī piào Ngân phiếu du lịch 旅游护照  lǚ yóu hù zhào Hộ chiếu du lịch

Nguồn: www.chinese.edu.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả