Để hỗ trợ cho việc giảng dạy của quý thầy cô và việc học của các bạn học sinh. Freetalk English đã sưu tầm và gửi tới mọi người tài liệu tiếng Anh lớp 3 unit 5: Are they your friends?
Ngữ pháp – Tiếng Anh lớp 3 unit 5
1. Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng (Personal pronouns) là các đại từ được dùng để chỉ người, vật, nhóm người hoặc vật cụ thể.
Các đại từ nhân xưng gồm có:
Các đại từ nhân xưng này là chủ ngữ/chủ từ (subject) trong một câu.
2. Cách sử dụng động từ “to be”
– Động từ “be” có rất nhiều nghĩa, ví dụ như “là”, “có”, “có một”
– Tùy theo chủ ngữ của câu là số ít hay số nhiều thì động từ “to be” cũng sẽ thay đổi theo. Việc biến đổi này được gọi là chia động từ.
Động từ “to be” cũng có thể viết gọn thành những dạng sau: am = ‘m; are = ‘re; is = ‘s
3. Cách chia động từ “to be” ở thì hiện tại đơn:
4. Giải thích mẫu câu:
Are they your friends? (Họ là bạn của bạn phải không?)
Đây là dạng câu sử dụng động từ “to be” nên khi sử dụng làm câu hỏi thì chúng ta chỉ cần chuyển động từ “to be” ra đầu câu và thêm dấu chấm hỏi vào cuối câu.
Chủ ngữ trong câu ở dạng số nhiều, nên động từ “to be” đi kèm là “are”, còn “your” là tính từ sở hữu, nó đứng trước danh từ (friends) để bổ sung cho danh từ đó, vì chủ ngữ ở dạng số nhiều nên danh từ (friends) cũng ở dạng số nhiều (bằng cách thêm s vào cuối từ).
Đây là một dạng câu hỏi có/không, nên khi trả lời cũng có 2 dạng trả lời:
– Nếu câu hỏi đúng với ý được hỏi thì trả lời:
Yes, they are.
Vâng, họ là bạn của tôi.
– Còn nếu câu hỏi không đúng với ý được hỏi thì trả lời:
No, they aren’t.
Không, họ không phải là bạn của tôi.
Bài tập trong sách – Tiếng Anh lớp 3 unit 5
Short story Cat and Mouse 1
Truyện ngắn Mèo và chuột 1
Bài 1: Read and listen to the story. (Đọc và nghe câu chuyện).
Xin chào, tớ là chuột Chít.
Cậu khỏe không?
I’m fine, thank you.
Tớ khỏe, cảm ơn cậu.
Cậu tên là gì?
I’m Miu the Cat.
Tớ là mèo Miu.
Nice to meet you, Miu.
Rất vui được gặp cậu, Miu à.
Nice to meet you, too.
Tớ cũng rất vui được gặp cậu.
Cậu đánh vần “Chit” thế nào?
C-H-l-T. How do you spell “Miu”?
C-H-I-T. Cậu đánh vần “Miu” thế nào?
Thật là đáng yêu!
This is my sister Mimi.
Đây là chị của tớ, Mimi.
Mimi, đây là Miu.
Pleased to meet you, Miu.
Rất vui được gặp cậu, Miu.
Pleased to meet you too, Mimi.
Tôi cũng rất vui được gặp cậu, Mimi.
Maurice and Doris.
Maurice và Doris.
Are they your friends?
Họ là bạn của cậu phải không?
Yes. they are.
Vâng, đúng rồi.
Bài 2. Complete the conversation. (Hoàn thành đoạn đàm thoại).
(1)l’m (2) are you (3) very well (4) your (5) I’m
(6) meet you (7) do you spell
Audio script
Chit: Hello. (1) I’m Chit the Mouse.
How (2) are you?
Miu: I’m (3) very well, thank you.
Chit: What’s (4) your name?
Miu: (5) I’m Miu the Cat Chit: Nice to (6) meet you, Miu.
Miu: How (7) do you spell “Chit”?
Bài 3: Work in pairs. Have a similar conversation with a partner. Use your names.
(Làm việc theo cặp. Dựa vào đoạn đàm thoại trên thực hiện đàm thoại với bạn của bạn. Dùng tên của bạn để thay thế vào đoạn đàm thoại).
Trinh: Hello. I’m Trinh. How are you?
Trinh: Xin chào. Tớ là Trinh. Cậu khỏe không?
Khang: Hi, Trinh. I’m fine, thank you. And you?
Khang: Xin chào, Trinh. Tớ khỏe, cảm ơn cậu. Còn cậu thì sao?
Trinh: I’m fine, too. Thank you. What’s your name?
Trinh: Tớ cũng khỏe, cảm ơn cậu. Tên của cậu là gì?
Khang: My name’s Khang.
Khang: Tớ tên là Khang.
Trinh: How do you spell “Khang”?
Trinh: “Khang” đánh vần thế nào vậy cậu?
Khang: K-H-A-N-G. How do you spell “Trinh”?
Khang: K-H-A-N-G. “Trinh” đánh vần thế nào vậy cậu?
Trinh: T-R-l-N-H. How old are you, Khang?
Trinh: T-R-l-N-H. Cậu bao nhiêu tuổi, Khang?
Khang: I’m eight years old.
Khang: Tớ 8 tuổi.
Trinh: I’m eight years old, too.
Trinh: Tớ cũng 8 tuổi.
Bài 4: Match the questions with the answers.
(Nối câu hỏi với câu trỏ lời cho phù hợp).
1 – c Who’s that? – My sister Mimi.
2- a How do you spell “Miu”? – M-I-U.
3- d What’s your name? – Miu
4 – b Are they your friends? – Yes, they are.
Bài ôn tập – Tiếng Anh lớp 3 unit 5
Bài 1: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).
Audio script
Linda: Hello, Nam. I’m Linda.
Nam: Nice to meet you, Linda.
Linda: Nice to meet you, too,
Peter: My name’s Peter.
Mai: How old are you?
Peter: I’m seven.
Nam: It’s my friend, Peter.
Mai: How old is he?
Nam: He is seven years old.
Nam: It’s my friend, Tony.
Mai: Nice to meet you. I’m Mai.
Linda: Nice to meet you too.
Bài 2: Listen and number. (Nghe và điền số).
Audio script
Peter: I’m seven years old.
Mary: My name’s Mary.
Nam: How do you spell Mary?
Mary: That’s M-A-R-Y.
Nam: It’s my friend, Linda.
Mai: Hi, Tony. I’m fine, thank you. And you?
Tony: I’m fine, thanks.
Bài 3: Read and complete. (Đọc và hoàn thành câu).
(1) Hello (2) name (3) friends (4) nine
(1) Hello! My (2) name is Nam. I’m eight years old.
Xin chào! Mình là Nam. Mình 8 tuổi.
These are my (3) friends Peter and Linda. Peter is seven years old, and Linda is (4) nine.
Đây là bạn của mình Peter và Linda. Peter 7 tuổi và Linda 9 tuối.
Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).
1 – e Hello, Nam. Xin chào, Nam
Hi, Peter. Xin chào, Peter.
2 – d How old are you, Mary?
Bạn bao nhiêu tuổi, Mary?
3 – b What’s your name?
Bạn tên là gì?
My name’s Tony.
Mình tên là Tony.
4-a How do you spell your name?
Tên bạn đánh vần thế nào?
5 – c Are Peter and Mary your friends?
Peter và Mary là bạn của bạn phải không?
Yes, they are.
Vâng, đúng rồi.
Bài 5: Look and say. (Nhìn và nói).
a) Hello/Hi, Mai. Xin chào, Mai.
Hi/Hello, Mary. Xin chào, Mary.
b) How are you, Tony?
Bọn khỏe không, Tony?
I’m fine, thanks. And you?
Fine, thanks.
c) How old are you, Tony?
Bọn bao nhiêu tuổi, Tony?
I’m eight years old.
d) Are they your friends?
Họ là bạn của bạn phải không?
Yes, they are.
Vâng, họ là bạn của tôi.
Lesson 1 – Tiếng Anh lớp 3 unit 5
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và đọc lại).
a) This is Mai. Đây là Mai.
Hello, Mai. Xin chào, Mai.
b) Mai, this is my friend Mary.
Mai, đây là Mary bạn của tôi.
Hello, Mary. Nice to meet you.
Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
a) Mai, this is my friend Peter.
Mai, đây là Peter bạn của tôi.
Xin chào, Mai.
Hello, Peter. Nice to meet you.
Xin chào, Peter. Rất vui được gặp bạn.
b) Mai, this is my friend Tony.
Mai, đây là Tony bạn của tôi.
Xin chào. Mai.
Hello, Tony. Nice to meet you.
Xin chào, Tony. Rất vui được gặp bạn.
c) Mai, this is my friend Hoa.
Mai, đây là Hoa bạn của tôi.
Xin chào, Mai.
Hello, Hoa. Nice to meet you.
Xin chào, Hoa. Rất Vui được gặp bạn.
d) Mai, this is my friend Mary.
Mai, đây là Mary bạn của tôi.
Xin chào, Mai.
Hello, Mary. Nice to meet you.
Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
1) Peter, this is my friend Hoa.
Peter, đây là Hoa bạn của mình.
Xin chào, Peter.
Hello, Hoa. Nice to meet you,
Xin chào, Hoa. Rất vui được gặp bạn.
2) Peter, this is my friend Mary.
Peter, đây là Mary bạn của mình.
Xin chào, Peter.
Hello, Mary. Nice to meet you.
Xin chào, Mary. Rất vui được gặp bạn.
3) Peter, this is my friend Linda.
Peter, đây là Linda bạn của mình.
Xin chào, Peter.
Hello, Linda. Nice to meet you.
Xin chào, Linda. Rất vui được gặp bạn.
Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).
Audio script
Hoa: It’s my friend Peter.
Quan: Hello, Mary.
Mary: Hello, Quan.
Bài 5: Read and write. (Đọc và viết)
My friends (Các bạn của tôi)
Đây là Mary bạn của mình.
Peter: Hello, Mary. I’m Peter.
Xin chào, Mary. Mình là Peter.
Đây là Tony bạn của mình.
Quan: Hello, Tony, Nice to meet you.
Xin chào, Tony. Rất vui được gặp bạn.
Bài 6. Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).
The more we are together
The more we are together,
Together, together.
The more we are together,
The happier we are.
For your friends are my friends,
And my friends are your friends.
The more we are together,
The happier we are.
Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều, thì…
Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,
Bên nhau, bên nhau.
Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều,
Chúng ta càng vui vẻ hơn.
Vì bạn của bạn là bạn của tôi,
Và bạn của tôi là bạn của bạn.
Chúng ta cùng ở bên nhau càng nhiều, Chúng ta càng vui vẻ hơn.