Bài tập tiếng Anh dành cho học sinh lớp 5
– Where are you ……………………….. ? – I ……………………….. from Vietnam
– ……………………….. is he/she from? – He/She ……………………….. from England
2. Hỏi một người là ai: Đây / Kia là ai?
-……………………….. is this/ that? – This / That ……………………….. Linda.
– How ……………………….. are you? – I am ……………………….. years old.
4. Hỏi – Đáp về ngày sinh nhật: Khi nào đến sinh nhật của….? Đó là vào tháng….
– When is your ………………………..? – It’s ……………………….. June.
5. Chúc mừng ngày sinh nhật:
– ……………………….. birthday, Mai.
6. Cám ơn và phản hồi ý kiến : Cám ơn. / Bạn thật tử tế.
– Thanks (Thank you) – You are …………………………
7. Xin lỗi và phản hồi ý kiến :Xin lỗi! Không sao.
– I’m ………………………… – ……………………….. at all.
– Would you ……………………….. some milk? – Yes, …………………………/ No, …………………………
9. Diễn tả khả năng: Bạn có thể …….?
– ……………………….. you swim? – Yes, I …………………………
– Can ……………………….. dance? – No, I …………………………
10. Giới thiệu tên các đồ vật: Đây là những…./ Kia là những…..
– These/ Those ……………………….. school bags.
11. Định vị trí của vật: Chúng ớ trong/ trên….
– They are ……………………….. the box. / They are ……………………….. the table.
12. Hỏi đáp số lượng đếm được: Có bao nhiêu……? / Có 1,2,3,….
– How ……………………….. pencils are there? – There …………….. one./ There ……….. two/ three…
13. Đoán sở thích về một môn học: ( ….có thích môn … không?)
– Do you ……………………….. Math? – Yes, ……………………….. do./ No, I …………………………
14. Hỏi đáp về các môn học ưa thích:
– What ……………………….. do you like? – I ……………………….. English..
15. Hỏi đáp về môn học yêu thích nhất: …. thích học môn nào nhất? / …. thích môn…… nhất.
– What’s your ……………………….. subject? – I ……………………….. English best.
16. Hỏi đáp về các môn học trong ngày: Hôm nay……học các môn gì?Hôm nay học môn……
– What subject do you ……………………….. today?- I have English ……………………….. Art.
17. Hỏi đáp về lý do ưa thích một môn học : Vì sao … thích môn…? Bởi vì…..thích….
– Why do you ……………………….. Music? – ……………………….. I like to sing.
18. Hỏi đáp về lịch học một môn trong tuần: Khi nào …. học môn……? … học nó vào thứ…..
– When ……………………….. you have English? – I have it ……………………….. Wednesday
………………………………………………………………………………………2. These/ bags/ are /school.
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
4. subject/ What’s /your /favorite?
………………………………………………………………………………………13. have/ today What /do/ subject you?
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
6. you / have /do / When /English?
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
10. birthday/ When /your is?
………………………………………………………………………………………
1. Cô ấy đến từ nước Anh ……………………………………………………………
2. Kia là ai …………………………………………………………………………..
3. Kia là Hoa ………………………………………………………………………..
4. Khi nào đến sinh nhật của bạn? …………………………………………………..
5. Đó là vào tháng 5 …………………………………………………………………
6. Đây là những bút chì. Kia là những cái cặp
……………………………………………………………………………………….
7. Bạn có thích môn khoa học không?
……………………………………………………………………………………….
8. Bạn thích học môn nào nhất?
……………………………………………………………………………………….
9. Hôm nay tôi học môn toán, Anh và nhạc.
………………………………………………………………………………………
10. Chúng ta hãy đi đến siêu thị
……………………………………………………………………………………….