Xu Hướng 3/2023 # Những Cụm Từ Tiếng Anh Hay Dùng # Top 6 View | Theolympiashools.edu.vn

Xu Hướng 3/2023 # Những Cụm Từ Tiếng Anh Hay Dùng # Top 6 View

Bạn đang xem bài viết Những Cụm Từ Tiếng Anh Hay Dùng được cập nhật mới nhất trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

A

According to …. :Theo…..

As far as I know,….. : Theo như tôi được biết,..

B

Be of my age : Cỡ tuổi tôi

Beat it : Đi chỗ khác chơi

Big mouth: Nhiều chuyện

By the way: À này

Be my guest : Tự nhiên

Break it up : Dừng tay

But frankly speaking, .. :Thành thật mà nói

C

Come to think of it : Nghĩ kỹ thì

Can’t help it : Không thể nào làm khác hơn

Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên

Cool it : Đừng nóng

Come off it: Đừng xạo

Cut it out : Đừng giỡn nữa, ngưng lại

D

Dead End : Đường cùng

Dead meat: Chết chắc

Down and out : Thất bại hoàn toàn

Down the hill : Già

For what : Để làm gì?

What for? : Để làm gì?

Don’t bother : Đừng bận tâm

Do you mind : Làm phiền

Don’t be nosy : Đừng nhiều chuyện

E

F

For better or for worst : Chẳng biết là tốt hay là xấu

J

Just for fun : Giỡn chơi thôi

Just looking : Chỉ xem chơi thôi

Just kidding / just joking : Nói chơi thôi

G

Good for nothing : Vô dụng

Go ahead : Đi trước đi, cứ tự nhiên

God knows : Trời biết

Go for it : Hãy thử xem

K

Keep out of touch : Đừng đụng đến

H

Hang in there/ Hang on : Đợi tí, gắng lên

Hold it : Khoan

Help yourself : Tự nhiên

Take it easy : Từ từ

I

I see : Tôi hiểu

it’s all the same : Cũng vậy thôi mà

I ‘m afraid : Rất tiếc tôi…

It beats me : Tôi chịu (không biết)

L

Last but not least :Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng

Little by little : Từng li, từng tý

Let me go : Để tôi đi

Let me be : Kệ tôi

Long time no see :Lâu quá không gặp

M

Make yourself at home : Cứ tự nhiên

Make yourself comfortable : Cứ tự nhiên

My pleasure : Hân hạnh

O

out of order: Hư, hỏng

out of luck : Không may

out of question: Không thể được

out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình

out of touch : Không còn liên lạc

One way or another : Không bằng cách này thì bằng cách khác

One thing lead to another : Hết chuyện này đến chuyện khác

P

Piece of cake : Dễ thôi mà, dễ ợt

Poor thing : Thật tội nghiệp

N

Nothing : Không có gì

Nothing at all : Không có gì cả

No choice : Hết cách,

No hard feeling : Không giận chứ

Not a chance : Chẳng bao giờ

Now or never : ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ

No way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường

No more : Không hơn

No more, no less : Không hơn, không kém

No kidding ? : Không nói chơi chứ ?

Never say never : Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ

none of your business :Không phải chuyện của anh

No way : Còn lâu

No problem : Dễ thôi

No offense: Không phản đối

S

So? : Vậy thì sao?

So So : Thường thôi

So what? : Vậy thì sao?

Stay in touch : Giữ liên lạc

Step by step : Từng bước một

See ? : Thấy chưa?

Sooner or later : Sớm hay muộn

Shut up ! : Im Ngay

T

That’s all : Có thế thôi, chỉ vậy thôi

Too good to be true : Thiệt khó tin

Too bad : Ráng chiụ

The sooner the better : Càng sớm càng tốt

Take it or leave it: Chịu hay không

Y

You see: Anh thấy đó

W

Well? : Sao hả?

Well Then : Như vậy thì

Who knows : Ai biết

Way to go : Khá lắm, được lắm

Why not ? : Tại sao không ?

White lie : Ba xạo

Những Cụm Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Cho Bạn

những cụm từ Tiếng Anh thông dụng nhất mà bạn nên biết:

A

According to …. :Theo….. As far as I know,….. : Theo như tôi được biết,..

B Be of my age : Cỡ tuổi tôi Beat it : Đi chỗ khác chơi Big mouth: Nhiều chuyện By the way: À này Be my guest : Tự nhiên Break it up : Dừng tay But frankly speaking, .. :Thành thật mà nói

C

Come to think of it : Nghĩ kỹ thì Can’t help it : Không thể nào làm khác hơn Come on : Thôi mà gắng lên, cố lên Cool it : Đừng nóng Come off it: Đừng xạo Cut it out : Đừng giỡn nữa, ngưng lại

D

Dead End : Đường cùng Dead meat: Chết chắc Down and out : Thất bại hoàn toàn Down the hill : Già For what : Để làm gì? What for? : Để làm gì? Don’t bother : Đừng bận tâm Do you mind : Làm phiền Don’t be nosy : Đừng nhiều chuyện

E F

For better or for worst : Chẳng biết là tốt hay là xấu

J

Just for fun : Giỡn chơi thôi Just looking : Chỉ xem chơi thôi Just kidding / just joking : Nói chơi thôi

Good for nothing : Vô dụng Go ahead : Đi trước đi, cứ tự nhiên God knows : Trời biết Go for it : Hãy thử xem

K

Hang in there/ Hang on : Đợi tí, gắng lên Hold it : Khoan Help yourself : Tự nhiên Take it easy : Từ từ

I

I see : Tôi hiểu it’s all the same : Cũng vậy thôi mà I ‘m afraid : Rất tiếc tôi… It beats me : Tôi chịu (không biết)

Last but not least :Sau cùng nhưng không kém phần quan trọng Little by little : Từng li, từng tý Let me go : Để tôi đi Let me be : Kệ tôi Long time no see :Lâu quá không gặp

M

Make yourself at home : Cứ tự nhiên Make yourself comfortable : Cứ tự nhiên My pleasure : Hân hạnh

out of order: Hư, hỏng out of luck : Không may out of question: Không thể được out of the blue: Bất ngờ, bất thình lình out of touch : Không còn liên lạc One way or another : Không bằng cách này thì bằng cách khác One thing lead to another : Hết chuyện này đến chuyện khácP

Piece of cake : Dễ thôi mà, dễ ợt Poor thing : Thật tội nghiệp

Nothing : Không có gì Nothing at all : Không có gì cả No choice : Hết cách, No hard feeling : Không giận chứ Not a chance : Chẳng bao giờ Now or never : ngay bây giờ hoặc chẳng bao giờ No way out/ dead end : không lối thoát, cùng đường No more : Không hơn No more, no less : Không hơn, không kém No kidding ? : Không nói chơi chứ ? Never say never : Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ none of your business :Không phải chuyện của anh No way : Còn lâu No problem : Dễ thôi No offense: Không phản đối

S

So? : Vậy thì sao? So So : Thường thôi So what? : Vậy thì sao? Stay in touch : Giữ liên lạc Step by step : Từng bước một See ? : Thấy chưa? Sooner or later : Sớm hay muộn Shut up ! : Im Ngay

T

That’s all : Có thế thôi, chỉ vậy thôi Too good to be true : Thiệt khó tin Too bad : Ráng chiụ The sooner the better : Càng sớm càng tốt Take it or leave it: Chịu hay không

Y

You see: Anh thấy đó

W

Well? : Sao hả? Well Then : Như vậy thì Who knows : Ai biết Way to go : Khá lắm, được lắm Why not ? : Tại sao không ? White lie : Ba xạo

Cùng Danh Mục :

Liên Quan Khác

Học Bóng Rổ Bằng Tiếng Anh Với Những Cụm Từ Cơ Bản

Tiếng Anh đã trở nên quá phổ biến và cần thiết trong nhiều lĩnh vực của người Việt Nam chúng ta. Không chỉ trong công việc, học tập mà trong lĩnh vực thể thao cũng đã áp dụng rất nhiều từ ngữ tiếng Anh. Học bóng rổ bằng tiếng Anh – một cách học tiếng Anh dành cho trẻ khá thú vị đâu.

Học bóng rổ bằng tiếng anh ở đâu?

Từ khi thành lập, tính đến thời điểm hiện tại, Trung tâm đã thu hút rất nhiều sự chú ý của các học viên. Các bé chọn trung tâm của chúng tôi không chỉ học được những kỹ thuật bóng rổ chuyên nghiệp và còn có cơ hội nâng cao khả năng tiếng anh của mình. Trung tâm không chỉ tập trung phát triển về số lượng học viên mà chúng tôi còn luôn nâng chất các buổi học của mình. Đến với trung tâm, các bé sẽ được học những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành bóng rổ cho đến khi thành thạo để phục vụ cho các buổi thi đấu chuyên nghiệp sau này.

Các thuật ngữ bóng rổ cơ bản:

+ Môn bóng rổ: Basketball

+ Luật bóng rổ: Basketball rules

+ Trọng tài bóng rổ: Basketball referee

+ Cầu thủ bóng rổ: Basketball player

+ Giày bóng rổ: Basketball Shoes

+ Sân bóng rổ: Basketball court

+ Rổ bóng rổ: Basket

Một số kỹ thuật chơi bóng rổ:

+ Chắn bóng để phòng thủ trên không: Block

+ Bắt bóng nảy ra từ bảng: Rebound

+ Cướp bóng của đối phương: Steal

+ Người thành công khi ném bóng 3 điểm: 3-pointer

+ Lên rổ: Lay-up

+ Đưa bóng qua lưng của hậu vệ đối phương: Go over the back

+ Để mất bóng: Turnover

+ Kết quả trận đấu chỉ chênh lệch 1 điểm: One-point game

+ Bật nhảy lên rổ và ném bóng vào rổ: Alley-oop

+ Bóng ra ngoài sân: Inbound

+ Ném rổ: Jump shot

+ Bật nhảy ra sau rồi ném bóng: Fade away

+ Nắm bóng tay cao bằng 1 tay: Hook shot

+ Nhận bóng trên không từ đồng đội và ghi điểm nhưng chân chưa chạm đất: Alley-oop

+ Ném bóng không vào rổ: Air ball

+ Giữ bóng và dẫn bóng: Dribble

+ Úp rổ: Dunk/ Slam dunk

7 Cụm Từ Giao Tiếp Tiếng Hàn

1. Xin chào / Tạm biệt – 안녕하세요 – An-nyeong-ha-se-yo

Một điều rõ ràng và cần thiết nhưng là một thứ không bao giờ có thể thiếu trong giao tiếp: đây là một cụm từ phổ biến nhất ở Hàn Quốc và được sử dụng hằng ngày rộng rãi. Có hàng chục biến thể để giải thích cho các tình huống hơi khác nhau và mức độ tôn trọng khác nhau và tất cả có thể thực sự phức tạp. Khi nói cụm từ này bạn cần nói nhanh và các từ dính liền lại. Mọi người khi nghe sẽ hiểu bạn và khi bạn nói đúng thì sẽ rất giống với người địa phương ở đó. Bằng cách đó bạn cũng có thể sử dụng nó cho cả hai chào và lời tạm biệt.

Tình huống điển hình: Hoàn toàn trong bất kỳ cuộc họp nào, chào hỏi, đến, đi, vào một cửa hàng, nhìn thấy một người mà bạn hầu như không biết trên đường phố, hoặc nói chuyện với cả một trường 1200 sinh viên 12 giờ sau khi bước lên máy bay.

Sự khác biệt về tiền thưởng: Đối với các tình huống yêu cầu mức độ tôn trọng cao, chẳng hạn như gặp ông chủ của bạn, hãy nói rõ hơn: a-nyeong-ha-shyeo-sum-ni-ka?

Đây có lẽ là mức tối thiểu để thực hiện bất kỳ việc nào tại Hàn Quốc. Sử dụng nó chính xác như bạn sẽ tương đương với tiếng Việt.

Tình huống điển hình: Không biết những gì họ đang nói? Có lẽ đó là lời khen: mỉm cười và nói lời cảm ơn.

5. Tôi xin lỗi – 최성 합니다 / 미안 합니다 – Chway-seong-ham-ni-da / Mi-an-ham-ni-da

Có hai cách để nói lời xin lỗi bằng tiếng Hàn: Đầu tiên là “xin lỗi tôi đã đánh bạn”, trong khi lần thứ hai thì “Tôi thực sự xin lỗi vì chiếc xe đạp này đụng trúng bạn, xin hãy tha thứ cho tôi ” đây là một cách xin lỗi đầy chân thành

Tình huống điển hình: Bạn đến lớp muộn: hãy sử dụng “최성 합니다”; Bạn đến muộn và không có sự chuẩn bị: hãy nói “미안 합니다”.

Một từ khá khó của Hàn Quốc: nhấn mạnh vào bất động từ cuối câu nào đó để làm cho nó trở thành một yêu cầu lịch sự. Tuy nhiên trước khi sử dụng nó hãy yêu cầu cửa hàng hay hành động nào đó trước rồi hãy sử dụng.

Tình huống điển hình: Tại tiệm bánh, bánh rán trông giống như nó được làm bằng mứt thực sự chứ không phải đậu, nhưng bạn lại muốn đổi mứt thành đậu, hãy nói yêu cầu của bản thân rồi hãy sử dụng “주세요” để được đổi mứt thành đậu.

7. Cái này / Cái này – 이것 – i-geot (với im lặng)

Cập nhật thông tin chi tiết về Những Cụm Từ Tiếng Anh Hay Dùng trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!