Bạn đang xem bài viết Môn Sinh Trong Tiếng Tiếng Anh được cập nhật mới nhất trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Nhưng ta đâu được học như vậy ở môn sinh ngày trước đúng không?
But that’s not really how we learn biology early on, is it?
ted2019
Cám ơn vì đã giúp tớ học môn sinh.
Thanks for helping me study Bio.
OpenSubtitles2018.v3
Để bào chữa, anh đã trượt môn sinh học.
In my defense, I flunked biology.
OpenSubtitles2018.v3
A-môn sinh Giô-si-a;+
Aʹmon became father to Jo·siʹah;+
jw2019
Irimi là một trong hai chuyển động mà các môn sinh aikido thể hiện trong vai trò nage.
Irimi is one of two motions Aikido students perform in the role of nage.
WikiMatrix
Môn sinh đó sẽ phụng sự toàn thời gian cho sư phụ trong tất cả mọi ngày.
He serves the teacher all day, every day.
WikiMatrix
Chúng tôi đã từng có rất nhiều môn sinh theo học ở đây.
Many people have been practicing here.
OpenSubtitles2018.v3
Nó giỏi môn sinh vật.
He is good at biology.
Tatoeba-2020.08
Bài tập lớn môn sinh học.
Biology profiles to do.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi có 7 môn sinh đang cai nghiện ma túy của bà ta ở đây.
I have seven students here rehabbing from her drugs.
OpenSubtitles2018.v3
7 Sa-lô-môn sinh Rê-hô-bô-am;+
7 Solʹo·mon became father to Re·ho·boʹam;+
jw2019
hoóc-môn sinh sản ( FSH )
follicle-stimulating hormone ( FSH )
EVBNews
Nhánh chính thứ hai của Daitō-ryū được đại diện bởi các môn sinh của Hisa Takuma.
The second major branch of Daitō-ryū is represented by students of Takuma Hisa.
WikiMatrix
5 Sanh-môn sinh Bô-ô, mẹ Bô-ô là Ra-háp;+
5 Salʹmon became father to Boʹaz by Raʹhab;+
jw2019
Cháu bị điểm C – trong môn sinh.
I got a C-minus in biology.
OpenSubtitles2018.v3
Làm sao tôi có thể mở võ đường và nhận môn sinh đây?
How can I open my dojo and take in students?
OpenSubtitles2018.v3
Chặn hooc-môn sinh dục nam?
Hmm. Testosterone blocker?
OpenSubtitles2018.v3
Thứ tôi tập trung vào trong những năm gần đây hướng nhiều hơn về môn sinh học.
My focus in recent years has kind of shifted more toward biology.
ted2019
Ông là một môn sinh của Go Seigen khi cờ vây mang ông tới Nhật Bản năm 1952.
He was a student of Go Seigen when Go brought him to Japan in 1952.
WikiMatrix
Năm 1963 cô đi Paris để học tiếp chuyên môn sinh học và tốt nghiệp năm 1964.
In 1963 she left for Paris to finish her degree in biology which was awarded in 1964.
WikiMatrix
Ban đầu, dojo chưa có thảm tatami, và môn sinh được trực tiếp luyện tập trên sàn gỗ.
At first the dojo did not include tatami mats, and students received training directly upon the wooden floor.
WikiMatrix
Anh ta có nhiều hooc-môn sinh dục nữ chảy trong máu…
He’s got more estrogen coursing through his veins than…
OpenSubtitles2018.v3
Con đã có mọi thứ cần thiết cho dự án môn sinh học của con chưa?
You get everything you need for your biology project?
OpenSubtitles2018.v3
Chắc là bị khi hooc-môn sinh dục nữ đi vượt biên.
Must have caught it on one of her overseas estrogen tours.
OpenSubtitles2018.v3
Môn sinh học hiển nhiên là môn học ai cũng nên biết.
Biology is supposed to be our destiny.
OpenSubtitles2018.v3
Môn Học Trong Tiếng Tiếng Anh
Chính trị địa lý là một môn học rất khô rắn.
Geopolitics is a very unsentimental discipline.
QED
Bố tôi đã dọa sẽ cho tôi nghỉ học Oxford nếu tôi đổi môn học.
My father threatened to pull me out of Oxford if I switched disciplines.
OpenSubtitles2018.v3
Với thời gian, những môn học khó trở nên rõ ràng hơn— cả tiếng Anh.
Over time, difficult subjects became clearer—even English.
LDS
Mặc Môn học về tính chất của các nhân vật được biến đổi
Mormon learns about the nature of translated beings
LDS
Tôi không thích các môn học thuật, nhưng giờ nghệ thuật thì tôi khoái vô cùng.
I don’t like the academic classes, but, you know, the arts is what I live for.
QED
Đó là lý do môn giải phẫu người là một môn học khó và mất nhiều thời gian.
And that’s because human anatomy is a difficult and time-intensive subject to learn.
ted2019
Tuy nhiên, nhiều người vào phòng chat không phải để nói về những môn học.
Many people who visit chat rooms, though, are not there to discuss academic subjects.
jw2019
3 Một người cần phải suy tính cẩn thận trước để chọn lựa đúng môn học ở trường.
3 Careful forethought is required if one is to make the right choices of school courses.
jw2019
Toán là một môn học rộng hơn nhiều so với chuyện làm tính.
Math is a much broader subject than calculating.
ted2019
Thế nào, Gretchen, môn học chính của cháu là gì?
So, Gretchen what’s your major?
OpenSubtitles2018.v3
Luật Hiến pháp là một môn học về luật.
The Constitutions is a document of laws.
WikiMatrix
Hiện tại, Runes cổ đại, Đó mới là môn học hấp dẫn.
Now, Ancient Runes, that’s a fascinating subject.
OpenSubtitles2018.v3
Đối với chương trình MBA, sinh viên phải nộp một khoản lệ phí thi $200 cho mỗi môn học.
The school board quickly authorized $200 to be paid to each designer.
WikiMatrix
Một môn học quan trọng được dạy là sử ký.
One important subject taught was history.
jw2019
Ông là một cựu linh mục, sinh ra một môn học của Kaiser.
He is a former priest, born a subject of the Kaiser.
WikiMatrix
Bài tập của môn học đó… là làm một chiếc hộp gỗ.
My project for his class was to make this wooden box.
OpenSubtitles2018.v3
Họ dạy chữ Pali và Khamti cộng thêm các môn học giáo dục điển hình.
They teach Pali and Khamti scripts in addition to typical education subjects.
WikiMatrix
Chắc anh biết là khiến người ta tin tưởng cũng là một môn học.
You see, there’s a science to getting people to trust you.
OpenSubtitles2018.v3
Trong số các môn học, chúng tôi được học kinh Torah truyền thống và tiếng Hê-bơ-rơ.
Among other subjects, we were taught Torah traditions and the Hebrew language.
jw2019
Bạn không thích môn học phải không ?
Do you dislike the subject ?
EVBNews
” Em không giỏi những môn học như toán chẳng hạn ” cậu cho biết .
” I do n’t do well on topics like math , ” he says .
EVBNews
Đó chính là vì thống kê là môn học về con người.
It’s really because statistics are about us.
ted2019
Xin chào, Tôi sẽ là giảng viên của các bạn trong môn học này
I’ll be your professor in this course.
QED
Một trong những môn học mà Irina ưa thích ở trong trường là âm nhạc.
One of Irina’s favorite subjects in school is music.
jw2019
Qua gương của cha mình, Sa-lô-môn học được gì về sự can đảm?
What could Solomon learn about courage from his father?
jw2019
Sinh Học Trong Tiếng Tiếng Anh
Nghiên cứu fossa tại Duisburg cung cấp nhiều dữ liệu sinh học loài.
Research on the Duisburg fossas has provided much data about their biology.
WikiMatrix
Lớp nhiên liệu sinh học này bao gồm electrofuels and photobiological solar fuels.
This class of biofuels includes electrofuels and photobiological solar fuels.
WikiMatrix
Không có thấy nhân tố sinh học lạ.
No biological agents in the prelim scan.
OpenSubtitles2018.v3
Đó là phản ứng sinh học.
It’s a biological need.
OpenSubtitles2018.v3
Theo quan điểm sinh học…
From the biological point of view…
OpenSubtitles2018.v3
Thực tế, xe tải và máy bay có thể dùng hydro và nhiên liệu sinh học.
QED
Tôi cũng quên dần kiến thức sinh học rồi.
I’m rusty on my biology.
OpenSubtitles2018.v3
Theo các nhà phát triển, KEGG là một “đại diện máy tính” của hệ thống sinh học.
According to the developers, KEGG is a “computer representation” of the biological system.
WikiMatrix
Nhà sinh học Jeremy Griffith định nghĩa tình yêu là “lòng vị tha vô điều kiện”.
Biologist Jeremy Griffith defines love as “unconditional selflessness”.
WikiMatrix
Trước tiên chúng ta hãy nói về sinh học.
So let’s first talk about biology.
ted2019
Máy tính của công ty được bảo mật bởi mã hóa sinh học.
The company computers are protected by biometric encryption.
OpenSubtitles2018.v3
Một số họ đã là sinh viên trong một khóa học tôi về sinh học tiến hóa.
A couple of them were students in a course I was giving on evolutionary biology.
QED
Giống với nhà sinh học phân tử hơn đấy.
More like a molecular biologist.
OpenSubtitles2018.v3
Gần đây, đô thị này đã nổi tiếng với biệt danh “làng năng lượng sinh học” ở Đức.
Recently, the village has come to be known as the first so-called “bio energy village” in Germany.
WikiMatrix
” Bạn biết không, tôi sẽ làm gì trong một phòng thí nghiệm sinh học? ”
” Well, you know, what would I do in a biolab? “
QED
Đó là thứ gọi là năng lượng sinh học.
That is what bioenergy is.
ted2019
Các hiệu ứng sinh học gây ảnh hưởng trong phạm vi bán cầu.
The biological effects are certainly hemispheric.
ted2019
Trong in sinh học, có ba loại máy in chính đã được sử dụng.
In bioprinting, there are three major types of printers that have been used.
WikiMatrix
Sinh viên ngành công nghệ sinh học khá nổi tiếng trên mạng xã hội.
The secular bioengineering student is quite active on social media.
ted2019
Công nghệ sinh học à?
Bioengineered?
OpenSubtitles2018.v3
1, 2. (a) Có những thí dụ điển hình nào về ngành gọi là phỏng sinh học?
1, 2. (a) What examples illustrate the field called biomimetics?
jw2019
Để hiểu rõ về sinh học, cần phải hiểu sâu về quá trình tiến hóa.
A thorough understanding of biology requires a thorough understanding of the process of evolution.
QED
Đạo diễn, nhà diện ảnh, nhà sinh học Joel Heath danh bảy năm cho dự án này.
The director, cinematographer and biologist Joel Heath spent seven years on the project, writing biological articles on the eider.
WikiMatrix
Sinh học không quan tâm đến thiết kế trừ khi nó có tác dụng.
Biology doesn’t care about the design unless it works.
QED
Nó có thể là do phát quang sinh học.
Some may be biological.
WikiMatrix
Môn Hoá Học Trong Tiếng Tiếng Anh
Sự hiểu biết về môn hoá học này có thể giúp chúng ta trong cuộc sống hàng ngày.
This understanding of chemistry actually can help us with our daily lives.
QED
Ragai có được bằng tú tài Pháp của Trường French Lycee ở Cairo, một tấm bằng cử nhân khoa học môn hoá học năm 1966 (magna cum laude) và một tấm bằng thạc sĩ khoa học lĩnh vực khoa học trạng thái rắn (1968) đều từ Đại học Hoa Kì đặt tại Cairo.
Ragai obtained the French Baccalaureate from the French Lycee in Cairo, a chúng tôi in Chemistry in 1966 (magna cum laude) and an chúng tôi in Solid State Science (1968) both from the American University in Cairo.
WikiMatrix
Các sáng kiến kinh nghiệm được phân loại theo môn Vật lý, Hoá học, hay theo nhóm tuổi,…
So I looked at the ones that were relevant to me which is chemistry high school and just opened up the worksheets.
QED
Thuốc hoóc-môn đồng nhất sinh học là những thuốc chứa hoóc-môn có cùng công thức hoá học như những hoóc-môn tự nhiên trong cơ thể .
Bioidentical hormone preparations are medications that contain hormones that have the same chemical formula as those made naturally in the body .
EVBNews
Học nhóm môn Hoá.
Chemistry study group.
OpenSubtitles2018.v3
Ông đã cống hiến ở môn học triết học , thần học , đạo đức , giáo dục , xã hội và văn hoá .
His work varied on philosophical , theological , ethical , educational , social and cultural subjects .
EVBNews
U.S. News & World Report xếp hạng chương trình thạc sĩ và tiến sĩ hoá học hạng 26 và chuyên môn Physical Chemistry của ngành xếp hạng 14 .
U.S. News & World Report ranked the graduate chemistry program at No. 26 overall with the physical chemistry specialty ranked at No. 14.
WikiMatrix
This allows you to pay it forward by using this subject as a hook to science, because SETI involves all kinds of science, obviously biology, obviously astronomy, but also geology, also chemistry, various scientific disciplines all can be presented in the guise of,
QED
Năm 1942 ông được bổ nhiệm phụ tá nghiên cứu Y học ở Trường Y học Đại học New York và sau đó trở thành giáo sư phụ tá môn hoá sinh (1945), giáo sư khoa Dược lý học (1946), giáo sư Hóa sinh (1954), và trưởng phân ban Hóa sinh.
In 1942 he was appointed Research Associate in Medicine at the New York University School of Medicine and there subsequently became Assistant Professor of Biochemistry (1945), Professor of Pharmacology (1946), Professor of Biochemistry (1954), and Chairman of the Department of Biochemistry.
WikiMatrix
Ngoài việc duy trì thế mạnh của nó trong các môn truyền thống (ví dụ nhiều học sinh đăng ký học các môn về ngôn ngữ và khoa học vật lý hơn các nơi khác tại Anh), Leeds cũng phát triển chuyên môn về các lĩnh vực hiếm và đặc biệt hơn ví dụ như Hoá học màu sắc, Khoa học lửa, Công nghệ nano và Công nghệ hàng không với học làm phi công.
Whilst maintaining its strengths in the traditional subjects (for example more students studying languages and physical sciences than anywhere else in the UK), Leeds has also developed expertise in more distinctive and rare specialist areas such as Colour Chemistry, Fire Science, Nanotechnology and Aviation Technology with Pilot studies.
WikiMatrix
” Đây là một trong những bài nghiên cứu đầu tiên cho thấy ( một thay đổi trong hoóc-môn sinh dục nam ) để phản ứng lại với một kích thích hoá học ” , dẫn lời Roney .
” This is one of the first papers to show ( a change in testosterone ) in response to a chemical stimulus , ” said Roney .
EVBNews
Đông Nam Á học (tiếng Anh: Southeast Asian studies – SEAS) là môn khoa học nghiên cứu và giáo dục về ngôn ngữ, văn hoá và lịch sử của các quốc gia và các nhóm dân tộc khác nhau ở Đông Nam Á.
Southeast Asian studies (SEAS) refers to research and education on the language, culture, and history of the different states and ethnic groups of Southeast Asia.
WikiMatrix
Việc giáo dục bây giờ tập trung hơn vào các môn khoa học, nhưng học sinh vẫn có thơi gian để tham gia vào các hoạt động văn hoá, nghệ thuật, âm nhạc và học nghề.
The education focuses much more strongly on academic subjects, though students normally continue to take courses in art, music, and crafts.
WikiMatrix
Trong cuốn sách The Ultimate Resource của mình nhà kinh tế học Julian Simon cho rằng mật độ dân số cao dẫn tới sự chuyên môn hoá và cải tiến công nghệ cao hơn, và rằng điều này dẫn tới sự cải thiện tiêu chuẩn sống.
WikiMatrix
Năng lực và mỹ học bị thay thế bởi tư tưởng; những nhà chuyên môn bị thay thế bởi những kẻ tuyên truyền; và văn hoá một lần nữa lại trở thành phương tiện tuyên truyền ý thức hệ chính trị.
Competence and aesthetics were to be replaced by ideology; professionals were to be replaced by agitators; and culture was once again to become an instrument for communist propaganda.
WikiMatrix
Đây là nghiên cứu đại cương đầu tiên về cảm xúc , cụ thể hơn là về sự tức giận , mà đã xem xét tất cả các thông số tâm lý sinh học khác ( phản ứng tim mạch , hoóc-môn và phản ứng hoạt hoá không đối xứng của não ) trong chỉ một nghiên cứu để xem xét những thay đổi gây ra do việc tạo nên sự giận dữ .
This is the first general study on emotions , more specifically on anger that examines all these different psychobiological parameters ( cardiovascular , hormonal response and asymmetric activation of the brain ) in a single investigation to study the changes caused by the inducement of anger .
EVBNews
Điều này được trình bày trong một phát hiện mới của các nhà khoa học từ Đại học Valencia ( UV ) phân tích những thay đổi trong các phản ứng hoạt hoá không đối xứng , và hoóc-môn của não khi chúng ta nổi giận .
This is indicated by a new investigation lead by scientists from the University of Valencia ( UV ) that analyses the changes in the brain ‘s cardiovascular , hormonal and asymmetric activation response when we get angry .
EVBNews
Trước và ngay lập tức sau khi gây nên cơn giận , các nhà khoa học đo nhịp tim và huyết áp động mạch , mức hoóc-môn sinh dục nam và cortisol , sự hoạt hoá không đối xứng của não ( sử dụng kỹ thuật nghe kích thích hai tai cùng lúc ) , tâm trạng chung và kinh nghiệm chủ quan của cảm giác tức giận .
Before and immediately after the inducement of anger they measured the heart rate and arterial tension , the levels of testosterone and cortisol , the asymmetric activation of the brain ( using the dichotic listening technique ) , the general state of mind and the subjective experience of the anger emotion .
EVBNews
Thuyết tương đối văn hoá là một thái độ hoàn toàn hữu trí tuệ; nó không ức chế các nhà nhân chủng học từ tham gia như là một chuyên môn trong môi trường riêng của mình; trái lại, nó hợp lý hóa môi trường đó.
Cultural relativism is a purely intellectual attitude; it does not inhibit the anthropologist from participating as a professional in his own milieu; on the contrary, it rationalizes that milieu.
WikiMatrix
Để tìm ra hướng mới cho việc này, hội đồng đề nghị có 8 môn cụ thể gồm: Thiết kế giáo dục cho thế kỉ 21; tổ chức một hệ thống cho việc học suốt đời và giảm sự lo lắng trên phông nền riêng biệt của giáo dục; cải thiện và đa dạng hoá giáo dục cao cấp; nâng cao chất lượng và đa dạng hoá giáo dục tiểu học và trung học; nâng cao chất lượng của đội ngũ giảng dạy; thích ứng với sự quốc tế hoá; thích ứng với thời đại thông tin; và xem lại cấu trúc giáo dục và tài chính và quản lý.
To explore these new directions, the council suggested that eight specific subjects be considered: designing education for the twenty-first century; organizing a system of lifelong learning and reducing the emphasis on the educational background of individuals; improving and diversifying higher education; enriching and diversifying elementary and secondary education; improving the quality of teachers; adapting to internationalization; adapting to the information age; and conducting a review of the administration and finance of education.
WikiMatrix
Cập nhật thông tin chi tiết về Môn Sinh Trong Tiếng Tiếng Anh trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!