Bạn đang xem bài viết Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Về Toán Học được cập nhật mới nhất tháng 12 năm 2023 trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
4.7
(94.19%)
489
votes
– Bạn muốn thử sức với các bài toán nước ngoài nhưng gặp khó khăn trong việc hiểu đề?
– Bạn muốn tìm đọc tài liệu toán học của nước ngoài nhưng gặp hạn chế về từ vựng?
– Bạn sử dụng toán học mỗi ngày nhưng không tự tin khi giao tiếp về chúng bằng tiếng Anh?
1. Từ vựng tiếng Anh về toán học: Các thuật ngữ
Arithmetic: số học
Algebra: đại số
Statistics: thống kê
Geometry: hình học
calculus: phép tính
Integer: số nguyên
Even number: số chẵn
Odd number: số lẻ
Prime number: số nguyên tố
Fraction: phân số
Decimal: thập phân
Decimal point: dấu thập phân
Percent: phần trăm
Percentage: tỷ lệ phần trăm
Theorem: định lý
Problem: bài toán
Solution: lời giải
Formula: công thức
Equation: phương trình
Proof: bằng chứng chứng minh
Graph: biểu đồ
Average: trung bình
Axis: trục
Correlation: sự tương quan
Probability: xác suất
Dimensions: chiều
Area: diện tích
Circumference: chu vi đường tròn
Diameter: đường kính
Radius: bán kính
Length: chiều dài
Width: chiều rộng
Height: chiều cao
Perimeter: chu vi
Volume: thể tích
Angle: góc
Right angle: góc vuông
Line: đường
Straight line: đường thẳng
Curve: đường cong
Tangent: tiếp tuyến
Parallel: song song
Highest common factor (HCF): hệ số chung lớn nhất
Least common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
Lowest common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
2. Từ vựng tiếng Anh về toán học: Hình khối
circle: hình tròn
Triangle: hình tam giác
Equilateral triangle: Tam giác đều
Similar triangles: tam giác đồng dạng.
Square: hình vuông
Rectangle: hình chữ nhật
Pentagon: hình ngũ giác
Hexagon: hình lục giác
Octagon: hình bát giác
Oval: hình bầu dục
Star: hình sao
Polygon: hình đa giác
Cone: hình nón
Cube: hình lập phương/hình khối
Cylinder: hình trụ
Pyramid: hình chóp
Sphere: hình cầu
3. Các phép tính toán học trong tiếng Anh
Addition: phép cộng
Subtraction: phép trừ
Multiplication: phép nhân
Division: phép chia
To add: cộng
To subtract: trừ
To take away: trừ
To multiply: nhân
To divide: chia
To calculate: tính
Total: tổng
Plus: dương
Minus: âm
Times hoặc multiplied by: lần
Squared: bình phương
Cubed: mũ ba/lũy thừa ba
Square root: căn bình phương
Equals: bằng
4. Từ vựng tiếng Anh về toán học nâng cao
Adjacent pair: Cặp góc kề nhau
Collinear: Cùng đường thẳng
Concentric: Đồng tâm
Central angle: Góc ở tâm
Median: trung tuyến
Speed: vận tốc
Inequality: bất đẳng thức
Absolute value: Giá trị tuyệt đối
Adjoin: Kề, nối
Adjoint: Liên hợp
Finite: Tập hợp hữu hạn
Infinite: Tập hợp vô hạn
Abelian: có tính giao hoán
Acyclicity: Tính không tuần hoàn
Alternate exterior: So le ngoài
Alternate interior: So le trong
Corresponding pair: Cặp góc đồng vị
Complementary: Phụ nhau
5. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về toán học hiệu quả
Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về toán học
Mẹo học từ vựng nhớ lâu
Viết các từ vào vở (kèm các nghĩa hoặc định nghĩa)
Viết các từ và định nghĩa vào các tấm thẻ nhỏ
Nhắc lại nhiều lần các từ này
Nhóm các từ vào các nhóm khác nhau
Nhờ người khác kiểm tra bạn
Sử dụng các từ vựng này khi nói hoặc viết
Lặp lại từ nhiều lần: Đây là cách học luôn mang lại hiệu quả cho người học từ vựng. Việc lặp lại từ mới nhiều lần sẽ giúp bạn ghi nhớ nhanh và nhớ lâu hơn từ vựng đó.
Ghi nhớ từ vựng siêu tốc cùng sách Hack Não
Với 1200 từ và 350 cụm từ chia thành 50 Unit, Hack Não 1500 cung cấp các từ vựng thông dụng nhất trong các kênh giao tiếp hàng ngày. Khác với những cuốn sách học từ vựng khác, Hack Não 1500 giới thiệu cho người học ba cách tiếp cận sáng tạo, độc đáo: truyện chêm, âm thanh tương tự.
Phương pháp học bằng truyện chêm
Với một mẩu chuyện bằng tiếng Việt, Hack Não 1500 sử dụng chêm thêm các từ tiếng Anh cần học vào trong đoạn hội thoại hoặc đoạn văn. Đây là phương pháp học độc đáo và mới lạ giúp người học có thể bẻ khóa nghĩa của từ vựng thông qua từng văn cảnh, tình huống.
Phương pháp âm thanh tương
Phương pháp học này sẽ sử dụng một từ thay thế có phát âm gần giống với từ mà bạn đang muốn học. Các từ thay thế được dùng là từ quen thuộc đối với bạn, giúp dễ dàng ghi nhớ cả nghĩa và phần phát âm của từ.
App Hack Não Pro bổ trợ sách
Không dừng lại ở đấy, cuốn sách còn kết hợp với App Hack Não Pro bao gồm audio phát âm chuẩn bản xứ, video hướng dẫn chi tiết, hệ thống các bài ôn tập giúp người học dễ dàng ghi nhớ và sử dụng trong trong thực tiễn. Step Up tin rằng với sự đồng hành của cuốn sách trên chặng đường chinh phục tiếng Anh, bạn học sẽ tìm ra cách học hiệu quả nhất và sớm thành công với mục tiêu của mình.
CommentsKhám Phá Ngay Kho Từ Vựng Tiếng Anh Về Phật Giáo
4.2
(83.33%)
6
votes
1. Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo
Buddhism:
Phật giáo
The Buddha:
Đức Phật, người đã giác ngộ
Amitabha Buddha
: Đức Phật Di Đà
Medicine Buddha:
Đức Phật Dược Sư
Avalokiteśvara bodhisattva:
Quan Thế Âm Bồ Tát
The Buddhist/ monk:
Một Phật tử/ nhà tu hành.
Three Jewels:
Tam bảo (Phật – Pháp – Tăng)
Take Refuge in the Three Jewels:
Quy y Tam Bảo
The Fourth Noble Truths:
Tứ Diệu Đế
Noble Eightfold Path:
Bát Chánh đạo
Middle way:
Trung đạo
Pure Land Buddhism:
Tịnh Độ Tông
Zen Buddhism:
Thiền Tông
Zen Master:
Thiền sư
Dharma:
Giáo pháp
Dharma Master:
Người giảng pháp
Dharma Talks:
Thuyết pháp
Greed – Hatred – Ignorance:
Tham – Sân – Si
Great Compassion Mantra:
Thần chú Đại Bi
Nirvana:
Niết bàn
Emptiness:
Tính Không
Ego:
Bản ngã
Buddhist nun:
ni cô, sư cô
Buddhist monastery:
tu viện
Enlightenment:
giác ngộ
Pagoda:
chùa
Charity:
từ thiện
To give offerings:
dâng đồ cúng
Incense sticks:
cây nhang
To pray:
cầu nguyện
2. Từ vựng tiếng Anh về Phật giáo: 10 điều phật dạy
Mỗi chúng ta ai cũng muốn có cuộc sống đầy đủ. Ngọn nguồn của niềm vui là cảm giác hài lòng mỗi ngày. Tuy nhiên chúng ta đều không phải là những người đầu tiên tự hỏi: “Làm thế nào để sống một cuộc đời hạnh phúc hơn?”.
Có ai trên đời này lại không muốn mình được hạnh phúc? Nhưng cách để đón nhận hạnh phúc cũng như tạo ra hạnh phúc của mỗi người lại khác nhau.
Điều số 1: The greatest pity in life is self-belittlement.
(Đáng thương lớn nhất của đời người là sự tự ti.)
Điều số 2: The greatest ignorance in life is deceit.
(Ngu dốt lớn nhất của đời người chính là sự dối trá.)
Điều số 3: The greatest error in your life, is to lose oneself.
(Sai lầm lớn nhất của đời người chính là đánh mất chính mình.)
Điều số 4: The greatest enemy in life, is the self.
(Kẻ thù lớn nhất của đời người là bản thân mình.)
Điều số 5: The greatest wealth in your life, is health and wisdom.
(Tài sản lớn nhất của đời người chính là sức khỏe và trí tuệ.)
Điều số 6: The greatest pride in your life, is recovering from failures.
(Đáng khâm phục lớn nhất của đời người chính là sự vươn lên sau khi gục ngã.)
Điều số 7: The greatest failure in life, is vanity.
(Thất bại lớn nhất của đời người chính là tự đại.)
Điều số 8: The greatest crime in your life, is disloyalty to parents.
(Tội lỗi lớn nhất của đời người là đánh mất bản thân mình.)
Điều số 9: The greatest bankruptcy in life, is hopelessness.
(Phá sản lớn nhất của đời người chính là sự tuyệt vọng.)
Điều số 10: The greatest tragedy in life, is jealousy.
(Bi ai lớn nhất của đời người chính là sự ghen tị.)
3. Các câu nói đạo Phật khuyên răn con người sống tốt bằng tiếng Anh
Đạo lý nhà Phật không chỉ giúp con người tìm được chân lý của cuộc sống mà còn giúp tâm hồn chúng ta trở nên thanh tịnh hơn. Lời Phật dạy làm người là những điều sâu sắc, khuyên răn con người tránh xa những điều không đúng để trở thành người tốt.
1. There are two mistakes one can make along the road to truth isn’t going all the way and not starting.
Có hai lỗi lầm con người có thể mắc phải trên con đường dẫn đến chân lý: không tìm hết các lối đi và không chịu bắt đầu.
2. You’ll not be punished for your anger, you will be punished by your anger.
Bạn sẽ không bị trừng phạt bởi cơn nóng giận của mình, chính cơn nóng giận là một sự trừng phạt với bản thân bạn rồi.
3. However many holy words you read, many you speak, what good will they do you if you do not act upon them?
Bạn có đọc bao nhiêu từ thánh thiện, nói bao nhiêu lời cao cả đi nữa thì có tốt chăng nếu không làm theo chúng?
4. Hatred does not cease by hatred, but can cease only by love, this is the eternal rule.
Thù hận không chấm dứt được bằng thù hận, mà chỉ bằng tình thương. Đây là lẽ muôn đời.
5. Peace comes from within. Do not seek it without.
Thanh bình đến tự lòng ta, đừng tìm kiếm nó bên ngoài.
6. Rule your mind or it will rule you.
Làm chủ suy nghĩ của bạn hoặc nó sẽ làm chủ lại bạn.
CommentsKhám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Bộ Phận Xe Ô Tô
Rate this post
1. Từ vựng iếng Anh về các loại xe ô tô thường gặp
Khi tham gia giao thông, bạn trông thấy rất nhiều loại xe ô tô khác nhau. Tuy nhiên bạn lại không biết gọi tên chúng ra sao?
Convertible: xe mui trần
Hatchback: xe Hatchback
Jeep: xe jeep
Limousine : xe limo
Minivan: xe van
Pickup truck: xe bán tải
Sedan: xe Sedan
Sports car: xe thể thao
Station wagon: xe Wagon
Truck: xe tải
2. Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: Bảng điều khiển
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Speedometer
Đồng hồ đo tốc độ
2
Odometer
Đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
3
Steering column
Trụ lái
4
Steering Wheel
Tay lái
5
Power steering
Tay lái trợ lực
6
Tape deck
Máy phát cát-sét
7
Cruise control
Hệ thống điều khiển hành trình
8
Horn
Còi
9
Ignition
Bộ phận khởi động
10
Vent
Lỗ thông hơi
11
Navigation System
Hệ thống điều hướng
12
Radio
Đài
13
CD player
Máy phát nhạc
14
Heater
Máy sưởi
15
Air conditioning
Điều hòa
16
Shoulder harness
Dây an toàn
17
Armrest
Cái tựa tay
18
Headrest
Chỗ tựa đầu
19
Seat
Chỗ ngồi, ghế ngồi
20
Seat belt
Dây an toàn
21
Power outlet
Ổ cắm điện
22
Glove compartment
Ngăn chứa đồ nhỏ
23
Emergency Brake
Phanh khẩn cấp
24
Brake
Phanh
25
Accelerator
Chân ga
26
Automatic transmission
Hộp số tự động
27
Gearshift
Cần sang số
28
Manual transmission
Hộp số tay
29
Stick shift
Cần số
30
Clutch
Côn
31
Air bag
Túi khí
32
Dashboard
Bảng đồng hồ
33
Temperature Gauge
Đồng hồ nhiệt độ
34
Handbrake
Phanh tay
35
Tachometer
Đồng hồ đo tốc độ
36
Dish brake
Đĩa phanh
37
Gas gauge
Nhiên liệu kế
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: phần máy móc
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Bumper
Bộ phận hãm xung
2
Muffler
Bộ tiêu âm
3
Transmission
Hộp số
4
Jumper cables
Dây mồi khởi động
5
Engine
Động cơ
6
Fuel injection system
Hệ thống phun xăng
7
Fuel pipe
Ống dẫn nhiên liệu
8
Radiator
Bộ tản nhiệt
9
Radiator hose
Ống tản nhiệt
10
Alternator
Máy phát điện
11
Defroster
Hệ thống làm tan băng
12
Shock absorber
Bộ giảm xóc
13
Crankcase
Các-te động cơ
14
Oil pan
Các-te dầu
15
Master cylinder
Xy lanh chính
16
Turbocharger
Bộ tăng áp động cơ
17
Battery
Ắc quy
18
Air pump
Ống bơm hơi
19
Chassis
Sắc xi
20
Tire pressure
Áp suất lốp
21
Coolant reservoir
Bình chứa chất làm mát
22
Suspension
Hệ thống treo
23
Carburetor
Bộ chế hòa khí
24
Exhaust system
Hệ thống ống xả (pô xe)
25
Parking sensor
Bộ cảm biến tiến lùi
26
Spark plugs
Bugi đánh lửa
27
Nozzle
Vòi bơm xăng
28
Radiator hose
Ống nước giải nhiệt
29
Fuse box
Hộp cầu chì
30
Rear axle
Cầu sau
31
Line shaft
Trục truyền động chính
32
Distributor
Bộ chia điện
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô: đèn và gương
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Headlight
Đèn pha
2
Turn signal
Đèn báo rẽ
3
Parking light
Đèn báo đỗ
4
Side mirror
Gương chiếu hậu
5
Tail light
Đèn hậu
6
Brake light
Đèn phanh
7
Backup light
Đèn lùi xe
8
Flare
Đèn báo khói
9
Warning lights
Đèn cảnh báo
10
Outside mirror
Gương chiếu hậu
11
Indicator
Đèn báo hiệu
12
Rearview mirror ˈmɪrə
Kính chiếu sau
Từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô khác
Ngoài những từ vựng về ô tô trong tiếng Anh kể trên, Step Up sẽ chia sẻ với bạn những từ vựng chuyên sâu hơn, cụ thể hơn.
STT
Từ vựng
Dịch nghĩa
1
Air
Khí
2
Air filter
Màng lọc khí
3
Antenna
Ăng ten
4
Back fender
Chắn bùn sau
5
Bodywork
Khung xe
6
Brake fluid reservoir
Bình chứa dầu phanh
7
Cam belt
Dây kéo
8
Coolant
Châm nước giải nhiệt
9
Cylinder head
Nắp máy
10
Dipstick
Que thăm nhớt
11
Door handle
Tay cầm mở cửa
12
Door lock
Khóa cửa
13
Door post
Trụ cửa
14
Exhaust pipe
Ống xả
15
Fan belt
Dây đeo kéo quạt
16
Fender
Cái chắn bùn
17
Front fender
Chắn bùn trước
18
Gas cap
Nắp bình xăng
19
Gas pump
Bơm xăng
20
Gas tank
Bình xăng
21
Grill
Ga lăng tản nhiệt
22
Hood
Mui xe
23
Hubcap
Ốp vành
24
Ignition
Bộ phận đánh lửa
25
Jack
Cái kích
26
License plate
Biển số xe
27
Luggage rack
Khung để hành lý
28
Quarter window
Cửa sổ góc phần tư
29
Rear defroster
Bộ sấy kính sau
30
Rear window
Cửa sổ sau
31
Roof post
Trụ mui
32
Roof rack
Giá nóc
33
Shield
Khiên xe
34
Spare tire
Lốp xe dự phòng
35
Spare wheel
Lốp dự phòng
36
Sunroof
Cửa sổ nóc
37
Tailgate
Cốp xe
38
Tire
Lốp xe
39
Tire iron
Cần nạy vỏ xe
40
Trunk
Cốp xe
41
Visor
Tấm che nắng
42
Wheel
Bánh xe
43
Wheel nuts
Đai ốc bánh xe
44
Window frame
Khung cửa sổ
45
Windshield
Kính chắn gió
46
Windshield washer
Cần gạt nước
47
Wiper
Thanh gạt nước
3. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô hiệu quả
Học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe qua công việc hàng ngày
Nếu bạn đang học tập chuyên ngành kỹ thuật ô tô hay làm trong gara thì học từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô sẽ dễ dàng hơn rất nhiều. Bạn sẽ gặp những từ vựng về các bộ phận ô tô trong việc học tập hay làm việc hàng ngày. Quá trình đó sẽ lặp đi lặp lại sẽ giúp bạn nhớ từ lâu hơn
Sử dụng thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày
Hãy áp dụng những từ vựng tiếng Anh về các bộ phận xe ô tô vào trong giao tiếp hàng ngày. Đặt từ vựng vào trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau sẽ tạo cho bạn phản xạ vơi stừ vựng và sử dụng từ linh hoạt hơn.
Học từ vựng kết hợp với phát âm
Việc học từ vựng và luyện phát âm chính xác từ vựng sẽ khiến bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Điều này cũng sẽ hữu ích cho bạn trong quá trình giao tiếp, đàm phán với đối tác mà sẽ không khiến họ cảm thấy bối rối trước cách phát âm của bạn.
Thời gian học thuộc từ vựng hợp lý
CommentsKhám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Shopping
Học từ vựng thông qua hình ảnh: Khi ghi nhớ, não bộ có xu hướng ghi nhớ những hình ảnh nhiều hơn là chữ đơn thuần và khi phải nhớ lại, não bộ cũng có xu hướng gợi lại những hình ảnh trước tiên, sau đó là sự móc nối tới các chữ cái. Chính vì vậy mà, phương pháp học tiếng Anh bằng hình ảnh ngày càng trở nên phổ biến và được sử dụng rộng rãi.
Chủ động và học từ vựng có kế hoạch: Quan trọng nhất, và cũng là yếu tố quyết định thành công của tất cả các phương pháp chính là sự chủ động, tích cực của người học từ vựng. Những mục tiêu ngắn hạn, dài hạn, theo từng giai đoạn, và một kế hoạch cụ thể sẽ tiếp thêm động lực và sự chăm chỉ cho bạn.
Từ đây, bạn có thể “sáng tạo” cho mình một phương pháp học từ vựng phù hợp, kết hợp nhiều yếu tố, và dựa trên nguồn lực, điểm mạnh, điểm yếu của chính bạn.
Hiểu được những khó khăn của người Việt Nam trong việc học giao tiếp tiếng Anh chuẩn quốc tế, đáp ứng yêu cầu của đời sống hiện đại, Language Link Academic đã phát triển và cho ra đời khóa học Tiếng Anh Giao tiếp Chuyên nghiệp dành riêng cho sinh viên và người đi làm.
Chúng tôi tin rằng, khóa học này sẽ tạo ra sự khác biệt và bước đột phá mới trong tiếng Anh của bạn nói chung, và tiếng Anh giao tiếp nói riêng, để bạn sẵn sàng chinh phục mọi mục tiêu phía trước.
Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic (cập nhật 2023)!
Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!
Đón xem series phim hoạt hình học tiếng Anh cho trẻ mẫu giáo và tiểu học, tham gia trả lời các câu hỏi đơn giản, giành ngay những phần quà giá trị!
Khám Phá Cách Học Từ Vựng Theo Cụm Từ Hiệu Quả
1. Học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ là gì?
Ví dụ rất đơn giản: bạn thường học từ Book (n) từ này có nghĩa thông thường là quyển sách nhưng book room thì lại là đặt phòng…
Hoặc với khi giao tiếp, chúng ta thường không để ý một vài lỗi nhỏ: “Life is the full of choice – Cuộc sống có nhiều sự chọn lựa” trong đó câu đúng chuẩn xác của nó là “Life is a full of choices”.
Đây là một số lý do tại sao cần học tiếng Anh qua cụm từ. C ụm từ là nhóm từ vựng được đi cùng với nhau đồng thời cùng hướng đến một ý. 1 cụm từ là sự phổ biến cùng với đó được chấp nhận rộng rãi còn các cụm từ khác thì không.
Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.
2. Lợi ích của việc học từ vựng theo cụm từ Học cách dùng từ và hành vănVí dụ như, nếu bạn hỏi 1 người bản xứ “Is your health good?” đó sẽ như một lời chào hỏi xã giao thường gặp thì khả năng khá cao là người đối diện sẽ không hiểu ý của bạn hoặc có thể cảm thấy bối rối. Xét về mặt ngữ pháp, từ vựng thì câu hỏi trên hoàn toàn đúng. Tuy vậy người bản xứ vẫn cảm thấy nó khó hiểu vì đơn giản là họ không bao giờ chào người khác như vậy. Mặt khác, nếu bạn hỏi ” How are you” thì họ sẽ hiểu ngay lập tức, dù cho phát âm của bạn có thể chưa được “chuẩn” lắm.
Bản chất bộ não của con người là sự kết nối các tế bào thần kinh với nhau. Và trí nhớ cũng có cơ chế tương tự. Chắc hẳn bạn đã trải qua cảm giác nghe 1 bài hát quen thuộc cùng với đó là ký ức bất chợt hiện về phải không? Đó chính là cơ chế ghi nhớ của bộ não: liên kết các thông tin lại với nhau. Và một điều mà càng có nhiều kết nối đến thì tức là ta nhớ chúng càng rõ. Cách học từ vựng theo cụm từ giúp bạn liên kết nhiều từ với nhau tạo thành một tổ hợp.
3. Các cách học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ hiệu quả Note lại các cụm từ hay cần ghi nhớTất nhiên để có cách học từ vựng theo cụm từ thì bạn cần bắt đầu ghi chép nó vào một cuốn sổ tay. Mỗi khi bạn gặp hay nghe được một từ hay cụm từ mới hãy ghi chép vào trong cuốn sổ tay. Nhớ là đừng ghi lại một từ đơn lẻ duy nhất mà phải ghi lại cả cụm từ. Và sau đó xem đi xem lại cụm từ đó hàng ngày. Bằng cách này, bạn sẽ tạo được một cuốn sổ có nhiều cụm từ. Bên cạnh đó có câu mà bạn có thể sử dụng được. Bạn sẽ tự lập trình cho bản thân để nói tiếng Anh theo cụm từ. Thay vì từng từ đơn lẻ. Hơn thế nữa, bạn cũng có thể ghi luôn cả câu có chứa cụm từ đó, một cách bổ sung ngữ cảnh.
Sẽ chẳng có ý nghĩa gì nếu bạn chỉ nhận biết, ghi chép thật nhiều cụm từ mà không xem lại phải không? Đó không phải là một cách học từ vựng theo cụm từ hiệu quả triệt để. Những thông tin mới mà chúng ta tiếp nhận sẽ chỉ nằm ở bộ nhớ ngắn hạn. Chúng dễ bị phai mờ nếu không có quá trình đưa những thông tin đó sang bộ nhớ dài hạn. Xét trên khía cạnh học từ vựng, quá trình này chính là việc liên kết các cụm từ vừa học với kiến thức cũ cũng như ôn tập những cụm từ đã học một cách thường xuyên.
Học cách nhận diện cụm từĐể học theo cụm từ, theo ngữ cảnh hiệu quả thì trước hết bạn cần phải lưu tâm đến những từ này. Có nghĩa là, khi đọc sách hay lướt web hoặc gặp bất cứ một nguồn tiếng Anh nào, bạn cần biết được những từ nào thương có xu hướng đi cùng nhau thành một cụm. Các bạn có thể tìm thấy các cụm từ tiếng Anh trong đời thục ở khắp mọi nơi. Hãy bắt đầu từ vựng tiếng Anh học từ vựng theo cụm từ bằng những cụm từ dễ. Nếu bạn là người mới bắt đầu có thể xem các chương trình dành cho thiếu nhi.
Ví dụ để bạn có thể hình dung đư ợc, một cụm từ khá đơn giản mà bạn bắt gặp khá nhiều là “at the beginning”. Bạn để ý rằng “at”, “the”, “beginning” thường có xu hướng đi cùng nhau. Chứ không phải là “at” “a” “beginning”. Như vậy, chính khả năng nhận diện từ vựng đã giúp bạn ghi nhớ cụm từ “at the beginning”. Tương tự như “make a mistake”, “do exercise”
Một trong những mẹo học từ vựng hiệu quả là luôn phải vận dụng chúng vào trong thực tế. Những từ vựng học được sẽ chỉ là từ ngữ chết nếu nó không được đưa vào trong giao tiếp hàng ngày. Đã học r ồi thì chúng ta cần đưa chúng vào thực tiễn, biến những cụm từ này thành “của mình”. Hãy cố gắng sử dụng những cụm từ đó càng thường xuyên càng tốt cho đến lúc việc dùng chúng trở thành một phản xạ tự nhiên khi giao tiếp.
Học từ vựng theo cụm từ cùng sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh
Không chỉ từ vựng riêng lẻ, với Hack Não 1500, bạn còn được học với các cụm từ. Thông qua trong ngữ cảnh thực tế với các đoạn hội thoại, mẫu câu. Kết hợp với đó là phương pháp ghi nhớ từ vựng. Như phương pháp âm thanh tương tự và truyện chêm giúp bạn ghi nhớ các cụm từ hiệu quả. Vận dụng ngay những gì đã học cùng các bài tập sẵn có trong sách.
CommentsKhám Phá Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Qua Phương Pháp Âm Thanh Tương Tự
Định nghĩa phương pháp âm thanh tương tựThực tế, âm thanh tương tự là 1 phương pháp khá mới ở Việt Nam và được nhiều người áp dụng để học ngoại ngữ trong khoảng 3 năm trở lại đây. Với âm thanh tương tự, nó sẽ không thay thế phát âm của bạn mà là một “chiếc cầu tạm” giúp bạn củng cố thêm nghĩa của từ vựng chiều từ Anh sang Việt. Hiểu nôm na là có 1 từ tiếng Anh, chúng ta sẽ chế ra 1 đoạn âm thanh tương tự bằng tiếng Việt có cách đọc hao hao với nó. Sau đó chế câu chuyện sao cho âm thanh tương tự này dính được với nghĩa tiếng Việt.
Các bước học từ vựng tiếng Anh với phương pháp âm thanh tương tựBước 1: Cho từ về dạng chuẩn
Ví dụ: Gặp các từ mới như initially, shouted, screamed,..cần đưa về dạng chuẩn “initial, shout, scream,…
Bước 2: Tra phiên âm chuẩn, phân tích từ có bao nhiêu âm tiết
Bước 3: Tìm từ tiếng Việt (hoặc tiếng Anh) tương tự thay thế các âm tiết tương ứng
Khi học với phương pháp này, não bộ của bạn sẽ phải hình dung, liên tưởng, kết hợp với hình ảnh thì khả năng bạn ghi nhớ sẽ lâu hơn. Ban đầu có thể khó khăn vì bạn không nghĩ ra âm thanh tương tự, nhưng với mỗi từ bạn gặp, hãy tập thói quen bằng phương pháp này chỉ cần không đến 1 phút bạn có thể nhớ vĩnh viễn từ vựng đó.
Áp dụng phương pháp âm thanh tương tự cùng sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh
Cùng với phương pháp truyện chêm, âm thanh tương tự chính là phương pháp nổi bật của cuốn sách Hack Não 1500 từ tiếng Anh – Nạp siêu tốc 1500 từ vựng trong 50 ngày.
Thay vì bạn phải tự chế âm thanh tương tự cho mỗi từ, thì sách đã cung cấp sẵn cho bạn 1200 từ và 300 cụm từ. Việc của bạn là chỉ cần thực hành theo phương pháp này thôi.
Với sách Hack Não 1500, học viên có thể học được 182 từ trong 1 ngày và không quên đến 10 từ sau 1 tuần kiểm tra lạihttps://hacknaotuvung.com/
Hack Não 1500 từ tiếng Anhhttps://stepup.edu.vn/sachhacknao?ut…m_campaign=SEO
Tương ứng với mỗi từ vựng có sẵn hình ảnh, âm thanh tương tự sẽ có bộ bộ audio phát âm của từng từ và video hướng dẫn chi tiết khẩu hình miệng, cách đặt răng, lưỡi, miệng,…phát âm như thế nào để đảm bảo bạn có được phát âm chuẩn nhất. Đồng thời chỉ ra những lỗi sai người Việt hay mắc phải để bạn tránh và có phát âm từ chuẩn nhất.
Với audio này, bạn có thể nghe ở bất cứ đâu, bất cứ thời gian rảnh,…để tăng số lần tiếp xúc với âm thanh của từ, ghi nhớ cách phát âmMột số ví dụ về âm thanh tương tựCó thể ngày xưa bạn đã từng học tiếng Anh bằng cách rất hài hước thế này:
Safe: An toàn. Từ safe phát âm gần giống với từ “sếp”, sau đó đặt câu “Nịnh nọt sếp là an toàn”Candidate: Ứng cử viên. Đặt câu để nhớ nghĩa: “Các ứng cử viên muốn thắng thì cần đi đấy trước đã”Sau mỗi lần chế ra những câu hài hài, thậm chí nó vô lý nhưng sau đấy lại nhớ rất lâu so với việc cách học muôn thuở chép đi chép lại 1 từ. Có những từ 1 năm mới gặp 2-3 lần nhưng chỉ cần liên tưởng lại là có thể tự nhớ nghĩa rất nhanh.
Giả sử các từ bạn cần học là fancy, icy, flavor, kettle, sour.
1. Fancy chúng tôi – Sự tưởng tượng/ tưởng tượng, nghĩ rằng
Từ này có 2 âm tiết “fæn” và “si”. Từ “fæn” bạn có thể nghĩ đến từ fan trong fan cuồng, fan idol, còn “si” phát âm là “si” có thể liên tưởng đến si đa )).
Sau đó bạn đặt câu và liên tưởng hình ảnh đi kèm: “Các fan bị si đa thường có trí tưởng tượng rất xa”. Mỗi khi bạn thấy từ fancy là có thể nhớ nghĩa tưởng tượng rồi.
2. Icy /ˈaɪsi/ (adj) – Băng giá, lạnh giá
Một lần nữa, chia từ này thành 2 âm “i” và “cy”. “I” phát âm là “ai” trong “ai đó, ai đây,..” còn “Cy” phát âm giống từ “xì” trong “xì hơi”. Đặt một câu đơn giản: “Ai xì hơi ở nơi băng giá thế này?”
3. Flavor /ˈfleɪ.vər/ (n) – Mùi vị
Thực tế từ này có 2 âm tiết là fleɪ và vər nhưng có phát âm gần gần giống với cụm từ “phải lấy vợ”, có thể đặt câu để liên kết nghĩa như sau: “Phải lấy vợ thì mới được ăn đồ có mùi vị ngon được”
4. Kettle /ˈket̬.əl/ (n) – Ấm đun nước
Lại một câu đơn giản và ngắn gọn giúp bạn ghi nhớ nghĩa của từ dễ dàng: “Tôi mải xem phim đến nỗi làm ấm đun nước cháy khét lẹt”
5. Sour /saʊr/ (adj) – chua
Anh ăn gì mà sao ợ chua dữ vậy! Thật đơn giản đúng không nào?
Thực tế với 5 ví dụ trên, các từ “fan si” “ai xì” “phải lấy vợ” “khét lẹt” “sao ợ” chính là âm thanh tương tự thay thế cho các từ fancy, icy, flavor, kettle, sour để có thể nhớ nghĩa của từ một cách nhanh chóng!
Và đây cũng chính là “Phương pháp âm thanh tương tự” ứng dụng thực tế trong việc học từ vựng tiếng Anh.
Thắc mắc khi học từ vựng qua phương pháp âm thanh tương tự?
Câu hỏi mà rất nhiều người học quan tâm, kể cả những người mới bắt đầu học hay những người đã giỏi tiếng Anh đó là “Học qua âm thanh tương tự có làm hỏng phát âm không?”
Câu trả lời: hoàn toàn không.
Vì mọi người thường hiểu rằng “đây là các học thuần Việt thì không thể phát âm chuẩn được” nhưng khẳng định lại “Âm thanh tương tự chỉ là chiếc cầu tạm để bạn có thể liên kết dễ dàng thì tiếng Anh sang tiếng Việt” giải quyết vấn đề ghi nhớ chiều Anh – Việt dễ dàng.
Còn khi học qua phương pháp này, bạn cần chuẩn hóa với 44 âm tiết trong bảng IPA, luyện tập bằng việc nghe audio thường xuyên và xem video hướng dẫn chi tiết cách đọc rõ ràng cho từng từ. Sau đó, để áp dụng từ đã học vào văn nói, viết hằng ngày thì cần phải luyện tập thường xuyên, sử dụng nhiều nhất có thể, kết hợp các cách ghi từ vựng hiệu quả để đảm bảo bạn ứng dụng được toàn bộ số từ vựng đã học.
Cập nhật thông tin chi tiết về Khám Phá Từ Vựng Tiếng Anh Về Toán Học trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!