Bạn đang xem bài viết Các Từ Vựng Trong Lý Thuyết Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật (P2) được cập nhật mới nhất trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
さ行
さ
サービスエリア(SA): Điểm dừng chân trên đường cao tốc
災害対策基本法: Luật phòng chống thiên tai
最高速度: Tốc độ tối đa
最低速度: Tốc độ tối thiểu
坂道: Đường đèo, đường dốc
左折: Rẽ trái
左折可: Có thể rẽ trái
錯覚: Ảo giác
残存歩行者: Người qua đường kẹt lại
Là những người khi đèn dành cho người đi bộ chuyển đỏ mà họ vẫn chưa sang hết đường và kẹt lại giữa làn đường.
し
シートベルト: Dây an toàn
死角: Điểm mù
時間制限駐車区間: Khu vực đỗ xe có giới hạn thời gian
事故証明書: Chứng nhận tai nạn
Tài liệu ghi chép đầy đủ về tai nạn giao thông, bao gồm ngày và giờ, địa điểm, tên và địa chỉ của các bên, loại xe, số xe, tên công ty hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm ô tô, số chứng nhận, loại tai nạn,… Là giấy tờ bắt buộc khi yêu cầu chi trả phí bảo hiểm ô tô và bảo hiểm tự nguyện.
時差式信号: Sai lệch thời gian khi đèn giao thông đổi màu
指示標示: Biển báo chỉ dẫn
Biển báo nhằm báo hiệu việc thực hiện một phương thức giao thông cụ thể hoặc thông báo một địa điểm nhất định.
指示標識: Biển báo chỉ dẫn
Biển báo nhằm mục đích quy định, cảnh báo nguy hiểm và tạo điều kiện thuận lợi cho giao thông bằng cách chỉ dẫn và hướng dẫn.
指定消防水利: Địa điểm cứu hỏa chỉ định
Biển báo chỉ dẫn ao, bể chứa nước và những nơi có nước để chữa cháy
指定方向外進行禁止: Cấm đi các hướng khác
Biển báo quy định mũi tên trắng trên nền xanh, cấm xe đi theo hướng khác với hướng được chỉ ra bởi mũi tên trên bảng hiển thị.
自動車横断帯: Khu vực băng qua ở làn đường xe ô tô
Phần đường có biển báo chỉ dẫn là nơi cho xe đạp băng qua.
自動車道: Đường xe ô tô
自動車検査証: Giấy chứng nhận kiểm định ô tô
自動車専用道路: Đường dành riêng cho xe ô tô
Những con đường chỉ ô tô được đi để thuận tiện cho việc lưu thông trong thành phố và các vùng lân cận. Xe ô tô mini, mô tô nhỏ và xe máy không được phép đi vào.
自動車損害賠償責任保険: Bảo hiểm bồi thường hư hại xe cộ
視野: Tầm nhìn
車間距離: Khoảng cách giữa hai xe ô tô lưu thông trên đường
Tiêu chuẩn về khoảng cách an toàn giữa các xe là quãng đường ô tô đi được từ lúc đạp phanh đến khi phanh hoạt động và ô tô dừng lại. Ngoài ra, người ta thường cho rằng giá trị thay thế tốc độ với khoảng cách trên đường cao tốc (100m ở tốc độ 100km) là khoảng cách an toàn giữa các phương tiện. Trên đường thông thường, nếu bạn lái xe với tốc độ 60 km/h, khoảng cách bắt buộc là 45m.
車検: Đăng kiểm, bảo dưỡng xe
車道: Đường xe chạy
車両総重量: Tổng trọng lượng của xe
車両通行帯: Làn đường xe lưu thông
車両の種類と略称: Loại và tên viết tắt của xe
車輪止め: Cố định xe, chặn lùi xe
Một trong những biện pháp chống đỗ xe trái phép: Lắp thiết bị cố định bánh xe cho những xe đậu trái phép ở những đoạn đường nhất định. Nếu thiết bị chặn bánh xe bị tự ý gỡ ra hoặc phá hủy, tài xế sẽ phải chịu phạt.
重大違反唆し等: Xúi giục vi phạm nghiêm trọng
Có hành vi dụ dỗ, tiếp tay cho người điều khiển xe ô tô vi phạm nghiêm trọng (say rượu, lái xe có phê thuốc, vi phạm nghĩa vụ cứu nạn, vi phạm chung từ điểm 6 trở lên).
酒気帯び運転: Điều khiển phương tiện giao thông trong tình trạng có hơi men
Với nồng độ cồn 0,15mg trong 1 lít khí thở ra hoặc 0,3g trở lên trong 1ml máu.
消音器(マフラー): Bộ giảm âm
Là một trong những phần của động cơ, có tác dụng làm giảm tiếng ồn (tiếng xả) khi xả khí thải ra bên ngoài.
衝撃力: Lực va đập
使用制限命令: Lệnh hạn chế sử dụng
乗車定員: Sức chứa trên xe
Số lượng hành khách tối đa, bao gồm cả tài xế. Trẻ em dưới 12 tuổi được coi là 2/3 nên 3 hành khách có thể ngồi trên 2 ghế, trừ ghế lái.
蒸発現象: Hiện tượng bốc hơi
Vào ban đêm, đèn chiếu từ hai xe chạy ngược chiều nhau sẽ khiến tài xế không nhìn thấy người đi bộ đang băng qua. Một hiện tượng xảy ra thường xuyên trên những con đường tối.
ショートカット走行: Đi đường tắt
徐行: Di chuyển tốc độ chậm
初心運転者: Người mới tập lái
初心運転者標識(初心者マーク): Dấu logo người mới tập lái
信号・信号機: Đèn tín hiệu
進行妨害: Tắc nghẽn làn đường di chuyển
進行方向別通行区分: Phân loại làn đường theo hướng di chuyển
Xe đi thẳng, rẽ trái, rẽ phải tại nơi đường giao nhau phải đi tại đúng làn đường quy định được phân hướng sẵn.
身体障害者標識(身体障害者マーク): Dấu logo người khuyết tật thể chất
進入禁止: Cấm đi vào
進路変更: Chuyển làn đường
す
スクランブル交差点: Ngã tư có nhiều vạch đi bộ giao cắt nhau
Nơi giao nhau mà tất cả các đèn giao thông cho các phương tiện giao thông đều dừng lại để người đi bộ có thể di chuyển theo bất kỳ hướng nào trong giao lộ.
スタッドレスタイヤ: Lốp không săm
スタンディングウェーブ現象: Hiện tượng sóng đứng
Khi liên tục chạy xe ở tốc độ cao với áp suất lốp thấp, một hình gợn sóng sẽ xuất hiện ở mặt sau của lốp. Khi những hình sóng này xuất hiện, có nghĩa nhiệt độ của lốp đã bị tăng cao, áp suất và độ đàn hồi không phục hồi như cũ, có thể gây hỏng hoặc tăng nguy cơ nổ.
せ
制動距離: Khoảng cách phanh
Quãng đường từ lúc bắt đầu hãm phanh cho đến khi xe dừng lại.
整備不良車両: Xe bảo dưỡng kém
Xe không được trang bị tay lái, phanh hoặc các thiết bị khác, có thể gây nguy hiểm khi tham gia giao thông hoặc phát ra khí độc hại hay tiếng ồn khi vận hành.
積載の制限: Giới hạn tải trọng
セパレート信号: Tín hiệu riêng
Tại một số khu vực, đèn giao thông luôn hiện đỏ, và sáng xanh hình các mũi tên chỉ hướng như rẽ phải, rẽ trái hoặc đi thẳng.
セルモーター(~による移動): Động cơ khởi động
前照灯: Đèn pha
専用通行帯: Làn đường dành riêng
専用場所駐車標章(高齢運転者等標章): Dấu Logo đỗ xe chuyên dụng
Người có giấy phép lái xe ô tô thông thường , đồng thời là người trên 70 tuổi, người khuyết tật thể chất hay mang thai, có thể nộp đơn xin cấp Dấu Logo đỗ xe chuyên dụng lên Ủy ban An toàn Công cộng. Khi đó, xe chỉ được phép đậu hoặc dừng trong phần cấm với biển báo “Chỉ dành cho xe chuyên dụng”.
そ
相対速度: Tốc độ tương đối
総排気量: Dung tích xi lanh của xe
側車付(~自動二輪車): Xe sidecar
た行
た
第一(二)種運転免許: Giấy phép lái xe hạng một (hai)
Giấy phép hạng một là giấy phép chung cần thiết để lái ô tô hoặc xe máy. Giấy phép hạng hai là giấy phép lái xe dành cho các loại xe chở khách như xe buýt, xe taxi hoặc lái xe kinh doanh.
代行運転自動車: Lái xe thay thế
Lái xe thay thế là dịch vụ hỗ trợ, lái xe thay khi chủ xe say xỉn hoặc có vấn đề về sức khỏe
タイヤチェーン: Xích lốp
Sợi xích gắn vào bánh xe để chống trượt trên đường tuyết.
タイヤの交換方法: Cách thay lốp
タイヤのローテーション: Đảo vị trí lốp xe
Nếu lốp được sử dụng ở cùng một vị trí trong một thời gian dài, quá trình mài mòn ở bánh trước và bánh sau có thể khác nhau, không đồng đều giữa các bánh. Để ngăn chặn những điều này, việc “hoán đổi vị trí lốp xe” phải được thực hiện, giúp bánh xe mòn đều, lâu mòn lốp.
ち
地球温暖化: Sự nóng lên toàn cầu
チャイルドシート: Ghế trẻ em
チャイルドロック: Khóa trẻ em
Một loại khóa ngăn trẻ tự ý mở cửa xe, mà gây nguy hiểm cho bản thân và người khác.
チャレンジ講習: Lớp thử thách ngắn hạn
Đây là lớp học để xác nhận sự suy giảm các chức năng vật lý do lão hóa có ảnh hưởng đáng kể đến việc lái xe hay không.
中央線: Dải phân cách làn đường
中型自動車: Xe bốn bánh cỡ trung
中型免許: Giới phép lái xe cỡ trung
駐車: Đỗ xe
駐車監視員: Bảo vệ, giám sát bãi đậu xe
聴覚障害者標識(聴覚障害者マーク): Dấu logo người khiếm thính
Người có giấy phép lái xe ô tô thông thường bị suy giảm thính lực cả hai tai nên không nghe được tiếng còi 90 decibel ở cự ly 10m kể cả khi có máy trợ thính.
つ
通学通園バス: Xe buýt trường học
Là xe buýt chủ yếu dành cho học sinh, sinh viên và trẻ em đi học, nhà trẻ, mẫu giáo.
通行を妨げない: Không cản trở di chuyển
Khi người đi bộ đang băng qua giao lộ có hoặc không có vạch kẻ dành cho người đi bộ, lái xe phải nhường đường cho người đi bộ qua đường an toàn, giảm tốc độ hoặc dừng lại tạm thời.
ツーリング: Đi phượt bằng moto
て
定期検査: Kiểm tra định kỳ
定期点検: Kiểm tra định kỳ
停止位置・停止線: Vị trí dừng/ Vạch dừng
停止距離: Khoảng cách dừng
Khoảng cách từ điểm người lái xe quyết định thắng gấp đến khi ô tô dừng lại.
停止処分者講習: Khóa học dành cho người bị đình chỉ bằng
停止表示機材: Bộ dụng cụ báo hiệu dừng lại
T字マーク・十字マーク: Dấu hình chữ T
Trên mặt đường có thể xuất hiện các dấu hiệu hình chữ T hoặc hình chữ thập, chủ yếu tại nơi giao nhau góc khuất của các khu dân cư, những dấu này báo hiệu địa điểm dễ xảy ra tai nạn như đụng xe, nơi trẻ con chơi đùa.
停車: Dừng xe
ディスク・ホイール: Vành xe
適性検査(臨時~): Kiểm tra độ thích hợp)
手信号: Hiệu lệnh của người điều khiển giao thông
デフロスター: Hệ thống làm tan băng, bộ xông kính
デリニエータ: Delineator
Vật hình phản quang bên lề đường
転回(~禁止): Quay đầu
点数制度: Hệ thống điểm số
Đây là một hệ thống thể hiện số điểm quy định của từng hành vi vi phạm giao thông hoặc tai nạn giao thông của người lái xe, nếu tổng số điểm đạt đến một tiêu chuẩn nhất định, giấy phép sẽ bị đình chỉ, thu hồi, hủy bỏ hoặc từ chối.
と
道路: Đường bộ
道路外致死傷:
Việc điều khiển phương tiện gây thương tích cho một người không chỉ giới hạn ở “trên đường”, mà còn có thể xảy ra ở “ngoài đường” như khuôn viên nhà máy, bãi xe, cầu cảng,…
登録・届出(自動車の~): Đăng ký xe
道路交通法: Luật giao thông đường bộ
特定違反行為: Hành vi vi phạm nghiêm trọng, nguy hiểm
特定後写鏡(ワイドミラー): Kính chiếu hậu bản rộng đặc thù cho người khiếm thính
特定中型: Xe cỡ trung đặc thù
Là loại xe hạng trung có tổng trọng lượng toàn bộ xe từ 8.000 kg trở lên, tải trọng tối đa 5.000 kg và chở người từ 11 người trở lên.
特定の場合: Trường hợp đặc biệt
登坂車線: Đường dành cho xe đi chậm, chở vật nặng
取消処分者講習: Khóa học dành cho người bị hủy bằng lái xe
Là khóa học bắt buộc dành cho người bị hủy giấy phép lái xe, …. Chứng chỉ hoàn thành khóa học có giá trị trong vòng một năm
トロリーバス: Xe buýt điện bánh hơi
トンネル: Đường hầm ngầm
Tài Liệu Học Và Đề Thi Lý Thuyết Bằng Lái Xe California (Ở Mỹ) 2022
Kính Gửi Người Dân Bang California,
Đường phố cho phép chúng ta đi lại khắp tiểu bang thịnh vượng này để làm việc, thăm gia đình và bạn bè, và khám phá những kỳ quan khiến California trở thành một nơi mà mọi người luôn mơ ước được gọi là nhà. Nhưng trước khi chúng ta bước vào xe, chúng ta phải nhớ đặt an toàn lên trên hết bằng cách chấp hành luật giao thông, tránh xao lãng khi lái xe và không uống rượu khi lái xe. Khi chúng ta sử dụng chung đường với khoảng 27 triệu người lái xe có bằng lái tại California ở Mỹ, chúng ta không được quên rằng việc cấp bằng lái xe là đặc quyền đi kèm với trách nhiệm rất lớn. Để hiểu đầy đủ tất cả những gì được yêu cầu đối với từng người chúng ta, điều quan trọng là cần nghiên cứu kỹ Sổ Tay Lái Xe Của California (California Driver Handbook). Sổ tay này cũng có trực tuyến trên trang chúng tôi và trong “ứng dụng” có thể tải về thuận tiện có các câu đố mẫu, video hướng dẫn, và bài giảng tương tác. Mặc dù xe hơi và xe tải thường xuyên được trang bị các công nghệ tự động mới được thiết kế để giúp lái xe an toàn hơn, nhưng công việc của chúng ta là vẫn luôn để mắt đến đường, tay giữ vững trên vô lăng và tập trung tâm trí vào việc lái xe. Và hãy nhớ luôn cảnh giác với người đi xe đạp và người đi bộ.
BRIAN C. ANNISSở Giao Thông Bang California(California State Transportation Agency)
Video đề thi lý thuyết lái xe California (ở Mỹ) 2021 bằng tiếng Việt
Lưu ý: Hiện một số tài liệu trên mạng có hướng dẫn chỉ chưa đầy 100 câu đề thi lý thuyết lái xe California thực chất là chưa đầy đủ vì vậy đừng nên chủ quan để rồi phải thi lại nhiều lần.
Một số đường dẫn cho các anh/chị tham khảo đề thi lý thuyết lái xe California 2021 ở Mỹ:
Ở Mỹ 16 tuổi trở lên bạn hoàn toàn có thể thi bằng lái xe ở California hay bất cứ bang nào ở Mỹ với điều kiện phải có người lớn (đã có bằng) ngồi bên cạnh khi bạn lái xe. Và sẽ được lái xe một mình đối với người từ 18 tuổi trở lên.
Phần thi lý thuyết lái xe ở California (Mỹ)
Trước khi đi vào phần làm bài lý thuyết các bạn cần lưu ý một số điều sau:
Bạn chủ động đặt lịch hẹn với DMV để đăng ký thi bằng lái xe ở Mỹ thông qua điện thoại hoặc trực tuyến nếu cảm thấy đã đủ tự tin về luật, quy định an toàn giao thông cũng như hiểu hết các loại biển báo khi tham gia giao thông.
Cần xuất trình ID/Passport/Thẻ xanh khi đi thi nếu trường hợp có visa không định cư sẽ xuất trình thẻ I-94.
Đã kiểm tra thị lực và đủ khả năng lái xe.
Đóng phí và nộp đơn xin bằng lái xe (bản gốc).
Cung cấp ngày tháng năm sinh và số an sinh xã hội (viết tắt SSN), bạn cần cung cấp mã đóng thuế cá nhân nếu không có SSN.
Lấy dấu vân tay ngón cái và nộp hình chân dung.
Cấu trúc đề thi lý thuyết lái xe ở California 2021:
Sẽ có 46 câu hỏi cho bài thi lý thuyết, trả lời đúng 39/46 câu bạn sẽ vượt phần thi lý thuyết lái xe này.
Cơ hội để thi lại tối là 3 lần và bạn sẽ phải đợi sau 7 ngày để xin thi lại nếu trượt liên tiếp 3 lần.
Cũng giống thi bằng lái ở Việt Nam bạn có thể làm đề thi lý thuyết lái xe ở California trên giấy hoặc trên máy vi tính. Sẽ có 4 đáp án A, B, C và D (thi trắc nghiệm) cho thí sinh lựa chọn và kết quả sẽ có ngay khi kết thúc nếu thi trên máy tính còn đối với việc thi trên giấy thì phải chờ nhân viên tại DMV sẽ cho bạn kết quả.
Bạn sẽ được cấp phép vận hành xe nếu bạn đã thi đậu phần lý thuyết này cộng với điều kiện là nếu bạn có một người đã có bằng lái xe ở Mỹ ngồi bên cạnh để hướng dẫn.
Lời khuyên: Đừng quá nên căng thẳng, vội vã khi làm đề thì lý thuyết lái xe ở California vì thông thường thời gian kỳ thi sẽ không giới hạn thời gian nên bạn cân nhắc kỹ trước khi chọn đáp án.
Video: HƯỚNG DẪN THI LÝ THUYẾT LÁI XE – BANG CALIFORNIA
Phần thi thực hành lái xe (Còn gọi là phần thi ngồi sau vô lăng lái)
Nói về luật lái xe ô tô ở Mỹ có lẽ khó khăn đầu tiên cũng là duy nhất đối với một số nước có thói quen lái xe bên tay trái như Thái Lan, Úc, Macao hay Nhật Bản, nhưng đây lại là tin đáng mừng cho người Việt Nam vì chúng ta cũng lái xe bên tay phải giống nước họ.
Sau khi đã luyện tập và cảm thấy đủ tự tin bạn đem theo giấy cấp phép học lái xe và tiến hành thu lái xe trên đường.
Để không phải xảy ra trục trặc gì trong quá trình thi thực hành tốt hơn hết bạn nên kiểm tra xe ô tô mà bạn đang sử dụng có hoạt động tốt hay không đặc biệt là phanh (thắng), đèn tín hiệu, còi và cũng không nên bỏ qua đã mua bảo hiểm hay chưa.
Mỗi lần thi thực hành lái xe ở Mỹ thời gian kéo dài từ 10 đến 15 phút, nếu bạn đạt tối thiểu 70 trên tổng số 100 điểm bạn sẽ đậu. Điểm này được chấm bởi một giám thị ngồi bên cạnh và yêu cầu bạn lái nhiều kỹ năng khác nhau bao gồm kỹ năng đậu xe.
Kết quả thi sẽ được giám thị này công bố ngay sau khi kết thúc buổi thi, nếu trường hợp bạn mắc một số lỗi nhỏ họ có thể châm trước và chỉ cho bạn cách khắc phục trong những lần lái xe sau đó.
Thông thường sau khi đạt kết quả đậu bạn sẽ nhận được bằng lái chính thức sau 2 tuần qua đường bưu điện. Đối với bang Virginia sẽ có ngay bằng lái xe ngay, một số bang khác như Texas, California bạn sẽ nhận được bằng lái xe tạm thời có giá trị trong vòng 60 ngày (không hình).
Nếu bạn chẳng may thi trượt bạn có thể xin thi lại ngay giống như ở phần thi lý thuyết cũng có tối đa 3 cơ hội tuy nhiên mỗi lần thi lại bạn phải đóng thêm tiền lệ phí là 6 USD. Lời khuyên là nếu bạn chưa đủ tự tin tốt nhất nên khắc phục lỗi mà mình gặp phải trước khi tiến hành đăng ký thi lại.
Bạn nên chụp lại hoặc copy lưu lại bởi nếu chẳng may thất lạc hay rơi mất đây sẽ là cơ sở để bạn dễ dàng xin được cấp lại bằng lái xe ở Mỹ.
Bằng Lái Xe Trong Tiếng Tiếng Anh
Chắc phải đi làm lại bằng lái xe.
I have got to get my license renewed.
OpenSubtitles2018.v3
Cho coi bằng lái xe.
Let me see your license.
OpenSubtitles2018.v3
John Warren. Cũng giống như có trên bằng lái xe của tôi.
John Warren, just like it says on my license.
OpenSubtitles2018.v3
Tên đó dùng trong hộ chiếu, thẻ tín dụng, bằng lái xe của tôi.
It’s on my passport, credit card, my license.
OpenSubtitles2018.v3
Cháu còn chưa có bằng lái xe.
I don’t even have a driving license.
OpenSubtitles2018.v3
Tớ chưa đủ tuổi lấy bằng lái xe.
I’m not old enough to get a driver’s license.
Tatoeba-2020.08
Vui lòng cho tôi coi bằng lái xe của cô.
Let me see your driver’s license, please.
OpenSubtitles2018.v3
Bằng lái xe của em.
Your driver’s license.
OpenSubtitles2018.v3
Đáng lẽ mày phải thi bằng lái xe.
You should have taken driver’s ed.
OpenSubtitles2018.v3
Hộ chiếu, bằng lái xe, một số an sinh xã hội để có thể kiểm tra tín dụng.
Passports, driver’s license, a social security number that’ll take a credit check.
OpenSubtitles2018.v3
Anh có tài khoản ngân hàng, một địa chỉ ở Texas, một bằng lái xe.
You have a bank account, an address in Texas, and a driver’s license.
OpenSubtitles2018.v3
Bằng lái xe không thể nào thay thế được con mắt, lỗ tai, và bộ não.
A licence never replace eye, ear and brain.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi xem bằng lái xe được không, thưa ông?
Can I see your license, sir?
OpenSubtitles2018.v3
Cô có bằng lái xe?
Do you have a license?
OpenSubtitles2018.v3
Bằng lái xe thương mại?
A commercial license?
OpenSubtitles2018.v3
Trên bằng lái xe ghi là Stacy kìa.
On her driver’s license it’s Stacy.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi biết anh không tới Genova này chỉ để làm một cái bằng lái xe.
I knew you didn’t come to Genova for a driver’s license.
OpenSubtitles2018.v3
Vậy là chú có bằng lái xe và # chiếc xe, mà chúng ta vẫn phải đi tàu?
So you have a license and a car and we’ re in the train?
opensubtitles2
Muốn coi bằng lái xe của tôi không?
Oh, you wanna see my driver’s licence?
OpenSubtitles2018.v3
Bằng lái xe của John G..
John G’s license plate.
OpenSubtitles2018.v3
Tôi cần xem bằng lái xe và giấy phép săn bắn.
I need to see a driver’s license and harvest permit.
OpenSubtitles2018.v3
Chị ấy không có bằng lái xe.
She doesn’t have a driving licence.
Tatoeba-2020.08
Mẹ, bằng lái xe của con đây à?
Ma, is this my driver’s license?
OpenSubtitles2018.v3
Ôi, bằng lái xe, giấy phép lái xe hợp lệ một cách hoàn hảo.
Oh, a driver’s license, a perfectly valid driver’s license.
ted2019
Bằng lái xe, làm ơn.
Your driver’s licence, please.
OpenSubtitles2018.v3
Xó #7: List Từ Chuyên Dụng Khi Học Thi Bằng Lái Xe Oto Ở Nhật (1)
スーちゃん
Đầu tiên sách mà mình dịch là : Rules of the road textbook 学科教本 . Bản này được Cục cảnh sát duyệt, được dùng ở tỉnh Toyama, nhưng mình không rõ các tỉnh khác có dùng sách giống không nhưng hệ thống có lẽ tương đương.
Nội dung sách có ghi rõ cấm truyền tải và sử dụng hình ảnh của sách mà chưa xin phép, vì vậy mình đành phải dịch và tìm hình ảnh thay thế để tôn trọng bản quyền, hihi.
PHẦN 1: GIẢI THÍCH NGHĨA TỪ VỰNG CHUYÊN DỤNG. (1)
❶ 以上いじょう Bao gồm cả con số đó trở lên Ví dụ: 5以上 =5,6,7..
❷ 以下いか Bao gồm cả con số đó trở xuống Ví dụ: 5以下 = 5,4,3..
❸ 超えるこえる Không gồm số đó, vượt quá số đó Ví dụ: 5を超える = 6,7,8,..
❹ 未満みまん Không gồm số đó, không vượt quá số đó Ví dụ: 5不満 = 4,3,2…
Những con đường do pháp luật quy định ( đường cao tốc, quốc lộ, tỉnh lộ)
Đường dành cho xe do pháp luật quy định ( đường cho xe nói chung, đường cho xe chuyên dụng)
Ngoài ra, những nơi người và xe nói chung có thể lưu thông tự do ( công viên, trường học, đền thần )
Là cách gọi phần đường được phân chia bằng cách lập rào chắn, bia đía, hiển thị biển báo dành cho xe cộ lưu thông
3. 自転車道じてんしゃどう Đường dành cho xe đạp Là cách gọi cho phần đường được phân chia bằng cách lập rào chắn, bia đía, hiển thị biển báo dành cho xe đạp lưu thông
Là phần đường có đặt biển báo đường dành cho người đi bộ, các loại xe cộ khác sẽ không được đi vào để bảo vệ sự an toàn cho người đi bộ.
Còn được gọi là thiên đường của người đi bộ.
Tương tự mép đường, 路側帯ろそくたい cũng là phần mép đường được kẻ vạch phân chia, thông thường được kẻ vạch đối với đường chỉ có 1 bên lối đi bộ, hoặc không có lối dành cho người đi bộ. Cách phân biệt với 路肩ろかた cũng không rõ ràng lắm. Đọc blog người Nhật thì :
路肩 ろかた khoảng cách tầm 0.5m
路側帯 ろそくたい khoảng cách tầm 0.75
Là phần đường dành cho người đi xe đạp băng qua nhờ vào ký hiệu và biển báo.
Là phần đường dành cho cả người đi xe đạp và người đi bộ băng qua nhờ vào ký hiệu và biển báo.
Là phần giao của 2 con đường giao nhau, ở góc chữ + và chữ T ( Đây cũng là nơi nguy hiểm nhất khi lưu thông bằng xe cộ )
19. 車くるま( 車両しゃりょう ともいいます)
Trong ngôn ngữ giao thông, thì 車くるま bao gồm cả xem oto, xe máy, xe bus cáp và cả xe đạp, xe thồ
Là ám chỉ về các mục xe 車くるま ở trên và 路面電車 ろめんでんしゃ ( xe điện trên đường )
Dùng để chỉ loại xe dùng động cơ để chạy, loại xe không dùng cáp, đường rây, ngoại trừ xe đạp, xe phân khối thấp ( 50cc), xe lăn ra thì còn lại được gọi là 自動車
Tóm lại,
Những khái niệm về từ vựng trước giờ đã học, khi đưa vào hoàn cảnh Giao thông ít nhiều bị biến đổi nghĩa đi 1 chút. Nếu không nắm được sẽ gây nhầm lẫn và đánh sai trắc nghiệm lý thuyết. Vậy nên cứ nhớ trước đã hehe
( Còn tiếp phần 2 )
スーちゃん
Comments
Cập nhật thông tin chi tiết về Các Từ Vựng Trong Lý Thuyết Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật (P2) trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!