Xu Hướng 5/2023 # Các Từ Vựng Trong Lý Thuyết Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật (P1) # Top 7 View | Theolympiashools.edu.vn

Xu Hướng 5/2023 # Các Từ Vựng Trong Lý Thuyết Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật (P1) # Top 7 View

Bạn đang xem bài viết Các Từ Vựng Trong Lý Thuyết Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật (P1) được cập nhật mới nhất trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

あ行

ICカード免許証: Giấy phép lái xe có chip IC

合図: Tín hiệu

アイドリングストップ: Chế độ tắt động cơ khi dừng xe (Idling Stop) 

暗順応: Thích nghi với bóng tối

Khi di chuyển từ nơi sáng đến nơi tối, ban đầu bạn sẽ không thể nhìn thấy gì, sau đó mắt sẽ dần thích ứng và nhìn thấy xung quanh. Đây được gọi là sự thích nghi với bóng tối.

安全運転管理者: Quản lý lái xe an toàn.

Là người cung cấp kế hoạch hoạt động, nhật ký lái xe và hướng dẫn lái xe an toàn tại các cơ sở kinh doanh có số lượng xe ô tô nhất định. 

安全確認: Chứng nhận an toàn

安全空間: Không gian an toàn

Khoảng trống trong xe giúp bạn có thể giữ an toàn cho bản thân khi gặp sự cố nguy hiểm lúc lái xe được gọi là không gian an toàn. Ngay cả khi bạn lái xe cẩn thận, bạn vẫn có thể gặp tai nạn do người/xe khác gây ra. Không gian an toàn là cần thiết để ngăn ngừa những tai nạn như vậy.

安全地帯: Khu vực an toàn

Khu vực nhô lên ở giữa đường, chia giao thông đi lại thành hai dòng, đặc biệt là dùng cho người đi bộ lên và xuống tàu, ở những chỗ này sẽ có biển báo. Xe ô tô đi qua phải dừng lại hoặc đi chậm tùy vào từng trường hợp.

案内標識: Biển chỉ dẫn

ETC(自動料金収受システム): Hệ thống thu phí tự động.

行き違い: Đi ngược chiều 

一時停止(指定場所における~): Tạm dừng (tại vị trí được chỉ định)

一方通行: Đường một chiều

違反者講習: Khóa học ngắn hạn dành cho người vi phạm.

Trước đây, nếu là lần đầu phạm lỗi với số điểm vi phạm cộng dồn là 6 điểm thì hình phạt tương ứng là 30 ngày bị đình chỉ giấy phép, nhưng nếu bạn tham dự một khóa học ngắn hạn dành cho người vi phạm, việc đình chỉ sẽ không được thực hiện. Bạn cũng có thể chọn tham gia các dịch vụ cộng đồng như nội dung của khóa học.

インターチェンジ: Giao lộ cao tốc

右折: Rẽ phải

運転: Lái xe

運転禁止標章: Dấu logo cấm lái xe

Cảnh sát giao thông, tuần tra giao thông và bảo vệ bãi đậu xe có thể gắn dấu đỗ trái phép khi xác nhận rằng người lái xe không thể lái xe đi ngay lập tức mà đang đỗ trái phép tại địa điểm đó. Nếu bạn không đóng phạt trong vòng 30 ngày kể từ sau ngày nhận dấu dán này, Ủy ban An toàn Công cộng sẽ ban lệnh bắt buộc cho người sử dụng ô tô phải trả tiền phạt vi phạm đậu xe sai. Nếu nhận được lệnh nhắc nhở mà vẫn không trả phí phạt trong khoảng thời gian quy định, bạn có thể không được kiểm tra xe. Ngoài ra, những xe đã nhận lệnh thanh toán quá một số lần nhất định trong vòng 6 tháng sẽ bị cấm sử dụng trong vòng 3 tháng (lệnh hạn chế sử dụng) và gắn dấu cấm lái.

運転計画: Kế hoạch lái xe

Lập kế hoạch trước khi di chuyển, như thời gian đến, thời gian cần để di chuyển, mục đích chuyến đi,… để có thể tiết kiệm và sắp xếp thời gian một cách hợp lý.

運転経歴証明書: Các bằng lái xe đã đạt

Bằng chứng về các loại bằng lái xe bạn đã đạt được nhưng đã hết hạn, bị thu hồi hoặc các loại giấy phép bạn đang có,…. Những giấy tờ này có thể cần thiết khi bạn có ý định lấy thêm giấy phép lái xe loại lớn hơn. 

運転資格: Quy cách lái xe

Nếu không đủ các điều kiện, dù có bằng lái xe cỡ lớn bạn cũng không được lái xe. 

21 tuổi trở lên và đã có bằng lái của một trong các loại như xe cỡ lớn, xe cỡ trung, xe thông thường và xe đặc thù cỡ lớn, trong vòng 3 năm trở lên. 

Điều kiện để xét bằng lái xe cỡ lớn trong lực lượng phòng vệ: Đã có bằng lái của xe cỡ lớn, trễ nhất là trước ngày 1/6/2019. 

運転姿勢: Tư thế lái xe

運転適正検査: Kiểm tra sự phù hợp lái xe

Là phương pháp để người lái xe biết được tính cách và thói quen của họ. Đây là một loại bài kiểm tra tâm lý nhằm đo lường và phân loại những đặc điểm có khả năng ảnh hưởng đến việc lái xe một cách khoa học của các đối tượng. 

運転免許(~のしくみ): Giấy phép lái xe

運転免許の受験資格: Điều kiện để thi giấy phép lái xe

– Giấy phép của các loại xe thông thường, xe đặc thù cỡ lớn, kéo xe, xe mô tô phân khối lớn: đủ 18 tuổi trở lên. 

– Giấy phép của các loại xe mô tô thông thường, xe đặc thù cỡ nhỏ, xe gắn máy: đủ 16 tuổi trở lên. 

– Giấy phép của xe cỡ lớn: từ 21 tuổi trở lên và đã có bằng lái của một trong các loại như xe cỡ trung, xe thông thường và xe đặc thù cỡ lớn, trong vòng 3 năm trở lên. 

– Giấy phép của xe cỡ trung: từ 20 tuổi trở nên và đã có bằng lái xe thông thường hoặc xe đặc thù cỡ lớn, trong vòng 2 năm trở lên. 

– Giấy phép lái xe hạng hai: từ 21 tuổi trở lên và đã có bằng lái của một trong các loại như xe cỡ lớn, xe cỡ trung, xe thông thường và xe đặc thù cỡ lớn, trong vòng 3 năm trở lên. 

エアバック(~システム): Túi khí

ABS(アンチロック・ブレーキシステム): Hệ thống chống bó cứng phanh

エコドライブ: Eco drive

Các biện pháp giảm tác động xấu đến môi trường của việc lái xe như tắt động cơ khi tạm dừng, giảm thiểu việc khởi động đột ngột, tăng tốc đột ngột và phanh đột ngột,… Những hành động này có hiệu quả trong việc ngăn chặn carbon dioxide và khí thải và tiết kiệm nhiên liệu. 

エンジンブレーキ: Phanh động cơ

遠心力: Lực ly tâm

追い越し: Vượt (lách) qua xe đang chạy (mình phải đối hướng di chuyển của xe)

追い抜き: Chạy vượt qua mặt xe phía trước (nhưng ko thay đổi hướng di chuyển của xe mình)

応急用タイヤ(スペアタイヤ): Lốp khẩn cấp (lốp dự phòng)

横断(~禁止): Qua đường (Cấm qua đường)

横断歩道: Vạch kẻ đường dành cho người đi bộ

大型自動車: Xe loại lớn

Xe bốn bánh có trọng lượng toàn bộ xe từ 11.000 kg trở lên, tải trọng tối đa 6.500 kg trở lên và chở người từ 30 người trở lên. 

大型自動二輪: Xe mô tô phân khối lớn 

Xe mô tô có phân khối trên 400cc.

大型特殊自動車: Xe đặc thù loại lớn

大型二輪免許(AT限定の~): Giấy phép xe mô tô phân khối lớn

Chỉ được phép điều khiển xe mô tô có tổng dung tích từ 650cc trở xuống

大地震: Động đất lớn

オートマチック車: Ô tô tự động

オートマチック二輪車: Xe máy tự động

オーバーヒート: Nhiệt độ quá cao (Overheat)

か行

カーナビゲーション装置: Thiết bị dẫn đường trên xe

加害者請求: Yêu cầu thanh toán từ người gây tai nạn 

Người gây tai nạn có thể yêu cầu công ty bảo hiểm trả tiền bảo hiểm trong phạm vi mà nạn nhân đã được bồi thường thiệt hại. Tuy nhiên, yêu cầu bồi thường này sẽ hết hạn trong vòng ba năm kể từ khi số tiền bồi thường cho nạn nhân được chi trả.

過失相殺: Cấn trừ sơ suất

Tai nạn giao thông thường do cả hai bên gây ra chứ không chỉ một. Do đó, việc xác định số tiền thiệt hại mà bỏ qua sự sơ suất của người bị hại là không công bằng. Từ góc độ này, người gây tai nạn và nạn nhân phải chịu một mức cấn trừ sơ suất tùy theo mức độ sơ suất của họ.

加速車線: Làn đường tăng tốc

Làn đường giúp xe đi vào đường cao tốc một cách thuận lợi, đồng thời ngăn dòng phương tiện đang lưu thông trên đường cao tốc khỏi bị xáo trộn bằng cách cho phép xe tăng tốc vừa đủ trên đường cao tốc.

仮停止: Tạm đình chỉ

仮免許(~練習標識): Giấy phép tạm thời

過労運転: Lái xe quá sức

慣性(~カ): Quán tính (Lực quán tính)

危険運転致死傷罪: Lái xe nguy hiểm gây thương tích chết người

危険予測: Dự đoán mối nguy hiểm

基準点数: Mức điểm tham chiếu

Đây là tiêu chuẩn để xác định mức xử phạt hành chính dựa trên số điểm tích lũy trong ba năm qua, chẳng hạn như đình chỉ và hủy bỏ giấy phép lái xe.

規制速度: Tốc độ quy định

規制標示: Biển quy chế

Biển báo bao gồm các đường kẻ hoặc biểu tượng, ký tự,… được lắp đặt với mục đích tạo thuận lợi cho giao thông đường bộ theo các quy định và hướng dẫn để ngăn ngừa tai nạn giao thông.

規制標識: Biển hiệu quy định

Biển báo cấm các phương tiện giao thông nhất định hoặc quy định sẽ hoạt động theo các phương thức nhất định.

基礎点数: Mức điểm cơ bản

Là điểm cơ bản cho một hành vi vi phạm.

キックダウン: Kickdown

Nếu bạn đặt cần số ở vị trí D và nhấn hết chân ga trong khi lái xe, cần số sẽ tự động thay đổi và xe sẽ tăng tốc mạnh, điều này được gọi là Kickdown và được sử dụng trong các tình huống cần tăng tốc mạnh, chẳng hạn như khi đi vào làn đường cao tốc hoặc khi muốn vượt.

軌道敷(~内): Đường ray (loại nhỏ 0.61m)

強化地域: Khu vực tăng cường

Khu vực được chỉ định là khu vực có thể xảy ra thảm họa động đất quy mô lớn theo Đạo luật đối phó với động đất quy mô lớn. 

緊急地震速報: Cảnh báo động đất khẩn cấp

緊急自動車: Xe khẩn cấp

Các phương tiện được Ủy ban An toàn Công cộng chỉ định theo luật, như xe chữa cháy, xe cấp cứu,  xe tuần tra,.. hay các loại xe của dịch vụ khẩn cấp có còi báo động và đèn cảnh báo màu đỏ. 

緊急時の措置: Các biện pháp khẩn cấp

空走距離:

Khoảng cách mà xe đi được từ thời điểm người lái xe cảm thấy nguy hiểm đến khi đạp thắng xe và thắng xe thực sự hoạt động. 

クラッチ・スタートシステム: Hệ thống khởi động ly hợp

クリープ現象: Hiện tượng trôi xe

Khi nổ máy và đặt cần số ở vị trí khác P hoặc N mà ô tô vẫn bắt đầu tự chuyển động,không cần nhấn bàn đạp ga.

警音器・警笛: Còi xe, còi cảnh báo

警戒宣言: Tuyên bố cảnh báo

Thông báo được đưa ra từ Thủ tướng Chính phủ, cảnh báo về nguy cơ xảy ra động đất quy mô lớn xảy ra trong vùng tăng cường và cần thực hiện khẩn cấp các biện pháp khẩn cấp phòng chống thiên tai động đất.

警戒標識: Biển báo cảnh báo

携行品・工具: Vật dụng mang theo

Người lái xe có nhiệm vụ rà soát, kiểm tra xem xe có trang bị các vật dụng cần thiết như đèn pin báo hiệu khẩn cấp, lốp dự phòng, dây tăng áp,…

軽車両: Phương tiện thô sơ, không có động cơ

Xe đạp, xe đẩy, xe trượt tuyết, xe bò,….

携帯電話: Điện thoại di động

警報機: Hệ thống báo động, Còi báo động

Một thiết bị báo động được sử dụng để cảnh báo người đi bộ và người điều khiển phương tiện qua đường biết rằng tàu đang đến gần.

経路の設計: Thiết kế tuyến đường

ゲート: Gate

Địa điểm thu phí trên các con đường có thu phí. 

欠格期間: Thời gian bị truất giấy phép lái xe

Khoảng thời gian từ khi giấy phép bị hủy cho đến khi có được giấy phép mới. 

けん引(~自動車): Xe kéo

Loại có kết cấu cho phép tách buồng lái ra khỏi toa hành khách hoặc khoang chở hàng phía sau.

検査(~標章・~証): Kiểm tra

検査対象外軽自動車: Xe hạng nhẹ miễn kiểm tra

Xe mô tô thông thường có tổng dung tích từ 250cc trở xuống và ô tô có bánh xích hoặc xe trượt tuyết có tổng dung tích từ 660cc trở xuống thì không phải kiểm tra xe. 

減速車線: Làn đường giảm tốc

Làn đường nhằm giúp xe giảm tốc độ, rời khỏi làn đường chính của đường cao tốc.

原動機付自転車: Xe đạp điện, xe gắn máy

光化学スモッグ: Sương mù, khói bụi bẩn gây ô nhiễm không khí

交差点: Bùng binh, ngã tư 

講習予備検査: Kiểm tra sơ bộ

Đây là bài kiểm tra bắt buộc đối với các tài xế trên 75 tuổi nhằm đo trí nhớ và khả năng phán đoán khi gia hạn bằng lái xe.

更新時講習: Khóa học về gia hạn bằng lái xe

高速睡眠現象: Trạng thái buồn ngủ khi lái xe liên tục

高速自動車国道: Đường quốc lộ cao tốc

Là trục đường quan trọng nối các thành phố lớn trên toàn quốc, được thiết kế cho ô tô lưu thông với tốc độ cao.

高速道路: Đường cao tốc

後退: Chạy lùi, de xe

交通公害: Ô nhiễm giao thông

Ô nhiễm không khí, tiếng ồn và độ rung do giao thông đường bộ có thể gây tổn hại đến sức khỏe con người và môi trường sống.

交通事故: Tai nạn giao thông

交通巡視員: Tuần tra giao thông

交通反則通告制度: Hệ thống thông báo lỗi giao thông

こう配の急な坂: Sườn dốc

Đường dốc có độ dốc xấp xỉ 10% (6 độ) trở lên.

高齢運転者標章自動車: Xe đánh dấu tài xế người cao tuổi

高齢運転者標識(高齢者マーク): Dấu hiệu người cao tuổi lái xe 

Dấu được quy định dán ở phía trước và phía sau xe ô tô, khi người từ 70 tuổi trở lên có bằng lái điều khiển xe ô tô. 

高齢者講習: Khóa đào tạo dành cho người cao tuổi

Khóa học khi gia hạn giấy phép, người cao tuổi sẽ tìm hiểu về sự suy giảm chức năng thể chất do lão hóa đối với việc lái xe ô tô và được đưa ra hướng dẫn cụ thể về cách lái xe an toàn. 

小型特殊自動車: Xe đặc thù cỡ nhỏ

Các loại xe có kết cấu đặc biệt với tốc độ tối đa từ 15 km/h trở xuống, chiều dài từ 4,7 m trở xuống, chiều rộng từ 1,7 m trở xuống và chiều cao từ 2m trở xuống,…

小型二輪車: Xe mô tô phân khối nhỏ

Mô tô bình thường có động cơ chính với tổng dung tích xi lanh từ 125cc trở xuống và công suất định mức từ 100kw trở xuống.

故障時の措置: Các biện pháp khi gặp trục trặc

Nếu xe của bạn bị kẹt do tai nạn hoặc hỏng hóc trong khi lái xe, bạn phải cố gắng đảm bảo an toàn để ngăn ngừa tai nạn thứ cấp xảy ra.

故障車両の標章: Dấu logo xe bị hỏng

Tài Liệu Học Và Đề Thi Lý Thuyết Bằng Lái Xe California (Ở Mỹ) 2022

Kính Gửi Người Dân Bang California,

Đường phố cho phép chúng ta đi lại khắp tiểu bang thịnh vượng này để làm việc, thăm gia đình và bạn bè, và khám phá những kỳ quan khiến California trở thành một nơi mà mọi người luôn mơ ước được gọi là nhà. Nhưng trước khi chúng ta bước vào xe, chúng ta phải nhớ đặt an toàn lên trên hết bằng cách chấp hành luật giao thông, tránh xao lãng khi lái xe và không uống rượu khi lái xe. Khi chúng ta sử dụng chung đường với khoảng 27 triệu người lái xe có bằng lái tại California ở Mỹ, chúng ta không được quên rằng việc cấp bằng lái xe là đặc quyền đi kèm với trách nhiệm rất lớn. Để hiểu đầy đủ tất cả những gì được yêu cầu đối với từng người chúng ta, điều quan trọng là cần nghiên cứu kỹ Sổ Tay Lái Xe Của California (California Driver Handbook). Sổ tay này cũng có trực tuyến trên trang chúng tôi và trong “ứng dụng” có thể tải về thuận tiện có các câu đố mẫu, video hướng dẫn, và bài giảng tương tác. Mặc dù xe hơi và xe tải thường xuyên được trang bị các công nghệ tự động mới được thiết kế để giúp lái xe an toàn hơn, nhưng công việc của chúng ta là vẫn luôn để mắt đến đường, tay giữ vững trên vô lăng và tập trung tâm trí vào việc lái xe. Và hãy nhớ luôn cảnh giác với người đi xe đạp và người đi bộ.

BRIAN C. ANNISSở Giao Thông Bang California(California State Transportation Agency)

Video đề thi lý thuyết lái xe California (ở Mỹ) 2021 bằng tiếng Việt

Lưu ý: Hiện một số tài liệu trên mạng có hướng dẫn chỉ chưa đầy 100 câu đề thi lý thuyết lái xe California thực chất là chưa đầy đủ vì vậy đừng nên chủ quan để rồi phải thi lại nhiều lần.

Một số đường dẫn cho các anh/chị tham khảo đề thi lý thuyết lái xe California 2021 ở Mỹ:

Ở Mỹ 16 tuổi trở lên bạn hoàn toàn có thể thi bằng lái xe ở California hay bất cứ bang nào ở Mỹ với điều kiện phải có người lớn (đã có bằng) ngồi bên cạnh khi bạn lái xe. Và sẽ được lái xe một mình đối với người từ 18 tuổi trở lên.

Phần thi lý thuyết lái xe ở California (Mỹ)

Trước khi đi vào phần làm bài lý thuyết các bạn cần lưu ý một số điều sau:

Bạn chủ động đặt lịch hẹn với DMV để đăng ký thi bằng lái xe ở Mỹ thông qua điện thoại hoặc trực tuyến nếu cảm thấy đã đủ tự tin về luật, quy định an toàn giao thông cũng như hiểu hết các loại biển báo khi tham gia giao thông.

Cần xuất trình ID/Passport/Thẻ xanh khi đi thi nếu trường hợp có visa không định cư sẽ xuất trình thẻ I-94.

Đã kiểm tra thị lực và đủ khả năng lái xe.

Đóng phí và nộp đơn xin bằng lái xe (bản gốc).

Cung cấp ngày tháng năm sinh và số an sinh xã hội (viết tắt SSN), bạn cần cung cấp mã đóng thuế cá nhân nếu không có SSN.

Lấy dấu vân tay ngón cái và nộp hình chân dung.

Cấu trúc đề thi lý thuyết lái xe ở California 2021:

Sẽ có 46 câu hỏi cho bài thi lý thuyết, trả lời đúng 39/46 câu bạn sẽ vượt phần thi lý thuyết lái xe này.

Cơ hội để thi lại tối là 3 lần và bạn sẽ phải đợi sau 7 ngày để xin thi lại nếu trượt liên tiếp 3 lần.

Cũng giống thi bằng lái ở Việt Nam bạn có thể làm đề thi lý thuyết lái xe ở California trên giấy hoặc trên máy vi tính. Sẽ có 4 đáp án A, B, C và D (thi trắc nghiệm) cho thí sinh lựa chọn và kết quả sẽ có ngay khi kết thúc nếu thi trên máy tính còn đối với việc thi trên giấy thì phải chờ nhân viên tại DMV sẽ cho bạn kết quả.

Bạn sẽ được cấp phép vận hành xe nếu bạn đã thi đậu phần lý thuyết này cộng với điều kiện là nếu bạn có một người đã có bằng lái xe ở Mỹ ngồi bên cạnh để hướng dẫn.

Lời khuyên: Đừng quá nên căng thẳng, vội vã khi làm đề thì lý thuyết lái xe ở California vì thông thường thời gian kỳ thi sẽ không giới hạn thời gian nên bạn cân nhắc kỹ trước khi chọn đáp án.

Video: HƯỚNG DẪN THI LÝ THUYẾT LÁI XE – BANG CALIFORNIA

Phần thi thực hành lái xe (Còn gọi là phần thi ngồi sau vô lăng lái)

Nói về luật lái xe ô tô ở Mỹ có lẽ khó khăn đầu tiên cũng là duy nhất đối với một số nước có thói quen lái xe bên tay trái như Thái Lan, Úc, Macao hay Nhật Bản, nhưng đây lại là tin đáng mừng cho người Việt Nam vì chúng ta cũng lái xe bên tay phải giống nước họ.

Sau khi đã luyện tập và cảm thấy đủ tự tin bạn đem theo giấy cấp phép học lái xe và tiến hành thu lái xe trên đường.

Để không phải xảy ra trục trặc gì trong quá trình thi thực hành tốt hơn hết bạn nên kiểm tra xe ô tô mà bạn đang sử dụng có hoạt động tốt hay không đặc biệt là phanh (thắng), đèn tín hiệu, còi và cũng không nên bỏ qua đã mua bảo hiểm hay chưa.

Mỗi lần thi thực hành lái xe ở Mỹ thời gian kéo dài từ 10 đến 15 phút, nếu bạn đạt tối thiểu 70 trên tổng số 100 điểm bạn sẽ đậu. Điểm này được chấm bởi một giám thị ngồi bên cạnh và yêu cầu bạn lái nhiều kỹ năng khác nhau bao gồm kỹ năng đậu xe.

Kết quả thi sẽ được giám thị này công bố ngay sau khi kết thúc buổi thi, nếu trường hợp bạn mắc một số lỗi nhỏ họ có thể châm trước và chỉ cho bạn cách khắc phục trong những lần lái xe sau đó.

Thông thường sau khi đạt kết quả đậu bạn sẽ nhận được bằng lái chính thức sau 2 tuần qua đường bưu điện. Đối với bang Virginia sẽ có ngay bằng lái xe ngay, một số bang khác như Texas, California bạn sẽ nhận được bằng lái xe tạm thời có giá trị trong vòng 60 ngày (không hình).

Nếu bạn chẳng may thi trượt bạn có thể xin thi lại ngay giống như ở phần thi lý thuyết cũng có tối đa 3 cơ hội tuy nhiên mỗi lần thi lại bạn phải đóng thêm tiền lệ phí là 6 USD. Lời khuyên là nếu bạn chưa đủ tự tin tốt nhất nên khắc phục lỗi mà mình gặp phải trước khi tiến hành đăng ký thi lại.

Bạn nên chụp lại hoặc copy lưu lại bởi nếu chẳng may thất lạc hay rơi mất đây sẽ là cơ sở để bạn dễ dàng xin được cấp lại bằng lái xe ở Mỹ.

Thi Bằng Lái Xe B1 Bao Nhiêu Tiền?

Hiện nay, việc thi bằng lái xe ô tô B1 đã trở thành một nhu cầu thiết yếu cho tất cả mọi người. Trước khi đăng ký một khóa học, điều mà hầu hết học viên đều quan tâm đó chính là chi phí cho toàn bộ khóa học lái xe B1 là bao nhiêu? Bài viết sau đây sẽ đề cập rõ vấn đề này.

Chi phí cho toàn bộ khóa học lái xe B1 có mức khác nhau tùy thuộc vào khóa học, gói ưu đãi và thời điểm đăng ký học, trung bình từ 8.000.000đ đến 10.000.000. Trên các trang mạng đang xuất hiện nhiều khóa học với giá từ 5.500.000 đến 7.000.000, đó là các khóa học chưa trọn gói, nhằm thu hút học viên đăng ký đầu vào tại trung tâm.

Cụ thể, một khóa học bằng lái xe B1 cần những lệ phí sau đây:

Chi phí đào tạo thực hành lái xe:

– Số giờ thực hành mà bạn nhận được. Trung bình, mỗi học viên sẽ được thực tập từ 25-30 giờ, không tính các giờ được đưa đón.

– Về xe thực tập: bạn cần lưu ý xem mình sẽ học cùng bao nhiêu học viên khác trên xe, xe thuộc dòng nào, có đủ tiện nghi hay bạn muốn nâng cấp dòng xe khác thì có đóng thêm phí không.

– Về sân bãi: học viên cần xem kỹ có phải đóng phí thuê sân bãi chuẩn 10.000m2 vớii giá từ 30.000đ-50.000đ/ buổi hay không. Vì hiện nay, có ít trung tâm đào tạo có trang bị sân bãi tập luyện đúng chuẩn nên tỷ lệ đậu không cao, vì thế học viên phải thuê sân tại các trung tâm khác để thực tập.

Như vậy, ở khoản này, trung bình bạn bỏ ra khoảng 200.000đ – 300.000đ/ giờ thực hành. Chi phí sẽ thấp hơn nếu bạn học cùng nhiều học viên khác trên xe.

Lệ phí đăng ký hồ sơ thi bằng lái xe ô tô theo quy định của sở GTVT

Theo quy định của sở GTVT, hồ sơ thi bằng lái cần những khoản phí sau đây:

+ Lệ phí làm hồ sơ đăng ký học lái xe ô tô tại Trung tâm.

+ Lệ phí khám sức khỏe

+ Chi phí đào tạo phần lý thuyết, các tài liệu (sách, đĩa), phần mềm thi thử trực tuyến 450 câu hỏi trắc nghiệm.

+ Lệ phí thi cấp bằng tốt nghiệp

+ Lệ phí đăng ký thi sát hạch lái xe ô tô của Sở GTVT.

Các khoản phí này sẽ được ngay khi nộp hồ sơ, rơi vào khoảng 6.400.000đ – 7.100.000đ. Tuy nhiên, ở một số trung tâm, học viên cũng có thể đóng theo từng giai đoạn.

Lệ phí thi sát hạch của sở GTVT

Khoản lệ phí do sở GTVT thu và biến động theo từng thời kỳ. Học viên cũng phải đóng cho phía trung tâm ngay lúc nộp hồ sơ, trung bình cho một bộ hồ sơ B1 là 680.000đ. Khoản phí này vẫn áp dụng cho học viên thi lại quá hạn một năm.

Để tránh phát sinh thêm những chi phí khác, bạn cần tìm cho mình một trung tâm đáng tin cậy. Tại TP. Hồ Chí Minh, trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe Thành Công là một trong những trung tâm uy tín, chất lượng và là lựa chọn hàng đầu của học viên.

Với hơn 7 năm thành lập và phát triển, đội ngũ giáo viên và công nhân viên tận tâm, cơ sở vật chất hoàn thiện và tiên tiến, chi phí và thời gian học tập hợp lý, trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe Thành Công đã khẳng định được vị thế của mình.

Nếu bạn đang băn khoăn tìm cho mình một trung tâm uy tín, chất lượng thì hãy liên hệ ngay với trung tâm đào tạo và sát hạch lái xe B1 Thành Công:

Địa chỉ: Tòa nhà 439 Hoàng Văn Thụ, Phường 4, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh.

Website: chúng tôi Mail: Hotline: 0902 808 001 Zalo: 0902 808 001 – Thầy Đăng (Trưởng phòng tuyển sinh)vandang2907@gmail.com

Thi Bằng Lái Xe Máy A1 Mất Bao Lâu Có Bằng?

Ở phần trước Trường đã giúp các bạn hiểu rõ về vấn đề thi bằng lái xe máy mất bao nhiêu tiền, hôm nay Trường sẽ bỏ ra một ít thời gian để giải đáp cho các bạn việc ” thi bằng lái xe máy mất bao lâu có bằng ” mà mọi người đang thắc mắc.

Đa phần tâm lý nhiều người, khi đã thi kỳ thi sát hạch GPLX hạng A1 sẽ luôn mong ngóng tới ngày để cầm tấm bằng lái này trên tay để có thể tham gia giao thông đúng luật.

Nhưng việc “thi bằng lái xe a1 khi nào có bằng” còn phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố, chẳng hạn như việc bạn đã đậu được phần thi sát hạch hay chưa. Cũng như phải dựa theo quy định mà nhà nước ban hành.

Thi Bằng Lái Xe Máy A1 Mất Bao Lâu Có Bằng?

Đầu tiên chúng ta sẽ phải nắm rõ được quy trình thi bằng lái xe hạng A1 đang được áp dụng tại các trung tâm đào tạo sát hạch lái xe trên toàn quốc. Các bạn cũng nên lưu ý rằng, quy trình chung là một và không có sự xáo trộn hay thay đổi và theo lộ trình quy định.

Nếu tính theo ngày kể từ lúc bạn đăng ký cho tới lúc thi sát hạch và đến lúc nhận bằng các bạn sẽ mất khoảng 25 ngày để chuẩn bị hồ sơ đăng ký, ghi danh và tham gia kỳ thi. Vì sao lại như vậy?

Và khi đã chọn được ngày thi phù hợp, học viên sẽ tới địa chỉ ghi danh của chúng tôi để đăng ký. Nhưng với điều kiện là hồ sơ phải nộp trước ngày thi ít nhất 1 tuần để Thầy Trường chốt danh sách và tiến hành nộp hồ sơ lên Sở GTVT chờ xét duyệt.

Tiếp đến chúng ta sẽ tiến hành tham gia buổi học lý thuyết và tham gia buổi tập xe thiết bị trước ngay thi sau khi nghe thông báo từ ban tuyển sinh của nhà trường.

Vậy thi bằng lái xe máy có lâu không? Bài thi lý thuyết và thực hành lái xe A1 thông thường sẽ diễn ra chỉ trong một buổi chiều hoặc sáng tùy theo lịch thi do Sở quy định. Thường thì học viên chỉ mất từ 2 – 3 tiếng là hoàn thành xong tất cả bài thi.

Sau khi thi đậu cả 2 phần thi lý thuyết và thực hành, học viên sẽ đợi tới ngày nhận bằng. Và theo quy định hiện tại, học viên thi đậu sẽ phải đợi đúng 15 ngày theo lịch làm việc của Sở GTVT. Đương nhiên sẽ bỏ qua các ngày thứ 7 và chủ nhật, vì thế các bạn sẽ phải đợi tầm 15 – 18 là sẽ nhận thông báo đến lấy bằng.

Thường thi khi có bằng, Thầy Trường sẽ thông báo cho các bạn qua tin nhắn và bạn chỉ cần cầm theo CMND đến văn phòng tuyển sinh để nhận bằng.

ĐẶT SUẤT THI ONLINE NGAY TẠI ĐÂY

Trường hợp những bạn nào ở xa, không thể đến nhận bằng thì có thể liên hệ với Thầy Trường để có thể nhận bằng qua đường bưu điện.

Cập nhật thông tin chi tiết về Các Từ Vựng Trong Lý Thuyết Thi Bằng Lái Xe Tại Nhật (P1) trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!