Xu Hướng 6/2023 # 45 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng Thông Dụng Bạn Cần Biết # Top 14 View | Theolympiashools.edu.vn

Xu Hướng 6/2023 # 45 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng Thông Dụng Bạn Cần Biết # Top 14 View

Bạn đang xem bài viết 45 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng Thông Dụng Bạn Cần Biết được cập nhật mới nhất trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.

Định hướng nghề nghiệp tương lai của bạn là gì trong tương lai? Trở thành một nhân viên tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng chuyên nghiệp?! Bạn mong muốn nâng cao kĩ năng tiếng anh của mình để phục vụ công việc này. Trong bài viết này sẽ cung cấp các mẫu câu thông dụng về đặt bàn, gọi món, trao đổi với nhân viên về mùi vị của món ăn và cách thanh toán.

Quý khách cho biết có bao nhiêu người?

I’ll show you to the table. This way, please.

Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn. Mời đi lối này.

Could I see the menu, please? Would you like some tea/ coffee whilst you wait?

Qúy khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ?

Which do you prefer, fastfood or a la carte?

Qúy khách thích thức ăn sẵn hay thức ăn trong thực đơn?

Do you have any specials? What’s the soup of the day? I’m severely allergic to …: I’m sorry, we’re out of that:

Xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi

For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak.

Súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính

How would you like your steak? It’ll take about… minutes: Would you like to taste the wine? Would you like any coffee or dessert?

Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?

Thanks. That was delicious This isn’t what I ordered: This doesn’t taste right: Could we have the bill, please? :

Mang cho chúng tôi hóa đơn được không

Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

Let’s split it = Let’s share the bill

Tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng sẽ cần thiết cho công việc của bạn nếu dự định của bạn là trở thành một nhân viên trong nhà hàng. Nếu sự sang trọng, to lớn chính là vẻ bên ngoài thu hút khách nước ngoài, thì sự giao tiếp thông minh từ các kỹ năng ứng xử, phục vụ khách hàng của nhân viên chính là vẻ đẹp bên trong của một nhà hàng. Bạn cần phải hiểu rõ điều này để nâng cao khả năng tiếng anh của bản thân. Bởi vì, nếu khách hàng có ấn tượng tốt ngay từ lần đầu tiên, chắc chắn khách hàng sẽ nhớ địa chỉ của bạn để ghé đến lần sau và khả năng cao sẽ giới thiệu đến bạn bè.

Học Mẫu Câu Tiếng Anh Cho Nhà Hàng Khách Sạn Thông Dụng Nhất Trong Giao Tiếp

Nắm chắc được nhu cầu của việc áp dụng tiếng Anh vào những công việc thường ngày của người đi làm, bên cạch các bài học trên lớp, các giáo viên tại Aroma luôn luôn đem hết sức mình giúp bổ sung các bài học riêng biệt cho từng chuyên ngành, từng mảng kinh doanh khác nhau như tiếng anh cho nhà hàng khách sạn, tiếng anh chuyên ngành kế toán, tiếng anh tài chính ngân hàng, anh văn du lịch, anh văn xây dựng, luật…

Trong bài viết theo sau đây, các giáo viên nhiệt tình tại Aroma xin gửi tới các lễ tân và nhân viên ngành nhà hàng khách sạn cac mẫu câu thông dụng trong tiếng anh giao tiếp cho nhà hàng khách sạn qua các ví dụ chân thực nhất.

Tiếng anh cho nhà hàng khách sạn qua các câu thường gặp trong bữa ăn:

Enjoy your meal! (Chúc quý khách ăn ngon miệng!)

Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa

Could we have …? (Cho chúng tôi …)

Would you like to taste the wine? (Quý khách có muốn thử rượu không ạ?)

Some more milk, please: Thêm ít sữa nữa

Another bottle of wine (Một chai rượu khác)

A jug of tap water: Một bình nước máy

Still or sparkling? (Nước không có ga hay có ga?)

Some water: Ít nước

Would you like any coffee or dessert? (Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng gì không?)

Do you have any desserts? (Nhà hàng có đồ tráng miệng không?)

This isn’t what I ordered (Đây không phải thứ tôi gọi )

Was everything alright? (Mọi việc ổn cả chứ ạ?)

Thanks, that was delicious (Cám ơn, rất ngon)

Could I see the dessert menu? (Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?)

This doesn’t taste right (Món này không đúng vị)

This food’s cold (Thức ăn nguội quá )

We’ve been waiting a long time (Chúng tôi đợi lâu lắm rồi)

This is too salty (Món này mặn quá)

Will our food be long? (Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?)

Is our meal on its way? (Món của chúng tôi đã được làm chưa?)

2. Tiếng anh cho nhà hàng khách sạn qua các câu thường gặp trong khách sạn:

I’ve got a reservation: Tôi đã đặt phòng trước rồi

Your name, please?: Ông/bà xin cho biết tên ạ?

Here’s your room key: chìa khóa phòng của ông bà đây ạ

Could I see your passport?: ông bà có thể cho tôi xem hộ chiếu được không ạ?

Your room’s on the … floor: Phoomg của ông bà ở tầng …

Could you please fill in this registration form? Ông bà có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?

My booking was for a double room: Tôi đã đặt phòng đôi

Could I have breakfast in my room, please?: Khách sạn mình có thể phụ vụ bữa sáng trong phòng tôi được không?

Những Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Khách Sạn,Nhà Hàng Bắt Buộc Phải Biết

I. Những câu tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn

1. Những câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng của nhân viên khách sạn

– Good morning/ afternoon. Can I help you? – Chào buổi sáng/ buổi chiều. Tôi có thể giúp gì được cho quý khách?

– Welcome to Dragon hotel! – Chào đón quý khách đến với khách sạn Dragon!

– May I help you?: Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

– Do you have a reservation? – Qúy khách đã đặt phòng trước chưa ạ?

– Would you like me to reserve a room for you?: Bạn có muốn đặt phòng trước không?

– How long do you intend to stay?: Qúy khách định ở đây bao lâu?

– How long will you be staying for?: Qúy khách muốn ở bao lâu?

– What sort of room would you like?: Qúy khách thích phòng loại nào?

– What kind of room would you like?: Qúy khách muốn loại phòng nào?

– Do you have any preference?: Qúy khách có yêu cầu đặc biệt gì không?

– What name is it, please? – Vui lòng cho tôi biết tên của quý khách

– Could I see your passport? Bạn có thể cho tôi xem hộ chiếu được không ạ?

– Could you please fill in this registration form? – Ông bà có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?

– How many nights? – Qúy khách đặt phòng trong bao nhiêu đêm?

– Do you want a single room or a double room? – Bạn muốn đặt phòng đơn hay phòng đôi?

– Do you want breakfast? – Qúy khách có muốn dùng bữa sáng không?

– All our rooms are fully occupied?: Tất cả mọi phòng đều có người đặt hết rồi

– Here’s your room key. – Chìa khóa phòng của ông bà đây.

– Your room number is 301 – Phòng của quý khách là 301

– Your room’s on the…floor: Phòng của bạn ở tầng…

– Would you like a newspaper? Bạn có muốn đọc báo không?

– Would you like a wake-up call? – Bạn có muốn chúng tôi gọi báo thức buổi sáng không?

– Breakfast’s from 6am till 9am – Bữa sáng phục vụ từ 6h đến 9h sáng.

– Lunch’s served between 10am and 1pm: Bữa trưa phục vụ trong thời gian từ 10h sáng đến 1h chiều.

– Dinner’s served between 6pm and 9.30pm: Bữa tối phục vụ trong thời gian từ 6h tối đến 9h30 tối.

– Would you like any help? Bạn có cần giúp chuyển hành lý không?

– Enjoy your stay: Chúc quý khách vui vẻ!

– Sorry, We don’t have any rooms available. – Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng.

– Glad to be of service! – Rất vui khi được phục vụ quý khách!

– We hope you enjoyed staying with us – Tôi hy vọng bạn thích ở lại với khách sạn của chúng tôi

– Thank you for staying with us: Cảm ơn đã ở khách sạn của chúng tôi!

– If you come back after midnight, you’ll need to ring the bell: Nếu anh/chị về khách sạn sau nửa đêm, anh/chị phải bấm chuông.

– Could I see your key, please?: Cho tôi kiểm tra chìa khóa của anh/chị được không?

– Breakfast is from seven to haft past nine. Lunch is from haft past ten to one and dinner is from six to nine: Bữa sáng phục vụ từ 7h – 9h30. Bữa trưa từ 10h30 – 1h chiều và bữa tối từ 6h-9h.

– Please put your clothes in the laundry bag in your room and fill out the card that is attached: Bạn cứ cho quần áo vào túi giặt ở trong phòng, sau đó ghi phiếu và gắn vào đó là được

– I’ll ask Housekeeping to check it: Tôi sẽ yêu cầu bộ phận quản lý phòng kiểm tra việc này.

– How will you be paying?: Bạn muốn thanh toán bằng cách nào?

Bạn có thể xem đoạn hội thoại giao tiếp cơ bản trong nhà hàng khách sạn để có thể luyện tập tốt nhất.

2. Tiếng Anh giao tiếp dành cho khách

– I’ve got a reservation: Tôi đã đặt phòng rồi

– My booking was for a twin room/ double room: Tôi đã đặt phòng 2 giường đơn/ giường đôi

Does your hotel have an available room?: Khách san của bạn có phòng trống không?

– I’d like to make a reservation: Tôi muốn đặt phòng trước

– I’d like to book a room: Tôi muốn đặt trước 1 phòng.

– I’d like to book a double room for October 24 th: Tôi muốn đặt 1 phòng đôi vào ngày 24 tháng 10.

– I’d like to look a room for the next four days: Tôi muốn đặt 1 phòng cho 4 ngày tới.

– I need room for tonight/ tomorrow…: Tôi cần phòng vào tối nay/ ngày mai…

– Do you have any vacancies?: Khách sạn còn phòng trống không?

– Do you have any vacancies tonight?: Bạn còn phòng trống trong tối nay không?

– What’s the room rate?: Gía phòng là bao nhiêu?

– What’s the price per night?: Gía phòng 1 đêm bao nhiêu?

– Does the price included breakfast?: Gía phòng có bao gồm bữa sáng không?

– That’s a bit more than I wanted to pay: Gía phòng hơi cao hơn mức tôi muốn trả.

– Can you offer me any discount?: Bạn có thể giảm giá được không?

– Have you got anything cheaper/ bigger/ quieter…?: Khách sạn có phòng nào rẻ hơn/ đắt hơn/ yên tĩnh hơn…không?

– Do you have a cheap room?: Khách sạn có phòng giá rẻ không?

– I want a quite room/ a ventilated room: Tôi muốn 1 phòng yên tĩnh/ 1 phòng thoáng gió.

– Do the rooms have internet access/ air conditioning/ television/ heater…?: Các phòng có kết nối mạng/ có điêù hòa/ vô tuyến/ bình nóng lạnh… không?

– Is there a swimming pool/ sauna/ gym/ beauty salon…? – Khách sạn có bể bơi/ phòng tắm hơi/ phòng tập thể dục/ tẩm mỹ viện…không?

– I’d like a single room/ double room/ twin room/ triple room/ suite: Tôi muốn đặt 1 phòng đơn/ phòng đôi/ phòng 2 giường/ phòng 3 giường/ phòng tiêu chuẩn cấp cao

– I’d like a room with an ensuite bathroom/ a bath/ a shower/ a view/ a sea view/ a balcony…: Tôi muốn đặt 1 phòng có buồng tắm trong phòng/ bồn tắm/ vòi hoa sen/ ngắm được cảnh/ nhìn ra biển/ có ban công…

– I’d like a single room with shower: Tôi muốn 1 phòng đơn có vòi hoa sen.

– Is the room well equipped?: Phòng được trang bị đầy đủ chứ?

– Are there any beds vacant? – Có giường nào trống không?

– I’d like half board/ full board…: Tôi muốn loại phòng bao gồm tiền ăn bữa sáng và bữa tối/ bao gồm tiền ăn cả ngày.

– Can I reserve a three-room suite from November 20 th till the 27 th?: Có thể cho tôi đặt trước 1 dãy 3 phòng liền nhau từ ngày 20 đến ngày 27 tháng 11 không?

– Could we have an extra: Bạn có thể xếp cho chúng tôi thêm 1 giường nữa được không?

– What if have something to be sent to the laundry?: Nếu tôi có quần áo cần chuyển tới phòng giặt thì phải làm thế nào?

– Could I see the room?: Cho tôi xem phòng được không?

– Ok, I’ll take it: tôi sẽ lấy phòng này.

– My room number’s 205: Phòng tôi là phòng 205

– Could I have a wake-up call at seven o’clock?: Khách sạn có thể gọi đánh thức tôi lúc 7h sáng được không?

– Where do we have breakfast?: Chúng tôi ăn sáng ở đâu?

– Where’s the restaurant?: Nhà hàng ở đâu?

– Could you please call me a taxi?: Làm ơn gọi cho tôi một chiếc taxi?

– Do you lock the front door at night?: Khách sạn có khóa cửa chính buổi đêm không?

– I’ll be back around ten o’clock: Tôi sẽ về tầm khoảng 10h

– Are there any laundry facilities?: Khách sạn có thiết bị giặt là không?

– What time do I need to check out?: Tôi phải trả phòng lúc mấy giờ?

would it be possible to have a late check-out?: Liệu tôi có thể trả phòng muộn được

– I have some clothes to be washed. Do you have a laundry service?: Tôi có mấy bộ quần áo cần giặt. Ở đây có dịch vụ giặt là không cô?

– How can I turn on the TV?: Làm thế nào để mở ti vi?

– How can I turn down the air conditioner?: Làm thế nào để giảm nhiệt độ điều hòa xuống nhỉ?

– I’d like a toothbrush and a razor: Tôi muốn 1 bàn chải răng và 1 dao cạo râu

– Hello, room service?: Xin chào, dịch vụ phòng đấy phải không ạ?

– What time is the breakfast offered?: Mấy giờ các anh phục vụ bữa sáng?

– What sort of entertainment do you offer?: Các anh có những trò giải trí gì?

– Is there a shop in the hotel?: Trong khách sạn có cửa hàng không?

– The air conditioner doesn’t work: Máy điều hòa không hoạt động

– I will return to my hotel now: tôi sẽ quay lại khách sạn của tôi bây giờ

II. Những câu tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng

1. Những câu tiếng Anh giao tiếp của nhân viên nhà hàng

– Good morning/ afternoon/ evening. Welcome to Victoria Restaurant/ Xuong coffee! – Chào buổi sáng/ buổi chiều/ buổi tối. Chào mừng quý khách đến với nhà hàng Restaurant/ Xưởng cà phê.

– Do you have a reservation? – Qúy khách đã đặt bàn chưa?

– I’ve got a reservation. – Tôi đã bặt bàn rồi.

– How many persons, please? – Qúy khách cho biết có bao nhiêu người?

– I’ll show you to the table. This way, please. – Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn. Mời đi lối này.

– Please take a seat. – Xin mời ngồi

– Is anyone joining you? – Có ai dùng bữa cùng quý khách không ạ?

– I’m afraid that table is reserved. – Tôi rất tiếc là bàn đó đã có người đặt trước rồi

– Are you ready to order? Qúy khách đã muốn gọi đồ chưa ạ?

– Can I get you any drinks? Qúy khách có muốn uống gì không ạ?

– What are you having? – Qúy khách dùng gì?

– What would you like to drink? – Qúy khách muốn uống gì?

– What can I get you? – Qúy khách gọi gì ạ?

– Would you like anything to eat? – Qúy khách có muốn ăn gì không?

– Would you like to taste the wine? – Qúy khách có muốn thử rượu không?

– Which beer/ wine would you like? – Qúy khách uống bia/ rượu gì?

– Would you like draught or bottled beer? – Qúy khách muốn uống bia hơi hay bia chai?

– Would you like some tea/ coffee whilst you wait? – Qúy khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ?

– Milk and sugar? – Qúy khách muốn dùng sữa hay đường không?

– Would you like any coffee or dessert? – Qúy khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?

– Which do you prefer, fastfood or a la carte? – Qúy khách thích thức ăn sẵn hay thức ăn trong thực đơn?

– Can you recommend you special? – Bạn có thể giới thiệu vài món ăn đặc biệt không?

– Would you like some sea food? – Qúy khách có thích đồ ăn biển không ạ?

– I’m sorry, we’re out of that. – Xin lỗi, chúng tôi hết món đó rồi ạ

– Was everything alright? – Tất cả ổn chứ ạ?

– What’s flavour would you like? – Bạn thích vị gì?

– eat in or take – away? – Ăn ở đây hay mang đi?

– How would you like your steak? – Qúy khách muốn món bít tết thế nào?

– Is that all? – Còn gì nữa không ạ?

– Would you like anything else? – Quý khách có gọi gì nữa không ạ?

– Enjoy your meal! – Chúc quý khách ngon miệng

– Would you like ice with that? – Qúy khách có dùng với đá không?

– Enjoy yourself! – Xin hãy thưởng thức món ăn!

– Do you have any dessert? – Nhà hàng có đồ tráng miệng không?

– Could I see the dessert menu? – Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?

– Do you have any free table please?: Nhà hàng còn bàn trống không?

– Have you got a table for six people?: Anh còn bàn ăn cho 6 người không?

– I’ve got a reservation: Tôi đã đặt bàn rồi

– I have a reservation for two people: Tôi đã đặt bàn cho 2 người

– It’s uncomfortable. It’s too close to the door: Chỗ này không thoải mái lắm. Nó quá gần cửa ra vào.

– This one is good. Let’s take it: Chỗ này tốt rồi. Chúng ta ngồi đi.

– I prefer the one in that quiet corner: Tôi thích bàn ở góc yên tĩnh kia hơn.

– Later, I’m waiting for a friend: Mọt lát nữa, tôi đang chờ bạn.

– Can we have a look at the menu, please?: Làm ơn cho tôi xem qua thực đơn được không?

– Could I see the menu, please?: Cho tôi xem thực đơn được không?

– Could I see the wine list, please?: Cho tôi xem danh sách rượu được không?

– Do you have any specials?: Nhà hàng có món đặc biệt không?

– What’s special for today?: Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?

– What’s the soup of the day?: Món súp của hôm nay là sụp gì?

– What do you recommend?: Bạn gợi ý món nào?

– What’s this dish?: Món này là món gì?

– I’ll have the roast beef/ pasta/ noodles: Tôi gọi món thịt bò quay/ mỳ ý/ mỳ ống.

– I’ll take this: Tôi chọn món này

– For my starter I’ll have the soup and for my main course the steak: Tôi gọi súp cho món khai vị và bò bít tết cho món chính.

– I think I’ll have fried banana to begin with: Tôi nghĩ tôi sẽ dùng món chuối chiên để khai vị.

– I’ll order the same: Tôi cũng món tương tự

– For me one bottle of wine: Cho tôi 1 chai rượu.

– Excuse me, Could we have some more salad/ bacon/ finish: Xin lỗi, Có thể cho chúng tôi thêm salad/ thịt xông khói/ cá được không?

– I’ll order dessert later: Tôi sẽ gọi món tráng miệng sau.

– Nothing else, thank you: Thế thôi, cảm ơn!

– How long will it take?: Sẽ mất bao lâu?

– Do you have any dessert?: Nhà hàng có đồ tráng miệng không?

– Could I see the dessert menu?: Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?

– Thanks. That was delicious: Cảm ơn, rất ngon!

– The food was delicious: Thức ăn ngon!

– This isn’t what I ordered: Đây không phải thứ tôi gọi.

– This is too salty: Món này mặn quá!

– This doesn’t taste right: Món này không đúng vị.

– We’ve been waiting a long time: Chúng tôi đợi lâu lắm rồi.

– Is our meal on its way?: Món của chúng tôi đã được làm chưa?

– Will our food be long?: Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?

– I’ll have a pint of lager/ bitter/ two glass of red wine/ an orange juice/ two cup of coffee…: Cho tôi 1 panh bia nhẹ/ bia đắng/ 2 cốc rượu vang đỏ/ 1 nước cam/ 2 tách cà phê…

– No ice/ a little ice/ lots of ice, please: Đừng cho đá/ cho ít đá/ cho tôi nhiều đá.

– I’ll have four beers, please: Cho tôi 4 cốc bia.

– House wine is fine: Cho tôi loại rượu của quán là được rồi

– I’ll have the same, please: Cho tôi giống thế

– Cheers!: Chúc mừng khi nâng cốc

– Are you still serving drinhs: Các bạn còn phục vụ đồ uống không?

– Last orders!: Lượt gọi cuối cùng!

– Do you have any snacks?: Ở đây có đồ ăn vặt không?

– Do you serve food?: Ở đây có phục vụ đồ ăn không?

– A packet of crisps with cheese and onion, please: Cho tôi một gói khoai tây chiên giòn vị pho mát và hành tây.

– What sort of bread do you have?: Ở đây có các loại bánh mì nào?

– Do you have any hot food?: Ở đây có đồ ăn nóng không?

– Is it table service or self- service?: Ở đây phục vụ tại bàn hay là khách tự phục vụ?

– A milk coffee. Is whipped cream extra?: Cho tôi một cà phê sữa, có kem đánh bong không bạn?

– For my dessert I’ll have the fruit: Tôi gọi trái cây cho món tráng miệng.

– The bill, please?: Đưa cho tôi hóa đơn được không?

– Give me the bill, please: Cho tôi xem hóa đơn

– Could we have the bill, please?: Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?

– Do you take credit cards?: Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?

– Is service included?: Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?

– It’s my treat this time. I’ll pay: Lần này tôi khao. Tôi sẽ thanh toán

– Let me pay this time. You can pay next time: Để tôi trả lần này. Lần khác cậu trả

– Whose round is it?: Đến lượt ai trả tiền nhỉ?

– It’s my round: Đến lượt mình

– It’s your round: Đến lượt cậu đấy

– Let’s split it: Chúng ta chia đi

Những Câu Tiếng Pháp Giao Tiếp Thông Dụng Hàng Ngày

Nếu bạn chưa biết học tiếng pháp ở đâu là tốt nhất. Hãy đồng hành cùng Cap Education trường dạy học tiếng pháp uy tín chất lượng nhất hiện nay. Với các khóa học nổi tiếng như: 

Học tiếng pháp online

Học tiếng pháp cơ bản

Học tiếng pháp giao tiếp

Với những mẫu câu giao tiếp tiếng Pháp thông dụng hàng ngày này, việc giao tiếp tiếng Pháp của bạn sẽ trở lên dễ hơn lúc này.

1. Hello/ Hi! – Xin chào - Bonjour/ Salut !

2. Good evening! – Chào buổi tối!  Bonsoir!

3. What’s up? – Có chuyện gì vậy?  - Quoi de neuf ?

 

 

4. How’s it going? – Dạo này ra sao rồi? – Comment ça va ?

5. What have you been doing? – Dạo này đang làm gì? – Qu’est-ce que tu deviens ? 6. Nothing much. – Không có gì mới cả – Pas grand chose. 7. What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy? – Qu’est-ce qui te préoccupes ? 8. I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi. – Je réfléchissais. 9. I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi. –J’etais juste dans la lune. 10. It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn. – Ce n’est pas tes affaires. 11. Is that so? – Vậy hả? – Ah bon ? 12. How come? – Làm thế nào vậy? – Comment ça ? 13. Absolutely! – Chắc chắn rồi! – Absolument ! 14. Definitely! – Quá đúng! – Tout à fait ! 15. Of course! – Dĩ nhiên! – Bien sûr ! 16. You better believe it! – Chắc chắn mà. – C’est sûr. 17. I guess so. – Tôi đoán vậy. – J’imagine. 18. There’s no way to know. – Làm sao mà biết được. – Il n’y a pas moyen de savoir. 19. I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc. – Je ne peux pas dire à coup sûr. 20. This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá! – C’est trop beau pour être vrai! 21. No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa). – Sans façon ! (arrête de rigoler). 22. I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi! – Je l’ai fait !

 

23. Got a minute? – Có rảnh không? – Tu as une minute ? 24. About when? – Vào khoảng thời gian nào? – Quand ça ?

 

25. I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu. – Ça ne prendra qu’une minute. 26. Speak up! – Hãy nói lớn lên. Parle plus fort ! 27. Seen Melissa? – Có thấy Melissa không? – Tu as vu Melissa ? 28. So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không? – Nous nous revoyons. 29. Come here. – Đến đây. – Viens ici. 30. Come over. – Ghé chơi. – Passe. 31. Don’t go yet. – Đừng đi vội. – Ne pars pas maintenant. 32. Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau. – Toi d’abord. Apres toi. 33. Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường. – Merci de me laisser passer. 34. What a relief. – Thật là nhẹ nhõm. – Quel soulagement. 35. What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế kia? – Qu’est-ce que tu fous là ? 36. You’re a lifesaver. – Bạn đúng là cứu tinh. – Tu es mon sauveteur. 37. I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà. – Je sais que je peux compter sur toi. 38. Get your head out of your ass! – Nhanh lên ! Magne-toi ! 39. That’s a lie! – Xạo quá! – C’est un mensonge ! 40. Do as I say. – Làm theo lời tôi. – Fais comme j’ai dit. 41. This is the limit! – Đủ rồi đó! – C’est assez! 42. Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao. – Explique-moi pourquoi. 43. Ask for it! – Yêu cầu nó ! – Demande-le! 44. In the nick of time. – Thật là đúng lúc. – Juste à temps! 45. No litter. – Cấm vứt rác. – Ordures interdites. 46. Go for it! – Cứ liều thử đi. Vas-y ! 47. What a jerk! – Thật là đáng ghét. Quel con ! 48. How cute! – Ngộ ngĩnh, dễ thương quá! – Comme c’est mignon ! 49. None of your business! – Không phải việc của bạn. – Ce n’est pas tes oignons ! 50. Don’t peep! – Đừng nhìn lén! Ne regarde pas !

51. I got it. – Tôi hiểu rồi. – J’ai compris. 52. Right on! (Great!) – Quá đúng! – Super !

Bài học của chúng ta hôm nay đã hoàn thành. Bạn đừng quên theo dõi các bài học mới  của Cap Education tại website  chúng tôi  hoặc fanpage Học Tiếng Pháp – Cap France để đón nhận các bài học tiếng Pháp thú vị mỗi ngày.

 

 

Cập nhật thông tin chi tiết về 45 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng Thông Dụng Bạn Cần Biết trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!