Bạn đang xem bài viết 45 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng Thông Dụng Bạn Cần Biết được cập nhật mới nhất tháng 10 năm 2023 trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Định hướng nghề nghiệp tương lai của bạn là gì trong tương lai? Trở thành một nhân viên tiếng Anh giao tiếp trong nhà hàng chuyên nghiệp?! Bạn mong muốn nâng cao kĩ năng tiếng anh của mình để phục vụ công việc này. Trong bài viết này sẽ cung cấp các mẫu câu thông dụng về đặt bàn, gọi món, trao đổi với nhân viên về mùi vị của món ăn và cách thanh toán.
Quý khách cho biết có bao nhiêu người?
I’ll show you to the table. This way, please.
Tôi sẽ dẫn quý khách đến bàn. Mời đi lối này.
Could I see the menu, please? Would you like some tea/ coffee whilst you wait?
Qúy khách có muốn uống trà hoặc cà phê trong lúc chờ không ạ?
Which do you prefer, fastfood or a la carte?
Qúy khách thích thức ăn sẵn hay thức ăn trong thực đơn?
Do you have any specials? What’s the soup of the day? I’m severely allergic to …: I’m sorry, we’re out of that:
Xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi
For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak.
Súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính
How would you like your steak? It’ll take about… minutes: Would you like to taste the wine? Would you like any coffee or dessert?
Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng không?
Thanks. That was delicious This isn’t what I ordered: This doesn’t taste right: Could we have the bill, please? :
Mang cho chúng tôi hóa đơn được không
Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
Let’s split it = Let’s share the bill
Tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng sẽ cần thiết cho công việc của bạn nếu dự định của bạn là trở thành một nhân viên trong nhà hàng. Nếu sự sang trọng, to lớn chính là vẻ bên ngoài thu hút khách nước ngoài, thì sự giao tiếp thông minh từ các kỹ năng ứng xử, phục vụ khách hàng của nhân viên chính là vẻ đẹp bên trong của một nhà hàng. Bạn cần phải hiểu rõ điều này để nâng cao khả năng tiếng anh của bản thân. Bởi vì, nếu khách hàng có ấn tượng tốt ngay từ lần đầu tiên, chắc chắn khách hàng sẽ nhớ địa chỉ của bạn để ghé đến lần sau và khả năng cao sẽ giới thiệu đến bạn bè.
Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng Thông Dụng Nhất
PHẦN 1
Đặt bàn – Booking a table
Các mẫu câu dành cho nhân viên khi khách bước vào nhà hàng:
Welcome to … Chào mừng đến nhà hàng …
Do you have a reservation? Bạn đã có đặt bàn chưa?
Các mẫu câu dành cho khách khi đặt bàn:
I’d like to make a reservation. Tôi muốn đặt bàn
I’d like to book a table, please. Tôi muốn đặt bàn
Do you have any free tables? Nhà hàng có bàn trống nào không?
A table for 7, please. Tôi cần đặt bàn cho 7 người
Để đáp lại yêu cầu này, các nhân viên sẽ phải hỏi thêm chi tiết về việc đặt bàn của khách.
Các mẫu câu bạn dùng để hỏi và trả lời về thời gian và số lượng người tham dự như sau:
Thời gian đặt bàn For / At what time?
Period of time are you mentioned?
This evening at 7pm.
At 8pm.
Tomorrow at noon
Số lượng người For how many people?
How many people will be with you?
I go by myself. (Tôi đi 1 mình)
We have 5 people.
Để kết thúc phần đặt bàn, khách hàng thường phải để lại tên và cách thức liên lạc của mình trong khi các nhân viên nhà hàng cần phải chắc chắn về thông tin mà khách yêu cầu.
Receptionist: Your booking is confirmed at 7pm with 2 people. Is it correct?
Customer: Yes, thank you.
Receptionist: Is there anything else that we need to prepare for your dinner?
Customer: No, thank you.
Receptionist: Please leave your phone number so we could contact in cases.
Customer: My number is xxxxxx.
Receptionist: Thank you very much. Hope you enjoy the dinner at our restaurant. If you have something to notice, please feel free to connect me anytime.
Customer: Ok, sure. Thank you.
Receptionist: Thank you and good bye.
PHẦN 2
Gọi món – Order
Ở bài viết này chúng ta sẽ cùng nhau đi qua các mẫu câu hội thoại dùng để gọi món, hỏi về món ăn và cách chúng ta dặn dò đầu bếp cho các món mà chúng ta muốn. Đầu tiên là phần thực đơn (menu).
Khách Nhân viên nhà hàng
Hỏi xin thực đơn Could I see the menu, please?
(Tôi xem thực đơn được không?)
Could I see the wine list, please (Tôi xem thực đơn rượu được không?)
Can I get you any drink?
(Quý khách có muốn uống gì không ạ?)
Tham khảo thực đơn Do you have any specials?
(Nhà hàng có món gì đặc biệt không?)
What is the soup of the day? (Món súp của hôm nay là gì?)
What do you recommend? (Anh/chị có gợi ý món nào không?)
What’s this dish? (Món này là món gì?)
Are you ready to order?
(Quý khách đã muốn gọi món chưa?)
I’m on a diet.
(Tôi đang ăn kiêng.)
I’m allergic to… (Tôi bị dị ứng với…)
I’m severly allergic to… (Tôi bị dị ứng nặng với…)
I’m a vegeterian. (Tôi ăn chay.)
I don’t eat … (Tôi không ăn)
I’ll have the … (Tôi chọn món …)
I’ll take this. (Tôi chọn món này.)
For my starter I’ll have the salad, and for my main course the steak. (Tôi gọi salad để khai vị và bít tết cho món chính.)
I’m sorry, we’re out of for my starter.
(Xin lỗi quý khách, món đó chúng tôi đã hết rồi.)
How would you like the steak? (Quý khách muốn món bít tết thế nào?)
Rare: tái
Medium rare: tái chín
Medium: chín vừa
Well done: chín kỹ
Is that all? (Còn gì nữa không ạ?)
Would you like anything else? (Quý khách còn gọi gì nữa không ạ.)
Hối thúc How long will it take?
(Sẽ mất bao lâu?)
We’re in hurry. (Chúng tôi đang vội.)
It’ll take about twenty minutes.
(Mất khoảng 20 phút ạ.)
PHẦN 3
Trong bữa ăn – During the meal
Trong bữa ăn, tại các nhà hàng, phục vụ thường sẽ không làm phiền thực khách.
Do đó, nếu bạn muốn gọi phục vụ, bạn chỉ cần nói một cách lịch sự và rất đơn giản:
Excuse me! (Đây là cách gọi/ cách gây chú ý lịch sự trong tiếng Anh, dùng để gọi phục vụ nhà hàng.)
Tiếp theo đây, bài viết sẽ cung cấp một số mẫu câu bạn có thể gặp hoặc sẽ sử dụng trong bữa ăn tại các nhà hàng:
Các mẫu câu của kháchCác mẫu câu của phục vụ nhà hàngCould we have….?
(Cho chúng tôi….)
Would you like to taste the wine?
(Quý khách có muốn thử rượu không ạ?)
Do you have any coffee or dessert?
(Nhà hàng có café hay đồ tráng miệng gì không?)
Would you like any coffee or dessert?
(Quý khách có muốn gọi café hay đồ tráng miệng gì không?)
Could I see the dessert menu?
(Cho tôi xem các món tráng miệng được không?)
Is everything alright?
(Mọi thứ đều ổn chứ ạ?)
Sorry, can I change my order?
(Xin lỗi, tôi có thể thay đổi món không?)
Of course. What would you like instead
(Tất nhiên rồi. Quý khách muốn thay món gì?)
This isn’t what I ordered.
(Đây không phải là món tôi gọi.)
It must be a mistake. Let me check and change for you. I’m sorry!
(Chắc đã có nhầm lẫn. Tôi sẽ kiểm tra và đổi ngay. Xin lỗi quý khách!)
This food is so cold/too salty.
(Thức ăn nguội/ mặn quá.)
I’ll change it for you straightaway.
(Tôi sẽ làm lại món cho bạn ngay.)
This doesn’t taste right.
(Món này không đúng vị.)
Let me take it back for you.
(Để tôi nhờ đầu bếp kiểm tra giúp quý khách.)
We have been waiting a long time.
(Chúng tôi đợi đã lâu lắm rồi.)
I’m sorry about that. I’ll check with our chef.
(Tôi xin lỗi. Tôi sẽ kiểm tra ngay với đầu bếp.)
Is our meal on its way?
(Món của chúng tôi sắp được phục vụ rồi chứ?)
Yes, sure. I will take it now.
(Chắc chắn rồi. Tôi sẽ dọn lên ngay.)
This dish is so great/delicious.
(Món này ngon ghê.)
PHẦN 4
Thanh toán hóa đơn – Paying the bill
1
Yêu cầu hóa đơn – Get the billTrong phần thanh toán, trước hết để cho phục vụ biết rằng mình muốn thanh toán, khách hàng thường dùng các mẫu câu sau:
The bill, please!
Could we have the bill please?
Please get me the bill.
➜ Các mẫu câu trên đều có ý nghĩa yêu cầu phục vụ đem hóa đơn đến. Các mẫu câu trên đều có ý nghĩa như nhau và đều mang tính lịch sự, trang trọng.
2
Các cách thành toánSau khi nhận được hóa đơn, khách hàng và phục vụ sẽ có một số mẫu câu thông dụng như sau:
3
Các mẫu câu khácPHẦN 5
Các thông báo – Notice in restaurant
Các thông báo cũng là một phần khá quan trọng mà bạn cần nhận diện được khi vào các nhà hàng.
Please wait to be seated.
(Hãy chờ để được sắp chỗ.)
Reserved.
(Chỗ đã được đặt trước.)
➜ Thông báo này thường được đặt ở một số bàn trống. Thông báo này có nghĩa đã có người đặt chỗ này rồi. Nếu nhìn thấy, bạn nên chọn một bàn trống khác.
Service fee included.
(Đã bao gồm phí phục vụ.)
➜ Thường thấy thông báo này ở hóa đơn.
50 Câu Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản Thông Dụng Hàng Ngày Bạn Nên Biết
Học tiếng Anh
Để đạt được ‘level nói tiếng anh như người bản xứ’, bạn phải bắt đầu với việc học tiếng anh giao tiếp cơ bản. Sau đó, trau dồi việc nói tiếng anh bằng cách áp dụng những câu nói tiếng anh giao tiếp hàng ngày vào đời sống để trở thành thói quen tốt.
Bạn có thể sử dụng tiếng anh cơ bản để giao tiếp với bạn bè, gia đình, đồng nghiệp, người thân. Tận dụng các mỗi quan hệ xã hội để nâng cao khả năng nói và học tiếng anh giao tiếp được hiệu quả hơn.
50 câu học tiếng anh giao tiếp thông dụngBạn sẽ bắt gặp các câu nói tiếng anh này rất thường xuyên trong đời sống nếu như bạn là người đang luyện tập nói tiếng anh.
Dưới đây sẽ là 50 câu tiếng anh giao tiếp cơ bản hàng ngày rất hữu ích dành cho các bạn đang học tiếng anh.
1. What’s up? – Có chuyện gì vậy?
2. How’s it going? – Dạo này ra sao rồi?
3. What have you been doing? – Dạo này đang làm gì?
4. Nothing much. – Không có gì mới cả.
5. What’s on your mind? – Bạn đang lo lắng gì vậy?
6. I was just thinking. – Tôi chỉ nghĩ linh tinh thôi.
7. I was just daydreaming. – Tôi chỉ đãng trí đôi chút thôi.
8. It’s none of your business. – Không phải là chuyện của bạn.
9. Is that so? – Vậy hả?
10. How come? – Làm thế nào vậy?
Bạn có thể đăng ký tham gia khoá học tiếng anh giao tiếp tại chúng tôi để rèn luyện thêm những tình huống giao tiếp thông dụng hàng ngày
11. Absolutely! – Chắc chắn rồi!
12. Definitely! – Quá đúng!
13. Of course! – Dĩ nhiên!
14. You better believe it! – Chắc chắn mà.
15. I guess so. – Tôi đoán vậy.
16. There’s no way to know. – Làm sao mà biết được.
17. I can’t say for sure. – Tôi không thể nói chắc.
18. This is too good to be true! – Chuyện này khó tin quá!
19. No way! (Stop joking!) – Thôi đi (đừng đùa nữa).
20. I got it. – Tôi hiểu rồi.
21. Right on! (Great!) – Quá đúng!
22. I did it! (I made it!) – Tôi thành công rồi!
23. Got a minute? – Có rảnh không?
24. About when? – Vào khoảng thời gian nào?
25. I won’t take but a minute. – Sẽ không mất nhiều thời gian đâu.
26. Speak up! – Hãy nói lớn lên.
27. Seen Melissa? – Có thấy Melissa không?
28. So we’ve met again, eh? – Thế là ta lại gặp nhau phải không?
29. Come here. – Đến đây.
30. Come over. – Ghé chơi.
31. Don’t go yet. – Đừng đi vội.
32. Please go first. After you. – Xin nhường đi trước. Tôi xin đi sau.
33. Thanks for letting me go first. – Cám ơn đã nhường đường.
34. What a relief. – Thật là nhẹ nhõm.
35. What the hell are you doing? – Anh đang làm cái quái gì thế kia?
36. You’re a life saver. – Bạn đúng là cứu tinh.
37. I know I can count on you. – Tôi biết mình có thể trông cậy vào bạn mà.
38. Get your head out of your ass! – Đừng có giả vờ khờ khạo!
39. That’s a lie! – Xạo quá!
40. Do as I say. – Làm theo lời tôi.
41. This is the limit! – Đủ rồi đó!
42. Explain to me why. – Hãy giải thích cho tôi tại sao.
43. Ask for it! – Tự mình làm thì tự mình chịu đi!
44. In the nick of time. – Thật là đúng lúc.
45. No litter. – Cấm vứt rác.
46. Go for it! – Cứ liều thử đi.
47. What a jerk! – Thật là đáng ghét.
48. How cute! – Ngộ nghĩnh, dễ thương quá!
49. None of your business! – Không phải việc của bạn.
50. Don’t peep! – Đừng nhìn lén!
25 câu tiếng anh giao tiếp đặc biệt rất thông dụngBạn cũng có thể tìm hiểu thêm 25 câu học tiếng anh giao tiếp cơ bản thông dụng sử dụng trong các tình huống khác. Những câu này rất đặc biệt.
1. Say cheese! – Cười lên nào ! (Khi chụp hình)
2. Be good ! – Ngoan nhé! (Nói với trẻ con)
3. Bottom up! – Xin mời cạn chén! 100% nào!
4. Me? Not likely! – Tao hả? Không đời nào!
5. Scratch one’s head: Nghĩ muốn nát óc
6. Take it or leave it! – Chịu thì lấy, không chịu thì thôi!
7. Hell with haggling! – Thấy kệ nó!
8. Mark my words! – Nhớ lời tao đó!
9. Bored to death! – Chán chết!
10. What a relief! – Đỡ quá!
11. Enjoy your meal! – Ăn ngon miệng nhé!
12. Go to hell! – Đi chết đi! (Đừng có nói câu này nhiều nha!)
13. It serves you right! – Đáng đời mày!
14. The more, the merrier! – Càng đông càng vui (Especially when you’re holding a party)
15. Beggars can’t be choosers! – Ăn mày còn đòi xôi gấc
16. Boys will be boys! – Nó chỉ là trẻ con thôi mà!
17. Good job! = Well done! – Làm tốt lắm!
18. Go hell! – chết đi, đồ quỷ tha ma bắt
19. Just for fun! – Cho vui thôi
20. Try your best! – Cố gắng lên (câu này chắc ai cũng biết)
21. Make some noise! – Sôi nổi lên nào!
22. Congratulations! – Chúc mừng!
23. Rain cats and dogs – Mưa tầm tã (than vãn, bình phẩm khi trời mưa to)
24. Love me love my dog – Yêu em yêu cả đường đi, ghét em ghét cả tông ty họ hàng
25. Strike it – Trúng quả
Học Mẫu Câu Tiếng Anh Cho Nhà Hàng Khách Sạn Thông Dụng Nhất Trong Giao Tiếp
Nắm chắc được nhu cầu của việc áp dụng tiếng Anh vào những công việc thường ngày của người đi làm, bên cạch các bài học trên lớp, các giáo viên tại Aroma luôn luôn đem hết sức mình giúp bổ sung các bài học riêng biệt cho từng chuyên ngành, từng mảng kinh doanh khác nhau như tiếng anh cho nhà hàng khách sạn, tiếng anh chuyên ngành kế toán, tiếng anh tài chính ngân hàng, anh văn du lịch, anh văn xây dựng, luật…
Trong bài viết theo sau đây, các giáo viên nhiệt tình tại Aroma xin gửi tới các lễ tân và nhân viên ngành nhà hàng khách sạn cac mẫu câu thông dụng trong tiếng anh giao tiếp cho nhà hàng khách sạn qua các ví dụ chân thực nhất.
Tiếng anh cho nhà hàng khách sạn qua các câu thường gặp trong bữa ăn:
Enjoy your meal! (Chúc quý khách ăn ngon miệng!)
Some more bread: Thêm ít bánh mì nữa
Could we have …? (Cho chúng tôi …)
Would you like to taste the wine? (Quý khách có muốn thử rượu không ạ?)
Some more milk, please: Thêm ít sữa nữa
Another bottle of wine (Một chai rượu khác)
A jug of tap water: Một bình nước máy
Still or sparkling? (Nước không có ga hay có ga?)
Some water: Ít nước
Would you like any coffee or dessert? (Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng gì không?)
Do you have any desserts? (Nhà hàng có đồ tráng miệng không?)
This isn’t what I ordered (Đây không phải thứ tôi gọi )
Was everything alright? (Mọi việc ổn cả chứ ạ?)
Thanks, that was delicious (Cám ơn, rất ngon)
Could I see the dessert menu? (Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?)
This doesn’t taste right (Món này không đúng vị)
This food’s cold (Thức ăn nguội quá )
We’ve been waiting a long time (Chúng tôi đợi lâu lắm rồi)
This is too salty (Món này mặn quá)
Will our food be long? (Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?)
Is our meal on its way? (Món của chúng tôi đã được làm chưa?)
2. Tiếng anh cho nhà hàng khách sạn qua các câu thường gặp trong khách sạn:
I’ve got a reservation: Tôi đã đặt phòng trước rồi
Your name, please?: Ông/bà xin cho biết tên ạ?
Here’s your room key: chìa khóa phòng của ông bà đây ạ
Could I see your passport?: ông bà có thể cho tôi xem hộ chiếu được không ạ?
Your room’s on the … floor: Phoomg của ông bà ở tầng …
Could you please fill in this registration form? Ông bà có thể điền vào tờ phiếu đăng ký này được không ạ?
My booking was for a double room: Tôi đã đặt phòng đôi
Could I have breakfast in my room, please?: Khách sạn mình có thể phụ vụ bữa sáng trong phòng tôi được không?
Mẫu Câu Giao Tiếp Trong Nhà Hàng
STT TIẾNG TRUNG PHIÊN ÂM NGHĨA
1 您好! Nín hǎo!
Chào anh/chị
2 再见,欢迎下次再来! Zàijiàn, huānyíng xià cì zàilái!
3 慢走,感谢您的光临. Màn zǒu, gǎnxiè nín de guānglín
4 请稍等. Qǐng shāo děng Xin chờ một chút!
5 请原谅 Qǐng yuán liàng Xin lượng thứ
6 对不起,让您久等了 Duìbùqǐ, ràng nín jiǔ děngle Xin lỗi, để anh chờ lâu
7 请问您有几位? Qǐngwèn nín yǒu jǐ wèi? Xin hỏi các anh có mấy người?
8 请这边走 qǐng zhè biān zǒu Xin mời đi lối này
9 请问您贵姓? Qǐngwèn nín guìxìng? Xin hỏi quý danh của chị?
10 请问您喝伆么茶? Qǐngwèn nín hē shénme chá? Xin hỏi chị uống trà gì?
11 请问您有预订吗? Qǐngwèn nín yǒu yùdìng ma? Xin hỏi anh có đặt bàn trước không?
12 您看坐在这里可伍吗? Nín kàn zuò zài zhèlǐ kěyǐ ma? Anh xem ngồi ở đây được không?
13 你要吃伆么? Nǐ yào chī shénme? Anh muốn ăn gì?
14 你要点些伆么菜? Nǐ yàodiǎn xiē shénme cài? Anh muốn gọi món gì?
15 你点过菜了吗? Nǐ diǎnguò càile ma? Anh đã gọi đồ chưa?
16 请你推荐一些好菜好吗? Qǐng nǐ tuījiàn yīxiē hǎo cài hǎo ma? Anh giới thiệu một vài món ngon được không?
17 你喜欢吃点伆么点心? Nǐ xǐhuan chī diǎn shénme diǎnxīn? Anh thích ăn đồ điểm tâm gì?
18 好的,我去拿来 Hǎo de, wǒ qù ná lái Vâng, tôi đi lấy ngay
19 先生,有伆么需要我帮忙的吗? Xiān shēng, yǒu shé me xūyào wǒ bāng máng de ma? Thưa anh, có gì cần tôi giúp không?
20 我伊要赶时间 Wǒmen yào gǎn shíjiān Chúng tôi đang vội
21 我伊点的菜请快送来 Wǒmen diǎn de cài qǐng kuài sòng lái
22 我就要伇牛排 Wǒ jiù yào fèn niúpái Tôi cần một suất bò bít tết
23 你喜欢的牛排是熟一些还是生的? Nǐ xǐhuan de niúpái shì shú yīxiē háishì shēng de? Anh thích bít tết chín hay tái
24 喝一杯怎样? Hè yībēi zěnyàng?
25 干杯! Gānbēi! Cạn Ly!
26 祝你健康! Zhù nǐ jiànkāng! Chúc anh mạnh khỏe
27 请给我一伊菜单好吗? Qǐng gěi wǒ yī cóng càidān hǎo ma? Hãy đưa tôi quyển thực đơn
28 先生,菜单就在这儿 Xiānshēng, càidān jiù zài zhè’er Thưa anh, thực đơn ở đây
29 它的味道很好 Tā de wèidào hěn hǎo Vị món này rất ngon
30 菜太咸了 Cài tài xiánle Đồ ăn mặn quá!
31 我口渴了 Wǒ kǒu kěle Tôi khát nước
32 请给我一杯冷水 Qǐng gěi wǒ yībēi lěngshuǐ Xin cho tôi một cốc nước mát
33 你要喝点儿伆么? Nǐ yào hē diǎn er shénme? Anh muốn uống chút gì?
34 我想要柠檬茶. Wǒ xiǎng yào níngméng chá Tôi cần cốc trà chanh
35 你还要吃别的东西吗? Nǐ hái yào chī bié de dōngxi ma? Anh muốn ăn thêm đồ khác nữa không?
36 不用,谢谢.我已经吃饱了 Bùyòng, xièxièWǒ yǐjīng chī bǎole Không cần, cảm ơn! Tôi đã ăn no rồi
37 请再给我一些面包 Qǐng zài gěi wǒ yīxiē miànbāo Cho tôi thêm một chút bánh mỳ
38 你喜欢伆么随便吃 Nǐ xǐhuan shénme suíbiàn chī Anh thích ăn gì thì cứ ăn thoải mái
39 请把盐和胡椒递给我 Qǐng bǎ yán hé hújiāo dì gěi wǒ Xin đưa cho tôi muối và hạt tiêu
40 先生您的菜已经上齐了 Xiānshēng nín de cài yǐjīng shàng qíle Thưa anh, đồ ăn của anh đã mang ra đủ rồi
41 还要点水果和甜品吗? Hái yàodiǎn shuǐguǒ hé tiánpǐn ma? Anh còn muốn ăn chút hoa quả hay đồ trang miệng gì không?
42 请尽快服务. Qǐng jǐnkuài fúwù Hãy mau mang đồ ra
43 请把账单给我 Qǐng bǎ zhàngdān gěi wǒ Hãy đưa tôi hóa đơn
44 这就是,请到柜台伊账 Zhè jiùshì, qǐng dào guìtái fùzhàng Đây ạ! Xin mời tới quầy thanh toán
45 我伊各伊各的 Wǒmen gè fù gè de Chúng ta của ai trả của người ấy
46 不,这次我请客 Bù, zhè cì wǒ qǐngkè Không, lần này tôi mời
47 请问需要加冰块吗? Qǐngwèn xūyào jiā bīng kuài ma? Xin hỏi anh cần thêm đá không?
48 请问需要冷饮还是热饮 Qǐngwèn xūyào lěngyǐn háishì rèyǐn Xin hỏi anh cần đồ uống lạnh hay nóng?
49 请用茶 Qǐng yòng chá Mời dùng trà
50 请用香巾 Qǐng yòng xiāng jīn Mời dùng khăn ướt
51 祝您午餐(晚餐)愉快! Zhù nín wǔcān (wǎncān) yúkuài! Chúc anh bữa trưa (bữa tối) vui vẻ!
52 对不起,我能把这个盘子撤走吗? Duìbùqǐ, wǒ néng bǎ zhège pánzi chè zǒu ma? Xin lỗi, tôi có thể dọn đĩa này đi không?
53 您先来杯啤酒好吗? Nín xiān lái bēi píjiǔ hǎo ma? Cho tôi một cốc bia trước được không?
54 先生您喜欢用筷子还是刀叉. Xiānshēng nín xǐhuan yòng kuài zǐ huán shì dāo chā Xin lỗi ông muốn dùng đũa hay dao dĩa
55 请问卫生间在哪里? Qǐngwèn wèishēngjiān zài nǎlǐ? Xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
56 服务员我想买单. Fúwùyuán wǒ xiǎng mǎidān Phục vụ, tôi muốn thanh toán
57 一共是元,请问您伊现金还是信用卡? Yīgòng shì yuán, qǐngwèn nín fù xiànjīn háishì xìn yòngkǎ? Tổng cộng là đồng, xin hỏi anh trả bằng tiền mặt hay thẻ tín dụng
58 我伊这儿不收小费,但是我伉很感谢您. Wǒmen zhè’er bù shōu xiǎofèi, dànshì wǒ réng hěn gǎnxiè nín Chỗ chúng tôi không nhận tiền boa, nhưng tôi vẫn rất cảm ơn anh
59 请稍等,我马上来收拾. Qǐng shāo děng, wǒ mǎshàng lái shōushí Xin chờ một chút, tôi lập tức tới dọn dẹp
60 谢谢您提出的宝贵意见 Xièxiè nín tíchū de bǎoguì yìjiàn Cảm ơn ý kiến quý báu của anh
61 这瓶酒多少钱? Zhè píng jiǔ duō shǎo qián? Chai rượu này bao nhiêu tiền?
62 不要了,谢谢. Bùyàole, xièxiè Không cần nữa, cảm ơn
63 对不起,请再重复一遍. Duìbùqǐ, qǐng zài chóngfù yībiàn Xin lỗi, xin ông nói lại lần nữa
64 请结帐. qǐng jié zhàng Xin mời thanh toán
65 可伍在这儿伊帐吗? Kěyǐ zài zhè’er fù zhàng ma? Có thể thanh toán ở đây không?
66 你要打包带回家吗? Nǐ yào dǎbāo dài huí jiā ma? Anh muốn gói đồ thừa mang về không?
Gửi các bạn file nghe đi kèm để dễ dàng luyện tập :MẪU CÂU GIAO TIẾP TRONG NHÀ HÀNG
Tiếng trung Nghiêm Thùy Trang: https://tiengtrungntt.vn/
Fanpage: Tiếng trung giao tiếp Nghiêm Thùy Trang
Địa chỉ: Số 1/14 ngõ 121 Chùa Láng, Đống Đa . 098 191 82 66
Tổng Hợp Những Câu Tiếng Hàn Thông Dụng Trong Giao Tiếp Hàng Ngày
Những câu tiếng Hàn thông dụng:
Xin chào
Cách thông thường : 안녕하세요? /an-nyong-ha-sê-yô/
Cách lịch sự: 안녕하십니까? / an-nyong-ha-sim-ni-ka/
Tạm biệt
Chào người ra về : 안녕히 가세요/an-nyong-hi-ka-sê-yô/
chào người ở lại 안녕히 계세요/an-nyong-hi-kê-sê-yô/
Cảm ơn
Cách thân thiện : 감사해요 hoặc 고마워요/kam-sa-hê-yô/ hoặc /kô-ma-wo-yô/
Cách lịch sự : 감사합니다 hoặc 고맙습니다 /kam-sa-ham-ni-ta/ hoặc /kô-map-sưm-ni-ta/
Đối với bạn bè hoặc người kém tuổi : 고마워 /kô-ma-wo/
Xin lỗi.
Cách thân thiện: 죄송해요 hoặc 미안해요/chuê-sông-hê-yô/ hoặc /mi-an-hê-yô/
Cách lịch sự: 죄송합니다 hoặc 미안합니다/chuê-sông-ham-ni-ta/ hoặc /mi-an-ham-ni-ta/
Khi làm phiền ai 실례합니다. / Sillyehamnida./
Trả lời
Vâng 네 /nê/
Không 아니요 /a-ni-yô/
Tôi biết rồi 알겠어요 / Al get so yo/
Tôi không biết 모르겠어요 / Mo rư get so yo/
Rất vui được gặp bạn 처음 뵙겠습니다 /cho-ưm-buyêp-kết-sưm-ni-ta/
Rất vui được làm quen 만나서 반갑습니다. Man na so ban gap sưm mi ta
Giới thiệu bản thân :
Tên tôi là … : 저는…입니다 /Cho-nưn …-im-ni-ta/
Tôi … tuổi : 저는 … 살이에요 / cho- nưn … sa ri e yo/
Quê quán 저는….. 사람입니다 / 저는 … 에서 왔서요 /…에 삽니다 : tôi là người… / tôi đến từ…./ tôi sống ở….
Nghề nghiệp 저는 (Nghề nghiệp)입니다
이름이 뭐예요? / i-rư-mi muơ-yê -yô? / Tên bạn là gì?
어디서 오셧어요? ô-ti-xô ô -xyơt -xơ-yô ? Bạn ở đâu đến?
누구예요? / nu-cu-yê -yô/ Ai đó?
무엇? Cái gì ?
어떤습니까 ? Như thế nào?
어떻게하지요 ? Làm sao đây?
얼마? Bao nhiêu?
무슨일이 있어요? /mu-xưn-i-ri ít-xơ-yô/ Có chuyện gì vậy?
왜요? oe-yô Tại sao?
뭘 하고 있어요? muơl ha-kô -ít-xơ-yô Bạn đang làm gì vậy?
안제 ?몇시? Bao giờ ?mấy giờ?
Nhân đây cũng xin giới thiệu với các bạn yêu thích tiếng Hàn và đang tìm kiếm một khóa học cơ bản về tiếng Hàn thì có thể tìm hiểu về Combo 3 khóa Tự học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu trị giá 1.600.000 đồng đang được ưu đãi học phí 75%, chỉ còn 399.000 đồng.
Sau khi đăng ký tham gia khóa học này, thông qua 14 giờ học – 101 bài giảng cùng 2 giảng viên kinh nghiệm, bạn sẽ được học:
Giới thiệu về bảng chữ cái tiếng Hàn và cách phát âm tiếng Hàn chuẩn nhất
Những phần ngữ pháp cơ bản và hay được dùng trong tiếng Hàn Quốc.
Những đoạn hội thoại mô phỏng các tình huống thường xảy ra trong cuộc sống hàng ngày được lồng ghép các cấu trúc ngữ pháp để giảm sự nhàm chán và tăng tính thiết thực cho người học.
Rất nhiều bài tập ứng dụng giúp học viên có thể hiểu rõ hơn nội dung bài học.
Việc học một ngôn ngữ mới cần rất nhiều kiên nhẫn và thời gian luyện tập, việc chọn học cùng Kyna sẽ giúp bạn lưu trữ lại tất cả các tài liệu online, chỉ cần mua 1 lần bạn có thể học cả đời, học mọi lúc mọi nơi. Khi rảnh thì bạn tập trung học đọc viết, khi ở nơi công cộng thì bạn có thể luyện tập nghe, các bạn thể đăng ký để nhận ưu đãi tại: Combo 3 khóa Tự học tiếng Hàn cho người mới bắt đầu (399.000đ – Giá gốc 1.600.000đ)
Cập nhật thông tin chi tiết về 45 Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Trong Nhà Hàng Thông Dụng Bạn Cần Biết trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!