Bạn đang xem bài viết 3000 Câu Tiếng Trung Giao Tiếp Thông Dụng được cập nhật mới nhất trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
5
/
5
(
2
bình chọn
)
3000 Câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày
3000 Câu tiếng Trung giao tiếp thông dụng thông dụng hàng ngày là bài giảng trực tuyến của Thầy Vũ hướng dẫn các bạn học viên TiengTrungHSK ChineMaster luyện nghe nói tiếng Trung giao tiếp hàng ngày theo những mẫu câu tiếng Trung thông dụng nhất được Chủ biên & Biên soạn bởi Th.S Nguyễn Minh Vũ – Giảng viên Đại học Dầu Khí Trung Quốc Bắc Kinh.
Khóa học tiếng Trung giao tiếp cơ bản đến nâng cao tại Hệ thống Trung tâm tiếng Trung ChineMaster Hà Nội TP HCM (Sài Gòn) liên tục khai giảng hàng tháng.
STT Bài giảng học tiếng Trung online Thầy Vũ Link bài giảng học tiếng Trung trực tuyến
1 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 1 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-1/
2 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 2 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-2/
3 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 3 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-3/
4 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 4 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-4/
5 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 5 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-5/
6 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 6 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-6/
7 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 7 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-7/
8 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 8 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-8/
9 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 9 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-9/
10 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 10 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-10/
11 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 11 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-11/
12 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 12 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-12/
13 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 13 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-13/
14 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 14 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-14/
15 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 15 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-15/
16 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 16 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-16/
17 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 17 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-17/
18 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 18 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-18/
19 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 19 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-19/
20 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 20 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-20/
21 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 21 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-21/
22 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 22 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-22/
23 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 23 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-23/
24 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 24 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-24/
25 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 25 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-25/
26 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 26 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-26/
27 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 27 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-27/
28 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 28 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-28/
29 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 29 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-29/
30 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 30 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-30/
31 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 31 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-31/
32 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 32 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-32/
33 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 33 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-33/
34 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 34 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-34/
35 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 35 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-35/
36 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 36 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-36/
37 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 37 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-37/
38 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 38 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-38/
39 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 39 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-39/
40 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 40 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-40/
41 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 41 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-41/
42 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 42 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-42/
43 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 43 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-43/
44 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 44 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-44/
45 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 45 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-45/
46 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 46 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-46/
47 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 47 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-47/
48 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 48 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-48/
49 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 49 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-49/
50 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 50 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-50/
51 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 51 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-51/
52 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 52 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-52/
53 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 53 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-53/
54 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 54 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-54/
55 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 55 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-55/
56 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 56 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-56/
57 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 57 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-57/
58 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 58 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-58/
59 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 59 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-59/
60 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 60 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-60/
61 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 61 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-61/
62 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 62 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-62/
63 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 63 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-63/
64 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 64 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-64/
65 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 65 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-65/
66 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 66 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-66/
67 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 67 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-67/
68 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 68 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-68/
69 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 69 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-69/
70 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 70 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-70/
71 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 71 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-71/
72 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 72 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-72/
73 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 73 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-73/
74 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 74 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-74/
75 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 75 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-75/
76 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 76 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-76/
77 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 77 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-77/
78 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 78 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-78/
79 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 79 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-79/
80 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 80 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-80/
81 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 81 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-81/
82 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 82 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-82/
83 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 83 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-83/
84 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 84 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-84/
85 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 85 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-85/
86 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 86 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-86/
87 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 87 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-87/
88 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 88 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-88/
89 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 89 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-89/
90 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 90 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-90/
91 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 91 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-91/
92 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 92 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-92/
93 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 93 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-93/
94 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 94 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-94/
95 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 95 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-95/
96 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 96 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-96/
97 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 97 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-97/
98 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 98 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-98/
99 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 99 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-99/
100 3000 câu tiếng Trung giao tiếp hàng ngày bài 100 https://hoctiengtrungonline.com/3000-cau-tieng-trung-bai-100/
15 Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Thông Dụng
Tự học tiếng Hàn giao tiếp cơ bản qua các bộ phim truyền hình Hàn Quốc, các câu nói, cụm từ cực kì hay gặp trong các bộ phim Hàn Quốc.
Các bộ phim truyền hình Hàn Quốc hay thường là các bộ phim thuộc đề tài tâm lý, tình cảm, phân tích bối cảnh đời sống hàng ngày của người Hàn Quốc, những khó khăn, tình huống phức tạp mà người Hàn phải đối mặt và cách giải quyết chúng. Xem các bộ phim này bạn sẽ hiểu hơn về cuộc sống của người Hàn Quốc, văn hóa phong tục, ẩm thực Hàn Quốc. Mà trực tiếp hơn là cách nói, ngữ điệu và cách biểu hiện ngôn ngữ của Hàn Quốc một cách thực tế nhất.
Với nhiều người, dù không học tiếng Hàn, chỉ cần qua vài bộ phim Hàn Quốc là đã có thể biết và hiểu một số câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản.Do đó các bạn hoàn toàn có thể học giỏi tiếng Hàn giao tiếp qua việc xem phim Hàn Quốc.
Với nhiều người, dù không học tiếng Hàn, chỉ cần qua vài bộ phim Hàn Quốc là đã có thể biết và hiểu một số câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản đó các bạn hoàn toàn có thể học giỏi tiếng Hàn giao tiếp qua việc xem phim Hàn Quốc.
1. 안녕하세요 = an-nyeong-ha-sê-yô
Câu chào tiếng hàn quen thuộc
Với những người thân thiết, địa vị thấp hơn bạn cũng có thể chào với 안녕 = an nyeong
Đây là cách nói với những người thân thiết, thiếu sự kính trọng, để nói với người lớn tuổi hơn, bạn có thể dùng 아니요 = a ni yo
Không được, không thể nào
Quá quen thuộc rồi đúng không?
Bạn cũng hay nghe thấy cụm từ tương tự là 가세요 = ka-sê-yô
8.걱정하지마 = kọc-chong-hà-chi-ma
Tôi ổn, Tôi không sao, Ổn mà
Làm sao bây giờ, như thế nào đây
Từ này thì chắc ai cũng thuộc lòng luôn rồi đúng không?
Một từ khác cũng thông dụng không kém đó chính là 화이팅 – hwai-ting
13. 너 미쳤어? =nò-mì-chọt-só?
Bạn có hay nghe thấy câu này khi các diễn viên Hàn Quốc tức giận không ?
Đúng là giận thật rồi nhỉ?
Tiếng Trung Bồi: 1000 Câu Giao Tiếp Tiếng Trung Thông Dụng (Phần 1)
1000 CÂU KHẨU NGỮ GIAO TIẾP TIẾNG TRUNG THÔNG DỤNG (PHẦN 1)
1 . 我明白了–Wǒ míngbáile (ủa mính pái lơ): Tôi hiểu rồi
2. 我不干了!–Wǒ bù gān le! (ủa pu can lơ): Tôi không làm đâu!
3. 放手!–Fàngshǒu! (phang sẩu): Buông ra!
4 . 我也是–Wǒ yěshì (uá dể sư): Tôi cũng vậy
5. 天哪!–Tiān nǎ! (thiên nả!): Trời ơi!
6 . 不行!–Bùxíng! (pu xính): Không được!
7. 来吧–Lái ba (lái pa): Đến đây!
8. 等一等–děng yī děng (tẩng y tẩng): Chờ một chút!
9. 我同意–Wǒ tóngyì (ủa thúng y): Tôi đồng ý!
10. 还不错–Hái bùcuò (hái pu chua): Không tệ lắm
11. 还没–Hái méi (hái mấy): Chưa
12. 再见–Zàijiàn (chai chen!): Tạm biệt
13. 闭嘴!–Bì zuǐ! (pi chuẩy): Im miệng !
14. 再见–Zàijiàn (chai chen!): Tạm biệt
15. 好呀! –Hǎo ya! (hảo da!): Được thôi!
16. 让我来–Ràng wǒ lái (rang ủa lái!): Tôi xin phép! / Để tôi làm
17. 安静点!–Ānjìng diǎn! (an chinh tẻn!): Im lặng!
18. 振作起来!–Zhènzuò qǐlái! (chân chua trỉ lái!): Vui lên!
19. 做得好!–Zuò dé hǎo! (chua tợ hảo): Làm tốt lắm !
21. 多少钱?–Duōshǎo qián? (tua sảo chén?): Bao nhiêu tiền?
22. 我饱了–Wǒ bǎole (úa pảo lơ): Tôi no rồi
23. 我回来了–Wǒ huíláile (ủa huấy lái lơ): Tôi về rồi nè
24. 我迷路了–Wǒ mílùle (ủa mí lu lơ): Tôi lạc đường rồi
25. 我请客–Wǒ qǐngkè (úa trỉnh khưa): Tôi đãi nhe
26. 我也一样–Wǒ yě yīyàng (úa dể ý dang): Tôi cũng vậy
27. 这边请–Zhè biān qǐng (chưa pen trỉnh): Lối này ạ
28. 您先–Nín xiān (nín xen): Mời cô đi trước
30. 跟我来–Gēn wǒ lái (cân ủa lái): Xin theo tôi
31. 休想!–Xiūxiǎng! (xiêu xẻng): Quên đi! Dẹp đi
32. 祝好运!–Zhù hǎoyùn! (chu hảo uyn!): Chúc may mắn!
33. 我拒绝!–Wǒ jùjué! (ủa chuy chuế): Tôi phản đối!
34. 我保证–Wǒ bǎozhèng (úa pảo châng): Tôi bảo đảm
35. 当然了!–Dāngránle! (tang rán lơ): Dĩ nhiên rồi!
36. 慢点!–Màn diǎn! (man tẻn): Chậm lại!
37. 保重!–Bǎozhòng! (pảo chung): Bảo trọng!
38. 疼–téng (thấng): Đau quá!
39. 再试试–Zàishì shì (chai sư sư): Thử lại đi
40. 当心–Dāngxīn (tang xin): Coi chừng!
41. 有什么事吗?–Yǒu shén me shì ma? (dẩu sấn mơ sư ma?): Có chuyện gì vậy?
42. 注意!–Zhùyì! (chu y!): Chú ý/ cẩn thận
43. 干杯–Gānbēi (can pây): Cạn ly nào
44. 不许动!–Bùxǔ dòng! (pu xủy tung!): Không được nhúc nhích
45. 猜猜看?–Cāi cāi kàn? (chai chai khan): Đoán thử xem
46. 我怀疑–Wǒ huáiyí (ủa hoái ý): Tôi nghi lắm
47. 我也这么想–Wǒ yě zhème xiǎng (úa dể chưa mơ xẻng): Tôi cũng nghĩ vậy
48. 我是单身贵族–Wǒ shì dānshēn guìzú (ủa sư tan sân quây chú): Tôi còn độc thân
50. 让我想想–Ràng wǒ xiǎng xiǎng (rang ủa xéng xẻng): Để tôi nghĩ xem
51. 不要紧–Bùyàojǐn (pú dao chỉn): Không sao/ không nghiêm trọng
52. 没问题!–Méi wèntí! (mấy uân tí): Không vấn đề gì
53. 就这样!–Jiù zhèyàng! (chiêu chưa dang): Vậy đó
54. 时间快到了–Shíjiān kuài dàole (sứ chen khoai tao lơ): Sắp hết giờ rồi/ sắp đến giờ rồi
55. 有什么新鲜事吗?–Yǒu shén me xīnxiān shì ma? (dẩu sấn mơ xin xen sư ma?): Có gì mới không?
56. 算上我–Suàn shàng wǒ (soan sang ủa): Tính luôn tôi
57. 别担心–Bié dānxīn (pía tan xin): Đừng lo
58. 好点了吗?–Hǎo diǎnle ma? (háo tẻn lơ ma?): Khoẻ hơn chưa?
59. 我爱你!–Wǒ ài nǐ! (ủa ai nỉ): Tôi yêu em/anh!
60. 我是他的影迷–Wǒ shì tā de yǐngmí (ủa sư tha tợ ỉnh mí): Tôi là người hâm mộ anh ấy
61. 这是你的吗?–Zhè shì nǐ de ma? (chưa sư nỉ tợ ma?): Cái này của bạn hả?
62. 这很好–Zhè hěn hǎo (chưa hấn hảo): Tốt lắm
63. 你肯定吗?–Nǐ kěndìng ma? (ní khẩn tinh ma?): Chắc không đó?
64. 非做不可吗?–Fēi zuò bùkě ma? (phây chua pu khửa ma?): Không làm không được sao?
65. 他和我同岁–Tā hé wǒ tóng suì (tha hứa ủa thúng suây): Anh ấy bằng tuổi tôi
66. 给你–Gěi nǐ (cấy nỉ): Gửi bạn
67. 没有人知道–Méiyǒu rén zhīdào (mấy dẩu rấn chư tao): Chẳng ai biết cả
68. 别紧张–Bié jǐnzhāng (pía chỉn chang): Đừng căng thẳng
69. 太遗憾了!–Tài yíhànle! (thai ý han lơ): Đáng tiếc thật!
70. 还要别的吗?–Hái yào bié de ma? (hái dao bía tợ ma?): Còn càn gì nữa không?
71. 一定要小心!–Yīdìng yào xiǎoxīn! (ý tinh dao xẻo xin): Nhớ cẩn thận đó!
73. 别客气–Bié kèqì (pía khưa tri): Xin cứ tự nhiên/ đừng khách sáo
74. 我在节食–Wǒ zài jiéshí (ủa chai chía sứ): Tôi đang ăn kiêng
75. 保持联络–Bǎochí liánluò (pảo trứ lén lua): Nhớ giữ liên lạc
76. 时间就是金钱–Shíjiān jiùshì jīnqián (sứ chen chiêu sư chin chén): Thời giờ là tiền bạc
77. 是哪一位?–Shì nǎ yī wèi? (sư nả ý uây): Là vị nào? ( là ai?)
78. 你做得对–Nǐ zuò dé duì (nỉ chua tợ tuây): Bạn làm đúng rồi
79. 你出卖我!–Nǐ chūmài wǒ! (nỉ chu mai ủa): Mày bán đứng tao!
80. 我能帮你吗?–Wǒ néng bāng nǐ ma? (ủa nấng pang nỉ ma?): Tôi có thể giúp bạn chứ?
82. 先生,对不起–Xiānshēng, duìbùqǐ (xen sâng, tuây pu trỉ!): Xin lỗi, thưa ông
83. 帮帮我!–Bāng bāng wǒ! (pang pang ủa): Giúp tôi một tay nào!
84. 怎么样?–Zěnme yàng? (chẩn mơ dang?): Thế nào?
85. 我没有头绪–Wǒ méiyǒu tóuxù (ủa mấy dẩu thấu xuy): Tôi không biết
86. 我做到了!–Wǒ zuò dàole! (ủa chua tao lơ): Tôi làm được rồi!
87. 我会留意的–Wǒ huì liúyì de (ủa huây liếu y tợ): Tôi sẽ lưu ý chuyện đó!
88. 我在赶时间!–Wǒ zài gǎn shíjiān! (ủa chai cản sứ chen): Tôi đang vội lắm!
89. 这是她的本行–Zhè shì tā de běn háng (chưa sư tha tơ pẩn háng): Nghề của nàng mà!
90. 由你决定–Yóu nǐ juédìng (dấu nỉ chuế tinh): Tùy bạn! ( Do bạn quyết định đấy)
91. 简直太棒了!–Jiǎnzhí tài bàngle! (chẻn trứ thai pang lơ): Thật tuyệt!
92. 你呢?–Nǐ ne? (nỉ nơ?): Bạn thì sao?
93. 你欠我一个人情–Nǐ qiàn wǒ yīgèrén qíng (nỉ chen ủa ý cưa rấn trính): Bạn nợ tôi một chuyện
94. 不客气–Bù kèqì (pú khưa tri): Không có chi
95. 哪一天都行–Nǎ yītiān doū xíng (nả y thiên tâu xính): Ngày nào cũng được
96. 你在开玩笑吧!–nǐ zài kāiwánxiào ba! (nỉ chai khai oán xeo pa!): Mày giỡn hả!
97. 祝贺你!–Zhùhè nǐ! (chu hưa nỉ!): Xin chúc mừng!
98. 我情不自禁–Wǒ qíngbùzìjīn (ủa trính pu chư chin): Tôi kiềm không được
99. 我不是故意的–Wǒ bùshì gùyì de (ủa pú sư cu y tợ): Tôi không cố ý
100. 我会帮你打点的–Wǒ huì bāng nǐ dǎdiǎn de (ủa huây pang nỉ tá tẻn tợ): Tôi sẽ giúp bạn
3000 Từ Vựng Tiếng Trung Thông Dụng Theo Chủ Đề
Địa điểm du lịch:
1.万里长城 /Wàn lǐ cháng chéng/: Vạn Lý Trường Thành
2.天安门 /Tiān ān mén/: Thiên An Môn
3.故宫 /gù gōng/: Cố cung (Tử Cấm Thành)
4.颐和园 /yí hé yuán/: Di Hòa Viên
5.上海滩 /ShàngHǎi tān/: Bến Thượng Hải
6.豫园 /Yùyuán/: Vườn Dự Viên
Đồ vật cần mang theo khi đi du lịch TQ:
7.徒步旅行背包 /Túbù lǚxíng bèibāo/: Ba lô du lịch
8.折叠式旅行地图 /Zhédié shì lǚxíng dìtú/: Bản đồ du lịch loại gấp
9.旅行壶 /Lǚxíng hú/: Bình nước du lịch
10.登山鞋 / Dēngshān xié /: Giày leo núi
11.旅游护照 /Lǚyóu hùzhào/: Hộ chiếu du lịch
12.急救箱 /Jíjiù xiāng/: Hộp cấp cứu
1.和善 hé shàn Vui tín
2.勇敢 yǒng gǎn Dũng cả
3.顽皮 wán pí Bướng bỉnh, cố chấp
4.淡漠 dàn mò Lạnh lùn
5.刁蛮 diāo mán Ngổ ngáo
6.急躁 jízào Nóng nảy
7.内在心 nèi zài xīn Nội tâm, khép kín
8.积极 jī jí Tích cực
9.负面 fù miàn Tiêu cực
10.扭捏 niǔ niē Ngại ngùng, thiếu tự tin
11.麻利 máli Nhanh nhẹn
12.斯文 sī wén Lịch sự,lịch thiệp
1.大厅 /dàtīng/: Đại sảnh
2.订单间 /dìngdān jiān/: Đặt phòng đơn
3.订一个团的房 /dìng yīgè tuán de fáng/: Đặt phòng theo đoàn
4.直接订房 /zhíjiē dìngfáng/: Đặt phòng trực tiếp
5.点心 /diǎnxīn/: Điểm tâm
6.内线 /nèixiàn/: Điện thoại nội bộ
7.国际电话 /guójì diànhuà/: Điện thoại quốc tế
8.减价 /jiǎn jià/: Giảm giá
9.柜台 /guìtái/: Lễ tân
10.查房员 /cháfáng yuán/: Nhân viên dọn phòng
11.高级间 /gāojí jiān/: Phòng hạng sang
12.电脑房门卡 /diànnǎo fáng mén kǎ/: Thẻ phòng (mở cửa)
1.海运贸易 /hǎiyùn màoyì/: Thương mại đường biển
2.自由港 /zìyóugǎng/: Cảng tự do
3.进口港 /jìnkǒu gǎng/: Cảng nhập khẩu
4.通商口岸 /tōngshāng kǒu’ àn/: Cửa khẩu thông thương, cửa khẩu thương mại
5.世界市场 /shìjiè shìchǎng/: Thị trường thế giới
6.出口货物 /chūkǒu huòwù/: Hàng xuất khẩu
7.进口商品 /jìnkǒu shāngpǐn/: Hàng hóa nhập khẩu
8.世界贸易中心 /shìjiè màoyì zhōngxīn/: Trung tâm mậu dịch thế giới
9.商品交易会 /shāngpǐn jiāoyì huì/: Hội chợ giao dịch hàng hóa
10.进口税 /jìnkǒu shuì/: Thuế nhập khẩu
11.出口税 /chūkǒu shuì/: Thuế xuất khẩu
12.本国制造的 /běnguó zhìzào de/: Sản xuất trong nước
1.圣诞节 shèngdànjié giáng sinh/Noel
2.圣诞老人 shèngdàn lǎorén ông già Noel
3.圣诞蜡烛:shèngdàn làzhú: Nến giáng sinh
4.烟囱:yāncōng: Ống khói
5.圣诞贺卡:shèngdàn hèkǎ: Thiếp chúc mừng Giáng sinh
6.圣诞饰品:shèngdàn shìpǐn: Đồ trang trí giáng sinh
7.精灵:jīnglíng: (Quần áo,trang phục) Yêu tinh noel
8.槲寄生:hú jìshēng:Cây tầm gửi(Cây thông noel)
9.驯鹿:xùnlù: Tuần Lộc
10.圣诞花环:shèngdàn huāhuán: Vòng hoa giáng sinh
11.糖果手杖:tángguǒ shǒuzhàng: Gậy kẹo
12.圣诞袜 shèngdàn wà: Tất giáng sinh
1.除夕 chúxī giao thừa
2.放鞭炮 fàng biānpào đôt pháo
3.春节 chūnjié mùa tết
4.逛庙节 guàng miàojié đi trẩy hội
5.元宵节 yuánxiāojié tết Nguyên Tiêu
6.焰火 yànhuǒ pháo hoa
7.元宵 yuánxiāo bánh trôi
8.清明节 qīngmíngjié tết Thanh Minh
9.端午节 duānwǔjié tết Đoan Ngọ
10.赛龙舟 sài lóngzhōu Đua thuyền rồng
11.粽子 zòngzi bánh chưng
1.Màu đen /hēisè/ 黑色
2.Màu xanh dương /lánsè/ 蓝色
3.Màu xanh lá /lǜsè/ 绿色
4.Màu da cam /júhóngsè/ 橘红色
5.Màu tím /zĭsè/ 紫色
6.Màu đỏ /hóngsè/ 红色
7.Màu trắng /báisè/ 白色
8.Màu vàng /huángsè/ 黄色
9.Màu xám /huīsè/ 灰色
10.Màu vàng kim /jīnsè/ 金色
11.Màu bạc /yínsè/ 银色
12.Màu nâu/zōngsè/ 棕色
1.饮料 yĭn liào: Đồ uống
2.勺 sháo: Muỗng
3.刀 dāo: Dao
4.叉 chā : Nĩa
5.杯子 bēi zi: Ly, cốc
6.盘子 pán zi: Đĩa
7.茶碟 chá dié : Đĩa để lót tách
8.茶杯 chá bēi: Tách trà
9.胡椒摇瓶 hú jiāo yáo píng : Lọ tiêu
10.盐瓶 yán píng: Lọ muối
11.烤 kăo : Nướng, quay
12.油炸的 yóu zhá: Chiên
1.分: Xu /fēn/
2.越盾: VND /yuè dùn/
3.人民币: Nhân dân tệ /rénmínbì/
4.现金 Tiền mặt /xiànjīn/
现钱: Tiền mặt /xiànqián/
5.信用卡: Thẻ tín dụng /xìnyòngkǎ/
6.银行卡: Thẻ ngân hàng /yínháng kǎ/
7.换钱: Đổi tiền /huànqián/
8.外币: Ngoại tệ /wàibì/
9.兑换率: Tỷ giá /duìhuàn lǜ/
10.贬值: Mất giá, sụt giá (Sức mua của đồng tiền bị hạ thấp) /biǎnzhí/
11.纸币: Tiền giấy /zhǐbì/
12.美元: USD /měiyuán/
Chúc tết 拜年 bài nián
Lễ tết 节日 jié rì
Chơi xuân , du xuân 踏春 tā chūn
Tiền mừng tuổi 压岁钱 yā suì qián
Đón giao thừa 守岁 shǒu suì
Lễ ông công ông táo 灶王节 zào wāng jié
Lễ ông công ông táo 祭灶节 jì zào jié
Têt ông công ông táo小年 xiǎo nián
Tết nguyên đán 大年 dà nián
Câu đối đỏ 红对联 hóng duìlián
Hoa mai腊梅 là méi
Hoa đào 报春花 bào chūn huā
1.Bao gạo 米袋 mǐdài
2.Ấm đun nước 煮水壶 zhǔ shuǐhú
3.Bát ăn cơm, chén 饭碗 fànwǎn
4.Bếp ga 煤气灶 méiqì zào
5.Bồn rửa (chậu rửa) nhà bếp 厨房洗涤槽 chúfáng xǐdí cáo
6.Cái thớt 案板, 砧板 ànbǎn, zhēnbǎn
7.Chảo rán chống dính 不粘底平底煎锅 bù nián dǐ píngdǐ jiān guō
8.Cốc (ly) thủy tinh 玻璃杯 bōlí bēi
9.Dao thái thịt 切肉刀 qiē ròu dāo
10.Đĩa 碟子 diézi
11.Đũa tre 竹筷 zhú kuài
12.Lồng bàn 菜罩, 纱罩 cài zhào, shāzhào
1. 情人节 (qíngrén jié): Valentine
2. 巧克力 (qiǎokèlì): Sô-cô-la
3. 约会 (yuēhuì): Hẹn hò
4. 求婚 (qiúhūn): Cầu hôn
5. 玫瑰花 (méiguī huā): Hoa hồng
6. 心 (xīn): Trái tim
7. 香水 (Xiāngshuǐ): Nước hoa
8. 爱 人 (ài rén): Người yêu
9. 初 恋 (chū liàn): tình đầu
10. 糖 果 (táng guǒ): kẹo
11.爱 神 丘 比 特 (ài shén qiū bǐ tè): Thần tình yêu Cupid
12. 一 见 钟 情 (yī jiàn zhōng qíng): tiếng sét ái tình
1.đàm phán giá cả 价格谈判 Jiàgé tánpàn
2.đơn đặt hàng dài hạn 长期订单 Chángqí dìngdān3.đơn đặt hàng tơ lụa 丝绸订货单 Sīchóu dìnghuò dān4. hợp đồng mua hàng 购货合同 dìnghuò dān5.hợp đồng tiêu thụ ,hợp đồng bán 销售合同 Xiāoshòu hétóng6.ký kết hợp đồng 合同的签定 Hétóng de qiān dìng7.vi phạm hợp đồng 合同的违反 Hétóng de wéifǎn8.bảng kê khai hàng hóa 舱单 Cāng dān9. vận chuyển hàng hóa bằng container 集装箱货运 Jízhuāngxiāng huòyùn10.giao hàng trên tàu 船上交货 Chuánshàng jiāo huò11. giao cho người vận tải 货交承运人(指定地点) Huò jiāo chéngyùn rén (zhǐdìng dìdiǎn)12.thời gian giao hàng 交货时间 Jiāo huò shíjiān
1.棉衣 /miányī/: Áo bông2.游泳衣 /yóuyǒng yī/: Áo bơi3.有袖衣服 /yǒu xiù yīfú/: Áo có tay4.立领上衣 /lìlǐng shàngyī/: Áo cổ đứng5.长衫 /chángshān/: Áo dài của nam6.裸背式服装 /luǒ bèi shì fúzhuāng/: Áo hở lưng7.夜礼服 /yè lǐfú/: Quần áo dạ hội8.裙裤 /qún kù/: Quần váy9.旗袍 /qípáo/: Sườn xám10.孕妇服 /yùnfù fú/: Trang phục bầu11.裙子/qúnzi/: Váy
1.领带 /lǐngdài/: Cà vạt2.发夹 /fǎ jiā/: Kẹp tóc3.手套 /shǒutào/: Găng tay4.披肩 /pījiān/: Khăn choàng vai (phụ nữ)5.手帕 /shǒupà/: Khăn tay, khăn mùi xoa6.围巾 /wéijīn/: Khăn quàng cổ7.袜子 /wàzi/: Tất, vớ8.裤带 /kù dài/: Thắt lưng
Cập nhật thông tin chi tiết về 3000 Câu Tiếng Trung Giao Tiếp Thông Dụng trên website Theolympiashools.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!